KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2017-2018
TT
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4112972.1721.15.01
|
Giao thoa văn hoá – 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 7-9,HC404;4: 7-9,HC404
|
43-47
|
|
121
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
2
|
4112972.1721.15.01
|
Giao thoa văn hoá – 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 7-9,HC404;4: 7-9,HC404
|
43-47
|
|
121
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
3
|
4112972.1721.15.01
|
Giao thoa văn hoá – 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 7-9,HC404;4: 7-9,HC404
|
43-47
|
|
121
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
4
|
4111881.1721.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1 – 01
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 2: 2-5,HB103;4: 2-5,HB102;6: 2-5,HB202
|
43-47
|
|
11
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
5
|
4112413.1721.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1 – 01 (CLC-GHEP)
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 2: 2-5,HB103;4: 2-5,HB102;6: 2-5,HB202
|
43-47
|
|
9
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
6
|
4111921.1721.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1 – 01
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 3: 1-3,HA102;5: 1-3,HB102;6: 1-3,HA103
|
43-47
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
7
|
4112852.1721.15.01
|
Lý thuyết dịch – 01
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 6-8,HB102;4: 6-8,HB103
|
43-47
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
8
|
4112782.1721.15.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – 01
|
4
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 7-10,HB201;5: 7-10,HA102;7: 7-10,HB202
|
43-47
|
|
32
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
9
|
4113320.1721.15.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – 01 (CLC GHEP)
|
4
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 7-10,HB201;5: 7-10,HA102;7: 7-10,HB202
|
43-47
|
|
1
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
10
|
4112812.1721.15.01
|
Văn hóa Anh – 01
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 7-9,HC404;5: 7-9,HC404
|
43-47
|
|
72
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
11
|
4112812.1721.15.01
|
Văn hóa Anh – 01
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 7-9,HC404;5: 7-9,HC404
|
43-47
|
|
72
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
12
|
4112463.1721.15.01
|
Văn hóa Anh – 01 (CLC GHEP)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 7-9,HC404;5: 7-9,HC404
|
43-47
|
|
3
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
13
|
4112952.1721.15.01
|
Văn học Anh – 01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-3,HC303;6: 1-3,HC303
|
43-47
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
14
|
4112952.1721.15.01
|
Văn học Anh – 01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-3,HC303;6: 1-3,HC303
|
43-47
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi