● THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019

 
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
KHOA TIẾNG ANH
 
 
TT
Mã lớp HP
Tên học phần
Số TC
Giảng viên
Thời khóa biểu
Tuần học
SS phòng
SLSV
TC
Nhóm thi
Thi chung
Trộn DS
Lịch thi
1
4113053.1810.16.01
Biên dịch 1-01
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 2: 3-5,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
2
4113053.1810.16.02
Biên dịch 1-02
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 3: 1-3,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
3
4113053.1810.16.03
Biên dịch 1-03
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 5: 6-8,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
4
4113053.1810.16.04
Biên dịch 1-04
3
Trần Huy Khánh
Thứ 5: 1-3,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
5
4113053.1810.16.05
Biên dịch 1-05
3
Nguyễn Thị Thu Hướng
Thứ 4: 1-3,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
6
4113053.1810.16.06
Biên dịch 1-06
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 6: 1-3,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
7
4113053.1810.16.07
Biên dịch 1-07
3
Trần Huy Khánh
Thứ 7: 1-3,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
8
4113053.1810.16.08
Biên dịch 1-08
3
Trần Huy Khánh
Thứ 7: 6-8,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
9
4112802.1810.16.10
Biên dịch 1-10 (spa)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 8-9,HB101
2-16
 
0
 
 
 
 
 
10
4112802.1810.16.11
Biên dịch 1-11 (SPA)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 4-5,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
11
4113573.1810.16.12
Biên dịch 1-12 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thu Hướng
Thứ 2: 3-5,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
12
4113573.1810.16.13
Biên dịch 1-13 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thu Hướng
Thứ 6: 1-3,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
13
4113573.1810.16.14
Biên dịch 1-14 (CLC)
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 5: 1-3,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
14
4113573.1810.16.15
Biên dịch 1-15 (CLC)
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 5: 1-3,DA202
2-16
 
0
 
 
 
 
 
15
4113573.1810.16.16
Biên dịch 1-16 (CLC)
3
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 7: 1-3,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
16
4113143.1810.15.01
Biên dịch 3-01
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 5: 6-8,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
17
4113143.1810.15.02
Biên dịch 3-02
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 7: 8-10,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
18
4113143.1810.15.03
Biên dịch 3-03
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 3: 1-3,HB403
2-16
 
0
 
 
 
 
 
19
4113143.1810.15.04
Biên dịch 3-04
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 2: 8-10,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
20
4113143.1810.15.05
Biên dịch 3-05
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 3: 6-8,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
21
4113143.1810.15.06
Biên dịch 3-06
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 4: 6-8,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
22
4113143.1810.15.07
Biên dịch 3-07
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 3: 1-3,HB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
23
4113143.1810.15.08
Biên dịch 3-08
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 2: 6-8,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
24
4112813.1810.15.15
Biên dịch 3-15 (CLC)
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 5: 6-8,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
25
4112813.1810.15.16
Biên dịch 3-16 (CLC)
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 6-8,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
26
4112862.1810.16.01
Dẫn nhập Ngữ dụng học-01
2
Phan văn Hòa
Thứ 4: 6-7,HC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
27
4112862.1810.16.02
Dẫn nhập Ngữ dụng học-02
2
Phan văn Hòa
Thứ 4: 8-9,HC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
28
4112842.1810.16.01
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-01
2
Phan văn Hòa
Thứ 2: 9-10,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
29
4112842.1810.16.02
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-02
2
Phan văn Hòa
Thứ 3: 9-10,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
30
4113543.1810.16.12
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-12 (CLC)
2
Phan văn Hòa
Thứ 3: 3-4,DA202
2-16
 
0
 
 
 
 
 
31
4113543.1810.16.13
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-13 (CLC)
2
Phan văn Hòa
Thứ 3: 1-2,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
32
4110293.1810.16.01
Giáo học pháp 1-01 (spa)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 2: 1-2,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
33
4110293.1810.16.02
Giáo học pháp 1-02 (SPA)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 2: 3-4,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
34
4112963.1810.15.11
Giáo học pháp 3-11 (SPA)
3
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 6: 8-10,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
35
4112963.1810.15.12
Giáo học pháp 3-12 (SPA)
3
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 2: 6-8,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
36
4112972.1810.15.01
Giao thoa văn hóa-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 8-9,HC501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
37
4112972.1810.15.02
Giao thoa văn hóa-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 7: 6-7,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
38
4112972.1810.15.03
Giao thoa văn hóa-03
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 7: 8-9,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
39
4112972.1810.15.04
Giao thoa văn hóa-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 2: 6-7,HC501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
40
4112972.1810.15.11
Giao thoa văn hóa-11 (SPA)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 3: 6-7,HC501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
41
4112972.1810.15.13
Giao thoa văn hóa-13 (SPATH)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 2: 8-9,HC301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
42
4112613.1810.15.15
Giao thoa văn hóa-15 (CLC)
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Thứ 2: 6-7,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
43
4112613.1810.15.16
Giao thoa văn hóa-16 (CLC)
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Thứ 2: 8-9,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
44
4112943.1810.15.11
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-11
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 2: 9-10,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
45
4112943.1810.15.12
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-12
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 3: 9-10,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
46
4112742.1810.18.01
Kỹ năng học đại học-01
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 6: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
47
4112742.1810.18.02
Kỹ năng học đại học-02
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 6: 1-2,DB203
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
48
4112742.1810.18.03
Kỹ năng học đại học-03
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 7: 4-5,DB202
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
49
4112742.1810.18.04
Kỹ năng học đại học-04
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 6: 3-4,DB203
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
50
4112742.1810.18.05
Kỹ năng học đại học-05
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 7: 1-2,DB203
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
51
4112742.1810.18.06
Kỹ năng học đại học-06
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 2: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
52
4112742.1810.18.07
Kỹ năng học đại học-07
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 2: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
53
4112742.1810.18.08
Kỹ năng học đại học-08
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 4: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
54
4112742.1810.18.09
Kỹ năng học đại học-09
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 5: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
55
4112763.1810.18.10
Kỹ năng học đại học-10 (CLC)
2
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 4: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
56
4112763.1810.18.11
Kỹ năng học đại học-11 (CLC)
2
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 4: 3-4,DC405
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
57
4112763.1810.18.12
Kỹ năng học đại học-12 (CLC)
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 5: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
58
4112763.1810.18.13
Kỹ năng học đại học-13 (CLC)
2
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 6: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
59
4112763.1810.18.14
Kỹ năng học đại học-14 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 3: 1-2,DC405
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
60
4112763.1810.18.15
Kỹ năng học đại học-15 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 3: 3-4,DC405
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
61
4111821.1810.18.01
Kỹ năng tiếng B1.1-01
4
Tăng Thị Hà Vân
Thứ 7: 1-4,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
62
4111821.1810.18.02
Kỹ năng tiếng B1.1-02
4
Tăng Thị Hà Vân
Thứ 3: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
63
4111821.1810.18.03
Kỹ năng tiếng B1.1-03
4
Tăng Thị Hà Vân
Thứ 2: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
64
4111821.1810.18.04
Kỹ năng tiếng B1.1-04
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 4: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
65
4111821.1810.18.05
Kỹ năng tiếng B1.1-05
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Thứ 5: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
66
4111821.1810.18.06
Kỹ năng tiếng B1.1-06
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 6: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
67
4111821.1810.18.07
Kỹ năng tiếng B1.1-07
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 7: 1-4,DB103
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
68
4111821.1810.18.08
Kỹ năng tiếng B1.1-08
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 2: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
69
4111821.1810.18.09
Kỹ năng tiếng B1.1-09
4
Phạm Thị Tài
Thứ 4: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
70
4112271.1810.18.10
Kỹ năng tiếng B1.1-10 (CLC)
4
Hồ Quảng Hà
Thứ 6: 1-4,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
71
4112271.1810.18.11
Kỹ năng tiếng B1.1-11 (CLC)
4
Hồ Quảng Hà
Thứ 7: 1-4,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
72
4112271.1810.18.12
Kỹ năng tiếng B1.1-12 (CLC)
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 2: 6-9,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
73
4112271.1810.18.13
Kỹ năng tiếng B1.1-13 (CLC)
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 5: 1-4,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
74
4112271.1810.18.14
Kỹ năng tiếng B1.1-14 (CLC)
4
Phạm Thị Tài
Thứ 3: 6-9,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
75
4112271.1810.18.15
Kỹ năng tiếng B1.1-15 (CLC)
4
Phạm Thị Tài
Thứ 2: 1-4,DC405
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
76
4111831.1810.18.01
Kỹ năng tiếng B1.2-01
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 3: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
77
4111831.1810.18.02
Kỹ năng tiếng B1.2-02
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 5: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
78
4111831.1810.18.03
Kỹ năng tiếng B1.2-03
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 6: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
79
4111831.1810.18.04
Kỹ năng tiếng B1.2-04
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 7: 1-4,DB301
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
80
4111831.1810.18.05
Kỹ năng tiếng B1.2-05
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 3: 1-4,DB204
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
81
4111831.1810.18.06
Kỹ năng tiếng B1.2-06
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 5: 1-4,DB203
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
82
4111831.1810.18.07
Kỹ năng tiếng B1.2-07
4
Lâm Thùy Dung
Thứ 4: 1-4,DC404
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
83
4111831.1810.18.08
Kỹ năng tiếng B1.2-08
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 3: 1-4,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
84
4111831.1810.18.09
Kỹ năng tiếng B1.2-09
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 2: 1-4,DC203
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
85
4112281.1810.18.10
Kỹ năng tiếng B1.2-10 (CLC)
4
Christopher McCabe
Thứ 5: 6-9,DC201
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
86
4112281.1810.18.11
Kỹ năng tiếng B1.2-11 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 6: 1-4,DC303
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
87
4112281.1810.18.12
Kỹ năng tiếng B1.2-12 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 7: 1-4,DC201
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
88
4112281.1810.18.13
Kỹ năng tiếng B1.2-13 (CLC)
4
George Warren
 
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
89
4112281.1810.18.14
Kỹ năng tiếng B1.2-14 (CLC)
4
Sinisa Puzic
 
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
90
4112281.1810.18.15
Kỹ năng tiếng B1.2-15 (CLC)
4
Gregory Clements
 
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
91
4111881.1810.17.01
Kỹ năng tiếng B2.1-01
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 2: 6-9,DB102
2-16
 
0
 
 
 
 
 
92
4111881.1810.17.02
Kỹ năng tiếng B2.1-02
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 3: 6-9,DB102
2-16
 
0
 
 
 
 
 
93
4111881.1810.17.03
Kỹ năng tiếng B2.1-03
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 4: 6-9,DB102
2-16
 
0
 
 
 
 
 
94
4111881.1810.17.04
Kỹ năng tiếng B2.1-04
4
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 5: 6-9,DB102
2-16
 
0
 
 
 
 
 
95
4111881.1810.17.05
Kỹ năng tiếng B2.1-05
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 6: 6-9,DB102
2-16
 
0
 
 
 
 
 
96
4111881.1810.17.06
Kỹ năng tiếng B2.1-06
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 3: 1-4,DB203
2-16
 
0
 
 
 
 
 
97
4111881.1810.17.07
Kỹ năng tiếng B2.1-07
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 2: 6-9,DB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
98
4111881.1810.17.08
Kỹ năng tiếng B2.1-08
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 3: 6-9,DB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
99
4111881.1810.17.09
Kỹ năng tiếng B2.1-09
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 4: 6-9,DB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
100
4111881.1810.17.10
Kỹ năng tiếng B2.1-10
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 5: 6-9,DB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
101
4111881.1810.17.11
Kỹ năng tiếng B2.1-11
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 6: 6-9,DB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
102
4111881.1810.17.12
Kỹ năng tiếng B2.1-12
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 7: 6-9,DB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
103
4112413.1810.17.13
Kỹ năng tiếng B2.1-13 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 3: 1-4,DC303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
104
4112413.1810.17.14
Kỹ năng tiếng B2.1-14 (CLC)
4
Christopher McCabe
Thứ 6: 6-9,DC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
105
4112413.1810.17.15
Kỹ năng tiếng B2.1-15 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 4: 6-9,DC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
106
4112413.1810.17.16
Kỹ năng tiếng B2.1-16 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 4: 1-4,DC303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
107
4112413.1810.17.17
Kỹ năng tiếng B2.1-17 (CLC)
4
Lance Gould
Thứ 4: 6-9,DC303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
108
4112413.1810.17.18
Kỹ năng tiếng B2.1-18 (CLC)
4
Sinisa Puzic
Thứ 6: 6-9,DC404
2-16
 
0
 
 
 
 
 
109
4112413.1810.17.19
Kỹ năng tiếng B2.1-19 (CLC)
4
George Warren
Thứ 2: 6-9,DC303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
110
4111891.1810.17.01
Kỹ năng tiếng B2.2-01
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 3: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
111
4111891.1810.17.02
Kỹ năng tiếng B2.2-02
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 2: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
112
4111891.1810.17.03
Kỹ năng tiếng B2.2-03
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 5: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
113
4111891.1810.17.04
Kỹ năng tiếng B2.2-04
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 4: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
114
4111891.1810.17.05
Kỹ năng tiếng B2.2-05
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 7: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
115
4111891.1810.17.06
Kỹ năng tiếng B2.2-06
4
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 6: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
116
4111891.1810.17.07
Kỹ năng tiếng B2.2-07
4
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 3: 6-9,DB203
2-16
 
0
 
 
 
 
 
117
4111891.1810.17.08
Kỹ năng tiếng B2.2-08
4
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 2: 6-9,DB203
2-16
 
0
 
 
 
 
 
118
4111891.1810.17.09
Kỹ năng tiếng B2.2-09
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 5: 6-9,DB204
2-16
 
0
 
 
 
 
 
119
4111891.1810.17.10
Kỹ năng tiếng B2.2-10
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 4: 6-9,DB203
2-16
 
0
 
 
 
 
 
120
4111891.1810.17.11
Kỹ năng tiếng B2.2-11
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 7: 6-9,DB204
2-16
 
0
 
 
 
 
 
121
4111891.1810.17.12
Kỹ năng tiếng B2.2-12
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 6: 6-9,DB202
2-16
 
0
 
 
 
 
 
122
4112423.1810.17.13
Kỹ năng tiếng B2.2-13 (CLC)
4
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 2: 6-9,DC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
123
4112423.1810.17.14
Kỹ năng tiếng B2.2-14 (CLC)
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 4: 6-9,DC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
124
4112423.1810.17.15
Kỹ năng tiếng B2.2-15 (CLC)
4
Tăng Kim Uyên
Thứ 3: 6-9,DC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
125
4112423.1810.17.16
Kỹ năng tiếng B2.2-16 (CLC)
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 6: 6-9,DC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
126
4112423.1810.17.17
Kỹ năng tiếng B2.2-17 (CLC)
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 5: 6-9,DC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
127
4112423.1810.17.18
Kỹ năng tiếng B2.2-18 (CLC)
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 7: 6-9,DC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
128
4112423.1810.17.19
Kỹ năng tiếng B2.2-19 (CLC)
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 6: 6-9,DC402
2-16
 
0
 
 
 
 
 
129
4111921.1810.16.01
Kỹ năng tiếng C1.1-01
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 3: 1-3,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
130
4111921.1810.16.02
Kỹ năng tiếng C1.1-02
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 4: 1-3,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
131
4111921.1810.16.03
Kỹ năng tiếng C1.1-03
3
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 5: 1-3,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
132
4111921.1810.16.04
Kỹ năng tiếng C1.1-04
3
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 6: 1-3,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
133
4111921.1810.16.05
Kỹ năng tiếng C1.1-05
3
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 7: 1-3,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
134
4111921.1810.16.06
Kỹ năng tiếng C1.1-06
3
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 2: 1-3,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
135
4111921.1810.16.07
Kỹ năng tiếng C1.1-07
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 3: 1-3,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
136
4111921.1810.16.08
Kỹ năng tiếng C1.1-08
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 4: 1-3,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
137
4111921.1810.16.09
Kỹ năng tiếng C1.1-09 (spa)
3
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 5: 1-3,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
138
4111921.1810.16.10
Kỹ năng tiếng C1.1-10 (SPA)
3
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 6: 1-3,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
139
4112643.1810.16.12
Kỹ năng tiếng C1.1-12 (CLC)
3
Tom William Latham
Thứ 6: 6-8,DC303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
140
4112643.1810.16.13
Kỹ năng tiếng C1.1-13 (CLC)
3
George Warren
Thứ 4: 6-8,DC301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
141
4112643.1810.16.14
Kỹ năng tiếng C1.1-14 (CLC)
3
Gregory Clements
Thứ 2: 3-5,DC301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
142
4112643.1810.16.15
Kỹ năng tiếng C1.1-15 (CLC)
3
Sinisa Puzic
Thứ 3: 8-10,DC303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
143
4112643.1810.16.16
Kỹ năng tiếng C1.1-16 (CLC)
3
Lance Gould
Thứ 2: 6-8,DC301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
144
4111931.1810.16.01
Kỹ năng tiếng C1.2-01
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 2: 6-8,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
145
4111931.1810.16.02
Kỹ năng tiếng C1.2-02
3
Đỗ Uyên Hà
Thứ 3: 6-8,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
146
4111931.1810.16.03
Kỹ năng tiếng C1.2-03
3
Đỗ Uyên Hà
Thứ 4: 6-8,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
147
4111931.1810.16.04
Kỹ năng tiếng C1.2-04
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 7: 1-3,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
148
4111931.1810.16.05
Kỹ năng tiếng C1.2-05
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 2: 1-3,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
149
4111931.1810.16.06
Kỹ năng tiếng C1.2-06
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 3: 1-3,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
150
4111931.1810.16.07
Kỹ năng tiếng C1.2-07
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 4: 1-3,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
151
4111931.1810.16.08
Kỹ năng tiếng C1.2-08
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 5: 1-3,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
152
4111931.1810.16.09
Kỹ năng tiếng C1.2-09 (spa)
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 6: 1-3,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
153
4111931.1810.16.10
Kỹ năng tiếng C1.2-10 (SPA)
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 7: 1-3,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
154
4112653.1810.16.12
Kỹ năng tiếng C1.2-12 (CLC)
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 4: 3-5,DC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
155
4112653.1810.16.13
Kỹ năng tiếng C1.2-13 (CLC)
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 5: 1-3,DC403
2-16
 
0
 
 
 
 
 
156
4112653.1810.16.14
Kỹ năng tiếng C1.2-14 (CLC)
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 3: 6-8,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
157
4112653.1810.16.15
Kỹ năng tiếng C1.2-15 (CLC)
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 4: 6-8,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
158
4112653.1810.16.16
Kỹ năng tiếng C1.2-16 (CLC)
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 6: 1-3,DC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
159
4113582.1810.18.01
Luyện âm-01
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 4: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
160
4113582.1810.18.02
Luyện âm-02
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 6: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
161
4113582.1810.18.03
Luyện âm-03
2
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 5: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
162
4113582.1810.18.04
Luyện âm-04
2
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 2: 3-4,DB204
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
163
4113582.1810.18.05
Luyện âm-05
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 6: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
164
4113582.1810.18.06
Luyện âm-06
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 7: 1-2,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
165
4113582.1810.18.07
Luyện âm-07
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 3: 1-2,DC201
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
166
4113582.1810.18.08
Luyện âm-08
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 7: 3-4,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
167
4113582.1810.18.09
Luyện âm-09
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 2: 3-4,DB203
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
168
4113593.1810.18.10
Luyện âm-10 (CLC)
2
Tom William Latham
Thứ 5: 3-4,DC201
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
169
4113593.1810.18.11
Luyện âm-11 (CLC)
2
Tom William Latham
Thứ 5: 1-2,DC201
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
170
4112852.1810.16.01
Lý thuyết dịch-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 3-4,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
171
4112852.1810.16.02
Lý thuyết dịch-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 1-2,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
172
4112852.1810.16.03
Lý thuyết dịch-03
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 3-4,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
173
4112852.1810.16.04
Lý thuyết dịch-04
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 8-9,HC301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
174
4112852.1810.16.10
Lý thuyết dịch-10 (spa)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 6-7,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
175
4112723.1810.16.12
Lý thuyết dịch-12 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 7: 6-7,DC404
2-16
 
0
 
 
 
 
 
176
4112723.1810.16.13
Lý thuyết dịch-13 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 7: 8-9,DC404
2-16
 
0
 
 
 
 
 
177
4112723.1810.16.14
Lý thuyết dịch-14 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 2: 1-2,DC301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
178
4112723.1810.16.15
Lý thuyết dịch-15 (CLC)
2
Trần Đình Nguyên
Thứ 7: 1-2,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
179
4112723.1810.16.16
Lý thuyết dịch-16 (CLC)
2
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 9-10,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
180
4112832.1810.16.01
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 2: 8-9,HC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
181
4112832.1810.16.02
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-02
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 2: 6-7,HC504
2-16
 
0
 
 
 
 
 
182
4112832.1810.16.10
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-10 (spa)
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 8-9,HC404
2-16
 
0
 
 
 
 
 
183
4113533.1810.16.12
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-12 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 5: 9-10,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
184
4113533.1810.16.13
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-13 (CLC)
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 3: 6-7,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
185
4111373.1810.18.01
Ngữ pháp cơ bản-01
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 7: 7-8,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
186
4111373.1810.18.02
Ngữ pháp cơ bản-02
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 7: 9-10,DA101
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
187
4111373.1810.18.03
Ngữ pháp cơ bản-03
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 3: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
188
4111373.1810.18.04
Ngữ pháp cơ bản-04
2
Trần Hữu Thuần
Thứ 3: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
189
4111373.1810.18.05
Ngữ pháp cơ bản-05
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 4: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
190
4111373.1810.18.06
Ngữ pháp cơ bản-06
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 4: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
191
4111373.1810.18.07
Ngữ pháp cơ bản-07
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 5: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
192
4111373.1810.18.08
Ngữ pháp cơ bản-08
2
Lê Thị Hoài Diễm
Thứ 5: 3-4,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
193
4111373.1810.18.09
Ngữ pháp cơ bản-09
2
Trần Quỳnh Trâm
Thứ 6: 1-2,DB102
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
194
4111643.1810.18.10
Ngữ pháp cơ bản-10 (CLC)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 2: 1-2,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
195
4111643.1810.18.11
Ngữ pháp cơ bản-11 (CLC)
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 2: 3-4,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
196
4111643.1810.18.12
Ngữ pháp cơ bản-12 (CLC)
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 3: 1-2,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
197
4111643.1810.18.13
Ngữ pháp cơ bản-13 (CLC)
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 3: 3-4,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
198
4111643.1810.18.14
Ngữ pháp cơ bản-14 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 4: 1-2,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
199
4111643.1810.18.15
Ngữ pháp cơ bản-15 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 4: 3-4,DC402
5-12;17-23
 
0
 
 
 
 
 
200
4112782.1810.17.01
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 6: 1-4,DB302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
201
4112782.1810.17.02
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 4: 6-9,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
202
4112782.1810.17.03
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 3: 6-9,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
203
4112782.1810.17.04
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 6: 6-9,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
204
4112782.1810.17.05
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 5: 1-4,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
205
4112782.1810.17.06
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 5: 6-9,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
206
4113320.1810.17.13
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-13 (CLC)
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 4: 6-9,DC402
2-16
 
0
 
 
 
 
 
207
4113320.1810.17.14
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-14 (CLC)
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 2: 6-9,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
208
4113320.1810.17.15
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-15 (CLC)
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 5: 6-9,DC402
2-16
 
0
 
 
 
 
 
209
4113320.1810.17.16
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-16 (CLC)
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 7: 6-9,DC402
2-16
 
0
 
 
 
 
 
210
4113320.1810.17.17
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-17 (CLC)
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 3: 6-9,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
211
4113320.1810.17.18
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-18 (CLC)
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 4: 6-9,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
212
4113320.1810.17.19
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-19 (CLC)
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 7: 6-9,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
213
4113063.1810.16.01
Phiên dịch 1-01
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 4: 1-3,HA302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
214
4113063.1810.16.02
Phiên dịch 1-02
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 5: 3-5,HA302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
215
4113063.1810.16.03
Phiên dịch 1-03
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 3: 6-8,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
216
4113063.1810.16.04
Phiên dịch 1-04
3
Trần Huy Khánh
Thứ 4: 6-8,HB502
2-16
 
0
 
 
 
 
 
217
4113063.1810.16.05
Phiên dịch 1-05
3
Trần Huy Khánh
Thứ 3: 1-3,HA302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
218
4113063.1810.16.06
Phiên dịch 1-06
3
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 7: 1-3,HA302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
219
4113063.1810.16.07
Phiên dịch 1-07
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 2: 1-3,HA302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
220
4113063.1810.16.08
Phiên dịch 1-08
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 6: 1-3,HA302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
221
4113583.1810.16.12
Phiên dịch 1-12 (CLC)
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 5: 1-3,DA203
2-16
 
0
 
 
 
 
 
222
4113583.1810.16.13
Phiên dịch 1-13 (CLC)
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 2: 6-8,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
223
4113583.1810.16.14
Phiên dịch 1-14 (CLC)
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 4: 3-5,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
224
4113583.1810.16.15
Phiên dịch 1-15 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 2: 1-3,DA202
2-16
 
0
 
 
 
 
 
225
4113583.1810.16.16
Phiên dịch 1-16 (CLC)
3
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 2: 1-3,DA203
2-16
 
0
 
 
 
 
 
226
4113153.1810.15.01
Phiên dịch 3-01
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 7: 6-8,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
227
4113153.1810.15.02
Phiên dịch 3-02
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 6: 6-8,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
228
4113153.1810.15.03
Phiên dịch 3-03
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 5: 8-10,HB503
2-16
 
0
 
 
 
 
 
229
4113153.1810.15.04
Phiên dịch 3-04
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 2: 1-3,HB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
230
4113153.1810.15.05
Phiên dịch 3-05
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 6: 1-3,HB103
2-16
 
0
 
 
 
 
 
231
4113153.1810.15.06
Phiên dịch 3-06
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 3: 6-8,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
232
4113153.1810.15.07
Phiên dịch 3-07
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 4: 6-8,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
233
4113153.1810.15.08
Phiên dịch 3-08
3
Trần Huy Khánh
Thứ 5: 6-8,HA301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
234
4113303.1810.15.15
Phiên dịch 3-15 (CLC)
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 7: 8-10,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
235
4113303.1810.15.16
Phiên dịch 3-16 (CLC)
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 7: 8-10,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
236
4112792.1810.16.01
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 1-2,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
237
4112792.1810.16.02
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 2: 3-4,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
238
4112792.1810.16.03
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 3: 1-2,HC401
2-16
 
0
 
 
 
 
 
239
4112792.1810.16.04
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 4: 3-4,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
240
4112792.1810.16.10
Phương pháp nghiên cứu khoa học-10 (spa)
2
Nguyễn Hữu Quý
Thứ 2: 6-7,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
241
4111763.1810.16.12
Phương pháp nghiên cứu khoa học-12 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 2: 1-2,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
242
4111763.1810.16.13
Phương pháp nghiên cứu khoa học-13 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 2: 3-4,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
243
4111763.1810.16.14
Phương pháp nghiên cứu khoa học-14 (CLC)
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 4: 1-2,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
244
4111763.1810.16.15
Phương pháp nghiên cứu khoa học-15 (CLC)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 3: 1-2,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
245
4111763.1810.16.16
Phương pháp nghiên cứu khoa học-16 (CLC)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 3: 3-4,DC304
2-16
 
0
 
 
 
 
 
246
4113363.1810.15.13
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-13 (SPATH)
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 6: 6-9,HB101
2-16
 
0
 
 
 
 
 
247
4113363.1810.15.14
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-14 (SPATH)
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 4: 6-9,HB102
2-16
 
0
 
 
 
 
 
248
4112042.1810.17.01
Tư duy phê phán-01
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 3-4,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
249
4112042.1810.17.02
Tư duy phê phán-02
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 1-2,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
250
4112042.1810.17.03
Tư duy phê phán-03
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 2: 6-7,DB302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
251
4112042.1810.17.04
Tư duy phê phán-04
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 2: 8-9,DB302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
252
4112042.1810.17.05
Tư duy phê phán-05
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 1-2,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
253
4112042.1810.17.06
Tư duy phê phán-06
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 2: 6-7,DB303
2-16
 
0
 
 
 
 
 
254
4113713.1810.17.13
Tư duy phê phán-13 (CLC)
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 5: 8-9,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
255
4113713.1810.17.14
Tư duy phê phán-14 (CLC)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 6-7,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
256
4113713.1810.17.15
Tư duy phê phán-15 (CLC)
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 2: 3-4,DC202
2-16
 
0
 
 
 
 
 
257
4113713.1810.17.16
Tư duy phê phán-16 (CLC)
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 5: 1-2,DC406
2-16
 
0
 
 
 
 
 
258
4113713.1810.17.17
Tư duy phê phán-17 (CLC)
2
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 6: 6-7,DC405
2-16
 
0
 
 
 
 
 
259
4113713.1810.17.18
Tư duy phê phán-18 (CLC)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thứ 2: 8-9,DC406
2-16
 
0
 
 
 
 
 
260
4113713.1810.17.19
Tư duy phê phán-19 (CLC)
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 3: 6-7,DC406
2-16
 
0
 
 
 
 
 
261
4113073.1810.16.01
Từ vựng học tiếng Anh-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 4: 4-5,HC501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
262
4113073.1810.16.02
Từ vựng học tiếng Anh-02
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 6: 3-4,HC501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
263
4113073.1810.16.03
Từ vựng học tiếng Anh-03
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 6-7,HC404
2-16
 
0
 
 
 
 
 
264
4113553.1810.16.12
Từ vựng học tiếng Anh-12 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 4: 1-2,DC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
265
4113553.1810.16.13
Từ vựng học tiếng Anh-13 (CLC)
2
Trần Quang Hải
Thứ 4: 3-4,DA201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
266
4112812.1810.16.10
Văn hóa Anh-10 (spa)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 5: 4-5,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
267
4112812.1810.16.11
Văn hóa Anh-11 (SPA)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 6: 4-5,HB501
2-16
 
0
 
 
 
 
 
268
4112952.1810.15.01
Văn học Anh-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 6-7,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
269
4112952.1810.15.02
Văn học Anh-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 4: 8-9,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
270
4112952.1810.15.03
Văn học Anh-03
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 5: 6-7,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
271
4112952.1810.15.04
Văn học Anh-04
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 5: 8-9,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
272
4112952.1810.15.11
Văn học Anh-11 (SPA)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 1-2,HC201
2-16
 
0
 
 
 
 
 
273
4112952.1810.15.13
Văn học Anh-13 (SPATH)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 6-7,HC301
2-16
 
0
 
 
 
 
 
274
4112833.1810.15.15
Văn học Anh-15 (CLC)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 3-4,DC302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
275
4112833.1810.15.16
Văn học Anh-16 (CLC)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 3-4,DC302
2-16
 
0
 
 
 
 
 
 
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi