● THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017

 
KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017
T
Mã lớp HP
Tên học phần
Số TC
Giảng viên
Thời khóa biểu
Tuần học
SS phòng
SLSV
TC
Nhóm thi
Thi chung
Trộn DS
Lịch thi
1
4110783.1620.14.01
Biên dịch 2-01
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 4: 1-3,DC301
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
2
4111992.1620.14.01
Biên dịch 2-01
2
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 2: 1-2,HA301
21-37
 
28
 
x
 
Xem lịch thi chung!
3
4113183.1620.14.01
Biên dịch 2-01 (CLC)
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 2: 6-8,HB201
21-37
 
26
 
x
 
Xem lịch thi chung!
4
4110783.1620.14.02
Biên dịch 2-02
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 6: 1-3,DC301
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
5
4111992.1620.14.02
Biên dịch 2-02
2
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 3: 1-2,HA202
21-37
 
33
 
x
 
Xem lịch thi chung!
6
4110783.1620.14.03
Biên dịch 2-03
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 3: 6-8,HB401
21-37
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
7
4110783.1620.14.04
Biên dịch 2-04
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 4: 6-8,HC502
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
8
4110783.1620.14.06
Biên dịch 2-06
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 5: 1-3,HA202
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
9
4110783.1620.14.07
Biên dịch 2-07
3
Lê Thị Giao Chi
Thứ 7: 1-3,HB402
21-37
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
10
4110783.1620.14.08
Biên dịch 2-08
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 3: 1-3,HB503
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
11
4110783.1620.14.09
Biên dịch 2-09
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 4: 1-3,HA303
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
12
4110783.1620.14.10
Biên dịch 2-10
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 2: 1-3,HC502
21-37
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
13
4110783.1620.14.11
Biên dịch 2-11
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 6: 1-3,HC503
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
14
4110783.1620.14.12
Biên dịch 2-12
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 3: 1-3,HA402
21-37
 
25
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
15
4110783.1620.14.13
Biên dịch 2-13
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 2: 6-8,HA303
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
16
4110783.1620.14.14
Biên dịch 2-14
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 5: 8-10,HB503
21-37
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
17
4111343.1620.14.01
Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ-01 (SPA)
2
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 2: 3-4,HA201
21-37
 
33
 
 
 
 
18
4111343.1620.14.02
Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ-02 (SPA)
2
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 2: 1-2,HA201
21-37
 
27
 
 
 
 
19
4112153.1620.14.01
Công nghệ trong GD tiếng Anh bậc tiểu học-01 (SPABTH)
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 6: 2-3,DB201
21-37
 
33
 
 
 
 
20
4112153.1620.14.02
Công nghệ trong GD tiếng Anh bậc tiểu học-02 (SPABTH)
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 6: 4-5,DB201
21-37
 
36
 
 
 
 
21
4112002.1620.14.01
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01
2
Phan văn Hòa
Thứ 2: 1-2,HC201
21-37
 
51
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
22
4112002.1620.14.01
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01
2
Phan văn Hòa
Thứ 2: 1-2,HC201
21-37
 
51
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
23
4113223.1620.14.01
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01 (CLC)
2
Phan văn Hòa
Thứ 4: 9-10,HB103
21-37
 
26
 
x
 
Xem lịch thi chung!
24
4112002.1620.14.02
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 2: 3-4,HCDTV
21-37
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
25
4112002.1620.14.03
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-03
2
Trần Quang Hải
Thứ 6: 8-9,HCDTV
21-37
 
88
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
26
4112002.1620.14.03
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-03
2
Trần Quang Hải
Thứ 6: 8-9,HCDTV
21-37
 
88
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
27
4112002.1620.14.04
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-04
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 4: 3-4,HCDTV
21-37
 
81
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
28
4112002.1620.14.04
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-04
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 4: 3-4,HCDTV
21-37
 
81
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
29
4112002.1620.14.05
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-05
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 4: 1-2,HC501
21-37
 
81
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
30
4112002.1620.14.05
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-05
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 4: 1-2,HC501
21-37
 
81
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
31
4112002.1620.14.06
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-06
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 4: 1-2,HC303
21-37
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
32
4112002.1620.14.06
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-06
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 4: 1-2,HC303
21-37
 
79
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
33
4112002.1620.14.07
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-07
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 6-7,HB501
21-37
 
51
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
34
4112002.1620.14.07
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-07
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 6-7,HB501
21-37
 
51
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
35
4112772.1620.15.01
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 4: 4-5,DB203
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
36
4112772.1620.15.02
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 3: 3-4,DC404
21-37
 
17
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
37
4112012.1620.14.01
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01
2
Phan văn Hòa
Thứ 2: 3-4,HC201
21-37
 
47
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
38
4113243.1620.14.01
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01 (CLC)
2
Phan văn Hòa
Thứ 3: 3-4,HB201
21-37
 
26
 
x
 
Xem lịch thi chung!
39
4112012.1620.14.02
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 4-5,HC401
21-37
 
88
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
40
4112012.1620.14.02
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 4-5,HC401
21-37
 
88
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
41
4112012.1620.14.03
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-03
2
Trần Quang Hải
Thứ 6: 6-7,HCDTV
21-37
 
89
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
42
4112012.1620.14.03
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-03
2
Trần Quang Hải
Thứ 6: 6-7,HCDTV
21-37
 
89
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
43
4112012.1620.14.04
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-04
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 3-4,HC201
21-37
 
88
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
44
4112012.1620.14.04
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-04
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 3-4,HC201
21-37
 
88
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
45
4112012.1620.14.05
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-05
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 5: 3-4,HC303
21-37
 
83
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
46
4112012.1620.14.05
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-05
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 5: 3-4,HC303
21-37
 
83
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
47
4110223.1620.15.02
Đọc 4 – 09
2
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 3: 1-4,DC301
21-37
 
1
 
x
 
Xem lịch thi chung!
48
4110353.1620.14.01
Giáo học pháp 2-01
3
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 6: 3-5,HA402
21-37
 
24
 
x
 
Xem lịch thi chung!
49
4110353.1620.14.02
Giáo học pháp 2-02
3
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 3: 3-5,HA202
21-37
 
35
 
x
 
Xem lịch thi chung!
50
4113273.1620.14.01
Giáo học pháp tiểu học 2-01 (SPABTH)
4
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 3: 1-4,DB103
21-37
 
42
 
x
 
Xem lịch thi chung!
51
4113273.1620.14.02
Giáo học pháp tiểu học 2-02 (SPABTH)
4
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 4: 6-9,DB103
21-37
 
27
 
x
 
Xem lịch thi chung!
52
4110322.1620.14.01
Giao thoa văn hoá-01
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Thứ 5: 8-9,DB204
21-37
 
41
 
x
 
Xem lịch thi chung!
53
4110322.1620.14.02
Giao thoa văn hoá-02
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Thứ 5: 6-7,DB204
21-37
 
41
 
x
 
Xem lịch thi chung!
54
4112122.1620.13.01
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 01
4
Trần Đình Nguyên
Thứ 2: 1-4,HC303;5: 1-4,HC504
20-29
 
66
 
A
 
 
 
55
4112122.1620.13.01
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 01
4
Trần Đình Nguyên
Thứ 2: 1-4,HC303;5: 1-4,HC504
20-29
 
66
 
B
 
 
 
56
4112843.1620.13.01
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 01 (CLC)
4
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 1-4,HB102;6: 1-4,HB102
20-29
 
17
 
 
 
 
57
4112122.1620.13.02
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 02
4
Trần Đình Nguyên
Thứ 3: 1-4,HC303;7: 1-4,HC201
20-29
 
59
 
A
 
 
 
58
4112122.1620.13.02
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 02
4
Trần Đình Nguyên
Thứ 3: 1-4,HC303;7: 1-4,HC201
20-29
 
59
 
B
 
 
 
59
4112122.1620.13.03
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 03
4
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 7-10,HC501;7: 7-10,HC501
20-29
 
60
 
A
 
 
 
60
4112122.1620.13.03
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 03
4
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 7-10,HC501;7: 7-10,HC501
20-29
 
60
 
B
 
 
 
61
4112122.1620.13.04
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 04
4
Nguyễn cung Trầm
Thứ 2: 1-4,HC504;5: 1-4,HC404
20-29
 
67
 
A
 
 
 
62
4112122.1620.13.04
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 04
4
Nguyễn cung Trầm
Thứ 2: 1-4,HC504;5: 1-4,HC404
20-29
 
67
 
B
 
 
 
63
4112122.1620.13.05
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 05
4
Nguyễn cung Trầm
Thứ 3: 1-4,HCDTV;6: 1-4,HC303
20-29
 
64
 
A
 
 
 
64
4112122.1620.13.05
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 05
4
Nguyễn cung Trầm
Thứ 3: 1-4,HCDTV;6: 1-4,HC303
20-29
 
64
 
B
 
 
 
65
4112853.1620.13.01
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)- 01 (CLC)
4
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 1-4,HB202;5: 1-4,HB202
20-29
 
17
 
 
 
 
66
4112082.1620.13.01
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01
4
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 7-10,HHTA;5: 7-10,HC504
20-29
 
104
 
A
 
 
 
67
4112082.1620.13.01
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01
4
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 7-10,HHTA;5: 7-10,HC504
20-29
 
104
 
B
 
 
 
68
4112082.1620.13.01
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01
4
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 7-10,HHTA;5: 7-10,HC504
20-29
 
104
 
C
 
 
 
69
4112082.1620.13.02
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
4
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 2: 7-10,HC504;7: 1-4,HC501
20-29
 
105
 
A
 
 
 
70
4112082.1620.13.02
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
4
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 2: 7-10,HC504;7: 1-4,HC501
20-29
 
105
 
B
 
 
 
71
4112082.1620.13.02
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
4
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 2: 7-10,HC504;7: 1-4,HC501
20-29
 
105
 
C
 
 
 
72
4112082.1620.13.03
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
4
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 3: 7-10,HC303;6: 7-10,HC303
20-29
 
106
 
A
 
 
 
73
4112082.1620.13.03
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
4
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 3: 7-10,HC303;6: 7-10,HC303
20-29
 
106
 
B
 
 
 
74
4112082.1620.13.03
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
4
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 3: 7-10,HC303;6: 7-10,HC303
20-29
 
106
 
C
 
 
 
75
4112082.1620.13.04
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-04
4
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 7-10,HC303;7: 7-10,HC303
20-29
 
46
 
 
 
 
76
4112363.1620.16.01
Kỹ năng tiếng B1.3 – 01 (CLC)
4
Hồ Quảng Hà
Thứ 3: 6-9,DB102
24-44
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
77
4112363.1620.16.02
Kỹ năng tiếng B1.3 – 02 (CLC)
4
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 2: 6-9,DC401
24-44
 
22
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
78
4112363.1620.16.03
Kỹ năng tiếng B1.3 – 03 (CLC)
4
Hồ Quảng Hà
Thứ 5: 1-4,DC406
24-44
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
79
4112363.1620.16.04
Kỹ năng tiếng B1.3 – 04 (CLC)
4
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 5: 6-9,DC405
24-38; 43-44
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
80
4112363.1620.16.05
Kỹ năng tiếng B1.3 – 05 (CLC)
4
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 3: 6-9,DC406
24-44
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
81
4111851.1620.16.01
Kỹ năng tiếng B1.3-01
4
Tăng Kim Uyên
Thứ 4: 1-4,DC202
24-44
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
82
4111851.1620.16.02
Kỹ năng tiếng B1.3-02
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 4: 6-9,DB202
24-44
 
33
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
83
4111851.1620.16.03
Kỹ năng tiếng B1.3-03
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 4: 1-4,DB204
24-44
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
84
4111851.1620.16.04
Kỹ năng tiếng B1.3-04
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Thứ 4: 1-4,DA101
24-44
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
85
4111851.1620.16.05
Kỹ năng tiếng B1.3-05
4
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 6: 1-4,DB204
24-44
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
86
4111851.1620.16.06
Kỹ năng tiếng B1.3-06
4
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 4: 1-4,DC203
24-44
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
87
4111851.1620.16.07
Kỹ năng tiếng B1.3-07
4
Tăng Kim Uyên
Thứ 5: 1-4,DB202
24-44
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
88
4111851.1620.16.08
Kỹ năng tiếng B1.3-08
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 5: 6-9,DB301
24-44
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
89
4111851.1620.16.09
Kỹ năng tiếng B1.3-09
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 6: 1-4,DC403
24-44
 
34
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
90
4111851.1620.16.10
Kỹ năng tiếng B1.3-10
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 6: 6-9,DB301
24-44
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
91
4111851.1620.16.11
Kỹ năng tiếng B1.3-11
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 5: 1-4,DC201
24-44
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
92
4112373.1620.16.01
Kỹ năng tiếng B1.4 – 01 (CLC)
4
Elliot Cooper
Thứ 2: 6-9,DC405
24-44
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
93
4112373.1620.16.02
Kỹ năng tiếng B1.4 – 02 (CLC)
4
Elliot Cooper
Thứ 5: 6-9,DC406
24-44
 
21
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
94
4112373.1620.16.03
Kỹ năng tiếng B1.4 – 03 (CLC)
4
Kewin Baratt
Thứ 6: 6-9,DC406
24-44
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
95
4112373.1620.16.04
Kỹ năng tiếng B1.4 – 04 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 6: 6-9,DC405
24-44
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
96
4112373.1620.16.05
Kỹ năng tiếng B1.4 – 05 (CLC)
4
Kewin Baratt
Thứ 4: 1-4,DC402
24-44
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
97
4111861.1620.16.01
Kỹ năng tiếng B1.4-01
4
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 4: 6-9,DB204
24-44
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
98
4111861.1620.16.02
Kỹ năng tiếng B1.4-02
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 6: 6-9,DB203
24-44
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
99
4111861.1620.16.03
Kỹ năng tiếng B1.4-03
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 3: 1-4,DB303
24-44
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
100
4111861.1620.16.04
Kỹ năng tiếng B1.4-04
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 4: 1-4,DC404
24-44
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
101
4111861.1620.16.05
Kỹ năng tiếng B1.4-05
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 5: 1-4,DC202
24-44
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
102
4111861.1620.16.06
Kỹ năng tiếng B1.4-06
4
Lê Nguyễn Vân Anh
Thứ 5: 1-4,DB203
24-44
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
103
4111861.1620.16.07
Kỹ năng tiếng B1.4-07
4
Lê Nguyễn Vân Anh
Thứ 6: 1-4,DA101
24-44
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
104
4111861.1620.16.09
Kỹ năng tiếng B1.4-09
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 3: 1-4,DB302
24-44
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
105
4111861.1620.16.10
Kỹ năng tiếng B1.4-10
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 3: 6-9,DC201
24-44
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
106
4111861.1620.16.11
Kỹ năng tiếng B1.4-11
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 5: 6-9,DC202
24-44
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
107
4112352.1620.16.01
Kỹ năng tiếng B1.5 – 01 (CLC)
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 6: 6-9,DC401
24-44
 
28
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
108
4112352.1620.16.02
Kỹ năng tiếng B1.5 – 02 (CLC)
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 6: 1-4,DC401
24-44
 
29
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
109
4112352.1620.16.03
Kỹ năng tiếng B1.5 – 03 (CLC)
4
Trương Hoài Uyên
Thứ 5: 6-9,DC401
24-44
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
110
4112352.1620.16.04
Kỹ năng tiếng B1.5 – 04 (CLC)
4
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 2: 1-4,DC406
24-44
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
111
4112352.1620.16.05
Kỹ năng tiếng B1.5 – 05 (CLC)
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 6: 6-9,DB102
24-44
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
112
4112241.1620.16.01
Kỹ năng tiếng B1.5-01
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Thứ 5: 1-4,DA101
24-44
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
113
4112241.1620.16.02
Kỹ năng tiếng B1.5-02
4
Huỳnh Thị Hương Duyên
Thứ 4: 1-4,DC403
24-44
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
114
4112241.1620.16.03
Kỹ năng tiếng B1.5-03
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 2: 1-4,DB102
24-44
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
115
4112241.1620.16.04
Kỹ năng tiếng B1.5-04
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 5: 1-4,DC403
24-44
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
116
4112241.1620.16.05
Kỹ năng tiếng B1.5-05
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 2: 6-9,DA101
24-44
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
117
4112241.1620.16.06
Kỹ năng tiếng B1.5-06
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 6: 1-4,DB103
24-44
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
118
4112241.1620.16.07
Kỹ năng tiếng B1.5-07
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 2: 6-9,DB301
24-44
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
119
4112241.1620.16.08
Kỹ năng tiếng B1.5-08
4
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 6: 1-4,DC202
24-44
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
120
4112241.1620.16.09
Kỹ năng tiếng B1.5-09
4
Trương Hoài Uyên
Thứ 2: 1-4,DC301
24-44
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
121
4112241.1620.16.10
Kỹ năng tiếng B1.5-10
4
Trương Hoài Uyên
Thứ 5: 1-4,DC203
24-44
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
122
4112241.1620.16.11
Kỹ năng tiếng B1.5-11
4
Huỳnh Thị Hương Duyên
Thứ 4: 6-9,DC404
24-44
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
123
4112483.1620.15.01
Kỹ năng tiếng B2.3 – 01 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 4: 2-5,DC405
21-37
 
20
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
124
4112483.1620.15.02
Kỹ năng tiếng B2.3 – 02 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 7: 2-5,DC405
21-37
 
17
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
125
4111901.1620.15.01
Kỹ năng tiếng B2.3-01
4
Phạm Thị Tài
Thứ 6: 1-4,DC203
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
126
4111901.1620.15.02
Kỹ năng tiếng B2.3-02
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 4: 6-9,DC403
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
127
4111901.1620.15.03
Kỹ năng tiếng B2.3-03
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 4: 6-9,DC201
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
128
4111901.1620.15.04
Kỹ năng tiếng B2.3-04
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 2: 6-9,DB204
21-37
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
129
4111901.1620.15.05
Kỹ năng tiếng B2.3-05
4
Lê Thị Bích Hạnh
Thứ 4: 6-9,DB203
21-37
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
130
4111901.1620.15.06
Kỹ năng tiếng B2.3-06
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 5: 6-9,DB203
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
131
4111901.1620.15.07
Kỹ năng tiếng B2.3-07
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 3: 6-9,DA101
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
132
4111901.1620.15.08
Kỹ năng tiếng B2.3-08
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 7: 1-4,DC201
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
133
4111901.1620.15.09
Kỹ năng tiếng B2.3-09
4
Lê Thị Bích Hạnh
Thứ 2: 1-4,DC201
21-37
 
27
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
134
4111901.1620.15.10
Kỹ năng tiếng B2.3-10
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 3: 6-9,DC403
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
135
4111901.1620.15.11
Kỹ năng tiếng B2.3-11
4
Phạm Thị Tài
Thứ 2: 1-4,DC202
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
136
4111901.1620.15.12
Kỹ năng tiếng B2.3-12
4
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 3: 1-4,DC201
21-37
 
19
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
137
4111901.1620.15.13
Kỹ năng tiếng B2.3-13
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 5: 1-4,DC404
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
138
4111901.1620.15.14
Kỹ năng tiếng B2.3-14
4
Huỳnh Thị Hương Duyên
Thứ 5: 6-9,DC201
21-37
 
21
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
139
4112493.1620.15.01
Kỹ năng tiếng B2.4 – 01 (CLC)
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 3: 1-4,DC405
21-37
 
20
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
140
4112493.1620.15.02
Kỹ năng tiếng B2.4 – 02 (CLC)
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 4: 1-4,DC406
21-37
 
17
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
141
4111911.1620.15.01
Kỹ năng tiếng B2.4-01
4
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 4: 6-9,DC301
21-37
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
142
4111911.1620.15.02
Kỹ năng tiếng B2.4-02
4
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 5: 6-9,DC301
21-37
 
21
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
143
4111911.1620.15.03
Kỹ năng tiếng B2.4-03
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 6: 6-9,DC403
21-37
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
144
4111911.1620.15.04
Kỹ năng tiếng B2.4-04
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 3: 6-9,DC203
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
145
4111911.1620.15.05
Kỹ năng tiếng B2.4-05
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 3: 6-9,DC404
21-37
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
146
4111911.1620.15.06
Kỹ năng tiếng B2.4-06
4
Trương Hoài Uyên
Thứ 4: 6-9,DB102
21-37
 
34
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
147
4111911.1620.15.07
Kỹ năng tiếng B2.4-07
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 4: 1-4,DC201
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
148
4111911.1620.15.08
Kỹ năng tiếng B2.4-08
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 5: 6-9,DC404
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
149
4111911.1620.15.09
Kỹ năng tiếng B2.4-09
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 3: 1-4,DC301
21-37
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
150
4111911.1620.15.10
Kỹ năng tiếng B2.4-10
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 6: 6-9,DC201
21-37
 
16
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
151
4111911.1620.15.11
Kỹ năng tiếng B2.4-11
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 5: 1-4,DB204
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
152
4111911.1620.15.12
Kỹ năng tiếng B2.4-12
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 6: 1-4,DB203
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
153
4111911.1620.15.13
Kỹ năng tiếng B2.4-13
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 2: 1-4,DB203
21-37
 
34
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
154
4111911.1620.15.14
Kỹ năng tiếng B2.4-14
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 3: 1-4,DC403
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
155
4112503.1620.15.01
Kỹ năng tiếng B2.5 – 01 (CLC)
4
Huỳnh Thị Hương Duyên
Thứ 6: 1-4,DC405
21-37
 
17
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
156
4112503.1620.15.02
Kỹ năng tiếng B2.5 – 02 (CLC)
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 6: 1-4,DC406
21-37
 
20
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
157
4112251.1620.15.01
Kỹ năng tiếng B2.5-01
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 5: 6-9,DC403
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
158
4112251.1620.15.02
Kỹ năng tiếng B2.5-02
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 2: 6-9,DC301
21-37
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
159
4112251.1620.15.03
Kỹ năng tiếng B2.5-03
4
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 5: 6-9,DC203
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
160
4112251.1620.15.04
Kỹ năng tiếng B2.5-04
4
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 2: 6-9,DB203
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
161
4112251.1620.15.05
Kỹ năng tiếng B2.5-05
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 6: 1-4,DC201
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
162
4112251.1620.15.06
Kỹ năng tiếng B2.5-06
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 2: 6-9,DC403
21-37
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
163
4112251.1620.15.07
Kỹ năng tiếng B2.5-07
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 5: 1-4,DC301
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
164
4112251.1620.15.08
Kỹ năng tiếng B2.5-08
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 3: 1-4,DC203
21-37
 
32
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
165
4112251.1620.15.10
Kỹ năng tiếng B2.5-10
4
Phan Thị Linh Giang
Thứ 3: 1-4,DC202
21-37
 
22
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
166
4112251.1620.15.11
Kỹ năng tiếng B2.5-11
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Thứ 3: 1-4,DA101
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
167
4112251.1620.15.12
Kỹ năng tiếng B2.5-12
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 2: 1-4,DB204
21-37
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
168
4112251.1620.15.13
Kỹ năng tiếng B2.5-13
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 3: 6-9,DB301
21-37
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
169
4112251.1620.15.14
Kỹ năng tiếng B2.5-14
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 4: 6-9,DB301
21-37
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
170
4111971.1620.14.01
Kỹ năng tiếng C1.3-01
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 2: 1-3,DC403
21-37
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
171
4113203.1620.14.01
Kỹ năng tiếng C1.3-01 (CLC)
3
Tom William Latham
Thứ 5: 3-5,HB103
21-37
 
25
 
x
 
Xem lịch thi chung!
172
4111971.1620.14.02
Kỹ năng tiếng C1.3-02
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 5: 8-10,DA101
21-37
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
173
4111971.1620.14.03
Kỹ năng tiếng C1.3-03
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 5: 1-3,HB501
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
174
4111971.1620.14.04
Kỹ năng tiếng C1.3-04
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 3: 1-3,HA401
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
175
4111971.1620.14.05
Kỹ năng tiếng C1.3-05
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 6: 6-8,HC502
21-37
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
176
4111971.1620.14.06
Kỹ năng tiếng C1.3-06
3
Lê Thị Bích Hạnh
Thứ 3: 1-3,HA302
21-37
 
32
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
177
4111971.1620.14.07
Kỹ năng tiếng C1.3-07
3
Lê Thị Bích Hạnh
Thứ 7: 1-3,HB501
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
178
4111971.1620.14.08
Kỹ năng tiếng C1.3-08
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 2: 8-10,HB502
21-37
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
179
4111971.1620.14.10
Kỹ năng tiếng C1.3-10
3
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 2: 1-3,HA501
21-37
 
22
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
180
4111971.1620.14.11
Kỹ năng tiếng C1.3-11
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 3: 8-10,HB402
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
181
4111971.1620.14.12
Kỹ năng tiếng C1.3-12
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 5: 1-3,HC502
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
182
4111971.1620.14.13
Kỹ năng tiếng C1.3-13
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 5: 1-3,HA301
21-37
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
183
4111971.1620.14.14
Kỹ năng tiếng C1.3-14
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 2: 1-3,HA101
21-37
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
184
4111971.1620.14.15
Kỹ năng tiếng C1.3-15
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 3: 1-3,HB501
21-37
 
34
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
185
4111971.1620.14.16
Kỹ năng tiếng C1.3-16
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 2: 8-10,HB501
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
186
4111981.1620.14.01
Kỹ năng tiếng C1.4-01
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 6: 6-8,DB204
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
187
4113213.1620.14.01
Kỹ năng tiếng C1.4-01 (CLC)
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 4: 6-8,HB103
21-37
 
25
 
x
 
Xem lịch thi chung!
188
4111981.1620.14.02
Kỹ năng tiếng C1.4-02
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 4: 1-3,DB203
21-37
 
18
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
189
4111981.1620.14.04
Kỹ năng tiếng C1.4-04
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 3: 1-3,HA103
21-37
 
25
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
190
4111981.1620.14.05
Kỹ năng tiếng C1.4-05
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 2: 1-3,HA502
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
191
4111981.1620.14.06
Kỹ năng tiếng C1.4-06
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 3: 1-3,HA303
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
192
4111981.1620.14.07
Kỹ năng tiếng C1.4-07
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 6: 6-8,HC403
21-37
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
193
4111981.1620.14.08
Kỹ năng tiếng C1.4-08
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 3: 8-10,HA402
21-37
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
194
4111981.1620.14.09
Kỹ năng tiếng C1.4-09
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 3: 1-3,HC402
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
195
4111981.1620.14.10
Kỹ năng tiếng C1.4-10
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 2: 1-3,HA103
21-37
 
31
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
196
4111981.1620.14.11
Kỹ năng tiếng C1.4-11
3
Trần Thị Thanh Châu
Thứ 5: 8-10,HB403
21-37
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
197
4111981.1620.14.12
Kỹ năng tiếng C1.4-12
3
Trần Thị Thanh Châu
Thứ 2: 3-5,HC403
21-37
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
198
4111981.1620.14.13
Kỹ năng tiếng C1.4-13
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 4: 1-3,HA101
21-37
 
40
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
199
4111981.1620.14.14
Kỹ năng tiếng C1.4-14
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 6: 6-8,HA101
21-37
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
200
4111981.1620.14.15
Kỹ năng tiếng C1.4-15
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 2: 1-3,HA402
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
201
4111981.1620.14.16
Kỹ năng tiếng C1.4-16
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 6: 1-3,HA502
21-37
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
202
4112863.1620.13.01
Luận văn tốt nghiệp- 01 (CLC)
8
Hồ Quảng Hà
 
 
 
3
 
 
 
 
203
4112092.1620.13.01
Luận văn tốt nghiệp-01
8
Hồ Quảng Hà
 
 
 
16
 
 
 
 
204
4112092.1620.13.02
Luận văn tốt nghiệp-02 (SPA)
8
Hồ Quảng Hà
 
 
 
8
 
 
 
 
205
4110202.1620.15.10
Nghe 4 – 10
2
Phan Thị Linh Giang
Thứ 3: 1-4,DC202
21-37
 
1
 
x
 
Xem lịch thi chung!
206
4111373.1620.16.03
Ngữ pháp cơ bản – 03
2
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 2: 1-4,DB102
24-44
 
3
 
x
 
Xem lịch thi chung!
207
4113320.1620.15.01
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – 01 (CLC)
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 2: 1-4,DC405
21-37
 
23
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
208
4113320.1620.15.02
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – 02 (CLC)
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 3: 1-4,DA301
21-37
 
17
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
209
4112782.1620.15.02
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 3: 6-9,DB302
21-37
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
210
4112782.1620.15.03
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 6: 1-4,DB303
21-37
 
77
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
211
4112782.1620.15.03
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 6: 1-4,DB303
21-37
 
77
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
212
4112782.1620.15.04
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
4
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 6: 7-10,DC203
21-37
 
53
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
213
4112782.1620.15.04
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
4
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 6: 7-10,DC203
21-37
 
53
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
214
4112782.1620.15.05
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 4: 1-4,DB301
21-37
 
67
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
215
4112782.1620.15.05
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 4: 1-4,DB301
21-37
 
67
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
216
4112782.1620.15.07
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-07
4
Phan văn Hòa
Thứ 6: 6-9,DC404
21-37
 
38
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
217
4112782.1620.15.09
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-09
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 5: 1-4,DB301
21-37
 
68
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
218
4112782.1620.15.09
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-09
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 5: 1-4,DB301
21-37
 
68
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
219
4112782.1620.15.10
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-10
4
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 1-4,DC203
21-37
 
30
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
220
4112782.1620.15.11
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-11
4
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 7: 1-4,DC402
21-37
 
36
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
221
4112782.1620.15.12
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-12
4
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 4: 6-9,DC203
21-37
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
222
4110212.1620.15.01
Nói 4 – 01
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 4: 6-9,DC301
21-37
 
1
 
x
 
Xem lịch thi chung!
223
4111333.1620.14.01
Phiên dịch 2-01
3
Nguyễn Thị Tuyết
Thứ 2: 1-3,HA403
21-37
 
26
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
224
4113193.1620.14.01
Phiên dịch 2-01 (CLC)
3
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 8-10,HB103
21-37
 
26
 
x
 
Xem lịch thi chung!
225
4111333.1620.14.02
Phiên dịch 2-02
3
Trần Huy Khánh
Thứ 3: 1-3,HC502
21-37
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
226
4111333.1620.14.03
Phiên dịch 2-03
3
Trần Huy Khánh
Thứ 4: 1-3,HA202
21-37
 
41
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
227
4111333.1620.14.04
Phiên dịch 2-04
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 3: 1-3,HC503
21-37
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
228
4111333.1620.14.05
Phiên dịch 2-05
3
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 1-3,HA301
21-37
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
229
4111333.1620.14.06
Phiên dịch 2-06
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 2: 1-3,HA401
21-37
 
43
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
230
4111333.1620.14.07
Phiên dịch 2-07
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 7: 1-3,HB403
21-37
 
50
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
231
4111333.1620.14.08
Phiên dịch 2-08
3
Nguyễn Thị Tuyết
Thứ 3: 1-3,HA403
21-37
 
44
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
232
4111333.1620.14.10
Phiên dịch 2-10
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 6: 6-8,HC503
21-37
 
51
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
233
4111333.1620.14.10
Phiên dịch 2-10
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 6: 6-8,HC503
21-37
 
51
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
234
4111333.1620.14.11
Phiên dịch 2-11
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 4: 1-3,HC503
21-37
 
45
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
235
4112052.1620.13.01
Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai-01 (SPABTH)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 3: 6-7,DC303;5: 2-3,DB103
20-29
 
35
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
236
4112052.1620.13.02
Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai-02 (SPABTH)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 3: 8-9,DC303;5: 4-5,DB103
20-29
 
37
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
237
4112073.1620.13.01
Thực tập SP tốt nghiệp- 01 (SPA)
5
Nguyễn Thị Hồng Thanh
 
31-38
 
30
 
 
 
 
238
4110503.1620.13.01
Thực tập SP tốt nghiệp- 01 (SPABTH)
6
Nguyễn Thị Hồng Thanh
 
31-38
 
39
 
 
 
 
239
4112073.1620.13.02
Thực tập SP tốt nghiệp- 02 (SPA)
5
Nguyễn Thị Hồng Thanh
 
31-38
 
28
 
 
 
 
240
4110503.1620.13.02
Thực tập SP tốt nghiệp- 02 (SPABTH)
6
Nguyễn Thị Hồng Thanh
 
31-38
 
32
 
 
 
 
241
4112773.1620.13.01
Thực tập tốt nghiệp- 01 (CLC)
5
Lê Thị Giao Chi
 
31-38
 
20
 
 
 
 
242
4112773.1620.13.02
Thực tập tốt nghiệp- 02 (CLC)
5
Vũ Thị Châu Sa
 
31-38
 
 
 
 
 
 
243
4110513.1620.13.01
Thực tập tốt nghiệp-01
5
Ng Dương Nguyên Hảo
 
31-38
 
30
 
 
 
 
244
4110513.1620.13.02
Thực tập tốt nghiệp-02
5
Ng Dương Nguyên Trinh
 
31-38
 
30
 
 
 
 
245
4110513.1620.13.03
Thực tập tốt nghiệp-03
5
Nguyễn cung Trầm
 
31-38
 
30
 
 
 
 
246
4110513.1620.13.04
Thực tập tốt nghiệp-04
5
Võ Thị Thao Ly
 
31-38
 
29
 
 
 
 
247
4110513.1620.13.05
Thực tập tốt nghiệp-05
5
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
 
31-38
 
30
 
 
 
 
248
4110513.1620.13.06
Thực tập tốt nghiệp-06
5
Lê Thị Xuân Ánh
 
31-38
 
29
 
 
 
 
249
4110513.1620.13.07
Thực tập tốt nghiệp-07
5
Bùi Thị Ngọc Anh
 
31-38
 
28
 
 
 
 
250
4110513.1620.13.08
Thực tập tốt nghiệp-08
5
Đặng Thị Phương Hà
 
31-38
 
30
 
 
 
 
251
4110513.1620.13.09
Thực tập tốt nghiệp-09
5
Trần Đình Nguyên
 
31-38
 
30
 
 
 
 
252
4110513.1620.13.10
Thực tập tốt nghiệp-10
5
Hồ Quảng Hà
 
31-38
 
29
 
 
 
 
253
4110513.1620.13.11
Thực tập tốt nghiệp-11
5
Nguyễn Thị Thanh Thanh
 
31-38
 
30
 
 
 
 
254
4110513.1620.13.12
Thực tập tốt nghiệp-12
5
Trần Thị Phương Thảo
 
31-38
 
 
 
 
 
 
255
4110513.1620.13.13
Thực tập tốt nghiệp-13
5
Phan Thị Thanh Bình
 
31-38
 
 
 
 
 
 
256
4110513.1620.13.14
Thực tập tốt nghiệp-14
5
Thái Lê Phương Thảo
 
31-38
 
 
 
 
 
 
257
4110513.1620.13.15
Thực tập tốt nghiệp-15
5
Vũ Thị Châu Sa
 
31-38
 
 
 
 
 
 
258
4110513.1620.13.16
Thực tập tốt nghiệp-16
5
Hà Nguyễn Bảo Tiên
 
31-38
 
 
 
 
 
 
259
4110513.1620.13.17
Thực tập tốt nghiệp-17
5
Đinh Thị Hoàng Triều
 
31-38
 
 
 
 
 
 
260
4110513.1620.13.18
Thực tập tốt nghiệp-18
5
Tăng Kim Uyên
 
31-38
 
 
 
 
 
 
261
4110513.1620.13.19
Thực tập tốt nghiệp-19
5
Tăng Thị Thùy Trang
 
31-38
 
 
 
 
 
 
262
4110513.1620.13.20
Thực tập tốt nghiệp-20
5
Võ Thị Ngọc Thảo
 
31-38
 
 
 
 
 
 
263
4110513.1620.13.21
Thực tập tốt nghiệp-21
5
Phạm Đỗ Quyên
 
31-38
 
 
 
 
 
 
264
4110513.1620.13.22
Thực tập tốt nghiệp-22
5
Huỳnh Lan Thi
 
31-38
 
 
 
 
 
 
265
4112042.1620.13.01
Tư duy phê phán-01 (SPABTH)
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thứ 2: 1-2,DC404;4: 6-7,DC202
20-29
 
39
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
266
4112042.1620.13.02
Tư duy phê phán-02 (SPABTH)
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thứ 2: 3-4,DC404;4: 8-9,DC202
20-29
 
32
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
267
4110933.1620.14.01
Văn hoá Anh-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 4: 1-2,HC403
21-37
 
42
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
268
4112463.1620.14.01
Văn hóa Anh-01 (CLC)
2
Lưu Quý Khương
Thứ 2: 9-10,HB201
21-37
 
27
 
x
 
Xem lịch thi chung!
269
4110933.1620.14.02
Văn hoá Anh-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 6: 1-2,HC404
21-37
 
82
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
270
4110933.1620.14.02
Văn hoá Anh-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 6: 1-2,HC404
21-37
 
82
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
271
4110933.1620.14.03
Văn hoá Anh-03
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 4: 4-5,HC404
21-37
 
89
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
272
4110933.1620.14.03
Văn hoá Anh-03
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 4: 4-5,HC404
21-37
 
89
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
273
4110933.1620.14.04
Văn hoá Anh-04
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 5: 3-4,HCDTV
21-37
 
84
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
274
4110933.1620.14.04
Văn hoá Anh-04
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 5: 3-4,HCDTV
21-37
 
84
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
275
4110933.1620.14.05
Văn hoá Anh-05
2
Lưu Quý Khương
Thứ 5: 9-10,HC401
21-37
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
276
4110933.1620.14.05
Văn hoá Anh-05
2
Lưu Quý Khương
Thứ 5: 9-10,HC401
21-37
 
87
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
277
4110933.1620.14.06
Văn hoá Anh-06
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 3: 4-5,DC302
21-37
 
72
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
278
4110933.1620.14.06
Văn hoá Anh-06
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 3: 4-5,DC302
21-37
 
72
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
279
4110332.1620.14.01
Văn hoá Mỹ-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 8-9,HC201
21-37
 
67
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
280
4110332.1620.14.01
Văn hoá Mỹ-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 8-9,HC201
21-37
 
67
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
281
4112543.1620.14.01
Văn hóa Mỹ-01 (CLC)
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 3: 1-2,HB201
21-37
 
26
 
x
 
Xem lịch thi chung!
282
4110332.1620.14.02
Văn hoá Mỹ-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 6-7,HC501
21-37
 
62
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
283
4110332.1620.14.02
Văn hoá Mỹ-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 6-7,HC501
21-37
 
62
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
284
4110332.1620.14.04
Văn hoá Mỹ-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 6: 4-5,HC504
21-37
 
65
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
285
4110332.1620.14.04
Văn hoá Mỹ-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 6: 4-5,HC504
21-37
 
65
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
286
4110332.1620.14.05
Văn hoá Mỹ-05
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 4: 3-4,HC501
21-37
 
74
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
287
4110332.1620.14.05
Văn hoá Mỹ-05
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 4: 3-4,HC501
21-37
 
74
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
288
4110332.1620.14.06
Văn hoá Mỹ-06
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 2: 4-5,HC401
21-37
 
72
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
289
4110332.1620.14.06
Văn hoá Mỹ-06
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 2: 4-5,HC401
21-37
 
72
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
290
4110332.1620.14.07
Văn hoá Mỹ-07
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 2: 1-2,HCDTV
21-37
 
70
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
291
4110332.1620.14.07
Văn hoá Mỹ-07
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 2: 1-2,HCDTV
21-37
 
70
 
 
x
x
Xem lịch thi chung!
292
4110243.1620.15.07
Viết 4 – 07
2
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 4: 1-4,DC201
21-37
 
2
 
x
 
Xem lịch thi chung!
293
4110243.1620.15.13
Viết 4 – 13
2
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 2: 1-4,DB203
21-37
 
1
 
x
 
Xem lịch thi chung!
 
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi