● THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
T
 Mã lớp HP
 Tên học   phần
Số TC
 Giảng viên
 Thời khóa biểu
Tuần học
SS phòng
SLSV
TC
Nhóm thi
Thi chung
Trộn DS
Lịch thi
1
 4112802.1710.15.01
 Biên dịch    1-01
2
 Trần Huy Khánh
 Thứ 4: 4-5,HB201
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
2
 4113053.1710.15.01
 Biên dịch 1-01
3
 Nguyễn Thị Thanh Thanh
 Thứ 6: 3-5,HA302
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
3
 4113573.1710.15.01
 Biên dịch  1-01 CLC
3
 Huỳnh Lan Thi
 Thứ 6: 3-5,DC304
2-16
 
19
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
4
 4112802.1710.15.02
 Biên dịch 1-02
2
 Trần Huy Khánh
 Thứ 6: 4-5,HB102
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
5
 4113053.1710.15.02
 Biên dịch  1-02
3
 Trần Huy Khánh
 Thứ 2: 3-5,HA302
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
6
 4113573.1710.15.02
 Biên dịch 1-02 CLC
3
 Nguyễn Thị Thanh Thanh
 Thứ 7: 1- 3,DC301
2-16
 
16
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
7
 4112802.1710.15.03
 Biên dịch 1-03
2
 Hà Nguyễn Bảo Tiên
 Thứ 2: 4-5,DB203
2-16
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
8
 4113053.1710.15.03
 Biên dịch 1-03
3
 Huỳnh Lan Thi
Thứ 4: 1-3,HA302
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
9
 4112802.1710.15.04
 Biên dịch 1-04
2
 Hà Nguyễn Bảo Tiên
 Thứ 7: 1-2,DC202
2-16
 
24
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
10
 4113053.1710.15.04
 Biên dịch 1-04
3
 Huỳnh Lan Thi
 Thứ 5: 1-3,HA302
2-16
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
11
 4113053.1710.15.05
 Biên dịch 1-05
3
 Trần Thị Phương Thảo
 Thứ 7: 1-3,HA302
2-16
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
12
 4113053.1710.15.06
 Biên dịch 1-06
3
 Lê Thị Xuân Ánh
 Thứ 2: 3-5,HB101
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
13
 4113053.1710.15.07
 Biên dịch 1-07
3
 Nguyễn cung Trầm
 Thứ 6: 1-3,HB101
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
14
 4113053.1710.15.08
 Biên dịch 1-08
3
 Trần Thị Phương Thảo
 Thứ 5: 1-3,HB101
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
15
 4112813.1710.14.01
 Biên dịch 3 – 01 CLC
3
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 4: 6-8,DC405
2-16
 
24
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
16
 4112103.1710.14.01
 Biên dịch 3-01
3
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 2:  8-10,HB201
2-16
 
47
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
17
 4112103.1710.14.02
 Biên dịch 3-02
3
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 5: 1-3,HA103
2-16
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
18
 4112103.1710.14.03
 Biên dịch 3-03
3
 Trần Đình Nguyên
 Thứ 6: 1-3,HCDTV
2-16
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
19
 4112103.1710.14.04
 Biên dịch 3-04
3
 Trần Đình Nguyên
 Thứ 6: 6-8,HA101
2-16
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
20
 4112103.1710.14.05
 Biên dịch 3-05
3
 Trần Đình Nguyên
 Thứ 7: 6-8,HA101
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
21
 4112103.1710.14.06
 Biên dịch 3-06
3
 Trần Đình Nguyên
 Thứ 2: 6-8,HA102
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
22
 4112103.1710.14.07
 Biên dịch 3-07
3
 Trần Đình Nguyên
 Thứ 3: 6-8,HA102
2-16
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
23
 4112103.1710.14.08
 Biên dịch 3-08
3
 Trần Đình Nguyên
 Thứ 4: 6-8,HA102
2-16
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
24
 4112103.1710.14.09
 Biên dịch 3-09
3
 Trần Đình Nguyên
 Thứ 5: 6-8,HA102
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
25
 4112103.1710.14.10
 Biên dịch 3-10
3
 Nguyễn cung Trầm
 Thứ 7: 6-8,HA102
2-16
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
26
 4112772.1710.16.01
 Dẫn nhập  Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 5: 6-7,DA101
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
27
 4113313.1710.16.01
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 CLC
2
 Phan văn Hòa
 Thứ 4: 6-7,DC301
2-16
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
28
 4112772.1710.16.02
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 4: 6-7,DA101
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
29
 4113313.1710.16.02
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 CLC
2
 Trần Quang Hải
 Thứ 3: 6-7,DC301
2-16
 
19
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
30
 4112772.1710.16.03
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 3: 6-7,DB302
2-16
 
84
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
31
 4112772.1710.16.03
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 3: 6-7,DB302
2-16
 
84
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
32
 4113313.1710.16.03
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03 CLC
2
 Ngũ Thiện Hùng
 Thứ 3: 8-9,DC301
2-16
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
33
 4112772.1710.16.04
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 4: 6-7,DB302
2-16
 
75
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
34
 4112772.1710.16.04
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 4: 6-7,DB302
2-16
 
75
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
35
 4113313.1710.16.04
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04 CLC
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 4: 8-9,DC301
2-16
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
36
 4112772.1710.16.05
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 4: 8-9,DA101
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
37
 4113313.1710.16.05
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05 CLC
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 5: 8-9,DC401
2-16
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
38
 4112772.1710.16.06
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 3: 8-9,DB302
2-16
 
78
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
39
 4112772.1710.16.06
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 3: 8-9,DB302
2-16
 
78
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
40
 4112772.1710.16.07
 Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-07
2
 Ngũ Thiện Hùng
 Thứ 5: 9-10,DA101
2-16
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
41
 4111872.1710.17.01V
 Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-01 (VLVH)
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 4: 11-14,HA103;6: 11-14,HA103
9-12
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
42
 4111872.1710.17.01V
 Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-01 (VLVH)
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 4: 11-14,HA103;6: 11-14,HA103
9-12
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
43
 4111872.1710.17.02V
 Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-02 (VLVH)
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103;8: 7-10,HB103
10-12
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
44
 4111872.1710.17.02V
 Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-02 (VLVH)
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103;8: 7-10,HB103
10-12
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
45
 4112862.1710.15.01
 Dẫn nhập Ngữ dụng học-01
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 3: 4-5,HC501
2-16
 
32
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
46
 4112862.1710.15.02
 Dẫn nhập Ngữ dụng học-02
2
 Ngũ Thiện Hùng
 Thứ 4: 1-2,HC501
2-16
 
73
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
47
 4112862.1710.15.02
 Dẫn nhập Ngữ dụng học-02
2
 Ngũ Thiện Hùng
 Thứ 4: 1-2,HC501
2-16
 
73
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
48
 4110293.1710.15.01
 Giáo học pháp 1-01
2
 Ng Dương Nguyên Châu
 Thứ 2: 1-2,HB103
2-16
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
49
 4110293.1710.15.02
 Giáo học pháp 1-02
2
 Ng Dương Nguyên Châu
 Thứ 2: 3-4,HB103
2-16
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
50
 4110423.1710.14.01
 Giáo học pháp 3-01
3
 Đinh Thị Thu Thảo
 Thứ 4: 6-8,HB103
2-16
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
51
 4110423.1710.14.02
 Giáo học pháp 3-02
3
 Đinh Thị Thu Thảo
 Thứ 3: 8-10,HB103
2-16
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
52
 4113283.1710.14.01
 Giáo học pháp tiểu học 3-01
4
 Nguyễn Thị Hồng Hoa
 Thứ 6: 6-9,DB103
2-16
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
53
 4113283.1710.14.02
 Giáo học pháp tiểu học 3-02
4
 Nguyễn Thị Hồng Hoa
 Thứ 2: 6-9,DC201
2-16
 
32
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
54
 4112613.1710.14.01
 Giao thoa văn hóa – 01 CLC
2
 Hồ Sĩ Thắng Kiệt
 Thứ 4: 1-2,DC406
2-16
 
24
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
55
 4110322.1710.14.01
 Giao thoa văn hoá-01
2
 Nguyễn Văn Long
 Thứ 6: 6-7,HC303
2-16
 
82
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
56
 4110322.1710.14.01
 Giao thoa văn hoá-01
2
 Nguyễn Văn Long
 Thứ 6: 6-7,HC303
2-16
 
82
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
57
 4110322.1710.14.02
 Giao thoa văn hoá-02
2
 Đinh Thị Hoàng Triều
 Thứ 2: 6-7,HC201
2-16
 
70
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
58
 4110322.1710.14.02
 Giao thoa văn hoá-02
2
 Đinh Thị Hoàng Triều
 Thứ 2: 6-7,HC201
2-16
 
70
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
59
 4110322.1710.14.04
 Giao thoa văn hoá-04
2
 Đinh Thị Hoàng Triều
 Thứ 3: 6-7,HC401
2-16
 
47
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
60
 4110322.1710.14.05
 Giao thoa văn hoá-05
2
 Đinh Thị Hoàng Triều
 Thứ 3: 8-9,HC401
2-16
 
46
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
61
 4110322.1710.14.06
 Giao thoa văn hoá-06
2
 Đinh Thị Hoàng Triều
 Thứ 4: 8-9,HC201
2-16
 
73
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
62
 4110322.1710.14.06
 Giao thoa văn hoá-06
2
 Đinh Thị Hoàng Triều
 Thứ 4: 8-9,HC201
2-16
 
73
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
63
 4110322.1710.14.07
 Giao thoa văn hoá-07
2
 Trần Mạnh Quang
 Thứ 2: 6-7,HA101
2-16
 
48
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
64
 4110363.1710.14.01
 Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-01
2
 Ng Phạm Thanh Uyên
 Thứ 2: 6-7,HB103
2-16
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
65
 4110363.1710.14.02
 Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-02
2
 Ng Phạm Thanh Uyên
 Thứ 3: 6-7,HB103
2-16
 
34
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
66
 4113293.1710.14.01
 Ktra @ Đgiá trong GD T Anh bậc tiểu học-01
2
 Ng Phạm Thanh Uyên
 Thứ 5: 1-2,DB103
2-16
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
67
 4113293.1710.14.02
 Ktra @ Đgiá trong GD T Anh bậc tiểu học-02
2
 Ng Phạm Thanh Uyên
 Thứ 5: 3-4,DB103
2-16
 
34
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
68
 4112742.1710.17.01
 Kỹ năng học đại học-01
2
 Bùi Thị Ngọc Anh
 Thứ 4: 6-7,DC203
5-19
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
69
 4112763.1710.17.01
 Kỹ năng học đại học-01 CLC
2
 Võ Thị Thùy Trang
 Thứ 6: 1-2,DC301
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
70
 4112742.1710.17.02
 Kỹ năng học đại học-02
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 7: 1-2,DB302
5-19
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
71
 4112742.1710.17.02B
 Kỹ năng học đại học-02 (B)
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 7: 1-2,DB302
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
72
 4112763.1710.17.02
 Kỹ năng học đại học-02 CLC
2
 Võ Thị Thùy Trang
 Thứ 6: 4-5,DC402
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
73
 4112742.1710.17.03
 Kỹ năng học đại học-03
2
 Nguyễn cung Trầm
 Thứ 7: 3-4,DC203
5-19
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
74
 4112763.1710.17.03
 Kỹ năng học đại học-03 CLC
2
 Ng Phạm Thanh Uyên
 Thứ 3: 3-4,DC405
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
75
 4112742.1710.17.04
 Kỹ năng học đại học-04
2
 Thái Lê Phương Thảo
 Thứ 3: 1-2,DB303
5-19
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
76
 4112763.1710.17.04
 Kỹ năng học đại học-04 CLC
2
 Ng Dương Nguyên Châu
 Thứ 3: 1-2,DC405
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
77
 4112742.1710.17.05
 Kỹ năng học đại học-05
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 6: 3-4,DB303
5-19
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
78
 4112742.1710.17.05B
 Kỹ năng học đại học-05 (B)
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 6: 3-4,DB303
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
79
 4112763.1710.17.05
 Kỹ năng học đại học-05 CLC
2
 Đinh Thị Thu Thảo
 Thứ 2: 4-5,DC405
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
80
 4112742.1710.17.06
 Kỹ năng học đại học-06
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 6: 1-2,DB303
5-19
 
78
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
81
 4112763.1710.17.06
 Kỹ năng học đại học-06 CLC
2
 Đinh Thị Thu Thảo
 Thứ 3: 1-2,DC406
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
82
 4112742.1710.17.07
 Kỹ năng học đại học-07
2
 Bùi Thị Ngọc Anh
 Thứ 4: 8-9,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
83
 4112763.1710.17.07
 Kỹ năng học đại học-07 CLC
2
 Thái Lê Phương Thảo
 Thứ 6: 6-7,DC402
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
84
 4112742.1710.17.08
 Kỹ năng học đại học-08
2
 Nguyễn cung Trầm
 Thứ 7: 1-2,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
85
 4112742.1710.17.09
 Kỹ năng học đại học-09
2
 Thái Lê Phương Thảo
 Thứ 3: 3-4,DB303
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
86
 4112742.1710.17.10
 Kỹ năng học đại học-10
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 2: 7-8,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
87
 4112742.1710.17.11
 Kỹ năng học đại học-11
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 2: 9-10,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
88
 4112742.1710.17.12
 Kỹ năng học đại học-12
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 6: 7-8,DA101
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
89
 4111821.1710.17.01
 Kỹ năng tiếng B1.1-01
4
 Huỳnh Thị Thu Nguyệt
 Thứ 3: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
90
 4112271.1710.17.01
 Kỹ năng tiếng B1.1-01 CLC
4
 Hồ Quảng Hà
 Thứ 6: 6-9,DC301
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
91
 4111821.1710.17.02
 Kỹ năng tiếng B1.1-02
4
 Huỳnh Thị Thu Nguyệt
 Thứ 2: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
92
 4111821.1710.17.02B
 Kỹ năng tiếng B1.1-02 (B)
4
 Huỳnh Thị Thu Nguyệt
 Thứ 2: 1-4,DB102
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
93
 4112271.1710.17.02
 Kỹ năng tiếng B1.1-02 CLC
4
 Nguyễn Thị Thanh Thanh
 Thứ 5: 1-4,DC405
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
94
 4111821.1710.17.03
 Kỹ năng tiếng B1.1-03
4
 Nguyễn Lê An Phương
 Thứ 4: 1-4,DB102
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
95
 4112271.1710.17.03
 Kỹ năng tiếng B1.1-03 CLC
4
 Lâm Thùy Dung
 Thứ 2: 1-4,DC406
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
96
 4111821.1710.17.04
 Kỹ năng tiếng B1.1-04
4
 Lâm Thùy Dung
 Thứ 5: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
97
 4112271.1710.17.04
 Kỹ năng tiếng B1.1-04 CLC
4
 Phạm Thị Tài
 Thứ 6: 1-4,DC405
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
98
 4111821.1710.17.05
 Kỹ năng tiếng B1.1-05
4
 Lâm Thùy Dung
 Thứ 6: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
99
 4112271.1710.17.05
 Kỹ năng tiếng B1.1-05 CLC
4
 Huỳnh Thị Thu Nguyệt
 Thứ 5: 1-4,DC301
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
100
 4111821.1710.17.06
 Kỹ năng tiếng B1.1-06
4
 Lâm Thùy Dung
 Thứ 3: 6-9,DC203
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
101
 4112271.1710.17.06
 Kỹ năng tiếng B1.1-06 CLC
4
 Huỳnh Thị Minh Trang
 Thứ 5: 1-4,DC406
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
102
 4111821.1710.17.07
 Kỹ năng tiếng B1.1-07
4
 Ngô Thị Hiền Trang
 Thứ 2: 1-4,DB202
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
103
 4112271.1710.17.07
 Kỹ năng tiếng B1.1-07 CLC
4
 Huỳnh Thị Minh Trang
 Thứ 3: 1-4,DC201
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
104
 4111821.1710.17.08
 Kỹ năng tiếng B1.1-08
4
 Ngô Thị Hiền Trang
 Thứ 4: 1-4,DB203
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
105
 4111821.1710.17.08B
 Kỹ năng tiếng B1.1-08 (B)
4
 Ngô Thị Hiền Trang
 Thứ 4: 1-4,DB203
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
106
 4111821.1710.17.09
 Kỹ năng tiếng B1.1-09
4
 Thiều Hoàng Mỹ
 Thứ 3: 1-4,DB202
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
107
 4111821.1710.17.10
 Kỹ năng tiếng B1.1-10
4
 Phạm Đỗ Quyên
 Thứ 7: 1-4,DB204
5-19
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
108
 4111821.1710.17.11
 Kỹ năng tiếng B1.1-11
4
 Nguyễn Nữ Thùy Uyên
 Thứ 5:  1-4,DB202
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
109
 4111821.1710.17.12
 Kỹ năng tiếng B1.1-12
4
 Phạm Đỗ Quyên
 Thứ 6: 1-4,DB203
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
110
 4111831.1710.17.01
 Kỹ năng tiếng B1.2-01
4
 Nguyễn Lê An Phương
 Thứ 7: 1-4,DB202
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
111
 4112281.1710.17.01
 Kỹ năng tiếng B1.2-01 CLC
4
 Elliot Cooper
 Thứ 4: 1-4,DC405
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
112
 4111831.1710.17.02
 Kỹ năng tiếng B1.2-02
4
 Nguyễn Lê An Phương
 Thứ 3: 1-4,DB301
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
113
 4112281.1710.17.02
 Kỹ năng tiếng B1.2-02 CLC
4
 Kewin Baratt
 Thứ 4: 1-4,DC304
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
114
 4111831.1710.17.03
 Kỹ năng tiếng B1.2-03
4
 Lê Thị Bích Hạnh
 Thứ 5: 1-4,DB301
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
115
 4111831.1710.17.03B
 Kỹ năng tiếng B1.2-03 (B)
4
 Lê Thị Bích Hạnh
 Thứ 5: 1-4,DB301
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
116
 4112281.1710.17.03
 Kỹ năng tiếng B1.2-03 CLC
4
 Sinisa Puzic
 Thứ 6: 1-4,DC404
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
117
 4111831.1710.17.04
 Kỹ năng tiếng B1.2-04
4
 Bùi Thị Ngọc Anh
 Thứ 2: 1-4,DB301
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
118
 4112281.1710.17.04
 Kỹ năng tiếng B1.2-04 CLC
4
 Kewin Baratt
 Thứ 2: 1-4,DC201
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
119
 4111831.1710.17.05
 Kỹ năng tiếng B1.2-05
4
 Phan Thị Linh Giang
 Thứ 4: 1-4,DB301
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
120
 4112281.1710.17.05
 Kỹ năng tiếng B1.2-05 CLC
4
 Elliot Cooper
 Thứ 3: 1-4,DC404
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
121
 4111831.1710.17.06
 Kỹ năng tiếng B1.2-06
4
 Phan Thị Linh Giang
 Thứ 6: 1-4,DB301
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
122
 4112281.1710.17.06
 Kỹ năng tiếng B1.2-06 CLC
4
 Kewin Baratt
 Thứ 3: 6-9,DC404
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
123
 4111831.1710.17.07
 Kỹ năng tiếng B1.2-07
4
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 5: 7-10,DB204
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
124
 4112281.1710.17.07
 Kỹ năng tiếng B1.2-07 CLC
4
 Christopher McCabe
 Thứ 4: 2-5,DC201
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
125
 4111831.1710.17.08
 Kỹ năng tiếng B1.2-08
4
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 5: 1-4,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
126
 4111831.1710.17.09
 Kỹ năng tiếng B1.2-09
4
 Ngô Thị Hiền Trang
 Thứ 7: 1-4,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
127
 4111831.1710.17.09B
 Kỹ năng tiếng B1.2-09 (B)
4
 Ngô Thị Hiền Trang
 Thứ 7: 1-4,DA101
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
128
 4111831.1710.17.10
 Kỹ năng tiếng B1.2-10
4
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 2: 1-4,DB204
5-19
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
129
 4111831.1710.17.11
 Kỹ năng tiếng B1.2-11
4
 Phạm Đỗ Quyên
 Thứ 3: 1-4,DA101
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
130
 4111831.1710.17.12
 Kỹ năng tiếng B1.2-12
4
 Lê Nguyễn Vân Anh
 Thứ 2: 1-4,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
131
 4111881.1710.16.01
 Kỹ năng tiếng B2.1-01
4
 Hà Nguyễn Bảo Tiên
 Thứ 2: 6-9,DB102
2-16
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
132
 4112413.1710.16.01
 Kỹ năng tiếng B2.1-01 CLC
4
 Gregory Clements
 Thứ 2: 6-9,DC401
2-16
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
133
 4111881.1710.16.02
 Kỹ năng tiếng B2.1-02
4
 Hà Nguyễn Bảo Tiên
 Thứ 5: 6-9,DC203
2-16
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
134
 4112413.1710.16.02
 Kỹ năng tiếng B2.1-02 CLC
4
 Tom William Latham
 Thứ 4: 6-9,DC304
2-16
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
135
 4111881.1710.16.03
 Kỹ năng tiếng B2.1-03
4
 Lê Thị Xuân Ánh
 Thứ 4: 6-9,DB102
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
136
 4112413.1710.16.03
 Kỹ năng tiếng B2.1-03 CLC
4
 Gregory Clements
 Thứ 5: 6-9,DC304
2-16
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
137
 4111881.1710.16.04
 Kỹ năng tiếng B2.1-04
4
 Huỳnh Thị Minh Trang
 Thứ 5: 6-9,DB102
2-16
 
33
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
138
 4112413.1710.16.04
 Kỹ năng tiếng B2.1-04 CLC
4
 Tom William Latham
 Thứ 6: 6-9,DC401
2-16
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
139
 4111881.1710.16.05
 Kỹ năng tiếng B2.1-05
4
 Phạm Thị Tài
 Thứ 5: 1-4,DC202
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
140
 4112413.1710.16.05
 Kỹ năng tiếng B2.1-05 CLC
4
 Gregory Clements
 Thứ 3: 6-9,DC405
2-16
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
141
 4111881.1710.16.06
 Kỹ năng tiếng B2.1-06
4
 Thiều Hoàng Mỹ
 Thứ 6: 6-9,DB102
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
142
 4111881.1710.16.07
 Kỹ năng tiếng B2.1-07
4
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 3: 6-9,DB202
2-16
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
143
 4111881.1710.16.08
 Kỹ năng tiếng B2.1-08
4
 Nguyễn Nữ Thùy Uyên
 Thứ 2: 6-9,DB202
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
144
 4111881.1710.16.09
 Kỹ năng tiếng B2.1-09
4
 Nguyễn Thị Nhị Châu
 Thứ 6: 6-9,DC202
2-16
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
145
 4111881.1710.16.10
 Kỹ năng tiếng B2.1-10
4
 Lê Thị Bích Hạnh
 Thứ 6: 6-9,DB203
2-16
 
33
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
146
 4111891.1710.16.01
 Kỹ năng tiếng B2.2-01
4
 Nguyễn Thị Hồng Hoa
 Thứ 4: 6-9,DB203
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
147
 4112423.1710.16.01
 Kỹ năng tiếng B2.2-01 CLC
4
 Phạm Thị Tài
 Thứ 3: 6-9,DC403
2-16
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
148
 4111891.1710.16.02
 Kỹ năng tiếng B2.2-02
4
 Nguyễn Thị Hồng Hoa
 Thứ 7: 6-9,DC201
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
149
 4112423.1710.16.02
 Kỹ năng tiếng B2.2-02 CLC
4
 Võ Thị Ngọc Thảo
 Thứ 2: 6-9,DC402
2-16
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
150
 4111891.1710.16.03
 Kỹ năng tiếng B2.2-03
4
 Phạm Thị Tài
 Thứ 2: 6-9,DB301
2-16
 
34
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
151
 4112423.1710.16.03
 Kỹ năng tiếng B2.2-03 CLC
4
 Huỳnh Thị Minh Trang
 Thứ 4: 6-9,DC402
2-16
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
152
 4111891.1710.16.04
 Kỹ năng tiếng B2.2-04
4
 Thiều Hoàng Mỹ
 Thứ 4: 6-9,DB301
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
153
 4112423.1710.16.04
 Kỹ năng tiếng B2.2-04 CLC
4
 Ng Dương Nguyên Trinh
 Thứ 5: 6-9,DC402
2-16
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
154
 4111891.1710.16.05
 Kỹ năng tiếng B2.2-05
4
 Huỳnh Thị Minh Trang
 Thứ 3: 6-9,DB301
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
155
 4112423.1710.16.05
 Kỹ năng tiếng B2.2-05 CLC
4
 Nguyễn Nữ Thùy Uyên
 Thứ 4: 6-9,DC403
2-16
 
18
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
156
 4111891.1710.16.06
 Kỹ năng tiếng B2.2-06
4
 Lê Thị Xuân Ánh
 Thứ 5: 6-9,DB301
2-16
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
157
 4111891.1710.16.07
 Kỹ năng tiếng B2.2-07
4
 Ng Dương Nguyên Trinh
 Thứ 7: 6-9,DB301
2-16
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
158
 4111891.1710.16.08
 Kỹ năng tiếng B2.2-08
4
 Nguyễn Nữ Thùy Uyên
 Thứ 6: 6-9,DB301
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
159
 4111891.1710.16.09
 Kỹ năng tiếng B2.2-09
4
 Đỗ Uyên Hà
 Thứ 2: 6-9,DA101
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
160
 4111891.1710.16.10
 Kỹ năng tiếng B2.2-10
4
 Đỗ Uyên Hà
 Thứ 3: 6-9,DA101
2-16
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
161
 4111921.1710.15.01
 Kỹ năng tiếng C1.1-01
3
 Nguyễn Thị Nhị Châu
 Thứ 3: 1-3,HB103
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
162
 4112643.1710.15.01
 Kỹ năng tiếng C1.1-01 CLC
3
 Gregory Clements
 Thứ 4: 3-5,DC404
2-16
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
163
 4111921.1710.15.02
 Kỹ năng tiếng C1.1-02
3
 Nguyễn Thị Nhị Châu
 Thứ 4: 3-5,HB403
2-16
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
164
 4112643.1710.15.02
 Kỹ năng tiếng C1.1-02 CLC
3
 Sinisa Puzic
 Thứ 3: 3-5,DC403
2-16
 
9
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
165
 4111921.1710.15.03
 Kỹ năng tiếng C1.1-03
3
 Tăng Kim Uyên
 Thứ 5: 1-3,HB102
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
166
 4111921.1710.15.04
 Kỹ năng tiếng C1.1-04
3
 Tăng Kim Uyên
 Thứ 4: 1-3,HB201
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
167
 4111921.1710.15.05
 Kỹ năng tiếng C1.1-05
3
 Bùi Thị Ngọc Anh
 Thứ 5: 1-3,HB103
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
168
 4111921.1710.15.06
 Kỹ năng tiếng C1.1-06
3
 Đỗ Uyên Hà
 Thứ 6: 1-3,HB102
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
169
 4111921.1710.15.07
 Kỹ năng tiếng C1.1-07
3
 Đỗ Uyên Hà
 Thứ 7: 1-3,HB103
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
170
 4111921.1710.15.08
 Kỹ năng tiếng C1.1-08
3
 Tăng Kim Uyên
 Thứ 2: 1-3,HB202
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
171
 4111921.1710.15.09
 Kỹ năng tiếng C1.1-09
3
 Nguyễn Thị Hồng Hoa
 Thứ 3: 1-3,HB202
2-16
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
172
 4111921.1710.15.10
 Kỹ năng tiếng C1.1-10
3
 Nguyễn Thị Hồng Hoa
 Thứ 4: 1-3,HB202
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
173
 4111921.1710.15.11
 Kỹ năng tiếng C1.1-11
3
 Hà Nguyễn Bảo Tiên
 Thứ 5: 1-3,DC203
2-16
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
174
 4111921.1710.15.12
 Kỹ năng tiếng C1.1-12
3
 Nguyễn Thị Lan Anh
 Thứ 6: 1-3,DC202
2-16
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
175
 4111931.1710.15.01
 Kỹ năng tiếng C1.2-01
3
 Tăng Thị Thùy Trang
 Thứ 5: 1-3,HB201
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
176
 4112653.1710.15.01
 Kỹ năng tiếng C1.2-01 CLC
3
 Võ Thị Ngọc Thảo
 Thứ 3: 1-3,DC303
2-16
 
22
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
177
 4111931.1710.15.02
 Kỹ năng tiếng C1.2-02
3
 Tăng Thị Thùy Trang
 Thứ 6: 1-3,HB103
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
178
 4112653.1710.15.02
 Kỹ năng tiếng C1.2-02 CLC
3
 Phan Thị Linh Giang
 Thứ 5: 1-3,DC303
2-16
 
14
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
179
 4111931.1710.15.03
 Kỹ năng tiếng C1.2-03
3
 Thái Lê Phương Thảo
 Thứ 7: 1-3,HB401
2-16
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
180
 4111931.1710.15.04
 Kỹ năng tiếng C1.2-04
3
 Trần Thị Phương Thảo
 Thứ 2: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
181
 4111931.1710.15.05
 Kỹ năng tiếng C1.2-05
3
 Tăng Thị Thùy Trang
 Thứ 3: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
182
 4111931.1710.15.06
 Kỹ năng tiếng C1.2-06
3
 Võ Thị Ngọc Thảo
 Thứ 4: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
183
 4111931.1710.15.07
 Kỹ năng tiếng C1.2-07
3
 Hồ Quảng Hà
 Thứ 5: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
184
 4111931.1710.15.08
 Kỹ năng tiếng C1.2-08
3
 Hồ Quảng Hà
 Thứ 6: 1-3,HA301
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
185
 4111931.1710.15.09
 Kỹ năng tiếng C1.2-09
3
 Nguyễn Thị Lan Anh
 Thứ 7: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
186
 4111931.1710.15.10
 Kỹ năng tiếng C1.2-10
3
 Nguyễn Thị Lan Anh
 Thứ 5: 8-10,HB502
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
187
 4111931.1710.15.11
 Kỹ năng tiếng C1.2-11
3
 Hà Nguyễn Bảo Tiên
 Thứ 7: 3-5,DC202
2-16
 
24
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
188
 4111931.1710.15.12
 Kỹ năng tiếng C1.2-12
3
 Hà Nguyễn Bảo Tiên
 Thứ 2: 1-3,DB203
2-16
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
189
 4113582.1710.17.01
 Luyện âm-01
2
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 7: 3-4,DC201
5-19
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
190
 4113582.1710.17.01B
 Luyện âm-01 (B)
2
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 7: 3-4,DC201
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
191
 4113693.1710.17.01V
 Luyện âm-01 (VLVH)
3
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 3: 11-14,HA101;5:  11-14,HA101
5-10
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
192
 4113593.1710.17.01
 Luyện âm-01 CLC
2
 Elliot Cooper
 Thứ 5: 1-2,DC404
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
193
 4113582.1710.17.02
 Luyện âm-02
2
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 3: 1-2,DC202
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
194
 4113693.1710.17.02V
 Luyện âm-02 (VLVH)
3
 Lê Thị Hoài Diễm
 Thứ 7: 11-14,HA102;8:  2-5,HA102
6-11
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
195
 4113593.1710.17.02
 Luyện âm-02 CLC
2
 Kewin Baratt
 Thứ 4: 6-7,DC401
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
196
 4113582.1710.17.03
 Luyện âm-03
2
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 3: 3-4,DC202
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
197
 4113693.1710.17.03V
 Luyện âm-03 (VLVH)
3
 Huỳnh Thị Thu Nguyệt
 Thứ 7: 11-14,HA103;8:  2-5,HA103
6-11
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
198
 4113593.1710.17.03
 Luyện âm-03 CLC
2
 Tom William Latham
 Thứ 4: 3-4,DC406
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
199
 4113582.1710.17.04
 Luyện âm-04
2
 Đặng Thị Phương Hà
 Thứ 7: 1-2,DC201
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
200
 4113693.1710.17.04V
 Luyện âm-04 (VLVH)
3
 Thiều Hoàng Mỹ
 Thứ 7: 11-14,HB103;8: 2-5,HB103
6-11
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
201
 4113593.1710.17.04
 Luyện âm-04 CLC
2
 Tom William Latham
 Thứ 7: 1-2,DC406
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
202
 4113582.1710.17.05
 Luyện âm-05
2
 Huỳnh Thị Hương Duyên
 Thứ 4: 3-4,DC202
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
203
 4113593.1710.17.05
 Luyện âm-05 CLC
2
 Elliot Cooper
 Thứ 6: 3-4,DC406
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
204
 4113582.1710.17.06
 Luyện âm-06
2
 Huỳnh Thị Hương Duyên
 Thứ 4: 1-2,DC202
5-19
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
205
 4113593.1710.17.06
 Luyện âm-06 CLC
2
 Sinisa Puzic
 Thứ 2: 1-2,DC403
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
206
 4113582.1710.17.07
 Luyện âm-07
2
 Huỳnh Thị Hương Duyên
 Thứ 6: 1-2,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
207
 4113582.1710.17.07B
 Luyện âm-07 (b)
2
 Huỳnh Thị Hương Duyên
 Thứ 6: 1-2,DA101
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
208
 4113593.1710.17.07
 Luyện âm-07 CLC
2
 Christopher McCabe
 Thứ 5: 7-8,DC403
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
209
 4113582.1710.17.08
 Luyện âm-08
2
 Huỳnh Thị Hương Duyên
 Thứ 6: 3-4,DB302
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
210
 4113582.1710.17.09
 Luyện âm-09
2
 Lê Nguyễn Vân Anh
 Thứ 5: 1-2,DB204
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
211
 4113582.1710.17.10
 Luyện âm-10
2
 Lê Nguyễn Vân Anh
 Thứ 5: 4-5,DC203
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
212
 4113582.1710.17.11
 Luyện âm-11
2
 Lê Nguyễn Vân Anh
 Thứ 4: 3-4,DC203
5-19
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
213
 4113582.1710.17.12
 Luyện âm-12
2
 Lê Nguyễn Vân Anh
 Thứ 4: 1-2,DC203
5-19
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
214
 4112852.1710.15.01
 Lý thuyết dịch-01
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 7: 1-2,HC201
2-16
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
215
 4112852.1710.15.01
 Lý thuyết dịch-01
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 7: 1-2,HC201
2-16
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
216
 4112723.1710.15.01
 Lý thuyết dịch-01 CLC
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 2: 3-4,DC303
2-16
 
13
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
217
 4112852.1710.15.02
 Lý thuyết dịch-02
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 7: 3-4,HC201
2-16
 
86
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
218
 4112852.1710.15.02
 Lý thuyết dịch-02
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 7: 3-4,HC201
2-16
 
86
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
219
 4112723.1710.15.02
 Lý thuyết dịch-02 CLC
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 2: 1-2,DC303
2-16
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
220
 4112852.1710.15.03
 Lý thuyết dịch-03
2
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 2: 6-7,HC404
2-16
 
101
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
221
 4112852.1710.15.03
 Lý thuyết dịch-03
2
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 2: 6-7,HC404
2-16
 
101
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
222
 4112852.1710.15.03
 Lý thuyết dịch-03
2
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 2: 6-7,HC404
2-16
 
101
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
223
 4112852.1710.15.04
 Lý thuyết dịch-04
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 3: 1-2,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
224
 4112852.1710.15.04
 Lý thuyết dịch-04
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 3: 1-2,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
225
 4112852.1710.15.05
 Lý thuyết dịch-05
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 4: 3-4,DA101
2-16
 
54
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
226
 4112852.1710.15.05
 Lý thuyết dịch-05
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 4: 3-4,DA101
2-16
 
54
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
227
 4110133.1710.14.01
 Nghe 3 – 01
2
 Phạm Thị Tài
 Thứ 2: 6-9,DB301
2-16
 
1
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
228
 4111783.1710.14.01
 Nghe 3 – 01 (CLC)
2
 Võ Thị Ngọc Thảo
 Thứ 2: 6-9,DC402
2-16
 
1
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
229
 4112832.1710.15.01
 Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
2
 Trần Quang Hải
 Thứ 4: 3-4,HC201
2-16
 
59
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
230
 4112832.1710.15.01
 Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
2
 Trần Quang Hải
 Thứ 4: 3-4,HC201
2-16
 
59
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
231
 4112832.1710.15.03
 Ngữ nghĩa học tiếng Anh-03
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 6: 1-2,HC201
2-16
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
232
 4111373.1710.17.01
 Ngữ pháp cơ bản 1-01
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 2: 1-2,DB302
5-19
 
118
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
233
 4111373.1710.17.01
 Ngữ pháp cơ bản 1-01
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 2: 1-2,DB302
5-19
 
118
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
234
 4111373.1710.17.01
 Ngữ pháp cơ bản 1-01
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 2: 1-2,DB302
5-19
 
118
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
235
 4111373.1710.17.01V
 Ngữ pháp cơ bản 1-01 ( VLVH)
2
 Tang Thi Ha Van
 Thứ 2: 11-14,HA103;4:  11-14,HA103
5-9
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
236
 4111643.1710.17.01
 Ngữ pháp cơ bản 1-01 CLC
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 7: 3-4,DC402
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
237
 4111373.1710.17.02
 Ngữ pháp cơ bản 1-02
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 2: 3-4,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
238
 4111373.1710.17.02
 Ngữ pháp cơ bản 1-02
2
 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
 Thứ 2: 3-4,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
239
 4111373.1710.17.02V
 Ngữ pháp cơ bản 1-02 (VLVH)
2
 Lê Thị Hoài Diễm
 Thứ 6: 11-14,HA103;7: 7-10,HA103
6-9
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
240
 4111373.1710.17.02V
 Ngữ pháp cơ bản 1-02 (VLVH)
2
 Lê Thị Hoài Diễm
 Thứ 6: 11-14,HA103;7: 7-10,HA103
6-9
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
241
 4111643.1710.17.02
 Ngữ pháp cơ bản 1-02 CLC
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 2: 3-4,DC402
5-19
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
242
 4111373.1710.17.03
 Ngữ pháp cơ bản 1-03
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 3: 1-2,DB302
5-19
 
119
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
243
 4111373.1710.17.03
 Ngữ pháp cơ bản 1-03
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 3: 1-2,DB302
5-19
 
119
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
244
 4111373.1710.17.03
 Ngữ pháp cơ bản 1-03
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 3: 1-2,DB302
5-19
 
119
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
245
 4111373.1710.17.03B
 Ngữ pháp cơ bản 1-03 (B)
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 3: 1-2,DB302
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
246
 4111373.1710.17.03V
 Ngữ pháp cơ bản 1-03 (VLVH)
2
 Huỳnh Thị Thu Nguyệt
 Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103
6-9
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
247
 4111373.1710.17.03V
 Ngữ pháp cơ bản 1-03 (VLVH)
2
 Huỳnh Thị Thu Nguyệt
 Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103
6-9
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
248
 4111643.1710.17.03
 Ngữ pháp cơ bản 1-03 CLC
2
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 3: 1-2,DC402
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
249
 4111373.1710.17.04
 Ngữ pháp cơ bản 1-04
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 3: 3-4,DB302
5-19
 
78
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
250
 4111373.1710.17.04
 Ngữ pháp cơ bản 1-04
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 3: 3-4,DB302
5-19
 
78
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
251
 4111373.1710.17.04B
 Ngữ pháp cơ bản 1-04 (B)
2
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 3: 3-4,DB302
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
252
 4111643.1710.17.04
 Ngữ pháp cơ bản 1-04 CLC
2
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 3: 3-4,DC402
5-19
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
253
 4111373.1710.17.05
 Ngữ pháp cơ bản 1-05
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 6: 1-2,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
254
 4111373.1710.17.05
 Ngữ pháp cơ bản 1-05
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 6: 1-2,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
255
 4111643.1710.17.05
 Ngữ pháp cơ bản 1-05CLC
2
 Võ Thị Thao Ly
 Thứ 4: 1-2,DC402
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
256
 4111643.1710.17.06
Ngữ pháp cơ bản 1-06 CLC
2
 Võ Thị Thao Ly
 Thứ 4: 3-4,DC402
5-19
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
257
 4111643.1710.17.07
 Ngữ pháp cơ bản 1-07 CLC
2
 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 Thứ 4: 9-10,DC405
5-19
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
258
 4112782.1710.15.01
 Ngữ pháp TA nâng cao (TC)
4
 Ng Dương Nguyên Hảo
 Thứ 2: 1-4,HA501
6-20
 
 
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
259
 4110142.1710.14.01
 Noi 3
2
 Lê Thị Xuân Ánh
 Thứ 5: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
260
 4113063.1710.15.01
 Phiên dịch  1-01
3
 Nguyễn cung Trầm
 Thứ 3: 6-8,HB403
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
261
 4113583.1710.15.01
 Phiên dịch 1-01 CLC
3
 Nguyễn cung Trầm
 Thứ 5: 3-5,DC404
2-16
 
21
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
262
 4113063.1710.15.02
 Phiên dịch 1-02
3
 Nguyễn cung Trầm
 Thứ 3: 1-3,HB101
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
263
 4113583.1710.15.02
 Phiên dịch 1-02 CLC
3
 Vũ Thị Châu Sa
 Thứ 6: 3-5,DC303
2-16
 
16
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
264
 4113063.1710.15.03
 Phiên dịch 1-03
3
 Huỳnh Lan Thi
 Thứ 2: 3-5,HB402
2-16
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
265
 4113063.1710.15.04
 Phiên dịch 1-04
3
 Vũ Thị Châu Sa
 Thứ 7: 1-3,HB101
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
266
 4113063.1710.15.05
 Phiên dịch 1-05
3
 Trần Huy Khánh
 Thứ 6: 1-3,HB402
2-16
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
267
 4113063.1710.15.06
 Phiên dịch 1-06
3
 Vũ Thị Châu Sa
 Thứ 3: 1-3,HB401
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
268
 4113063.1710.15.07
 Phiên dịch 1-07
3
 Huỳnh Lan Thi
 Thứ 3: 1-3,HB402
2-16
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
269
 4113063.1710.15.08
 Phiên dịch 1-08
3
 Ng Thanh Hồng Ngọc
 Thứ 5: 1-3,HCDTV
2-16
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
270
 4112113.1710.14.01
 Phiên dịch 3-01
3
 Nguyễn Thị Thanh Thanh
 Thứ 6: 8-10,HA102
2-16
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
271
 4113303.1710.14.01
 Phiên dịch 3-01 CLC
3
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 3: 6-8,DC401
2-16
 
24
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
272
 4112113.1710.14.02
 Phiên dịch 3-02
3
 Nguyễn Thị Thanh Thanh
 Thứ 2: 8-10,HA103
2-16
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
273
 4112113.1710.14.03
 Phiên dịch 3-03
3
 Nguyễn Thị Thanh Thanh
 Thứ 3: 6-8,HA103
2-16
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
274
 4112113.1710.14.04
 Phiên dịch 3-04
3
 Trần Huy Khánh
 Thứ 4: 6-8,HA103
2-16
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
275
 4112113.1710.14.05
 Phiên dịch 3-05
3
 Trần Huy Khánh
 Thứ 5: 6-8,HA103
2-16
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
276
 4112113.1710.14.06
 Phiên dịch 3-06
3
 Vũ Thị Châu Sa
 Thứ 6: 6-8,HA103
2-16
 
46
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
277
 4112113.1710.14.08
 Phiên dịch 3-08
3
 Vũ Thị Châu Sa
 Thứ 2: 6-8,HA401
2-16
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
278
 4112113.1710.14.09
 Phiên dịch 3-09
3
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 3: 8-10,HA401
2-16
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
279
 4112113.1710.14.10
 Phiên dịch 3-10
3
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 4: 6-8,HA401
2-16
 
47
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
280
 4112792.1710.15.01
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 2: 3-4,HC201
2-16
 
74
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
281
 4112792.1710.15.01
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 2: 3-4,HC201
2-16
 
74
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
282
 4111763.1710.15.01
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 CLC
2
 Hồ Thị Kiều Oanh
 Thứ 2: 1-2,DC401
2-16
 
14
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
283
 4112792.1710.15.02
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 2: 1-2,HC201
2-16
 
84
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
284
4112792.1710.15.02
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
2
 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
 Thứ 2: 1-2,HC201
2-16
 
84
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
285
 4111763.1710.15.02
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-02 CLC
2
 Ngũ Thiện Hùng
 Thứ 2: 3-4,DC401
2-16
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
286
 4112792.1710.15.03
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
2
 Phan văn Hòa
 Thứ 3: 1-2,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
287
 4112792.1710.15.03
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
2
 Phan văn Hòa
 Thứ 3: 1-2,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
288
 4112792.1710.15.04
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
2
 Trần Quang Hải
 Thứ 3: 3-4,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
289
 4112792.1710.15.04
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
2
 Trần Quang Hải
 Thứ 3: 3-4,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
290
 4112792.1710.15.05
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
2
 Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
 Thứ 4: 1-2,HC201
2-16
 
83
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
291
 4112792.1710.15.05
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
2
 Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
 Thứ 4: 1-2,HC201
2-16
 
83
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
292
 4112792.1710.15.06
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
2
 Nguyễn Hữu Quý
 Thứ 2: 1-2,DC203
2-16
 
54
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
293
 4112792.1710.15.06
 Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
2
 Nguyễn Hữu Quý
 Thứ 2: 1-2,DC203
2-16
 
54
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
294
 4113343.1710.15.01
 PPgiảng dạy tiếng Anh 1-01
3
 Ng Dương Nguyên Châu
 Thứ 3: 3-5,DB103
2-16
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
295
 4113343.1710.15.02
 PPgiảng dạy tiếng Anh 1-02
3
 Ng Dương Nguyên Châu
 Thứ 4: 8-10,DB103
2-16
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
296
 4113073.1710.15.01
 Từ vựng học tiếng Anh-01
2
 Võ Thị Thao Ly
 Thứ 5: 4-5,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
297
 4113073.1710.15.01
 Từ vựng học tiếng Anh-01
2
 Võ Thị Thao Ly
 Thứ 5: 4-5,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
298
 4113553.1710.15.01
 Từ vựng học tiếng Anh-01 CLC
2
 Võ Thị Thao Ly
 Thứ 3: 4-5,DC304
2-16
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
299
 4113553.1710.15.02
 Từ vựng học tiếng Anh-02 CLC
2
 Võ Thị Thao Ly
 Thứ 3: 1-2,DC304
2-16
 
14
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
300
 4113073.1710.15.03
 Từ vựng học tiếng Anh-03
2
 Trần Quang Hải
 Thứ 6: 1-2,HC501
2-16
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
301
 4113073.1710.15.03
 Từ vựng học tiếng Anh-03
2
 Trần Quang Hải
 Thứ 6: 1-2,HC501
2-16
 
80
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
302
 4112812.1710.15.01
 Văn hóa Anh-01
2
 Ng Thanh Hồng Ngọc
 Thứ 7: 4-5,HB103
2-16
 
47
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
303
 4112812.1710.15.02
 Văn hóa Anh-02
2
 Ng Thanh Hồng Ngọc
 Thứ 5: 4-5,HB103
2-16
 
46
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
304
 4112902.1710.15.01
 Văn hóa Mỹ-01
2
 Ng Thanh Hồng Ngọc
 Thứ 3: 1-2,DB204
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
305
 4112902.1710.15.02
 Văn hóa Mỹ-02
2
 Ng Thanh Hồng Ngọc
 Thứ 3: 3-4,DB204
2-16
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
306
 4112833.1710.14.01
 Văn học Anh – 01 CLC
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 3: 9-10,DC401
2-16
 
24
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
307
 4112032.1710.14.01
 Văn học Anh-01
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 5: 6-7,HC201
2-16
 
92
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
308
 4112032.1710.14.01
 Văn học Anh-01
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 5: 6-7,HC201
2-16
 
92
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
309
 4112032.1710.14.04
 Văn học Anh-04
2
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 2: 6-7,HC501
2-16
 
47
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
310
 4112032.1710.14.05
 Văn học Anh-05
2
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 2: 8-9,HC501
2-16
 
89
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
311
 4112032.1710.14.05
 Văn học Anh-05
2
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 2: 8-9,HC501
2-16
 
89
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
312
 4112032.1710.14.06
 Văn học Anh-06
2
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 3: 6-7,HC501
2-16
 
111
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
313
 4112032.1710.14.06
 Văn học Anh-06
2
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 3: 6-7,HC501
2-16
 
111
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
314
 4112032.1710.14.06
 Văn học Anh-06
2
 Phan Thị Thanh Bình
 Thứ 3: 6-7,HC501
2-16
 
111
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
315
 4112032.1710.14.08
 Văn học Anh-08
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 2: 9-10,DB302
2-16
 
100
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
316
 4112032.1710.14.08
 Văn học Anh-08
2
 Lê Thị Giao Chi
 Thứ 2: 9-10,DB302
2-16
 
100
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
 
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi