● KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TT
MÃ HỌC PHẦN

HỌC KỲ

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ
1
3140020
 
 
 
 
I
 
 
 
Học phần bắt buộc
 Cơ sở văn hóa Việt Nam
2
2
3040010
 Tin học cơ sở
2
3
4112742
 Kỹ năng học đại học
2
4
4111821
 Kỹ năng tiếng Anh B1.1
4
5
4111831
 Kỹ năng tiếng Anh B1.2
4
6
4110693
 Luyện âm tiếng Anh
2
7
4113673
 Ngữ pháp tiếng Anh Căn bản 1
2
8
0130010
 Giáo dục thể chất 1
1
Tổng số tín chỉ
19
9
2130010
II
Học phần bắt buộc
 Pháp luật đại cương
2
10
3140030
 Tiếng Việt 
2
11
4111851
 Kỹ năng tiếng Anh B1.3
4
12
4111861
 Kỹ năng tiếng Anh B1.4
4
13
4113683
 Ngữ pháp tiếng Anh Căn bản 2
2
14
4111872
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh
2
15
4112792
 Phương pháp nghiên cứu khoa học
2
16
0130060
 Giáo dục quốc phòng
4
17
0130020
 Giáo dục thể chất 2
1
Tổng số tín chỉ
23
18
2090070
 
 
 
 
 
III
 
 
 
Học phần bắt buộc
 Những nguyên lý của CN Mác-Lênin (P.1)
2
19
3140010
 Dẫn luận ngôn ngữ
2
20
4112782
 Ngữ pháp Tiếng Anh Nâng cao
4
21
4111881
 Kỹ năng tiếng Anh B2.1
4
22
4111891
 Kỹ năng tiếng Anh B2.2
4
23
4112042
 Tư duy phê phán
2
24
4140812
 Ngoại ngữ 2.1
3
25
0130030
 Giáo dục thể chất 3
1
26
4113673
Học phần tự chọn      tự do
 Văn bn hành chính
2
27
4113593
 Ng pháp tiếng Anh giao tiếp
2
Tổng số tín chỉ
22
28
2120010

 

 
 
IV
 
 
 
Học phần bắt buộc
 Những nguyên lý của CN Mác-Lênin (P.2)
3
29
2090040
 Đường lối CM của Đảng CSVN
3
30
4113053
 Biên dịch 1
3
31
4111901
 Kỹ năng tiếng Anh B2.3
4
32
4111911
 Kỹ năng tiếng Anh B2.4
4
33
4140822
 Ngoại ngữ 2.2
3
34
0130040
 Giáo dục thể chất 4
1
35
4113653
Học phần tự chọn      tự do
 Văn hóa các nước ASEAN
2
36
4113603
 K năng viết báo cáo
2
Tổng số tín chỉ
21
37
2120020

 

 
 
 
 
V
 
 
 
Học phần bắt buộc
 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
38
4112852
 Lý thuyết dịch
2
39
4111921
 Kỹ năng tiếng Anh C1.1
3
40
4111931
 Kỹ năng tiếng Anh C1.2
3
41
4112812
 Văn hóa Anh
2
42
4113063
 Phiên dịch 1
3
43
4113603
Học phần tự chọn     bắt buộc 2/6
 Dn nhp ng nghĩa hc tiếng Anh
2
44
4113613
 Dn nhp t vng hc tiếng Anh
2
45
4112842
 Dn nhp phong cách hc tiếng Anh
2
46
4113633
Học phần tự chọn      tự do
 Ngôn ng và truyn thông
2
47
4120873
 Qun tr hc Căn bn
2
48
4122213
 Marketing Căn bn
3
Tổng số tín chỉ
17
49
4111971
 
 
 
 
VI
Học phần bắt buộc
 Kỹ năng tiếng Anh C1.3
3
50
4111981
 Kỹ năng tiếng Anh C1.4
3
51
4110783
 Biên dịch 2
3
52
4113103
 Phiên dịch 2
3
53
4112902
 Văn hóa Mỹ
2
54
4112912
Học phần tự chọn     bắt buộc 2/8
 Dn nhp ngôn ng hc đi chiếu
2
55
4112922
 Dn nhp ng pháp chc năng
2
56
4112862
 Dn nhp ng dng hc tiếng Anh
2
57
4113623
 Dn nhp phân tích din ngôn
2
58
4112932
Học phần tự chọn      tự do
 Văn hc M
2
 
4113133
 Quan h ngôn ng & văn hóa
2
Tổng số tín chỉ
16
60
4113143

 

 
VII
 
Học phần bắt buộc
 
 Biên dịch 3
3
61
4113153
 Phiên dịch 3
3
62
4112952
 Văn học Anh
2
63
4112972
 Giao thoa văn hóa
2
64
4122363
Học phần tự chọn      tự do
 Thư tín thương mi
2
65
4122473
 Nghip v hướng dn du lch
2
66
4113643
 Nghip v biên phiên dch
2
Tổng số tín chỉ
10
67
4113663
VIII
Học phần bắt buộc
  Thực tập tốt nghiệp
2
68
4112122
Học phần tự chọn bắt buộc (8/16)
 HP chuyên môn I (Biên phiên dịch nâng cao)
4
69
4113032
 HP chuyên môn II (Giao tiếp thương mại)
4
70
4112092
 Luận văn tốt nghiệp
8
Tổng số tín chỉ
10

TỔNG SỐ TÍN CHỈ TOÀN KHOÁ

138