KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
4113183.1720.15.01
|
Biên dịch 2-01(CLC)
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 1-3,DC202
|
22-38
|
23
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.01
|
Biên dịch 2-01(SPATH)
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 6-8,DA101
|
22-38
|
36
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113183.1720.15.02
|
Biên dịch 2-02(CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 6-8,DC404
|
22-38
|
11
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.02
|
Biên dịch 2-02(SPATH)
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 6-8,DA101
|
22-38
|
36
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.03
|
Biên dịch 2-03
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 3: 8-10,HA302
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.04
|
Biên dịch 2-04
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 6-8,HB202
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.05
|
Biên dịch 2-05
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 5: 6-8,HA302
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.06
|
Biên dịch 2-06
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 6-8,HA302
|
22-38
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.07
|
Biên dịch 2-07
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 4: 6-8,HA302
|
22-38
|
30
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.08
|
Biên dịch 2-08
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 6: 6-8,HA302
|
22-38
|
32
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.09
|
Biên dịch 2-09
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 6-8,HB501
|
22-38
|
22
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112873.1720.15.01
|
Biên dịch 2-1(SP)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 1-2,HB102
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113093.1720.15.10
|
Biên dịch 2-10
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 7: 6-8,HA302
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112873.1720.15.02
|
Biên dịch 2-2(SP)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 3-4,HB102
|
22-38
|
35
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112893.1720.15.01
|
Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ-01
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 1-2,HA201
|
22-38
|
37
|
–
|
|||||
4112893.1720.15.02
|
Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ-02
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 3-4,HA201
|
22-38
|
38
|
–
|
|||||
4112153.1720.15.01
|
Công nghệ trong GD tiếng Anh bậc TH-01
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 4: 3-4,DB201
|
22-38
|
28
|
–
|
|||||
4112153.1720.15.02
|
Công nghệ trong GD tiếng Anh bậc TH-02
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 4: 1-2,DB201
|
22-38
|
30
|
–
|
|||||
4113223.1720.15.01
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01(CLC)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 9-10,DC304
|
22-38
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.01
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01(TCHON)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-2,HC303
|
22-38
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.01
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01(TCHON)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-2,HC303
|
22-38
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113223.1720.15.02
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-02(CLC)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 5: 9-10,DC405
|
22-38
|
10
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.03
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-03
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 3: 6-7,HC303
|
22-38
|
93
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.03
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-03
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 3: 6-7,HC303
|
22-38
|
93
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.04
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 3: 9-10,HC201
|
22-38
|
99
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.04
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 3: 9-10,HC201
|
22-38
|
99
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.06
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-06
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 6-7,HC404
|
22-38
|
73
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112912.1720.15.06
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-06
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 6-7,HC404
|
22-38
|
73
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 3: 9-10,DB302
|
24-38; 43-44
|
89
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 3: 9-10,DB302
|
24-38; 43-44
|
89
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113313.1720.17.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 (CLC)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 7-8,DC404
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111872.1720.17.01V
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 (VLVH QTRI)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
60
|
–
|
|||||||
4112772.1720.17.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 6-7,DB302
|
24-38; 43-44
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 6-7,DB302
|
24-38; 43-44
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113313.1720.17.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 (CLC)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 6-7,DC303
|
24-34;39-44
|
30
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111872.1720.17.04V
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 (VLVH 17BHTC05)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
–
|
||||||||
4111872.1720.17.02V
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 (VLVH NTRANG)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
36
|
–
|
|||||||
4111872.1720.17.03V
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 (VLVH QNAM)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
–
|
||||||||
4112772.1720.17.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 7: 6-7,DB302
|
24-38; 43-44
|
91
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 7: 6-7,DB302
|
24-38; 43-44
|
91
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113313.1720.17.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 6-7,DC406
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 7: 8-9,DB302
|
24-38; 43-44
|
91
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 7: 8-9,DB302
|
24-38; 43-44
|
91
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113313.1720.17.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 3: 1-2,DC401
|
24-34;39-44
|
24
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.05
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 5: 6-7,DB204
|
24-38; 43-44
|
59
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.05
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 5: 6-7,DB204
|
24-38; 43-44
|
59
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113313.1720.17.05
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 5: 8-9,DC303
|
24-34;39-44
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112772.1720.17.06
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 9-10,DA101
|
24-38; 43-44
|
46
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113313.1720.17.06
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 8-9,DC303
|
24-34;39-44
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113313.1720.17.07
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-07 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 6: 6-7,DC303
|
24-34;39-44
|
19
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113243.1720.15.01
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01(CLC) TCHON
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 7: 9-10,DC304
|
22-38
|
33
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.01
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 8-9,HC401
|
22-38
|
99
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.01
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 8-9,HC401
|
22-38
|
99
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.02
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-02(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 1-2,HC401
|
22-38
|
114
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.02
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-02(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 1-2,HC401
|
22-38
|
114
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.02
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-02(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 1-2,HC401
|
22-38
|
114
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.03
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-03(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 3-4,HC401
|
22-38
|
112
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.03
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-03(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 3-4,HC401
|
22-38
|
112
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112922.1720.15.03
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-03(TCHON)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 5: 3-4,HC401
|
22-38
|
112
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112883.1720.15.01
|
Giáo học pháp 2-01
|
3
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 5: 6-8,HA102
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112883.1720.15.02
|
Giáo học pháp 2-02
|
3
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 6: 6-8,HA101
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112183.1720.14.01
|
HPCM (Vận dụng tài liệu GD T. Anh bậc tiểu học) – 01
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 4: 1-2,DB103;6: 6-7,DB103
|
22-27;38-39
|
34
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112183.1720.14.02
|
HPCM (Vận dụng tài liệu GD T. Anh bậc tiểu học) – 02
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 4: 3-4,DB103;6: 8-9,DB103
|
22-27;38-39
|
33
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112062.1720.14.01
|
HPCM (Phát triển nghiệp vụ sư phạm) – 01
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 1-2,HB201;6: 1-2,HA401
|
22-27;38-39
|
31
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112062.1720.14.02
|
HPCM (Phát triển nghiệp vụ sư phạm) – 02
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 3-4,HB201;6: 3-4,HA401
|
22-27;38-39
|
23
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112052.1720.14.01
|
HPCM (Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai)-01
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 1-2,HB101;5: 1-2,HB403
|
22-27;38-39
|
60
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112052.1720.14.02
|
HPCM (Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai)-02
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 3-4,HB101;5: 3-4,HB403
|
22-27;38-39
|
61
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112042.1720.14.01
|
HPCM (Tư duy phê phán)-01
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 3: 1-2,HB503;5: 1-2,HB501
|
22-27;38-39
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112042.1720.14.02
|
HPCM (Tư duy phê phán)-02
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 3: 3-4,HB503;5: 3-4,HB501
|
22-27;38-39
|
31
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112122.1720.14.01
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-01
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 3: 1-4,HCDTV;5: 6-9,HC504
|
22-31
|
63
|
–
|
|||||
4112843.1720.14.01
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-01 (CLC)
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 6-9,DC403;5: 1-4,DC406
|
22-31
|
24
|
–
|
|||||
4112122.1720.14.02
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-02
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 1-4,HCDTV;5: 1-4,HB503
|
22-31
|
63
|
–
|
|||||
4112122.1720.14.03
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-03
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 6-9,HC504;6: 1-4,HCDTV
|
22-31
|
57
|
–
|
|||||
4112122.1720.14.04
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-04
|
4
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 2: 6-9,HC504;4: 1-4,HCDTV
|
22-31
|
59
|
–
|
|||||
4112122.1720.14.05
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-05
|
4
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 1-4,HC404;7: 1-4,HCDTV
|
22-31
|
56
|
–
|
|||||
4112122.1720.14.06
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-06
|
4
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 2: 1-4,HC501;5: 6-9,HC303
|
22-31
|
55
|
–
|
|||||
4112122.1720.14.07
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao)-07
|
4
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 4: 1-4,HC501;6: 6-9,HC401
|
22-31
|
55
|
–
|
|||||
4112853.1720.14.01
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01 (CLC)
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 7-10,DC201;6: 7-10,DC203
|
22-31
|
24
|
–
|
|||||
4112082.1720.14.02
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-4,HC201;7: 7-10,HC303
|
22-31
|
82
|
A
|
|||||
4112082.1720.14.02
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-4,HC201;7: 7-10,HC303
|
22-31
|
82
|
B
|
|||||
4112082.1720.14.03
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 1-4,HC201;5: 1-4,HCDTV
|
22-31
|
80
|
A
|
|||||
4112082.1720.14.03
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 1-4,HC201;5: 1-4,HCDTV
|
22-31
|
80
|
B
|
|||||
4112082.1720.14.04
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-04
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 1-4,HC401;4: 1-4,HC401
|
22-31
|
78
|
A
|
|||||
4112082.1720.14.04
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-04
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 1-4,HC401;4: 1-4,HC401
|
22-31
|
78
|
B
|
|||||
4112082.1720.14.05
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-05
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 7-10,HC501;6: 1-4,HC201
|
22-31
|
81
|
A
|
|||||
4112082.1720.14.05
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-05
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 7-10,HC501;6: 1-4,HC201
|
22-31
|
81
|
B
|
|||||
4112082.1720.14.06
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-06
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 4: 7-10,HC404;7: 1-4,HC201
|
22-31
|
81
|
A
|
|||||
4112082.1720.14.06
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-06
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 4: 7-10,HC404;7: 1-4,HC201
|
22-31
|
81
|
B
|
|||||
4112082.1720.14.07
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-07 (SPA)
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 7-10,HC401;4: 1-4,HC201
|
22-27;38-39
|
58
|
–
|
|||||
4111821.1720.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.1 (VLVH DNANG)
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
34
|
–
|
|||||||
4111821.1720.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.1 (VLVH NTRANG)
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
36
|
–
|
|||||||
4111821.1720.17.03V
|
Kỹ năng tiếng B1.1 (VLVH QNAM)
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
–
|
||||||||
4111831.1720.17.04V
|
Kỹ năng tiếng B1.2 (VLVH DNANG 1705)
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
–
|
||||||||
4111831.1720.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.2 (VLVH NTRANG)
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
36
|
–
|
|||||||
4111831.1720.17.03V
|
Kỹ năng tiếng B1.2 (VLVH QNAM)
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
–
|
||||||||
4111831.1720.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.2 (VLVH QTRI)
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
60
|
–
|
|||||||
4111851.1720.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.3 (VLVH NTRANG)
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
36
|
–
|
|||||||
4111851.1720.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.3 (VLVH QTRI)
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
60
|
–
|
|||||||
4111851.1720.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.3-01
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 2: 6-9,DB102
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112363.1720.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.3-01 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 7: 6-9,DC402
|
24-34;39-44
|
29
|
–
|
|||||
4111851.1720.17.03V
|
Kỹ năng tiếng B1.3-01 (VLVH DNANG)
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
25
|
–
|
|||||||
4111851.1720.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.3-02
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 3: 6-9,DB102
|
24-38; 43-44
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112363.1720.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.3-02 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 5: 6-9,DC402
|
24-34;39-44
|
24
|
–
|
|||||
4111851.1720.17.04V
|
Kỹ năng tiếng B1.3-02 (VLVH DNANG)
|
4
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
39
|
–
|
|||||||
4111851.1720.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.3-03
|
4
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 4: 6-9,DB102
|
24-38; 43-44
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112363.1720.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.3-03 (CLC)
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 6: 6-9,DC402
|
24-34;39-44
|
25
|
–
|
|||||
4111851.1720.17.05V
|
Kỹ năng tiếng B1.3-03 (VLVH DNANG)
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
83
|
–
|
|||||||
4111851.1720.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.3-04
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 5: 6-9,DB102
|
24-38; 43-44
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112363.1720.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.3-04 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 3: 1-4,DC404
|
24-34;39-44
|
28
|
–
|
|||||
4111851.1720.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.3-05
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 4: 2-5,DB204
|
24-38; 43-44
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112363.1720.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.3-05 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 3: 6-9,DC405
|
24-34;39-44
|
27
|
–
|
|||||
4112363.1720.17.05G
|
Kỹ năng tiếng B1.3-05 (CLC) (G)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 3: 6-9,DC405
|
1
|
|||||||
4111851.1720.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.3-06
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 7: 2-5,DB204
|
24-38; 43-44
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112363.1720.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.3-06 (CLC)
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 2: 6-9,DC406
|
24-34;39-44
|
29
|
–
|
|||||
4111851.1720.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.3-07
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 2: 6-9,DC202
|
24-38; 43-44
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112363.1720.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.3-07 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 4: 6-9,DC405
|
24-34;39-44
|
28
|
–
|
|||||
4111851.1720.17.08
|
Kỹ năng tiếng B1.3-08
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 3: 6-9,DB202
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111851.1720.17.09
|
Kỹ năng tiếng B1.3-09
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 4: 6-9,DC202
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111851.1720.17.10
|
Kỹ năng tiếng B1.3-10
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 5: 6-9,DC202
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111851.1720.17.11
|
Kỹ năng tiếng B1.3-11
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 6: 6-9,DB102
|
24-38; 43-44
|
44
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.4 (VLVH NTRANG)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
36
|
–
|
|||||||
4111861.1720.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.4 (VLVH QTRI)
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
60
|
–
|
|||||||
4111861.1720.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.4-01
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 7: 6-9,DC202
|
24-38; 43-44
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.4-01 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 5: 1-4,DC303
|
24-34;39-44
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.01G
|
Kỹ năng tiếng B1.4-01 (CLC) (G)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 5: 1-4,DC303
|
1
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
||||
4111861.1720.17.03V
|
Kỹ năng tiếng B1.4-01 (VLVH DNANG)
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
25
|
–
|
|||||||
4111861.1720.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.4-02
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 2: 6-9,DB301
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.4-02 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 6-9,DC405
|
24-34;39-44
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.02G
|
Kỹ năng tiếng B1.4-02 (CLC) (G)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 6-9,DC405
|
1
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
||||
4111861.1720.17.04V
|
Kỹ năng tiếng B1.4-02 (VLVH DNANG)
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
39
|
–
|
|||||||
4111861.1720.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.4-03
|
4
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 3: 6-9,DB301
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.4-03 (CLC)
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 3: 6-9,DC404
|
24-34;39-44
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.05V
|
Kỹ năng tiếng B1.4-03 (VLVH DNANG)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
83
|
A
|
|||||||
4111861.1720.17.05V
|
Kỹ năng tiếng B1.4-03 (VLVH DNANG)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
83
|
B
|
|||||||
4111861.1720.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.4-04
|
4
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 4: 6-9,DB301
|
24-38; 43-44
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.4-04 (CLC)
|
4
|
Christopher McCabe
|
Thứ 4: 1-4,DC201
|
24-34;39-44
|
30
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.4-05
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 5: 6-9,DB301
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.4-05 (CLC)
|
4
|
Kewin Baratt
|
Thứ 2: 1-4,DC301
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.4-06
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 6-9,DB301
|
24-38; 43-44
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.4-06 (CLC)
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 6: 1-4,DC404
|
24-34;39-44
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.4-07
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 7: 6-9,DB301
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.4-07 (CLC)
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 5: 6-9,DC406
|
24-34;39-44
|
24
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112373.1720.17.07G
|
Kỹ năng tiếng B1.4-07 (CLC) (G)
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 5: 6-9,DC406
|
1
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
||||
4111861.1720.17.08
|
Kỹ năng tiếng B1.4-08
|
4
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 2: 6-9,DC203
|
24-38; 43-44
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.09
|
Kỹ năng tiếng B1.4-09
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 3: 6-9,DB204
|
24-38; 43-44
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.10
|
Kỹ năng tiếng B1.4-10
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 4: 6-9,DC203
|
24-38; 43-44
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111861.1720.17.11
|
Kỹ năng tiếng B1.4-11
|
4
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 5: 6-9,DC203
|
24-38; 43-44
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112352.1720.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.5 – 01 (bosung)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 5: 7-10,DC404
|
22-38
|
24
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112352.1720.16.01C
|
Kỹ năng tiếng B1.5 – 01 (CLC bosung)(ghép)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 5: 7-10,DC404
|
22-38
|
22
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112483.1720.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.3-01(CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 1-4,DC401
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.3-01(SP)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 1-4,DB102
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112483.1720.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.3-02(CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 3: 6-9,DC401
|
22-38
|
22
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.3-02(SP)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 1-4,DC202
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.3-03
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 4: 1-4,DB102
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112483.1720.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.3-03(CLC)
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 2: 1-4,DC403
|
22-38
|
19
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.3-04
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 5: 1-4,DB102
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112483.1720.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.3-04(CLC)
|
4
|
Christopher McCabe
|
Thứ 3: 6-9,DC403
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.3-05
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 6: 1-4,DB102
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112483.1720.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.3-05(CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 4: 6-9,DC401
|
22-38
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.06
|
Kỹ năng tiếng B2.3-06
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 7: 1-4,DB102
|
22-38
|
22
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.07
|
Kỹ năng tiếng B2.3-07
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 2: 1-4,DB102
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.08
|
Kỹ năng tiếng B2.3-08
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 3: 1-4,DA101
|
22-38
|
36
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.09
|
Kỹ năng tiếng B2.3-09
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 4: 1-4,DC202
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111901.1720.16.10
|
Kỹ năng tiếng B2.3-10
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 5: 6-9,DC403
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112493.1720.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.4-01(CLC)
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 3: 1-4,DC405
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.4-01(SP)
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-4,DC202
|
22-38
|
35
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112493.1720.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.4-02(CLC)
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 7: 1-4,DC402
|
22-38
|
22
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.4-02(SP)
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 7: 1-4,DC202
|
22-38
|
36
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.4-03
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 2: 1-4,DB301
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112493.1720.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.4-03(CLC)
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 4: 1-4,DC405
|
22-38
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.4-04
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 3: 1-4,DB301
|
22-38
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112493.1720.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.4-04(CLC)
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 2: 1-4,DC405
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.4-05
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 4: 1-4,DB301
|
22-38
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112493.1720.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.4-05(CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 5: 1-4,DC405
|
22-38
|
19
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.06
|
Kỹ năng tiếng B2.4-06
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 1-4,DB301
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.07
|
Kỹ năng tiếng B2.4-07
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-4,DB301
|
22-38
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.08
|
Kỹ năng tiếng B2.4-08
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 7: 1-4,DB301
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.09
|
Kỹ năng tiếng B2.4-09
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 2: 1-4,DB204
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111911.1720.16.10
|
Kỹ năng tiếng B2.4-10
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 3: 1-4,DC203
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112503.1720.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.5-01(CLC)
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 6: 1-4,DC405
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.5-01(SP)
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 5: 1-4,DB204
|
22-38
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112503.1720.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.5-02(CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 2: 1-4,DC406
|
22-38
|
21
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.5-02(SP)
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 6: 1-4,DC203
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.5-03
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 7: 1-4,DB203
|
22-38
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112503.1720.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.5-03(CLC)
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 3: 1-4,DC402
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.5-04
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 2: 1-4,DA101
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112503.1720.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.5-04(CLC)
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 4: 1-4,DC406
|
22-38
|
18
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.5-05
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 3: 1-4,DC202
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112503.1720.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.5-05(CLC)
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 6: 1-4,DC406
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.06
|
Kỹ năng tiếng B2.5-06
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 4: 1-4,DA101
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.07
|
Kỹ năng tiếng B2.5-07
|
4
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 5: 1-4,DA101
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.08
|
Kỹ năng tiếng B2.5-08
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 6: 2-5,DA101
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.09
|
Kỹ năng tiếng B2.5-09
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 7: 1-4,DA101
|
22-38
|
20
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112251.1720.16.10
|
Kỹ năng tiếng B2.5-10
|
4
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 2: 1-4,DC201
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113203.1720.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.3-01(CLC)
|
3
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 6-8,DC304
|
22-38
|
28
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.3-01(SPATH)
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 6: 6-8,DB204
|
22-38
|
35
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113203.1720.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.3-02(CLC)
|
3
|
Gregory Clements
|
Thứ 2: 6-8,DC304
|
22-38
|
11
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.3-02(SPATH)
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 3: 1-3,DB204
|
22-38
|
21
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.03
|
Kỹ năng tiếng C1.3-03
|
3
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 2: 6-8,HB401
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.04
|
Kỹ năng tiếng C1.3-04
|
3
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 3: 6-8,HB401
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.05
|
Kỹ năng tiếng C1.3-05
|
3
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 4: 6-8,HB202
|
22-38
|
35
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.06
|
Kỹ năng tiếng C1.3-06
|
3
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 6: 6-8,HC403
|
22-38
|
37
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.07
|
Kỹ năng tiếng C1.3-07
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 5: 6-8,HA301
|
22-38
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.08
|
Kỹ năng tiếng C1.3-08
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 2: 6-8,HB402
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.09
|
Kỹ năng tiếng C1.3-09
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 3: 6-8,HB402
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.10
|
Kỹ năng tiếng C1.3-10
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 4: 6-8,HB503
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.11
|
Kỹ năng tiếng C1.3-11
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 4: 1-3,HB502
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111971.1720.15.12
|
Kỹ năng tiếng C1.3-12
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 6: 6-8,HB501
|
22-38
|
38
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113213.1720.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.4-01(CLC)
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 2: 6-8,DC401
|
22-38
|
23
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.4-01(SPATH)
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 2: 6-8,DA101
|
22-38
|
35
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113213.1720.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.4-02(CLC)
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 7: 6-8,DC401
|
22-38
|
11
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.4-02(SPATH)
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 3: 6-8,DA101
|
22-38
|
28
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.03
|
Kỹ năng tiếng C1.4-03
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 7: 6-8,HB402
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.04
|
Kỹ năng tiếng C1.4-04
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 2: 6-8,HB403
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.05
|
Kỹ năng tiếng C1.4-05
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 3: 6-8,HB103
|
22-38
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.06
|
Kỹ năng tiếng C1.4-06
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 4: 6-8,HA103
|
22-38
|
42
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.07
|
Kỹ năng tiếng C1.4-07
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 6: 6-8,HB502
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.08
|
Kỹ năng tiếng C1.4-08
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 5: 6-8,HC503
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.09
|
Kỹ năng tiếng C1.4-09
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 7: 6-8,HB403
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.10
|
Kỹ năng tiếng C1.4-10
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 2: 8-10,HA301
|
22-38
|
43
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111981.1720.15.12
|
Kỹ năng tiếng C1.4-12
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 4: 6-8,HA301
|
22-38
|
33
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112092.1720.14.01
|
Luận văn tốt nghiệp
|
8
|
Khoa tiếng Anh
|
6
|
–
|
|||||||
4112863.1720.14.01
|
Luận văn tốt nghiệp (CLC)
|
8
|
Khoa tiếng Anh
|
2
|
–
|
|||||||
4113693.1720.17.03V
|
Luyện âm tiếng Anh (VLVH 05)
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
–
|
||||||||
4113693.1720.17.01V
|
Luyện âm tiếng Anh (VLVH NTRANG)
|
3
|
Đặng Thị Phương Hà
|
36
|
–
|
|||||||
4113693.1720.17.02V
|
Luyện âm tiếng Anh (VLVH QNAM)
|
3
|
Đặng Thị Phương Hà
|
–
|
||||||||
4112313.1720.17.01c
|
Nghe 4 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 4: 1-4,DC405
|
22-38
|
1
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112832.1720.15.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01 (TCHON)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 6-7,DC203
|
22-38
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112303.1720.15.01
|
Ngữ pháp nâng cao-01
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 7-10,DB202
|
22-38
|
26
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112303.1720.15.02
|
Ngữ pháp nâng cao-02
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 1-4,DC203
|
22-38
|
30
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112303.1720.15.02C
|
Ngữ pháp nâng cao-02 (clc ghep)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 1-4,DC203
|
22-38
|
1
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111373.1720.17.03V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 1 (VLVH NTRANG)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
36
|
–
|
|||||||
4111373.1720.17.04V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 1 (VLVH QNAM)
|
2
|
Ng Phan Phương Thảo
|
–
|
||||||||
4111373.1720.17.02V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 1-01 (VLVH DNANG)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
34
|
–
|
|||||||
4113683.1720.17.04V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2 (VLVH QTRI)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
–
|
||||||||
4113683.1720.17.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
80
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
80
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113763.1720.17.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-01 (CLC)
|
2
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 4: 9-10,DC404
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.03V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-01 (VLVH DNANG)
|
2
|
Trần Thị Thanh Nhã
|
25
|
–
|
|||||||
4113683.1720.17.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-02
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 6: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
80
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-02
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 6: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
80
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113763.1720.17.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-02 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 4: 1-2,DC303
|
24-34;39-44
|
30
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.02V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-02 (VLVH DNANG)
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
39
|
–
|
|||||||
4113683.1720.17.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-03
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
63
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-03
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
63
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113763.1720.17.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-03 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 9-10,DC403
|
24-34;39-44
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.01V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-03 (VLVH DNANG)
|
2
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
83
|
A
|
|||||||
4113683.1720.17.01V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-03 (VLVH DNANG)
|
2
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
83
|
B
|
|||||||
4113683.1720.17.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-04
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
72
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-04
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
72
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113763.1720.17.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-04 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 6: 8-9,DC403
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-05
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 7: 1-2,DB303
|
24-38; 43-44
|
82
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-05
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 7: 1-2,DB303
|
24-38; 43-44
|
82
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113763.1720.17.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-05 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 4: 3-4,DC303
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-06
|
2
|
Nguyễn Đặng Nguyên Phương
|
Thứ 2: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
77
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113683.1720.17.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-06
|
2
|
Nguyễn Đặng Nguyên Phương
|
Thứ 2: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
77
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113763.1720.17.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-06 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Đặng Nguyên Phương
|
Thứ 6: 9-10,DC404
|
24-34;39-44
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113763.1720.17.07
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-07 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 6: 6-7,DC403
|
24-34;39-44
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113320.1720.16.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01(CLC)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 6-9,DC303
|
22-38
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01(SP)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 4: 1-4,DC203
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113320.1720.16.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02(CLC)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 6-9,DC303
|
22-38
|
23
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02(SP)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 1-4,DC203
|
22-38
|
33
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 5: 1-4,DB303
|
22-38
|
81
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 5: 1-4,DB303
|
22-38
|
81
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113320.1720.16.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03(CLC)
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 6: 6-9,DC401
|
22-38
|
23
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 7: 1-4,DB302
|
22-38
|
78
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 7: 1-4,DB302
|
22-38
|
78
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113320.1720.16.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04(CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 7: 6-9,DC403
|
22-38
|
17
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113320.1720.16.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05(CLC)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 2: 6-9,DC201
|
22-38
|
23
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 6: 1-4,DB303
|
22-38
|
55
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 6: 1-4,DB303
|
22-38
|
55
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.07
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-07
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 2: 1-4,DC203
|
22-38
|
62
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.07
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-07
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 2: 1-4,DC203
|
22-38
|
62
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.08
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-08
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 4: 6-9,DB204
|
22-38
|
58
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112782.1720.16.08
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-08
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 4: 6-9,DB204
|
22-38
|
58
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.01
|
Phiên dịch 2-01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 4: 8-10,HB201
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113193.1720.15.01
|
Phiên dịch 2-01(CLC)
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 6: 1-3,DC402
|
22-38
|
15
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.02
|
Phiên dịch 2-02
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 6: 6-8,HB202
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113193.1720.15.02
|
Phiên dịch 2-02(CLC)
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 3: 1-3,DC303
|
22-38
|
20
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.03
|
Phiên dịch 2-03
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 5: 6-8,HB502
|
22-38
|
36
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.04
|
Phiên dịch 2-04
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 4: 6-8,HC502
|
22-38
|
35
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.05
|
Phiên dịch 2-05
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 4: 1-3,HA502
|
22-38
|
40
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.06
|
Phiên dịch 2-06
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 3: 6-8,HB403
|
22-38
|
35
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.07
|
Phiên dịch 2-07
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 2: 6-8,HB503
|
22-38
|
39
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113103.1720.15.08
|
Phiên dịch 2-08
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 7: 6-8,HB503
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
80
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
80
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111763.1720.17.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 2: 1-2,DC402
|
24-34;39-44
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
79
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
79
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111763.1720.17.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 2: 3-4,DC402
|
24-34;39-44
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 5: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
67
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 5: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
67
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111763.1720.17.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03 (CLC)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 8-9,DC406
|
24-34;39-44
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
79
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 8-9,DB303
|
24-38; 43-44
|
79
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111763.1720.17.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 6-7,DC402
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.05
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 7: 3-4,DB303
|
24-38; 43-44
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.05
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 7: 3-4,DB303
|
24-38; 43-44
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111763.1720.17.05
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 8-9,DC402
|
24-34;39-44
|
28
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.06
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
72
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112792.1720.17.06
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 6-7,DB303
|
24-38; 43-44
|
72
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111763.1720.17.06
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 3: 6-7,DC402
|
24-34;39-44
|
27
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4111763.1720.17.07
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-07 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 3: 8-9,DC402
|
24-34;39-44
|
23
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113353.1720.15.01
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 2-01
|
4
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 5: 1-4,DB103
|
22-38
|
31
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4113353.1720.15.02
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 2-02
|
4
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 6-9,DB103
|
22-38
|
29
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112073.1720.14.01
|
Thực tập Sư phạm tốt nghiệp (SPA)
|
5
|
Khoa SPNN
|
30-37
|
60
|
–
|
||||||
4110503.1720.14.01
|
Thực tập Sư phạm tốt nghiệp (SPATH)
|
6
|
Khoa SPNN
|
30-37
|
67
|
–
|
||||||
4110513.1720.14.01
|
Thực tập tốt nghiệp – 01
|
5
|
Nguyễn cung Trầm
|
34-41
|
411
|
–
|
||||||
4110513.1720.14.02
|
Thực tập tốt nghiệp – 02
|
5
|
Võ Thị Thao Ly
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.03
|
Thực tập tốt nghiệp – 03
|
5
|
Vũ Thị Châu Sa
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.04
|
Thực tập tốt nghiệp – 04
|
5
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.05
|
Thực tập tốt nghiệp – 05
|
5
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.06
|
Thực tập tốt nghiệp – 06
|
5
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.07
|
Thực tập tốt nghiệp – 07
|
5
|
Trần Đình Nguyên
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.08
|
Thực tập tốt nghiệp – 08
|
5
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.09
|
Thực tập tốt nghiệp – 09
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.10
|
Thực tập tốt nghiệp – 10
|
5
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.11
|
Thực tập tốt nghiệp – 11
|
5
|
Phan Thị Thanh Bình
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.12
|
Thực tập tốt nghiệp – 12
|
5
|
Phạm Đỗ Quyên
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.13
|
Thực tập tốt nghiệp – 13
|
5
|
Tăng Kim Uyên
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.14
|
Thực tập tốt nghiệp – 14
|
5
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.15
|
Thực tập tốt nghiệp – 15
|
5
|
Trần Huy Khánh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.16
|
Thực tập tốt nghiệp – 16
|
5
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.17
|
Thực tập tốt nghiệp – 17
|
5
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.18
|
Thực tập tốt nghiệp – 18
|
5
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.19
|
Thực tập tốt nghiệp – 19
|
5
|
Thái Lê Phương Thảo
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.20
|
Thực tập tốt nghiệp – 20
|
5
|
Hồ Quảng Hà
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.21
|
Thực tập tốt nghiệp – 21
|
5
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.22
|
Thực tập tốt nghiệp – 22
|
5
|
Trần Thị Phương Thảo
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.23
|
Thực tập tốt nghiệp – 23
|
5
|
Đặng Thị Phương Hà
|
34-41
|
–
|
|||||||
4110513.1720.14.24
|
Thực tập tốt nghiệp – 24
|
5
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
34-41
|
–
|
|||||||
4112773.1720.14.01
|
Thực tập tốt nghiệp (CLC) – 01
|
5
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
34-41
|
25
|
–
|
||||||
4112773.1720.14.02
|
Thực tập tốt nghiệp (CLC) – 02
|
5
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
34-41
|
–
|
|||||||
4112812.1720.15.04V
|
Văn hóa Anh (VLVH QTRI)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
–
|
||||||||
4112812.1720.15.01
|
Văn hóa Anh-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 3-4,HC501
|
22-38
|
63
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.01
|
Văn hóa Anh-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 3-4,HC501
|
22-38
|
63
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.01V
|
Văn hóa Anh-01 (VLVH DNANG)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
25
|
–
|
|||||||
4112463.1720.15.01
|
Văn hóa Anh-01(CLC)
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 2: 9-10,DC304
|
22-38
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.02
|
Văn hóa Anh-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 1-2,HC504
|
22-38
|
76
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.02
|
Văn hóa Anh-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 1-2,HC504
|
22-38
|
76
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112463.1720.15.02
|
Văn hóa Anh-02(CLC)
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 3: 6-7,DC304
|
22-38
|
14
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.03
|
Văn hóa Anh-03
|
2
|
Lưu Quý Khương
|
Thứ 5: 3-4,HC501
|
22-38
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.03
|
Văn hóa Anh-03
|
2
|
Lưu Quý Khương
|
Thứ 5: 3-4,HC501
|
22-38
|
84
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.04
|
Văn hóa Anh-04
|
2
|
Lưu Quý Khương
|
Thứ 6: 1-2,HC501
|
22-38
|
85
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.04
|
Văn hóa Anh-04
|
2
|
Lưu Quý Khương
|
Thứ 6: 1-2,HC501
|
22-38
|
85
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112812.1720.15.05
|
Văn hóa Anh-05
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 3: 4-5,DB204
|
22-38
|
44
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.01
|
Văn hóa Mỹ-01
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 9-10,HC501
|
22-38
|
66
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.01
|
Văn hóa Mỹ-01
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 9-10,HC501
|
22-38
|
66
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112543.1720.15.01
|
Văn hóa Mỹ-01(CLC)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 8-9,DC304
|
22-38
|
17
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.02
|
Văn hóa Mỹ-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 3-4,HC501
|
22-38
|
82
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.02
|
Văn hóa Mỹ-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 3-4,HC501
|
22-38
|
82
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112543.1720.15.02
|
Văn hóa Mỹ-02(CLC)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 4: 9-10,DC304
|
22-38
|
25
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.03
|
Văn hóa Mỹ-03
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 7: 1-2,HC501
|
22-38
|
63
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.03
|
Văn hóa Mỹ-03
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 7: 1-2,HC501
|
22-38
|
63
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.04
|
Văn hóa Mỹ-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 7: 3-4,HC501
|
22-38
|
41
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.05
|
Văn hóa Mỹ-05
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 1-2,HC504
|
22-38
|
79
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4112902.1720.15.05
|
Văn hóa Mỹ-05
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 1-2,HC504
|
22-38
|
79
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|||
4110412.1720.17.01
|
Viết 2 – 01 (KNTB1.3)
|
3
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 2: 6-9,DB102
|
24-38; 43-44
|
1
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi