THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
KHOA TIẾNG ANH
TT
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4113053.1810.16.01
|
Biên dịch 1-01
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 2: 3-5,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
2
|
4113053.1810.16.02
|
Biên dịch 1-02
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 3: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
3
|
4113053.1810.16.03
|
Biên dịch 1-03
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 6-8,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
4
|
4113053.1810.16.04
|
Biên dịch 1-04
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 5: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
5
|
4113053.1810.16.05
|
Biên dịch 1-05
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ 4: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
6
|
4113053.1810.16.06
|
Biên dịch 1-06
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
7
|
4113053.1810.16.07
|
Biên dịch 1-07
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 7: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
8
|
4113053.1810.16.08
|
Biên dịch 1-08
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 7: 6-8,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
9
|
4112802.1810.16.10
|
Biên dịch 1-10 (spa)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 8-9,HB101
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
10
|
4112802.1810.16.11
|
Biên dịch 1-11 (SPA)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 4-5,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
11
|
4113573.1810.16.12
|
Biên dịch 1-12 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ 2: 3-5,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
12
|
4113573.1810.16.13
|
Biên dịch 1-13 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ 6: 1-3,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
13
|
4113573.1810.16.14
|
Biên dịch 1-14 (CLC)
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 1-3,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
14
|
4113573.1810.16.15
|
Biên dịch 1-15 (CLC)
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 1-3,DA202
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
15
|
4113573.1810.16.16
|
Biên dịch 1-16 (CLC)
|
3
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 7: 1-3,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
16
|
4113143.1810.15.01
|
Biên dịch 3-01
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 5: 6-8,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
17
|
4113143.1810.15.02
|
Biên dịch 3-02
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 7: 8-10,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
18
|
4113143.1810.15.03
|
Biên dịch 3-03
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 1-3,HB403
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
19
|
4113143.1810.15.04
|
Biên dịch 3-04
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 8-10,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
20
|
4113143.1810.15.05
|
Biên dịch 3-05
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 6-8,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
21
|
4113143.1810.15.06
|
Biên dịch 3-06
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 4: 6-8,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
22
|
4113143.1810.15.07
|
Biên dịch 3-07
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 1-3,HB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
23
|
4113143.1810.15.08
|
Biên dịch 3-08
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 6-8,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
24
|
4112813.1810.15.15
|
Biên dịch 3-15 (CLC)
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 6-8,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
25
|
4112813.1810.15.16
|
Biên dịch 3-16 (CLC)
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 6-8,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
26
|
4112862.1810.16.01
|
Dẫn nhập Ngữ dụng học-01
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 6-7,HC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
27
|
4112862.1810.16.02
|
Dẫn nhập Ngữ dụng học-02
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 8-9,HC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
28
|
4112842.1810.16.01
|
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-01
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 2: 9-10,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
29
|
4112842.1810.16.02
|
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-02
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 9-10,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
30
|
4113543.1810.16.12
|
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-12 (CLC)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 3-4,DA202
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
31
|
4113543.1810.16.13
|
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-13 (CLC)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 1-2,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
32
|
4110293.1810.16.01
|
Giáo học pháp 1-01 (spa)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 1-2,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
33
|
4110293.1810.16.02
|
Giáo học pháp 1-02 (SPA)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 3-4,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
34
|
4112963.1810.15.11
|
Giáo học pháp 3-11 (SPA)
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 6: 8-10,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
35
|
4112963.1810.15.12
|
Giáo học pháp 3-12 (SPA)
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 6-8,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
36
|
4112972.1810.15.01
|
Giao thoa văn hóa-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 8-9,HC501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
37
|
4112972.1810.15.02
|
Giao thoa văn hóa-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 7: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
38
|
4112972.1810.15.03
|
Giao thoa văn hóa-03
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 7: 8-9,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
39
|
4112972.1810.15.04
|
Giao thoa văn hóa-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 6-7,HC501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
40
|
4112972.1810.15.11
|
Giao thoa văn hóa-11 (SPA)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 3: 6-7,HC501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
41
|
4112972.1810.15.13
|
Giao thoa văn hóa-13 (SPATH)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 2: 8-9,HC301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
42
|
4112613.1810.15.15
|
Giao thoa văn hóa-15 (CLC)
|
2
|
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
|
Thứ 2: 6-7,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
43
|
4112613.1810.15.16
|
Giao thoa văn hóa-16 (CLC)
|
2
|
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
|
Thứ 2: 8-9,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
44
|
4112943.1810.15.11
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-11
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 9-10,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
45
|
4112943.1810.15.12
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-12
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 9-10,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
46
|
4112742.1810.18.01
|
Kỹ năng học đại học-01
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 6: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
47
|
4112742.1810.18.02
|
Kỹ năng học đại học-02
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 6: 1-2,DB203
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
48
|
4112742.1810.18.03
|
Kỹ năng học đại học-03
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 7: 4-5,DB202
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
49
|
4112742.1810.18.04
|
Kỹ năng học đại học-04
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 3-4,DB203
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
50
|
4112742.1810.18.05
|
Kỹ năng học đại học-05
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 7: 1-2,DB203
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
51
|
4112742.1810.18.06
|
Kỹ năng học đại học-06
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 2: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
52
|
4112742.1810.18.07
|
Kỹ năng học đại học-07
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 2: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
53
|
4112742.1810.18.08
|
Kỹ năng học đại học-08
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 4: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
54
|
4112742.1810.18.09
|
Kỹ năng học đại học-09
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 5: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
55
|
4112763.1810.18.10
|
Kỹ năng học đại học-10 (CLC)
|
2
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 4: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
56
|
4112763.1810.18.11
|
Kỹ năng học đại học-11 (CLC)
|
2
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 4: 3-4,DC405
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
57
|
4112763.1810.18.12
|
Kỹ năng học đại học-12 (CLC)
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 5: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
58
|
4112763.1810.18.13
|
Kỹ năng học đại học-13 (CLC)
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
59
|
4112763.1810.18.14
|
Kỹ năng học đại học-14 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
60
|
4112763.1810.18.15
|
Kỹ năng học đại học-15 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 3-4,DC405
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
61
|
4111821.1810.18.01
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 7: 1-4,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
62
|
4111821.1810.18.02
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 3: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
63
|
4111821.1810.18.03
|
Kỹ năng tiếng B1.1-03
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 2: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
64
|
4111821.1810.18.04
|
Kỹ năng tiếng B1.1-04
|
4
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 4: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
65
|
4111821.1810.18.05
|
Kỹ năng tiếng B1.1-05
|
4
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 5: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
66
|
4111821.1810.18.06
|
Kỹ năng tiếng B1.1-06
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 6: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
67
|
4111821.1810.18.07
|
Kỹ năng tiếng B1.1-07
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 7: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
68
|
4111821.1810.18.08
|
Kỹ năng tiếng B1.1-08
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
69
|
4111821.1810.18.09
|
Kỹ năng tiếng B1.1-09
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 4: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
70
|
4112271.1810.18.10
|
Kỹ năng tiếng B1.1-10 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 6: 1-4,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
71
|
4112271.1810.18.11
|
Kỹ năng tiếng B1.1-11 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 7: 1-4,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
72
|
4112271.1810.18.12
|
Kỹ năng tiếng B1.1-12 (CLC)
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 2: 6-9,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
73
|
4112271.1810.18.13
|
Kỹ năng tiếng B1.1-13 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 5: 1-4,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
74
|
4112271.1810.18.14
|
Kỹ năng tiếng B1.1-14 (CLC)
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 3: 6-9,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
75
|
4112271.1810.18.15
|
Kỹ năng tiếng B1.1-15 (CLC)
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 2: 1-4,DC405
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
76
|
4111831.1810.18.01
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 3: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
77
|
4111831.1810.18.02
|
Kỹ năng tiếng B1.2-02
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 5: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
78
|
4111831.1810.18.03
|
Kỹ năng tiếng B1.2-03
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 6: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
79
|
4111831.1810.18.04
|
Kỹ năng tiếng B1.2-04
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 7: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
80
|
4111831.1810.18.05
|
Kỹ năng tiếng B1.2-05
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 3: 1-4,DB204
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
81
|
4111831.1810.18.06
|
Kỹ năng tiếng B1.2-06
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 5: 1-4,DB203
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
82
|
4111831.1810.18.07
|
Kỹ năng tiếng B1.2-07
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 4: 1-4,DC404
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
83
|
4111831.1810.18.08
|
Kỹ năng tiếng B1.2-08
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 3: 1-4,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
84
|
4111831.1810.18.09
|
Kỹ năng tiếng B1.2-09
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 2: 1-4,DC203
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
85
|
4112281.1810.18.10
|
Kỹ năng tiếng B1.2-10 (CLC)
|
4
|
Christopher McCabe
|
Thứ 5: 6-9,DC201
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
86
|
4112281.1810.18.11
|
Kỹ năng tiếng B1.2-11 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 1-4,DC303
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
87
|
4112281.1810.18.12
|
Kỹ năng tiếng B1.2-12 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 7: 1-4,DC201
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
88
|
4112281.1810.18.13
|
Kỹ năng tiếng B1.2-13 (CLC)
|
4
|
George Warren
|
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
89
|
4112281.1810.18.14
|
Kỹ năng tiếng B1.2-14 (CLC)
|
4
|
Sinisa Puzic
|
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
90
|
4112281.1810.18.15
|
Kỹ năng tiếng B1.2-15 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
91
|
4111881.1810.17.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1-01
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 2: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
92
|
4111881.1810.17.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1-02
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 3: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
93
|
4111881.1810.17.03
|
Kỹ năng tiếng B2.1-03
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 4: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
94
|
4111881.1810.17.04
|
Kỹ năng tiếng B2.1-04
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 5: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
95
|
4111881.1810.17.05
|
Kỹ năng tiếng B2.1-05
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 6: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
96
|
4111881.1810.17.06
|
Kỹ năng tiếng B2.1-06
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 3: 1-4,DB203
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
97
|
4111881.1810.17.07
|
Kỹ năng tiếng B2.1-07
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 2: 6-9,DB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
98
|
4111881.1810.17.08
|
Kỹ năng tiếng B2.1-08
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 3: 6-9,DB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
99
|
4111881.1810.17.09
|
Kỹ năng tiếng B2.1-09
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 4: 6-9,DB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
100
|
4111881.1810.17.10
|
Kỹ năng tiếng B2.1-10
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 5: 6-9,DB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
101
|
4111881.1810.17.11
|
Kỹ năng tiếng B2.1-11
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 6: 6-9,DB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
102
|
4111881.1810.17.12
|
Kỹ năng tiếng B2.1-12
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 7: 6-9,DB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
103
|
4112413.1810.17.13
|
Kỹ năng tiếng B2.1-13 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 3: 1-4,DC303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
104
|
4112413.1810.17.14
|
Kỹ năng tiếng B2.1-14 (CLC)
|
4
|
Christopher McCabe
|
Thứ 6: 6-9,DC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
105
|
4112413.1810.17.15
|
Kỹ năng tiếng B2.1-15 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 6-9,DC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
106
|
4112413.1810.17.16
|
Kỹ năng tiếng B2.1-16 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 1-4,DC303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
107
|
4112413.1810.17.17
|
Kỹ năng tiếng B2.1-17 (CLC)
|
4
|
Lance Gould
|
Thứ 4: 6-9,DC303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
108
|
4112413.1810.17.18
|
Kỹ năng tiếng B2.1-18 (CLC)
|
4
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 6: 6-9,DC404
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
109
|
4112413.1810.17.19
|
Kỹ năng tiếng B2.1-19 (CLC)
|
4
|
George Warren
|
Thứ 2: 6-9,DC303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
110
|
4111891.1810.17.01
|
Kỹ năng tiếng B2.2-01
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 3: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
111
|
4111891.1810.17.02
|
Kỹ năng tiếng B2.2-02
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 2: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
112
|
4111891.1810.17.03
|
Kỹ năng tiếng B2.2-03
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 5: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
113
|
4111891.1810.17.04
|
Kỹ năng tiếng B2.2-04
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 4: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
114
|
4111891.1810.17.05
|
Kỹ năng tiếng B2.2-05
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 7: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
115
|
4111891.1810.17.06
|
Kỹ năng tiếng B2.2-06
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 6: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
116
|
4111891.1810.17.07
|
Kỹ năng tiếng B2.2-07
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 3: 6-9,DB203
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
117
|
4111891.1810.17.08
|
Kỹ năng tiếng B2.2-08
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 2: 6-9,DB203
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
118
|
4111891.1810.17.09
|
Kỹ năng tiếng B2.2-09
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 5: 6-9,DB204
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
119
|
4111891.1810.17.10
|
Kỹ năng tiếng B2.2-10
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 4: 6-9,DB203
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
120
|
4111891.1810.17.11
|
Kỹ năng tiếng B2.2-11
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 7: 6-9,DB204
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
121
|
4111891.1810.17.12
|
Kỹ năng tiếng B2.2-12
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 6: 6-9,DB202
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
122
|
4112423.1810.17.13
|
Kỹ năng tiếng B2.2-13 (CLC)
|
4
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 2: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
123
|
4112423.1810.17.14
|
Kỹ năng tiếng B2.2-14 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 4: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
124
|
4112423.1810.17.15
|
Kỹ năng tiếng B2.2-15 (CLC)
|
4
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 3: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
125
|
4112423.1810.17.16
|
Kỹ năng tiếng B2.2-16 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 6: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
126
|
4112423.1810.17.17
|
Kỹ năng tiếng B2.2-17 (CLC)
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
127
|
4112423.1810.17.18
|
Kỹ năng tiếng B2.2-18 (CLC)
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 7: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
128
|
4112423.1810.17.19
|
Kỹ năng tiếng B2.2-19 (CLC)
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 6: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
129
|
4111921.1810.16.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1-01
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 3: 1-3,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
130
|
4111921.1810.16.02
|
Kỹ năng tiếng C1.1-02
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 4: 1-3,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
131
|
4111921.1810.16.03
|
Kỹ năng tiếng C1.1-03
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 5: 1-3,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
132
|
4111921.1810.16.04
|
Kỹ năng tiếng C1.1-04
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 6: 1-3,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
133
|
4111921.1810.16.05
|
Kỹ năng tiếng C1.1-05
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 7: 1-3,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
134
|
4111921.1810.16.06
|
Kỹ năng tiếng C1.1-06
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-3,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
135
|
4111921.1810.16.07
|
Kỹ năng tiếng C1.1-07
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 3: 1-3,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
136
|
4111921.1810.16.08
|
Kỹ năng tiếng C1.1-08
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 4: 1-3,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
137
|
4111921.1810.16.09
|
Kỹ năng tiếng C1.1-09 (spa)
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 5: 1-3,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
138
|
4111921.1810.16.10
|
Kỹ năng tiếng C1.1-10 (SPA)
|
3
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 6: 1-3,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
139
|
4112643.1810.16.12
|
Kỹ năng tiếng C1.1-12 (CLC)
|
3
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 6-8,DC303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
140
|
4112643.1810.16.13
|
Kỹ năng tiếng C1.1-13 (CLC)
|
3
|
George Warren
|
Thứ 4: 6-8,DC301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
141
|
4112643.1810.16.14
|
Kỹ năng tiếng C1.1-14 (CLC)
|
3
|
Gregory Clements
|
Thứ 2: 3-5,DC301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
142
|
4112643.1810.16.15
|
Kỹ năng tiếng C1.1-15 (CLC)
|
3
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 3: 8-10,DC303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
143
|
4112643.1810.16.16
|
Kỹ năng tiếng C1.1-16 (CLC)
|
3
|
Lance Gould
|
Thứ 2: 6-8,DC301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
144
|
4111931.1810.16.01
|
Kỹ năng tiếng C1.2-01
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 2: 6-8,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
145
|
4111931.1810.16.02
|
Kỹ năng tiếng C1.2-02
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 3: 6-8,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
146
|
4111931.1810.16.03
|
Kỹ năng tiếng C1.2-03
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 4: 6-8,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
147
|
4111931.1810.16.04
|
Kỹ năng tiếng C1.2-04
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 7: 1-3,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
148
|
4111931.1810.16.05
|
Kỹ năng tiếng C1.2-05
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-3,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
149
|
4111931.1810.16.06
|
Kỹ năng tiếng C1.2-06
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 3: 1-3,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
150
|
4111931.1810.16.07
|
Kỹ năng tiếng C1.2-07
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 4: 1-3,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
151
|
4111931.1810.16.08
|
Kỹ năng tiếng C1.2-08
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 5: 1-3,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
152
|
4111931.1810.16.09
|
Kỹ năng tiếng C1.2-09 (spa)
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 6: 1-3,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
153
|
4111931.1810.16.10
|
Kỹ năng tiếng C1.2-10 (SPA)
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 1-3,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
154
|
4112653.1810.16.12
|
Kỹ năng tiếng C1.2-12 (CLC)
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 4: 3-5,DC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
155
|
4112653.1810.16.13
|
Kỹ năng tiếng C1.2-13 (CLC)
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 5: 1-3,DC403
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
156
|
4112653.1810.16.14
|
Kỹ năng tiếng C1.2-14 (CLC)
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 3: 6-8,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
157
|
4112653.1810.16.15
|
Kỹ năng tiếng C1.2-15 (CLC)
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 4: 6-8,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
158
|
4112653.1810.16.16
|
Kỹ năng tiếng C1.2-16 (CLC)
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 6: 1-3,DC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
159
|
4113582.1810.18.01
|
Luyện âm-01
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 4: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
160
|
4113582.1810.18.02
|
Luyện âm-02
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 6: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
161
|
4113582.1810.18.03
|
Luyện âm-03
|
2
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 5: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
162
|
4113582.1810.18.04
|
Luyện âm-04
|
2
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 2: 3-4,DB204
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
163
|
4113582.1810.18.05
|
Luyện âm-05
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 6: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
164
|
4113582.1810.18.06
|
Luyện âm-06
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 7: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
165
|
4113582.1810.18.07
|
Luyện âm-07
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 3: 1-2,DC201
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
166
|
4113582.1810.18.08
|
Luyện âm-08
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 7: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
167
|
4113582.1810.18.09
|
Luyện âm-09
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 2: 3-4,DB203
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
168
|
4113593.1810.18.10
|
Luyện âm-10 (CLC)
|
2
|
Tom William Latham
|
Thứ 5: 3-4,DC201
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
169
|
4113593.1810.18.11
|
Luyện âm-11 (CLC)
|
2
|
Tom William Latham
|
Thứ 5: 1-2,DC201
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
170
|
4112852.1810.16.01
|
Lý thuyết dịch-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
171
|
4112852.1810.16.02
|
Lý thuyết dịch-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
172
|
4112852.1810.16.03
|
Lý thuyết dịch-03
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
173
|
4112852.1810.16.04
|
Lý thuyết dịch-04
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 8-9,HC301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
174
|
4112852.1810.16.10
|
Lý thuyết dịch-10 (spa)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
175
|
4112723.1810.16.12
|
Lý thuyết dịch-12 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 7: 6-7,DC404
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
176
|
4112723.1810.16.13
|
Lý thuyết dịch-13 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 7: 8-9,DC404
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
177
|
4112723.1810.16.14
|
Lý thuyết dịch-14 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 1-2,DC301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
178
|
4112723.1810.16.15
|
Lý thuyết dịch-15 (CLC)
|
2
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 7: 1-2,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
179
|
4112723.1810.16.16
|
Lý thuyết dịch-16 (CLC)
|
2
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 9-10,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
180
|
4112832.1810.16.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 2: 8-9,HC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
181
|
4112832.1810.16.02
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-02
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 2: 6-7,HC504
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
182
|
4112832.1810.16.10
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-10 (spa)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 8-9,HC404
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
183
|
4113533.1810.16.12
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-12 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 5: 9-10,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
184
|
4113533.1810.16.13
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-13 (CLC)
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 3: 6-7,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
185
|
4111373.1810.18.01
|
Ngữ pháp cơ bản-01
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 7-8,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
186
|
4111373.1810.18.02
|
Ngữ pháp cơ bản-02
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 9-10,DA101
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
187
|
4111373.1810.18.03
|
Ngữ pháp cơ bản-03
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 3: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
188
|
4111373.1810.18.04
|
Ngữ pháp cơ bản-04
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 3: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
189
|
4111373.1810.18.05
|
Ngữ pháp cơ bản-05
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 4: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
190
|
4111373.1810.18.06
|
Ngữ pháp cơ bản-06
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 4: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
191
|
4111373.1810.18.07
|
Ngữ pháp cơ bản-07
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 5: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
192
|
4111373.1810.18.08
|
Ngữ pháp cơ bản-08
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 5: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
193
|
4111373.1810.18.09
|
Ngữ pháp cơ bản-09
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 6: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
194
|
4111643.1810.18.10
|
Ngữ pháp cơ bản-10 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 1-2,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
195
|
4111643.1810.18.11
|
Ngữ pháp cơ bản-11 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 2: 3-4,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
196
|
4111643.1810.18.12
|
Ngữ pháp cơ bản-12 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 1-2,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
197
|
4111643.1810.18.13
|
Ngữ pháp cơ bản-13 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 3-4,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
198
|
4111643.1810.18.14
|
Ngữ pháp cơ bản-14 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 1-2,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
199
|
4111643.1810.18.15
|
Ngữ pháp cơ bản-15 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 3-4,DC402
|
5-12;17-23
|
|
0
|
|
|
|
|
|
200
|
4112782.1810.17.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 1-4,DB302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
201
|
4112782.1810.17.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 6-9,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
202
|
4112782.1810.17.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 6-9,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
203
|
4112782.1810.17.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 6-9,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
204
|
4112782.1810.17.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 1-4,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
205
|
4112782.1810.17.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 6-9,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
206
|
4113320.1810.17.13
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-13 (CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 4: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
207
|
4113320.1810.17.14
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-14 (CLC)
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 2: 6-9,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
208
|
4113320.1810.17.15
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-15 (CLC)
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 5: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
209
|
4113320.1810.17.16
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-16 (CLC)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
210
|
4113320.1810.17.17
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-17 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 3: 6-9,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
211
|
4113320.1810.17.18
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-18 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 4: 6-9,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
212
|
4113320.1810.17.19
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-19 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 7: 6-9,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
213
|
4113063.1810.16.01
|
Phiên dịch 1-01
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 4: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
214
|
4113063.1810.16.02
|
Phiên dịch 1-02
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 5: 3-5,HA302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
215
|
4113063.1810.16.03
|
Phiên dịch 1-03
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 3: 6-8,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
216
|
4113063.1810.16.04
|
Phiên dịch 1-04
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 4: 6-8,HB502
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
217
|
4113063.1810.16.05
|
Phiên dịch 1-05
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 3: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
218
|
4113063.1810.16.06
|
Phiên dịch 1-06
|
3
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 7: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
219
|
4113063.1810.16.07
|
Phiên dịch 1-07
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 2: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
220
|
4113063.1810.16.08
|
Phiên dịch 1-08
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 6: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
221
|
4113583.1810.16.12
|
Phiên dịch 1-12 (CLC)
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 1-3,DA203
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
222
|
4113583.1810.16.13
|
Phiên dịch 1-13 (CLC)
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 2: 6-8,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
223
|
4113583.1810.16.14
|
Phiên dịch 1-14 (CLC)
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 4: 3-5,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
224
|
4113583.1810.16.15
|
Phiên dịch 1-15 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 1-3,DA202
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
225
|
4113583.1810.16.16
|
Phiên dịch 1-16 (CLC)
|
3
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 2: 1-3,DA203
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
226
|
4113153.1810.15.01
|
Phiên dịch 3-01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 7: 6-8,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
227
|
4113153.1810.15.02
|
Phiên dịch 3-02
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 6: 6-8,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
228
|
4113153.1810.15.03
|
Phiên dịch 3-03
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 5: 8-10,HB503
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
229
|
4113153.1810.15.04
|
Phiên dịch 3-04
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 2: 1-3,HB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
230
|
4113153.1810.15.05
|
Phiên dịch 3-05
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 1-3,HB103
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
231
|
4113153.1810.15.06
|
Phiên dịch 3-06
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 3: 6-8,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
232
|
4113153.1810.15.07
|
Phiên dịch 3-07
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 4: 6-8,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
233
|
4113153.1810.15.08
|
Phiên dịch 3-08
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 5: 6-8,HA301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
234
|
4113303.1810.15.15
|
Phiên dịch 3-15 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 7: 8-10,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
235
|
4113303.1810.15.16
|
Phiên dịch 3-16 (CLC)
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 7: 8-10,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
236
|
4112792.1810.16.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
237
|
4112792.1810.16.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 2: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
238
|
4112792.1810.16.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 3: 1-2,HC401
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
239
|
4112792.1810.16.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
240
|
4112792.1810.16.10
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-10 (spa)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 2: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
241
|
4111763.1810.16.12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-12 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 1-2,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
242
|
4111763.1810.16.13
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-13 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 3-4,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
243
|
4111763.1810.16.14
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-14 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 1-2,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
244
|
4111763.1810.16.15
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-15 (CLC)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 1-2,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
245
|
4111763.1810.16.16
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-16 (CLC)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 3-4,DC304
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
246
|
4113363.1810.15.13
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-13 (SPATH)
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 6: 6-9,HB101
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
247
|
4113363.1810.15.14
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-14 (SPATH)
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 4: 6-9,HB102
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
248
|
4112042.1810.17.01
|
Tư duy phê phán-01
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 3-4,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
249
|
4112042.1810.17.02
|
Tư duy phê phán-02
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 1-2,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
250
|
4112042.1810.17.03
|
Tư duy phê phán-03
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 6-7,DB302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
251
|
4112042.1810.17.04
|
Tư duy phê phán-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 8-9,DB302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
252
|
4112042.1810.17.05
|
Tư duy phê phán-05
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 1-2,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
253
|
4112042.1810.17.06
|
Tư duy phê phán-06
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 6-7,DB303
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
254
|
4113713.1810.17.13
|
Tư duy phê phán-13 (CLC)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 5: 8-9,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
255
|
4113713.1810.17.14
|
Tư duy phê phán-14 (CLC)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 6-7,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
256
|
4113713.1810.17.15
|
Tư duy phê phán-15 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 3-4,DC202
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
257
|
4113713.1810.17.16
|
Tư duy phê phán-16 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 5: 1-2,DC406
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
258
|
4113713.1810.17.17
|
Tư duy phê phán-17 (CLC)
|
2
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 6-7,DC405
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
259
|
4113713.1810.17.18
|
Tư duy phê phán-18 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 8-9,DC406
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
260
|
4113713.1810.17.19
|
Tư duy phê phán-19 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 3: 6-7,DC406
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
261
|
4113073.1810.16.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 4-5,HC501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
262
|
4113073.1810.16.02
|
Từ vựng học tiếng Anh-02
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 6: 3-4,HC501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
263
|
4113073.1810.16.03
|
Từ vựng học tiếng Anh-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 6-7,HC404
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
264
|
4113553.1810.16.12
|
Từ vựng học tiếng Anh-12 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 1-2,DC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
265
|
4113553.1810.16.13
|
Từ vựng học tiếng Anh-13 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 3-4,DA201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
266
|
4112812.1810.16.10
|
Văn hóa Anh-10 (spa)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 5: 4-5,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
267
|
4112812.1810.16.11
|
Văn hóa Anh-11 (SPA)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 6: 4-5,HB501
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
268
|
4112952.1810.15.01
|
Văn học Anh-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
269
|
4112952.1810.15.02
|
Văn học Anh-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 8-9,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
270
|
4112952.1810.15.03
|
Văn học Anh-03
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 5: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
271
|
4112952.1810.15.04
|
Văn học Anh-04
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 5: 8-9,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
272
|
4112952.1810.15.11
|
Văn học Anh-11 (SPA)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
273
|
4112952.1810.15.13
|
Văn học Anh-13 (SPATH)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 6-7,HC301
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
274
|
4112833.1810.15.15
|
Văn học Anh-15 (CLC)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 3-4,DC302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
|
275
|
4112833.1810.15.16
|
Văn học Anh-16 (CLC)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 3-4,DC302
|
2-16
|
|
0
|
|
|
|
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi