● THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (UPDATED)

 
 

THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 – 2019
KHOA TIẾNG ANH
 
TT
Mã lớp HP
Tên học phần
Số TC
Giảng viên
Thời khóa biểu
Tuần học
SS phòng
SLSV
TC
Nhóm thi
Thi chung
Trộn DS
Lịch thi
1
4113053.1810.16.01
Biên dịch 1-01
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 2: 3-5,HA301
2-16
 
41
 
     
2
4113053.1810.17.01V
Biên dịch 1-01 (17BHTC05)
3
Trần Hữu Thuần
     
0
 
     
3
4113053.1810.16.02
Biên dịch 1-02
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 3: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
     
4
4113053.1810.17.02V
Biên dịch 1-02 (17BHNT01)
3
Trần Hữu Thuần
     
36
 
     
5
4113053.1810.16.03
Biên dịch 1-03
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 5: 6-8,HB501
2-16
 
41
 
     
6
4113053.1810.17.03V
Biên dịch 1-03 (17BHQNAM01)
3
Nguyễn Thị Thu Hướng
         
     
7
4113053.1810.16.04
Biên dịch 1-04
3
Trần Huy Khánh
Thứ 5: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
     
8
4113053.1810.16.05
Biên dịch 1-05
3
Nguyễn Thị Thu Hướng
Thứ 4: 1-3,HA301
2-16
 
14
 
     
9
4113053.1810.16.06
Biên dịch 1-06
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 6: 1-3,HA301
2-16
 
34
 
     
10
4113053.1810.16.07
Biên dịch 1-07
3
Trần Huy Khánh
Thứ 7: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
     
11
4113053.1810.16.08
Biên dịch 1-08
3
Trần Huy Khánh
Thứ 7: 6-8,HB501
2-16
 
40
 
     
12
4112802.1810.16.10
Biên dịch 1-10 (spa)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 8-9,HB101
2-16
 
39
 
     
13
4112802.1810.16.11
Biên dịch 1-11 (SPA)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 4-5,HB501
2-16
 
34
 
     
14
4113573.1810.16.12
Biên dịch 1-12 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thu Hướng
Thứ 2: 3-5,DC406
2-16
 
29
 
     
15
4113573.1810.16.13
Biên dịch 1-13 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thu Hướng
Thứ 6: 1-3,DA201
2-16
 
17
 
     
16
4113573.1810.16.14
Biên dịch 1-14 (CLC)
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 5: 1-3,DA201
2-16
 
25
 
     
17
4113573.1810.16.15
Biên dịch 1-15 (CLC)
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 5: 1-3,DA202
2-16
 
24
 
     
18
4113573.1810.16.16
Biên dịch 1-16 (CLC)
3
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 7: 1-3,DA201
2-16
 
25
 
     
19
4110783.1810.17.01V
Biên dịch 2-01 (17BHQTR01)
3
Trần Đình Nguyên
     
0
 
     
20
4113143.1810.15.01
Biên dịch 3-01
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 5: 6-8,HB502
2-16
 
40
 
     
21
4113143.1810.15.02
Biên dịch 3-02
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 7: 8-10,HB502
2-16
 
41
 
     
22
4113143.1810.15.03
Biên dịch 3-03
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 3: 1-3,HB202
2-16
 
42
 
     
23
4113143.1810.15.04
Biên dịch 3-04
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 2: 8-10,HB202
2-16
 
41
 
     
24
4113143.1810.15.05
Biên dịch 3-05
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 3: 6-8,HB201
2-16
 
40
 
     
25
4113143.1810.15.07
Biên dịch 3-07
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 3: 1-3,HB103
2-16
 
40
 
     
26
4113143.1810.15.08
Biên dịch 3-08
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 2: 6-8,HA301
2-16
 
39
 
     
27
4112813.1810.15.15
Biên dịch 3-15 (CLC)
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 5: 6-8,DC304
2-16
 
15
 
     
28
4112813.1810.15.16
Biên dịch 3-16 (CLC)
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 6-8,DA201
2-16
 
19
 
     
29
4112772.1810.18.01V
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 (18BHTC01)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
     
0
 
     
30
4113543.1810.16.13
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-13 (CLC)
2
Phan văn Hòa
Thứ 3: 1-2,DA201
2-16
 
15
 
     
31
4110293.1810.16.01
Giáo học pháp 1-01 (spa)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 2: 1-2,HB501
2-16
 
40
 
     
32
4110293.1810.16.02
Giáo học pháp 1-02 (SPA)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 2: 3-4,HB501
2-16
 
36
 
     
33
4112963.1810.15.11
Giáo học pháp 3-11 (SPA)
3
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 6: 8-10,HB501
2-16
 
36
 
     
34
4112963.1810.15.12
Giáo học pháp 3-12 (SPA)
3
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 2: 6-8,HB502
2-16
 
39
 
     
35
4112972.1810.15.01
Giao thoa văn hóa-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 8-9,HC501
2-16
 
61
 
A
     
36
4112972.1810.15.01
Giao thoa văn hóa-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 8-9,HC501
2-16
 
61
 
B
     
37
4112972.1810.15.02
Giao thoa văn hóa-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 7: 6-7,HC201
2-16
 
64
 
A
     
38
4112972.1810.15.02
Giao thoa văn hóa-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 7: 6-7,HC201
2-16
 
64
 
B
     
39
4112972.1810.15.04
Giao thoa văn hóa-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 6-7,HC501
2-16
 
65
 
A
     
40
4112972.1810.15.04
Giao thoa văn hóa-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 6-7,HC501
2-16
 
65
 
B
     
41
4112972.1810.15.11
Giao thoa văn hóa-11 (SPA)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 3: 6-7,HC501
2-16
 
73
 
A
     
42
4112972.1810.15.11
Giao thoa văn hóa-11 (SPA)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 3: 6-7,HC501
2-16
 
73
 
B
     
43
4112972.1810.15.13
Giao thoa văn hóa-13 (SPATH)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 2: 8-9,HC301
2-16
 
57
 
A
     
44
4112972.1810.15.13
Giao thoa văn hóa-13 (SPATH)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 2: 8-9,HC301
2-16
 
57
 
B
     
45
4112613.1810.15.15
Giao thoa văn hóa-15 (CLC)
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Thứ 2: 6-7,DA201
2-16
 
14
 
     
46
4112613.1810.15.16
Giao thoa văn hóa-16 (CLC)
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Thứ 2: 8-9,DA201
2-16
 
20
 
     
47
4112943.1810.15.11
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-11
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 2: 9-10,HB501
2-16
 
36
 
     
48
4112943.1810.15.12
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-12
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 3: 9-10,HB501
2-16
 
44
 
     
49
4112742.1810.18.01
Kỹ năng học đại học-01
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 6: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
40
 
     
50
4112742.1810.18.02
Kỹ năng học đại học-02
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 6: 1-2,DB203
5-12;17-23
 
39
 
     
51
4112742.1810.18.03
Kỹ năng học đại học-03
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 7: 3-4,DB203
5-12;17-23
 
39
 
     
52
4112742.1810.18.04
Kỹ năng học đại học-04
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 6: 3-4,DB203
5-12;17-23
 
40
 
     
53
4112742.1810.18.05
Kỹ năng học đại học-05
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 7: 1-2,DB203
5-12;17-23
 
40
 
     
54
4112742.1810.18.06
Kỹ năng học đại học-06
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 2: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
55
4112742.1810.18.07
Kỹ năng học đại học-07
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 2: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
56
4112742.1810.18.08
Kỹ năng học đại học-08
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 2: 9-10,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
57
4112742.1810.18.09
Kỹ năng học đại học-09
2
Trần Thị Thanh Nhã
Thứ 5: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
41
 
     
58
4112742.1810.18.10
Kỹ năng học đại học-10
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 5: 6-7,DA101
5-12;17-23
 
40
 
     
59
4112763.1810.18.10
Kỹ năng học đại học-10 (CLC)
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 4: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
30
 
     
60
4112763.1810.18.11
Kỹ năng học đại học-11 (CLC)
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 4: 3-4,DC405
5-12;17-23
 
30
 
     
61
4112763.1810.18.12
Kỹ năng học đại học-12 (CLC)
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 5: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
30
 
     
62
4112763.1810.18.13
Kỹ năng học đại học-13 (CLC)
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 6: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
30
 
     
63
4112763.1810.18.14
Kỹ năng học đại học-14 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 3: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
30
 
     
64
4112763.1810.18.15
Kỹ năng học đại học-15 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 3: 3-4,DC405
5-12;17-23
 
29
 
     
65
4111821.1810.18.01
Kỹ năng tiếng B1.1-01
4
Tăng Thị Hà Vân
Thứ 7: 1-4,DB102
5-12;17-23
 
39
 
     
66
4111821.1810.18.01V
Kỹ năng tiếng B1.1-01 (18BHTC01)
4
Đỗ Uyên Hà
     
0
 
     
67
4111821.1810.18.02
Kỹ năng tiếng B1.1-02
4
Tăng Thị Hà Vân
Thứ 3: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
40
 
     
68
4111821.1810.18.03
Kỹ năng tiếng B1.1-03
4
Tăng Thị Hà Vân
Thứ 2: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
38
 
     
69
4111821.1810.18.04
Kỹ năng tiếng B1.1-04
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 4: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
40
 
     
70
4111821.1810.18.05
Kỹ năng tiếng B1.1-05
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 5: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
40
 
     
71
4111821.1810.18.06
Kỹ năng tiếng B1.1-06
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 6: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
38
 
     
72
4111821.1810.18.07
Kỹ năng tiếng B1.1-07
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 7: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
40
 
     
73
4111821.1810.18.08
Kỹ năng tiếng B1.1-08
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 2: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
38
 
     
74
4111821.1810.18.09
Kỹ năng tiếng B1.1-09
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 4: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
40
 
     
75
4111821.1810.18.10
Kỹ năng tiếng B1.1-10
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 4: 1-4,DB303
5-12;17-23
 
40
 
     
76
4112271.1810.18.10
Kỹ năng tiếng B1.1-10 (CLC)
4
Hồ Quảng Hà
Thứ 6: 1-4,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
77
4112271.1810.18.11
Kỹ năng tiếng B1.1-11 (CLC)
4
Hồ Quảng Hà
Thứ 3: 1-4,DC403
5-12;17-23
 
30
 
     
78
4112271.1810.18.12
Kỹ năng tiếng B1.1-12 (CLC)
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 2: 6-9,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
79
4112271.1810.18.13
Kỹ năng tiếng B1.1-13 (CLC)
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 5: 1-4,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
80
4112271.1810.18.14
Kỹ năng tiếng B1.1-14 (CLC)
4
Phạm Thị Tài
Thứ 3: 6-9,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
81
4112271.1810.18.15
Kỹ năng tiếng B1.1-15 (CLC)
4
Phạm Thị Tài
Thứ 2: 1-4,DC405
5-12;17-23
 
29
 
     
82
4111831.1810.18.01
Kỹ năng tiếng B1.2-01
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 3: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
40
 
     
83
4111831.1810.18.01V
Kỹ năng tiếng B1.2-01 (18BHTC01)
4
Lê Thị Hoài Diễm
     
0
 
     
84
4111831.1810.18.02
Kỹ năng tiếng B1.2-02
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 5: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
39
 
     
85
4111831.1810.18.03
Kỹ năng tiếng B1.2-03
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 6: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
38
 
     
86
4111831.1810.18.04
Kỹ năng tiếng B1.2-04
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 7: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
41
 
     
87
4111831.1810.18.05
Kỹ năng tiếng B1.2-05
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 3: 1-4,DB204
5-12;17-23
 
40
 
     
88
4111831.1810.18.06
Kỹ năng tiếng B1.2-06
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 5: 1-4,DB203
5-12;17-23
 
39
 
     
89
4111831.1810.18.07
Kỹ năng tiếng B1.2-07
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 4: 1-4,DC404
5-12;17-23
 
40
 
     
90
4111831.1810.18.08
Kỹ năng tiếng B1.2-08
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 3: 1-4,DA101
5-12;17-23
 
38
 
     
91
4111831.1810.18.09
Kỹ năng tiếng B1.2-09
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 2: 1-4,DB202
5-12;17-23
 
40
 
     
92
4111831.1810.18.10
Kỹ năng tiếng B1.2-10
4
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 3: 1-4,DB202
5-12;17-23
 
40
 
     
93
4112281.1810.18.10
Kỹ năng tiếng B1.2-10 (CLC)
4
Christopher McCabe
Thứ 5: 6-9,DC201
5-12;17-23
 
30
 
     
94
4112281.1810.18.11
Kỹ năng tiếng B1.2-11 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 6: 1-4,DC303
5-12;17-23
 
30
 
     
95
4112281.1810.18.12
Kỹ năng tiếng B1.2-12 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 7: 1-4,DC201
5-12;17-23
 
30
 
     
96
4112281.1810.18.13
Kỹ năng tiếng B1.2-13 (CLC)
4
George Warren
Thứ 2: 1-4,DC203
5-12;17-23
 
30
 
     
97
4112281.1810.18.14
Kỹ năng tiếng B1.2-14 (CLC)
4
Sinisa Puzic
Thứ 2: 6-9,DC202
5-12;17-23
 
30
 
     
98
4112281.1810.18.15
Kỹ năng tiếng B1.2-15 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 5: 1-4,DC203
5-12;17-23
 
29
 
     
99
4111851.1810.17.01V
Kỹ năng tiếng B1.3-01 (17BHTC05)
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
     
0
 
     
100
4111851.1810.17.02V
Kỹ năng tiếng B1.3-02 (17BHQNAM01)
4
Đặng Thị Phương Hà
         
     
101
4111861.1810.17.01V
Kỹ năng tiếng B1.4-01 (17BHTC05)
4
Trần Quỳnh Trâm
     
0
 
     
102
4111861.1810.17.02V
Kỹ năng tiếng B1.4-02 (17BHQNAM01)
4
Trần Quang Hải
         
     
103
4111881.1810.17.01
Kỹ năng tiếng B2.1-01
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 2: 6-9,DB102
2-16
 
40
 
     
104
4111881.1810.17.01V
Kỹ năng tiếng B2.1-01 (17BHTC01)
4
Đỗ Uyên Hà
     
0
 
     
105
4111881.1810.17.02
Kỹ năng tiếng B2.1-02
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 3: 6-9,DB102
2-16
 
39
 
     
106
4111881.1810.17.02V
Kỹ năng tiếng B2.1-02 (17BHTC02)
4
Thiều Hoàng Mỹ
     
0
 
     
107
4111881.1810.17.03
Kỹ năng tiếng B2.1-03
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 4: 6-9,DB102
2-16
 
40
 
     
108
4111881.1810.17.03V
Kỹ năng tiếng B2.1-03 (17BHTC03&04)
4
Ng Phan Phương Thảo
     
0
 
     
109
4111881.1810.17.04
Kỹ năng tiếng B2.1-04
4
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 5: 6-9,DB102
2-16
 
39
 
     
110
4111881.1810.17.04V
Kỹ năng tiếng B2.1-04 (17BHQTR01)
4
Đặng Thị Phương Hà
     
0
 
     
111
4111881.1810.17.05
Kỹ năng tiếng B2.1-05
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 6: 6-9,DB102
2-16
 
26
 
     
112
4111881.1810.17.06
Kỹ năng tiếng B2.1-06
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 3: 1-4,DB203
2-16
 
27
 
     
113
4111881.1810.17.07
Kỹ năng tiếng B2.1-07
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 2: 6-9,DB103
2-16
 
39
 
     
114
4111881.1810.17.08
Kỹ năng tiếng B2.1-08
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 3: 6-9,DB103
2-16
 
40
 
     
115
4111881.1810.17.09
Kỹ năng tiếng B2.1-09
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 4: 6-9,DB103
2-16
 
40
 
     
116
4111881.1810.17.10
Kỹ năng tiếng B2.1-10
4
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 5: 6-9,DB103
2-16
 
40
 
     
117
4111881.1810.17.11
Kỹ năng tiếng B2.1-11
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 6: 6-9,DB103
2-16
 
40
 
     
118
4111881.1810.17.12
Kỹ năng tiếng B2.1-12
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 7: 6-9,DB103
2-16
 
40
 
     
119
4112413.1810.17.13
Kỹ năng tiếng B2.1-13 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 3: 1-4,DC303
2-16
 
28
 
     
120
4112413.1810.17.14
Kỹ năng tiếng B2.1-14 (CLC)
4
Christopher McCabe
Thứ 6: 6-9,DC201
2-16
 
27
 
     
121
4112413.1810.17.15
Kỹ năng tiếng B2.1-15 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 4: 6-9,DC201
2-16
 
26
 
     
122
4112413.1810.17.16
Kỹ năng tiếng B2.1-16 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 4: 1-4,DC303
2-16
 
30
 
     
123
4112413.1810.17.17
Kỹ năng tiếng B2.1-17 (CLC)
4
Lance Gould
Thứ 4: 6-9,DC303
2-16
 
28
 
     
124
4112413.1810.17.18
Kỹ năng tiếng B2.1-18 (CLC)
4
Sinisa Puzic
Thứ 6: 6-9,DC404
2-16
 
29
 
     
125
4112413.1810.17.19
Kỹ năng tiếng B2.1-19 (CLC)
4
George Warren
Thứ 2: 6-9,DC303
2-16
 
19
 
     
126
4111891.1810.17.01
Kỹ năng tiếng B2.2-01
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 3: 6-9,DB301
2-16
 
33
 
     
127
4111891.1810.17.01V
Kỹ năng tiếng B2.2-01 (17BHQTR01)
4
Ng Phan Phương Thảo
     
0
 
     
128
4111891.1810.17.02
Kỹ năng tiếng B2.2-02
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 2: 6-9,DB301
2-16
 
40
 
     
129
4111891.1810.17.03
Kỹ năng tiếng B2.2-03
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 5: 6-9,DB301
2-16
 
42
 
     
130
4111891.1810.17.04
Kỹ năng tiếng B2.2-04
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 4: 6-9,DB301
2-16
 
38
 
     
131
4111891.1810.17.05
Kỹ năng tiếng B2.2-05
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 7: 6-9,DB301
2-16
 
26
 
     
132
4111891.1810.17.06
Kỹ năng tiếng B2.2-06
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 6: 6-9,DA101
2-16
 
38
 
     
133
4111891.1810.17.07
Kỹ năng tiếng B2.2-07
4
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 3: 6-9,DB203
2-16
 
40
 
     
134
4111891.1810.17.08
Kỹ năng tiếng B2.2-08
4
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 2: 6-9,DB203
2-16
 
39
 
     
135
4111891.1810.17.09
Kỹ năng tiếng B2.2-09
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 5: 6-9,DB204
2-16
 
39
 
     
136
4111891.1810.17.10
Kỹ năng tiếng B2.2-10
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 4: 6-9,DB203
2-16
 
40
 
     
137
4111891.1810.17.11
Kỹ năng tiếng B2.2-11
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 7: 6-9,DB204
2-16
 
38
 
     
138
4111891.1810.17.12
Kỹ năng tiếng B2.2-12
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 6: 6-9,DB202
2-16
 
39
 
     
139
4112423.1810.17.13
Kỹ năng tiếng B2.2-13 (CLC)
4
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 2: 6-9,DC401
2-16
 
28
 
     
140
4112423.1810.17.14
Kỹ năng tiếng B2.2-14 (CLC)
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 4: 6-9,DC401
2-16
 
26
 
     
141
4112423.1810.17.15
Kỹ năng tiếng B2.2-15 (CLC)
4
Tăng Kim Uyên
Thứ 3: 6-9,DC401
2-16
 
28
 
     
142
4112423.1810.17.16
Kỹ năng tiếng B2.2-16 (CLC)
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 6: 6-9,DC401
2-16
 
16
 
     
143
4112423.1810.17.17
Kỹ năng tiếng B2.2-17 (CLC)
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 5: 6-9,DC401
2-16
 
28
 
     
144
4112423.1810.17.18
Kỹ năng tiếng B2.2-18 (CLC)
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 7: 6-9,DC401
2-16
 
29
 
     
145
4112423.1810.17.19
Kỹ năng tiếng B2.2-19 (CLC)
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 6: 6-9,DC402
2-16
 
27
 
     
146
4111921.1810.16.01
Kỹ năng tiếng C1.1-01
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 3: 1-3,HB501
2-16
 
40
 
     
147
4111921.1810.16.02
Kỹ năng tiếng C1.1-02
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 4: 1-3,HB501
2-16
 
41
 
     
148
4111921.1810.16.03
Kỹ năng tiếng C1.1-03
3
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 5: 1-3,HB501
2-16
 
40
 
     
149
4111921.1810.16.04
Kỹ năng tiếng C1.1-04
3
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 6: 1-3,HB501
2-16
 
40
 
     
150
4111921.1810.16.05
Kỹ năng tiếng C1.1-05
3
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 7: 1-3,HB501
2-16
 
27
 
     
151
4111921.1810.16.06
Kỹ năng tiếng C1.1-06
3
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 2: 1-3,HB502
2-16
 
20
 
     
152
4111921.1810.16.07
Kỹ năng tiếng C1.1-07
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 3: 1-3,HB502
2-16
 
41
 
     
153
4111921.1810.16.08
Kỹ năng tiếng C1.1-08
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 4: 1-3,HB502
2-16
 
41
 
     
154
4111921.1810.16.09
Kỹ năng tiếng C1.1-09 (spa)
3
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 5: 1-3,HB502
2-16
 
32
 
     
155
4111921.1810.16.10
Kỹ năng tiếng C1.1-10 (SPA)
3
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 6: 1-3,HB502
2-16
 
37
 
     
156
4112643.1810.16.12
Kỹ năng tiếng C1.1-12 (CLC)
3
Tom William Latham
Thứ 6: 6-8,DC303
2-16
 
26
 
     
157
4112643.1810.16.13
Kỹ năng tiếng C1.1-13 (CLC)
3
George Warren
Thứ 4: 6-8,DC301
2-16
 
15
 
     
158
4112643.1810.16.14
Kỹ năng tiếng C1.1-14 (CLC)
3
Gregory Clements
Thứ 2: 3-5,DC301
2-16
 
23
 
     
159
4112643.1810.16.15
Kỹ năng tiếng C1.1-15 (CLC)
3
Sinisa Puzic
Thứ 3: 8-10,DC303
2-16
 
24
 
     
160
4112643.1810.16.16
Kỹ năng tiếng C1.1-16 (CLC)
3
Lance Gould
Thứ 2: 6-8,DC301
2-16
 
23
 
     
161
4111931.1810.16.01
Kỹ năng tiếng C1.2-01
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 2: 6-8,HB501
2-16
 
41
 
     
162
4111931.1810.16.02
Kỹ năng tiếng C1.2-02
3
Đỗ Uyên Hà
Thứ 3: 6-8,HB501
2-16
 
41
 
     
163
4111931.1810.16.03
Kỹ năng tiếng C1.2-03
3
Đỗ Uyên Hà
Thứ 4: 6-8,HB501
2-16
 
41
 
     
164
4111931.1810.16.04
Kỹ năng tiếng C1.2-04
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 7: 1-3,HB502
2-16
 
40
 
     
165
4111931.1810.16.05
Kỹ năng tiếng C1.2-05
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 2: 1-3,HB503
2-16
 
40
 
     
166
4111931.1810.16.06
Kỹ năng tiếng C1.2-06
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 3: 1-3,HB503
2-16
 
39
 
     
167
4111931.1810.16.07
Kỹ năng tiếng C1.2-07
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 4: 1-3,HB503
2-16
 
33
 
     
168
4111931.1810.16.08
Kỹ năng tiếng C1.2-08
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 5: 1-3,HB503
2-16
 
18
 
     
169
4111931.1810.16.09
Kỹ năng tiếng C1.2-09 (spa)
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 6: 1-3,HB503
2-16
 
33
 
     
170
4111931.1810.16.10
Kỹ năng tiếng C1.2-10 (SPA)
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 7: 1-3,HB503
2-16
 
35
 
     
171
4112653.1810.16.12
Kỹ năng tiếng C1.2-12 (CLC)
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 4: 3-5,DC201
2-16
 
24
 
     
172
4112653.1810.16.13
Kỹ năng tiếng C1.2-13 (CLC)
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 5: 1-3,DC403
2-16
 
16
 
     
173
4112653.1810.16.14
Kỹ năng tiếng C1.2-14 (CLC)
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 3: 6-8,DC304
2-16
 
23
 
     
174
4112653.1810.16.15
Kỹ năng tiếng C1.2-15 (CLC)
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 4: 6-8,DC304
2-16
 
23
 
     
175
4112653.1810.16.16
Kỹ năng tiếng C1.2-16 (CLC)
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 6: 1-3,DC201
2-16
 
25
 
     
176
4113582.1810.18.01
Luyện âm-01
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 3: 8-9,DB202
5-12;17-23
 
39
 
     
177
4113693.1810.18.01V
Luyện âm-01 (18BHTC01)
3
Đặng Thị Phương Hà
     
0
 
     
178
4113582.1810.18.02
Luyện âm-02
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 6: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
179
4113582.1810.18.03
Luyện âm-03
2
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 5: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
180
4113582.1810.18.04
Luyện âm-04
2
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 5: 1-2,DC303
5-12;17-23
 
40
 
     
181
4113582.1810.18.05
Luyện âm-05
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 6: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
40
 
     
182
4113582.1810.18.06
Luyện âm-06
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 7: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
183
4113582.1810.18.07
Luyện âm-07
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 6: 3-4,DC203
5-12;17-23
 
39
 
     
184
4113582.1810.18.08
Luyện âm-08
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 7: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
38
 
     
185
4113582.1810.18.09
Luyện âm-09
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 3: 6-7,DB202
5-12;17-23
 
40
 
     
186
4113582.1810.18.10
Luyện âm-10
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 6: 1-2,DC203
5-12;17-23
 
40
 
     
187
4113593.1810.18.10
Luyện âm-10 (CLC)
2
Tom William Latham
Thứ 5: 3-4,DC201
5-12;17-23
 
30
 
     
188
4113593.1810.18.11
Luyện âm-11 (CLC)
2
Tom William Latham
Thứ 5: 1-2,DC201
5-12;17-23
 
30
 
     
189
4113593.1810.18.12
Luyện âm-12 (CLC)
2
George Warren
Thứ 3: 3-4,DC202
5-12;17-23
 
30
 
     
190
4113593.1810.18.13
Luyện âm-13 (CLC)
2
Gregory Clements
Thứ 4: 4-5,DC202
5-12;17-23
 
30
 
     
191
4113593.1810.18.14
Luyện âm-14 (CLC)
2
Sinisa Puzic
Thứ 3: 4-5,DC203
5-12;17-23
 
30
 
     
192
4113593.1810.18.15
Luyện âm-15 (CLC)
2
Lance Gould
Thứ 2: 9-10,DC403
5-12;17-23
 
29
 
     
193
4112852.1810.16.01
Lý thuyết dịch-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 3-4,HC201
2-16
 
80
 
A
     
194
4112852.1810.16.01
Lý thuyết dịch-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 3-4,HC201
2-16
 
80
 
B
     
195
4112852.1810.16.02
Lý thuyết dịch-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 1-2,HC201
2-16
 
81
 
A
     
196
4112852.1810.16.02
Lý thuyết dịch-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 1-2,HC201
2-16
 
81
 
B
     
197
4112852.1810.16.03
Lý thuyết dịch-03
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 3-4,HC201
2-16
 
31
 
     
198
4112852.1810.16.04
Lý thuyết dịch-04
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 8-9,HC201
2-16
 
80
 
A
     
199
4112852.1810.16.04
Lý thuyết dịch-04
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 8-9,HC201
2-16
 
80
 
B
     
200
4112852.1810.16.10
Lý thuyết dịch-10 (spa)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 6-7,HC201
2-16
 
71
 
A
     
201
4112852.1810.16.10
Lý thuyết dịch-10 (spa)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 6-7,HC201
2-16
 
71
 
B
     
202
4112723.1810.16.12
Lý thuyết dịch-12 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 7: 6-7,DC404
2-16
 
26
 
     
203
4112723.1810.16.13
Lý thuyết dịch-13 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 7: 8-9,DC404
2-16
 
22
 
     
204
4112723.1810.16.14
Lý thuyết dịch-14 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 2: 1-2,DC301
2-16
 
24
 
     
205
4112723.1810.16.15
Lý thuyết dịch-15 (CLC)
2
Trần Đình Nguyên
Thứ 7: 1-2,DC405
2-16
 
23
 
     
206
4112723.1810.16.16
Lý thuyết dịch-16 (CLC)
2
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 9-10,DC304
2-16
 
25
 
     
207
4112832.1810.16.01
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 2: 8-9,HC401
2-16
 
47
 
     
208
4113533.1810.16.12
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-12 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 5: 9-10,DC304
2-16
 
24
 
     
209
4113533.1810.16.13
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-13 (CLC)
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 3: 6-7,DA201
2-16
 
21
 
     
210
4111373.1810.18.01
Ngữ pháp cơ bản-01
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 7: 7-8,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
211
4111373.1810.18.01V
Ngữ pháp cơ bản-01 (18BHTC01)
2
Trần Hữu Thuần
     
0
 
     
212
4111373.1810.18.02
Ngữ pháp cơ bản-02
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 7: 9-10,DA101
5-12;17-23
 
39
 
     
213
4111373.1810.18.03
Ngữ pháp cơ bản-03
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 3: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
39
 
     
214
4111373.1810.18.04
Ngữ pháp cơ bản-04
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 3: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
39
 
     
215
4111373.1810.18.05
Ngữ pháp cơ bản-05
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 4: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
39
 
     
216
4111373.1810.18.06
Ngữ pháp cơ bản-06
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 4: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
38
 
     
217
4111373.1810.18.07
Ngữ pháp cơ bản-07
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 5: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
39
 
     
218
4111373.1810.18.08
Ngữ pháp cơ bản-08
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 5: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
39
 
     
219
4111373.1810.18.09
Ngữ pháp cơ bản-09
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 6: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
40
 
     
220
4111373.1810.18.10
Ngữ pháp cơ bản-10
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 7: 3-4,DC203
5-12;17-23
 
40
 
     
221
4111643.1810.18.10
Ngữ pháp cơ bản-10 (CLC)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 2: 6-7,DC404
5-12;17-23
 
30
 
     
222
4111643.1810.18.11
Ngữ pháp cơ bản-11 (CLC)
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 2: 3-4,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
223
4111643.1810.18.12
Ngữ pháp cơ bản-12 (CLC)
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 3: 1-2,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
224
4111643.1810.18.13
Ngữ pháp cơ bản-13 (CLC)
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 3: 3-4,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
225
4111643.1810.18.14
Ngữ pháp cơ bản-14 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 4: 1-2,DC402
5-12;17-23
 
30
 
     
226
4111643.1810.18.15
Ngữ pháp cơ bản-15 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 4: 3-4,DC402
5-12;17-23
 
29
 
     
227
4113763.1810.17.01V
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-01 (17BHTC05)
2
Trương Hoài Uyên
     
0
 
     
228
4113763.1810.17.02V
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-02 (17BHNT01)
2
Trần Hữu Thuần
     
0
 
     
229
4113763.1810.17.03V
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-03 (17BHQNAM01)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
         
     
230
4112782.1810.17.01
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 6: 1-4,DB302
2-16
 
81
 
A
     
231
4112782.1810.17.01
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 6: 1-4,DB302
2-16
 
81
 
B
     
232
4112782.1810.17.01V
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01 (17BHTC01)
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
     
0
 
     
233
4112782.1810.17.02
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 4: 6-9,DB303
2-16
 
83
 
A
     
234
4112782.1810.17.02
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 4: 6-9,DB303
2-16
 
83
 
B
     
235
4112782.1810.17.02V
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02 (17BHTC02)
4
Võ Thị Thao Ly
     
0
 
     
236
4112782.1810.17.03
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 3: 6-9,DB303
2-16
 
81
 
A
     
237
4112782.1810.17.03
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 3: 6-9,DB303
2-16
 
81
 
B
     
238
4112782.1810.17.03V
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03 (17BHTC03&04)
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
     
0
 
     
239
4112782.1810.17.04
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 6: 6-9,DB303
2-16
 
85
 
A
     
240
4112782.1810.17.04
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 6: 6-9,DB303
2-16
 
85
 
B
     
241
4112782.1810.17.04V
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04 (17BHQTR01)
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
     
0
 
     
242
4112782.1810.17.05
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 5: 1-4,DB303
2-16
 
79
 
A
     
243
4112782.1810.17.05
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 5: 1-4,DB303
2-16
 
79
 
B
     
244
4112782.1810.17.05V
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05 (17BHNT01)
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
     
0
 
     
245
4112782.1810.17.06
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 5: 6-9,DB303
2-16
 
80
 
A
     
246
4112782.1810.17.06
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 5: 6-9,DB303
2-16
 
80
 
B
     
247
4113320.1810.17.13
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-13 (CLC)
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 4: 6-9,DC402
2-16
 
22
 
     
248
4113320.1810.17.14
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-14 (CLC)
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 2: 6-9,DC405
2-16
 
26
 
     
249
4113320.1810.17.15
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-15 (CLC)
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 5: 6-9,DC402
2-16
 
27
 
     
250
4113320.1810.17.16
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-16 (CLC)
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 7: 6-9,DC402
2-16
 
27
 
     
251
4113320.1810.17.17
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-17 (CLC)
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 3: 6-9,DC405
2-16
 
30
 
     
252
4113320.1810.17.18
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-18 (CLC)
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 4: 6-9,DC405
2-16
 
29
 
     
253
4113320.1810.17.19
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-19 (CLC)
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 7: 6-9,DC405
2-16
 
28
 
     
254
4113063.1810.16.01
Phiên dịch 1-01
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 4: 1-3,HA302
2-16
 
42
 
     
255
4113063.1810.17.01V
Phiên dịch 1-01 (17BHQTR01)
3
Trần Huy Khánh
     
0
 
     
256
4113063.1810.16.02
Phiên dịch 1-02
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 5: 3-5,HA302
2-16
 
41
 
     
257
4113063.1810.16.03
Phiên dịch 1-03
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 3: 6-8,HB502
2-16
 
43
 
     
258
4113063.1810.16.04
Phiên dịch 1-04
3
Trần Huy Khánh
Thứ 4: 6-8,HB502
2-16
 
44
 
     
259
4113063.1810.16.05
Phiên dịch 1-05
3
Trần Huy Khánh
Thứ 3: 1-3,HA302
2-16
 
43
 
     
260
4113063.1810.16.07
Phiên dịch 1-07
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 2: 1-3,HA302
2-16
 
36
 
     
261
4113063.1810.16.08
Phiên dịch 1-08
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 6: 1-3,HA302
2-16
 
33
 
     
262
4113583.1810.16.12
Phiên dịch 1-12 (CLC)
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 5: 1-3,DC202
2-16
 
25
 
     
263
4113583.1810.16.13
Phiên dịch 1-13 (CLC)
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 2: 6-8,DC304
2-16
 
26
 
     
264
4113583.1810.16.14
Phiên dịch 1-14 (CLC)
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 4: 3-5,DC304
2-16
 
24
 
     
265
4113583.1810.16.15
Phiên dịch 1-15 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 2: 1-3,DA202
2-16
 
16
 
     
266
4113583.1810.16.16
Phiên dịch 1-16 (CLC)
3
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 2: 1-3,DC401
2-16
 
24
 
     
267
4113153.1810.15.01
Phiên dịch 3-01
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 7: 6-8,HB503
2-16
 
39
 
     
268
4113153.1810.15.02
Phiên dịch 3-02
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 6: 6-8,HB503
2-16
 
41
 
     
269
4113153.1810.15.03
Phiên dịch 3-03
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 5: 8-10,HB503
2-16
 
40
 
     
270
4113153.1810.15.04
Phiên dịch 3-04
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 2: 1-3,HB103
2-16
 
39
 
     
271
4113153.1810.15.05
Phiên dịch 3-05
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 6: 1-3,HB103
2-16
 
40
 
     
272
4113153.1810.15.06
Phiên dịch 3-06
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 3: 6-8,HA301
2-16
 
40
 
     
273
4113153.1810.15.07
Phiên dịch 3-07
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 4: 6-8,HA301
2-16
 
24
 
     
274
4113153.1810.15.08
Phiên dịch 3-08
3
Trần Huy Khánh
Thứ 5: 6-8,HA301
2-16
 
40
 
     
275
4113303.1810.15.15
Phiên dịch 3-15 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 7: 8-10,DC304
2-16
 
15
 
     
276
4113303.1810.15.16
Phiên dịch 3-16 (CLC)
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 7: 8-10,DA201
2-16
 
19
 
     
277
4112792.1810.16.01
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 1-2,HC201
2-16
 
81
 
A
     
278
4112792.1810.16.01
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 1-2,HC201
2-16
 
81
 
B
     
279
4112792.1810.17.01V
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 (17BHNT01)
2
Trần Hữu Thuần
         
     
280
4112792.1810.16.02
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 2: 3-4,HC201
2-16
 
71
 
A
     
281
4112792.1810.16.02
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 2: 3-4,HC201
2-16
 
71
 
B
     
282
4112792.1810.16.03
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 3: 1-2,HC401
2-16
 
51
 
A
     
283
4112792.1810.16.03
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 3: 1-2,HC401
2-16
 
51
 
B
     
284
4112792.1810.16.04
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 4: 3-4,HC201
2-16
 
79
 
A
     
285
4112792.1810.16.04
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 4: 3-4,HC201
2-16
 
79
 
B
     
286
4112792.1810.16.10
Phương pháp nghiên cứu khoa học-10 (spa)
2
Nguyễn Hữu Quý
Thứ 2: 6-7,HC201
2-16
 
78
 
A
     
287
4112792.1810.16.10
Phương pháp nghiên cứu khoa học-10 (spa)
2
Nguyễn Hữu Quý
Thứ 2: 6-7,HC201
2-16
 
78
 
B
     
288
4111763.1810.16.12
Phương pháp nghiên cứu khoa học-12 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 2: 1-2,DC304
2-16
 
26
 
     
289
4111763.1810.16.13
Phương pháp nghiên cứu khoa học-13 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 2: 3-4,DC304
2-16
 
26
 
     
290
4111763.1810.16.14
Phương pháp nghiên cứu khoa học-14 (CLC)
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 4: 1-2,DC304
2-16
 
24
 
     
291
4111763.1810.16.15
Phương pháp nghiên cứu khoa học-15 (CLC)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 3: 1-2,DC304
2-16
 
18
 
     
292
4111763.1810.16.16
Phương pháp nghiên cứu khoa học-16 (CLC)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 3: 3-4,DC304
2-16
 
24
 
     
293
4113363.1810.15.13
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-13 (SPATH)
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 6: 6-9,HB101
2-16
 
28
 
     
294
4113363.1810.15.14
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-14 (SPATH)
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 4: 6-9,HB102
2-16
 
29
 
     
295
4112042.1810.17.01
Tư duy phê phán-01
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 3-4,DB303
2-16
 
83
 
A
     
296
4112042.1810.17.01
Tư duy phê phán-01
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 3-4,DB303
2-16
 
83
 
B
     
297
4112042.1810.17.02
Tư duy phê phán-02
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 1-2,DB303
2-16
 
81
 
A
     
298
4112042.1810.17.02
Tư duy phê phán-02
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 1-2,DB303
2-16
 
81
 
B
     
299
4112042.1810.17.03
Tư duy phê phán-03
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 2: 6-7,DB302
2-16
 
81
 
A
     
300
4112042.1810.17.03
Tư duy phê phán-03
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 2: 6-7,DB302
2-16
 
81
 
B
     
301
4112042.1810.17.04
Tư duy phê phán-04
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 2: 8-9,DB302
2-16
 
80
 
A
     
302
4112042.1810.17.04
Tư duy phê phán-04
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 2: 8-9,DB302
2-16
 
80
 
B
     
303
4112042.1810.17.05
Tư duy phê phán-05
2
Nguyễn Hữu Quý
Thứ 2: 1-2,DB303
2-16
 
81
 
A
     
304
4112042.1810.17.05
Tư duy phê phán-05
2
Nguyễn Hữu Quý
Thứ 2: 1-2,DB303
2-16
 
81
 
B
     
305
4112042.1810.17.06
Tư duy phê phán-06
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 2: 6-7,DB303
2-16
 
36
 
     
306
4113713.1810.17.13
Tư duy phê phán-13 (CLC)
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 5: 8-9,DC405
2-16
 
28
 
     
307
4113713.1810.17.14
Tư duy phê phán-14 (CLC)
2
Nguyễn Hữu Quý
Thứ 5: 6-7,DC405
2-16
 
27
 
     
308
4113713.1810.17.15
Tư duy phê phán-15 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 2: 3-4,DC202
2-16
 
28
 
     
309
4113713.1810.17.16
Tư duy phê phán-16 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 5: 1-2,DC406
2-16
 
18
 
     
310
4113713.1810.17.17
Tư duy phê phán-17 (CLC)
2
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 6: 6-7,DC405
2-16
 
22
 
     
311
4113713.1810.17.18
Tư duy phê phán-18 (CLC)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 2: 8-9,DC406
2-16
 
29
 
     
312
4113713.1810.17.19
Tư duy phê phán-19 (CLC)
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 3: 6-7,DC406
2-16
 
28
 
     
313
4113073.1810.16.01
Từ vựng học tiếng Anh-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 4: 4-5,HC501
2-16
 
82
 
A
     
314
4113073.1810.16.01
Từ vựng học tiếng Anh-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 4: 4-5,HC501
2-16
 
82
 
B
     
315
4113073.1810.16.02
Từ vựng học tiếng Anh-02
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 6: 3-4,HC501
2-16
 
81
 
A
     
316
4113073.1810.16.02
Từ vựng học tiếng Anh-02
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 6: 3-4,HC501
2-16
 
81
 
B
     
317
4113073.1810.16.03
Từ vựng học tiếng Anh-03
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 6-7,HC404
2-16
 
85
 
A
     
318
4113073.1810.16.03
Từ vựng học tiếng Anh-03
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 6-7,HC404
2-16
 
85
 
B
     
319
4113553.1810.16.12
Từ vựng học tiếng Anh-12 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 4: 1-2,DC201
2-16
 
26
 
     
320
4113553.1810.16.13
Từ vựng học tiếng Anh-13 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 4: 3-4,DA201
2-16
 
24
 
     
321
4112812.1810.17.01V
Văn hóa Anh – 01 (17BHTC05)
2
Nguyễn Hữu Quý
     
0
 
     
322
4112812.1810.17.02V
Văn hóa Anh – 02 (17BHNT01)
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
     
0
 
     
323
4112812.1810.17.03V
Văn hóa Anh – 03 (17BHQNAM01)
2
Nguyễn Hữu Quý
         
     
324
4112812.1810.16.10
Văn hóa Anh-10 (spa)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 5: 4-5,HB501
2-16
 
41
 
     
325
4112812.1810.16.11
Văn hóa Anh-11 (SPA)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 6: 4-5,HB501
2-16
 
39
 
     
326
4112902.1810.17.01V
Văn hóa Mỹ – 01 (17BHTC01)
2
Nguyễn Hữu Quý
     
0
 
     
327
4112902.1810.17.02V
Văn hóa Mỹ – 02 (17BHTC02)
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
     
0
 
     
328
4112902.1810.17.03V
Văn hóa Mỹ – 03 (17BHTC03&04)
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
     
0
 
     
329
4112902.1810.17.04V
Văn hóa Mỹ – 04 (17BHQTR01)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
     
0
 
     
330
4112902.1810.17.05V
Văn hóa Mỹ – 05 (17BHNT01)
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
     
0
 
     
331
4112952.1810.15.01
Văn học Anh-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 6-7,HC201
2-16
 
79
 
A
     
332
4112952.1810.15.01
Văn học Anh-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 6-7,HC201
2-16
 
79
 
B
     
333
4112952.1810.15.02
Văn học Anh-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 8-9,HC201
2-16
 
82
 
A
     
334
4112952.1810.15.02
Văn học Anh-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 8-9,HC201
2-16
 
82
 
B
     
335
4112952.1810.15.03
Văn học Anh-03
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 5: 6-7,HC201
2-16
 
73
 
A
     
336
4112952.1810.15.03
Văn học Anh-03
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 5: 6-7,HC201
2-16
 
73
 
B
     
337
4112952.1810.15.11
Văn học Anh-11 (SPA)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 1-2,HC201
2-16
 
77
 
A
     
338
4112952.1810.15.11
Văn học Anh-11 (SPA)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 1-2,HC201
2-16
 
77
 
B
     
339
4112952.1810.15.13
Văn học Anh-13 (SPATH)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 6-7,HC301
2-16
 
58
 
A
     
340
4112952.1810.15.13
Văn học Anh-13 (SPATH)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 6-7,HC301
2-16
 
58
 
B
     
341
4112833.1810.15.15
Văn học Anh-15 (CLC)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 3-4,DC302
2-16
 
16
 
     
 

Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày,  ca thi,  phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi