KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
T
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4112802.1710.15.01
|
Biên dịch 1-01
|
2
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 4: 4-5,HB201
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
2
|
4113053.1710.15.01
|
Biên dịch 1-01
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 6: 3-5,HA302
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
3
|
4113573.1710.15.01
|
Biên dịch 1-01 CLC
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 6: 3-5,DC304
|
2-16
|
|
19
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
4
|
4112802.1710.15.02
|
Biên dịch 1-02
|
2
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 6: 4-5,HB102
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
5
|
4113053.1710.15.02
|
Biên dịch 1-02
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 2: 3-5,HA302
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
6
|
4113573.1710.15.02
|
Biên dịch 1-02 CLC
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 7: 1- 3,DC301
|
2-16
|
|
16
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
7
|
4112802.1710.15.03
|
Biên dịch 1-03
|
2
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 2: 4-5,DB203
|
2-16
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
8
|
4113053.1710.15.03
|
Biên dịch 1-03
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 4: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
9
|
4112802.1710.15.04
|
Biên dịch 1-04
|
2
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 1-2,DC202
|
2-16
|
|
24
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
10
|
4113053.1710.15.04
|
Biên dịch 1-04
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
11
|
4113053.1710.15.05
|
Biên dịch 1-05
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 7: 1-3,HA302
|
2-16
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
12
|
4113053.1710.15.06
|
Biên dịch 1-06
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 2: 3-5,HB101
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
13
|
4113053.1710.15.07
|
Biên dịch 1-07
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 6: 1-3,HB101
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
14
|
4113053.1710.15.08
|
Biên dịch 1-08
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 1-3,HB101
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
15
|
4112813.1710.14.01
|
Biên dịch 3 – 01 CLC
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 6-8,DC405
|
2-16
|
|
24
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
16
|
4112103.1710.14.01
|
Biên dịch 3-01
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 8-10,HB201
|
2-16
|
|
47
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
17
|
4112103.1710.14.02
|
Biên dịch 3-02
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 5: 1-3,HA103
|
2-16
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
18
|
4112103.1710.14.03
|
Biên dịch 3-03
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 6: 1-3,HCDTV
|
2-16
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
19
|
4112103.1710.14.04
|
Biên dịch 3-04
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 6: 6-8,HA101
|
2-16
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
20
|
4112103.1710.14.05
|
Biên dịch 3-05
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 7: 6-8,HA101
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
21
|
4112103.1710.14.06
|
Biên dịch 3-06
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 6-8,HA102
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
22
|
4112103.1710.14.07
|
Biên dịch 3-07
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 3: 6-8,HA102
|
2-16
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
23
|
4112103.1710.14.08
|
Biên dịch 3-08
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 6-8,HA102
|
2-16
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
24
|
4112103.1710.14.09
|
Biên dịch 3-09
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 5: 6-8,HA102
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
25
|
4112103.1710.14.10
|
Biên dịch 3-10
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 7: 6-8,HA102
|
2-16
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
26
|
4112772.1710.16.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 5: 6-7,DA101
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
27
|
4113313.1710.16.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 CLC
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 6-7,DC301
|
2-16
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
28
|
4112772.1710.16.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 6-7,DA101
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
29
|
4113313.1710.16.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 CLC
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 6-7,DC301
|
2-16
|
|
19
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
30
|
4112772.1710.16.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 6-7,DB302
|
2-16
|
|
84
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
31
|
4112772.1710.16.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 6-7,DB302
|
2-16
|
|
84
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
32
|
4113313.1710.16.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03 CLC
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 3: 8-9,DC301
|
2-16
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
33
|
4112772.1710.16.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 4: 6-7,DB302
|
2-16
|
|
75
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
34
|
4112772.1710.16.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 4: 6-7,DB302
|
2-16
|
|
75
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
35
|
4113313.1710.16.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04 CLC
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 8-9,DC301
|
2-16
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
36
|
4112772.1710.16.05
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 4: 8-9,DA101
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
37
|
4113313.1710.16.05
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05 CLC
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 5: 8-9,DC401
|
2-16
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
38
|
4112772.1710.16.06
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 8-9,DB302
|
2-16
|
|
78
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
39
|
4112772.1710.16.06
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 8-9,DB302
|
2-16
|
|
78
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
40
|
4112772.1710.16.07
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-07
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 5: 9-10,DA101
|
2-16
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
41
|
4111872.1710.17.01V
|
Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-01 (VLVH)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 11-14,HA103;6: 11-14,HA103
|
9-12
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
42
|
4111872.1710.17.01V
|
Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-01 (VLVH)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 11-14,HA103;6: 11-14,HA103
|
9-12
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
43
|
4111872.1710.17.02V
|
Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-02 (VLVH)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103;8: 7-10,HB103
|
10-12
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
44
|
4111872.1710.17.02V
|
Dẫn nhập ngữ âm âm vị học tiếng Anh-02 (VLVH)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103;8: 7-10,HB103
|
10-12
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
45
|
4112862.1710.15.01
|
Dẫn nhập Ngữ dụng học-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 4-5,HC501
|
2-16
|
|
32
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
46
|
4112862.1710.15.02
|
Dẫn nhập Ngữ dụng học-02
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 4: 1-2,HC501
|
2-16
|
|
73
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
47
|
4112862.1710.15.02
|
Dẫn nhập Ngữ dụng học-02
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 4: 1-2,HC501
|
2-16
|
|
73
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
48
|
4110293.1710.15.01
|
Giáo học pháp 1-01
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 1-2,HB103
|
2-16
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
49
|
4110293.1710.15.02
|
Giáo học pháp 1-02
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 3-4,HB103
|
2-16
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
50
|
4110423.1710.14.01
|
Giáo học pháp 3-01
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 4: 6-8,HB103
|
2-16
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
51
|
4110423.1710.14.02
|
Giáo học pháp 3-02
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 3: 8-10,HB103
|
2-16
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
52
|
4113283.1710.14.01
|
Giáo học pháp tiểu học 3-01
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 6: 6-9,DB103
|
2-16
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
53
|
4113283.1710.14.02
|
Giáo học pháp tiểu học 3-02
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 2: 6-9,DC201
|
2-16
|
|
32
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
54
|
4112613.1710.14.01
|
Giao thoa văn hóa – 01 CLC
|
2
|
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
|
Thứ 4: 1-2,DC406
|
2-16
|
|
24
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
55
|
4110322.1710.14.01
|
Giao thoa văn hoá-01
|
2
|
Nguyễn Văn Long
|
Thứ 6: 6-7,HC303
|
2-16
|
|
82
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
56
|
4110322.1710.14.01
|
Giao thoa văn hoá-01
|
2
|
Nguyễn Văn Long
|
Thứ 6: 6-7,HC303
|
2-16
|
|
82
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
57
|
4110322.1710.14.02
|
Giao thoa văn hoá-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
70
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
58
|
4110322.1710.14.02
|
Giao thoa văn hoá-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
70
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
59
|
4110322.1710.14.04
|
Giao thoa văn hoá-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 6-7,HC401
|
2-16
|
|
47
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
60
|
4110322.1710.14.05
|
Giao thoa văn hoá-05
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 8-9,HC401
|
2-16
|
|
46
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
61
|
4110322.1710.14.06
|
Giao thoa văn hoá-06
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 4: 8-9,HC201
|
2-16
|
|
73
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
62
|
4110322.1710.14.06
|
Giao thoa văn hoá-06
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 4: 8-9,HC201
|
2-16
|
|
73
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
63
|
4110322.1710.14.07
|
Giao thoa văn hoá-07
|
2
|
Trần Mạnh Quang
|
Thứ 2: 6-7,HA101
|
2-16
|
|
48
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
64
|
4110363.1710.14.01
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-01
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 6-7,HB103
|
2-16
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
65
|
4110363.1710.14.02
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-02
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 6-7,HB103
|
2-16
|
|
34
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
66
|
4113293.1710.14.01
|
Ktra @ Đgiá trong GD T Anh bậc tiểu học-01
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 5: 1-2,DB103
|
2-16
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
67
|
4113293.1710.14.02
|
Ktra @ Đgiá trong GD T Anh bậc tiểu học-02
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 5: 3-4,DB103
|
2-16
|
|
34
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
68
|
4112742.1710.17.01
|
Kỹ năng học đại học-01
|
2
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 4: 6-7,DC203
|
5-19
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
69
|
4112763.1710.17.01
|
Kỹ năng học đại học-01 CLC
|
2
|
Võ Thị Thùy Trang
|
Thứ 6: 1-2,DC301
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
70
|
4112742.1710.17.02
|
Kỹ năng học đại học-02
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 7: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
71
|
4112742.1710.17.02B
|
Kỹ năng học đại học-02 (B)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 7: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
72
|
4112763.1710.17.02
|
Kỹ năng học đại học-02 CLC
|
2
|
Võ Thị Thùy Trang
|
Thứ 6: 4-5,DC402
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
73
|
4112742.1710.17.03
|
Kỹ năng học đại học-03
|
2
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 7: 3-4,DC203
|
5-19
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
74
|
4112763.1710.17.03
|
Kỹ năng học đại học-03 CLC
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 3-4,DC405
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
75
|
4112742.1710.17.04
|
Kỹ năng học đại học-04
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 3: 1-2,DB303
|
5-19
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
76
|
4112763.1710.17.04
|
Kỹ năng học đại học-04 CLC
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 1-2,DC405
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
77
|
4112742.1710.17.05
|
Kỹ năng học đại học-05
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 3-4,DB303
|
5-19
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
78
|
4112742.1710.17.05B
|
Kỹ năng học đại học-05 (B)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 3-4,DB303
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
79
|
4112763.1710.17.05
|
Kỹ năng học đại học-05 CLC
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 4-5,DC405
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
80
|
4112742.1710.17.06
|
Kỹ năng học đại học-06
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 1-2,DB303
|
5-19
|
|
78
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
81
|
4112763.1710.17.06
|
Kỹ năng học đại học-06 CLC
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 3: 1-2,DC406
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
82
|
4112742.1710.17.07
|
Kỹ năng học đại học-07
|
2
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 4: 8-9,DC203
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
83
|
4112763.1710.17.07
|
Kỹ năng học đại học-07 CLC
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 6-7,DC402
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
84
|
4112742.1710.17.08
|
Kỹ năng học đại học-08
|
2
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 7: 1-2,DC203
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
85
|
4112742.1710.17.09
|
Kỹ năng học đại học-09
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 3: 3-4,DB303
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
86
|
4112742.1710.17.10
|
Kỹ năng học đại học-10
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 7-8,DC203
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
87
|
4112742.1710.17.11
|
Kỹ năng học đại học-11
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 9-10,DC203
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
88
|
4112742.1710.17.12
|
Kỹ năng học đại học-12
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 7-8,DA101
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
89
|
4111821.1710.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 3: 1-4,DB102
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
90
|
4112271.1710.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01 CLC
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 6: 6-9,DC301
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
91
|
4111821.1710.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 2: 1-4,DB102
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
92
|
4111821.1710.17.02B
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02 (B)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 2: 1-4,DB102
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
93
|
4112271.1710.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02 CLC
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 5: 1-4,DC405
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
94
|
4111821.1710.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.1-03
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 4: 1-4,DB102
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
95
|
4112271.1710.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.1-03 CLC
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 2: 1-4,DC406
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
96
|
4111821.1710.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.1-04
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 5: 1-4,DB102
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
97
|
4112271.1710.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.1-04 CLC
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 6: 1-4,DC405
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
98
|
4111821.1710.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.1-05
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 6: 1-4,DB102
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
99
|
4112271.1710.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.1-05 CLC
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 5: 1-4,DC301
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
100
|
4111821.1710.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.1-06
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 3: 6-9,DC203
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
101
|
4112271.1710.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.1-06 CLC
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 5: 1-4,DC406
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
102
|
4111821.1710.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.1-07
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 2: 1-4,DB202
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
103
|
4112271.1710.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.1-07 CLC
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 3: 1-4,DC201
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
104
|
4111821.1710.17.08
|
Kỹ năng tiếng B1.1-08
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 4: 1-4,DB203
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
105
|
4111821.1710.17.08B
|
Kỹ năng tiếng B1.1-08 (B)
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 4: 1-4,DB203
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
106
|
4111821.1710.17.09
|
Kỹ năng tiếng B1.1-09
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 3: 1-4,DB202
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
107
|
4111821.1710.17.10
|
Kỹ năng tiếng B1.1-10
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 7: 1-4,DB204
|
5-19
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
108
|
4111821.1710.17.11
|
Kỹ năng tiếng B1.1-11
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 5: 1-4,DB202
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
109
|
4111821.1710.17.12
|
Kỹ năng tiếng B1.1-12
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 6: 1-4,DB203
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
110
|
4111831.1710.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 7: 1-4,DB202
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
111
|
4112281.1710.17.01
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01 CLC
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 4: 1-4,DC405
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
112
|
4111831.1710.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.2-02
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 3: 1-4,DB301
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
113
|
4112281.1710.17.02
|
Kỹ năng tiếng B1.2-02 CLC
|
4
|
Kewin Baratt
|
Thứ 4: 1-4,DC304
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
114
|
4111831.1710.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.2-03
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 5: 1-4,DB301
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
115
|
4111831.1710.17.03B
|
Kỹ năng tiếng B1.2-03 (B)
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 5: 1-4,DB301
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
116
|
4112281.1710.17.03
|
Kỹ năng tiếng B1.2-03 CLC
|
4
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 6: 1-4,DC404
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
117
|
4111831.1710.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.2-04
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 2: 1-4,DB301
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
118
|
4112281.1710.17.04
|
Kỹ năng tiếng B1.2-04 CLC
|
4
|
Kewin Baratt
|
Thứ 2: 1-4,DC201
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
119
|
4111831.1710.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.2-05
|
4
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 4: 1-4,DB301
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
120
|
4112281.1710.17.05
|
Kỹ năng tiếng B1.2-05 CLC
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 3: 1-4,DC404
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
121
|
4111831.1710.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.2-06
|
4
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 6: 1-4,DB301
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
122
|
4112281.1710.17.06
|
Kỹ năng tiếng B1.2-06 CLC
|
4
|
Kewin Baratt
|
Thứ 3: 6-9,DC404
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
123
|
4111831.1710.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.2-07
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 5: 7-10,DB204
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
124
|
4112281.1710.17.07
|
Kỹ năng tiếng B1.2-07 CLC
|
4
|
Christopher McCabe
|
Thứ 4: 2-5,DC201
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
125
|
4111831.1710.17.08
|
Kỹ năng tiếng B1.2-08
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 5: 1-4,DA101
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
126
|
4111831.1710.17.09
|
Kỹ năng tiếng B1.2-09
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 7: 1-4,DA101
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
127
|
4111831.1710.17.09B
|
Kỹ năng tiếng B1.2-09 (B)
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 7: 1-4,DA101
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
128
|
4111831.1710.17.10
|
Kỹ năng tiếng B1.2-10
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 2: 1-4,DB204
|
5-19
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
129
|
4111831.1710.17.11
|
Kỹ năng tiếng B1.2-11
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 3: 1-4,DA101
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
130
|
4111831.1710.17.12
|
Kỹ năng tiếng B1.2-12
|
4
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
Thứ 2: 1-4,DA101
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
131
|
4111881.1710.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1-01
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 2: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
132
|
4112413.1710.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1-01 CLC
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 2: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
133
|
4111881.1710.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1-02
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 6-9,DC203
|
2-16
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
134
|
4112413.1710.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1-02 CLC
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 6-9,DC304
|
2-16
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
135
|
4111881.1710.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.1-03
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 4: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
136
|
4112413.1710.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.1-03 CLC
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 5: 6-9,DC304
|
2-16
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
137
|
4111881.1710.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.1-04
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 5: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
33
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
138
|
4112413.1710.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.1-04 CLC
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 6-9,DC401
|
2-16
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
139
|
4111881.1710.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.1-05
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 5: 1-4,DC202
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
140
|
4112413.1710.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.1-05 CLC
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 3: 6-9,DC405
|
2-16
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
141
|
4111881.1710.16.06
|
Kỹ năng tiếng B2.1-06
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 6: 6-9,DB102
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
142
|
4111881.1710.16.07
|
Kỹ năng tiếng B2.1-07
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 6-9,DB202
|
2-16
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
143
|
4111881.1710.16.08
|
Kỹ năng tiếng B2.1-08
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 2: 6-9,DB202
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
144
|
4111881.1710.16.09
|
Kỹ năng tiếng B2.1-09
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 6: 6-9,DC202
|
2-16
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
145
|
4111881.1710.16.10
|
Kỹ năng tiếng B2.1-10
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 6: 6-9,DB203
|
2-16
|
|
33
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
146
|
4111891.1710.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.2-01
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 4: 6-9,DB203
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
147
|
4112423.1710.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.2-01 CLC
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 3: 6-9,DC403
|
2-16
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
148
|
4111891.1710.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.2-02
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 7: 6-9,DC201
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
149
|
4112423.1710.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.2-02 CLC
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 2: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
150
|
4111891.1710.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.2-03
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 2: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
34
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
151
|
4112423.1710.16.03
|
Kỹ năng tiếng B2.2-03 CLC
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 4: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
152
|
4111891.1710.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.2-04
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 4: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
153
|
4112423.1710.16.04
|
Kỹ năng tiếng B2.2-04 CLC
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 5: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
154
|
4111891.1710.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.2-05
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 3: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
155
|
4112423.1710.16.05
|
Kỹ năng tiếng B2.2-05 CLC
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 4: 6-9,DC403
|
2-16
|
|
18
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
156
|
4111891.1710.16.06
|
Kỹ năng tiếng B2.2-06
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 5: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
157
|
4111891.1710.16.07
|
Kỹ năng tiếng B2.2-07
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 7: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
158
|
4111891.1710.16.08
|
Kỹ năng tiếng B2.2-08
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 6: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
159
|
4111891.1710.16.09
|
Kỹ năng tiếng B2.2-09
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 2: 6-9,DA101
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
160
|
4111891.1710.16.10
|
Kỹ năng tiếng B2.2-10
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 3: 6-9,DA101
|
2-16
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
161
|
4111921.1710.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1-01
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 3: 1-3,HB103
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
162
|
4112643.1710.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1-01 CLC
|
3
|
Gregory Clements
|
Thứ 4: 3-5,DC404
|
2-16
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
163
|
4111921.1710.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.1-02
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 4: 3-5,HB403
|
2-16
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
164
|
4112643.1710.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.1-02 CLC
|
3
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 3: 3-5,DC403
|
2-16
|
|
9
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
165
|
4111921.1710.15.03
|
Kỹ năng tiếng C1.1-03
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 5: 1-3,HB102
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
166
|
4111921.1710.15.04
|
Kỹ năng tiếng C1.1-04
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 4: 1-3,HB201
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
167
|
4111921.1710.15.05
|
Kỹ năng tiếng C1.1-05
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 5: 1-3,HB103
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
168
|
4111921.1710.15.06
|
Kỹ năng tiếng C1.1-06
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 6: 1-3,HB102
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
169
|
4111921.1710.15.07
|
Kỹ năng tiếng C1.1-07
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 7: 1-3,HB103
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
170
|
4111921.1710.15.08
|
Kỹ năng tiếng C1.1-08
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 2: 1-3,HB202
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
171
|
4111921.1710.15.09
|
Kỹ năng tiếng C1.1-09
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 3: 1-3,HB202
|
2-16
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
172
|
4111921.1710.15.10
|
Kỹ năng tiếng C1.1-10
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 4: 1-3,HB202
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
173
|
4111921.1710.15.11
|
Kỹ năng tiếng C1.1-11
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 1-3,DC203
|
2-16
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
174
|
4111921.1710.15.12
|
Kỹ năng tiếng C1.1-12
|
3
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 6: 1-3,DC202
|
2-16
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
175
|
4111931.1710.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.2-01
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 5: 1-3,HB201
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
176
|
4112653.1710.15.01
|
Kỹ năng tiếng C1.2-01 CLC
|
3
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 3: 1-3,DC303
|
2-16
|
|
22
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
177
|
4111931.1710.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.2-02
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 6: 1-3,HB103
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
178
|
4112653.1710.15.02
|
Kỹ năng tiếng C1.2-02 CLC
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 5: 1-3,DC303
|
2-16
|
|
14
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
179
|
4111931.1710.15.03
|
Kỹ năng tiếng C1.2-03
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 7: 1-3,HB401
|
2-16
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
180
|
4111931.1710.15.04
|
Kỹ năng tiếng C1.2-04
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
181
|
4111931.1710.15.05
|
Kỹ năng tiếng C1.2-05
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 3: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
182
|
4111931.1710.15.06
|
Kỹ năng tiếng C1.2-06
|
3
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 4: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
183
|
4111931.1710.15.07
|
Kỹ năng tiếng C1.2-07
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 5: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
184
|
4111931.1710.15.08
|
Kỹ năng tiếng C1.2-08
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 6: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
185
|
4111931.1710.15.09
|
Kỹ năng tiếng C1.2-09
|
3
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 7: 1-3,HA301
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
186
|
4111931.1710.15.10
|
Kỹ năng tiếng C1.2-10
|
3
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 5: 8-10,HB502
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
187
|
4111931.1710.15.11
|
Kỹ năng tiếng C1.2-11
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 3-5,DC202
|
2-16
|
|
24
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
188
|
4111931.1710.15.12
|
Kỹ năng tiếng C1.2-12
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 2: 1-3,DB203
|
2-16
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
189
|
4113582.1710.17.01
|
Luyện âm-01
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 7: 3-4,DC201
|
5-19
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
190
|
4113582.1710.17.01B
|
Luyện âm-01 (B)
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 7: 3-4,DC201
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
191
|
4113693.1710.17.01V
|
Luyện âm-01 (VLVH)
|
3
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 11-14,HA101;5: 11-14,HA101
|
5-10
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
192
|
4113593.1710.17.01
|
Luyện âm-01 CLC
|
2
|
Elliot Cooper
|
Thứ 5: 1-2,DC404
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
193
|
4113582.1710.17.02
|
Luyện âm-02
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 1-2,DC202
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
194
|
4113693.1710.17.02V
|
Luyện âm-02 (VLVH)
|
3
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 7: 11-14,HA102;8: 2-5,HA102
|
6-11
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
195
|
4113593.1710.17.02
|
Luyện âm-02 CLC
|
2
|
Kewin Baratt
|
Thứ 4: 6-7,DC401
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
196
|
4113582.1710.17.03
|
Luyện âm-03
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 3-4,DC202
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
197
|
4113693.1710.17.03V
|
Luyện âm-03 (VLVH)
|
3
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 7: 11-14,HA103;8: 2-5,HA103
|
6-11
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
198
|
4113593.1710.17.03
|
Luyện âm-03 CLC
|
2
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 3-4,DC406
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
199
|
4113582.1710.17.04
|
Luyện âm-04
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 7: 1-2,DC201
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
200
|
4113693.1710.17.04V
|
Luyện âm-04 (VLVH)
|
3
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 7: 11-14,HB103;8: 2-5,HB103
|
6-11
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
201
|
4113593.1710.17.04
|
Luyện âm-04 CLC
|
2
|
Tom William Latham
|
Thứ 7: 1-2,DC406
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
202
|
4113582.1710.17.05
|
Luyện âm-05
|
2
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 4: 3-4,DC202
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
203
|
4113593.1710.17.05
|
Luyện âm-05 CLC
|
2
|
Elliot Cooper
|
Thứ 6: 3-4,DC406
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
204
|
4113582.1710.17.06
|
Luyện âm-06
|
2
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 4: 1-2,DC202
|
5-19
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
205
|
4113593.1710.17.06
|
Luyện âm-06 CLC
|
2
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 2: 1-2,DC403
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
206
|
4113582.1710.17.07
|
Luyện âm-07
|
2
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 6: 1-2,DA101
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
207
|
4113582.1710.17.07B
|
Luyện âm-07 (b)
|
2
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 6: 1-2,DA101
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
208
|
4113593.1710.17.07
|
Luyện âm-07 CLC
|
2
|
Christopher McCabe
|
Thứ 5: 7-8,DC403
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
209
|
4113582.1710.17.08
|
Luyện âm-08
|
2
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 6: 3-4,DB302
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
210
|
4113582.1710.17.09
|
Luyện âm-09
|
2
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
Thứ 5: 1-2,DB204
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
211
|
4113582.1710.17.10
|
Luyện âm-10
|
2
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
Thứ 5: 4-5,DC203
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
212
|
4113582.1710.17.11
|
Luyện âm-11
|
2
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
Thứ 4: 3-4,DC203
|
5-19
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
213
|
4113582.1710.17.12
|
Luyện âm-12
|
2
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
Thứ 4: 1-2,DC203
|
5-19
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
214
|
4112852.1710.15.01
|
Lý thuyết dịch-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
215
|
4112852.1710.15.01
|
Lý thuyết dịch-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
216
|
4112723.1710.15.01
|
Lý thuyết dịch-01 CLC
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 3-4,DC303
|
2-16
|
|
13
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
217
|
4112852.1710.15.02
|
Lý thuyết dịch-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
86
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
218
|
4112852.1710.15.02
|
Lý thuyết dịch-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
86
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
219
|
4112723.1710.15.02
|
Lý thuyết dịch-02 CLC
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 1-2,DC303
|
2-16
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
220
|
4112852.1710.15.03
|
Lý thuyết dịch-03
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 6-7,HC404
|
2-16
|
|
101
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
221
|
4112852.1710.15.03
|
Lý thuyết dịch-03
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 6-7,HC404
|
2-16
|
|
101
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
222
|
4112852.1710.15.03
|
Lý thuyết dịch-03
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 6-7,HC404
|
2-16
|
|
101
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
223
|
4112852.1710.15.04
|
Lý thuyết dịch-04
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-2,HC303
|
2-16
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
224
|
4112852.1710.15.04
|
Lý thuyết dịch-04
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-2,HC303
|
2-16
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
225
|
4112852.1710.15.05
|
Lý thuyết dịch-05
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 3-4,DA101
|
2-16
|
|
54
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
226
|
4112852.1710.15.05
|
Lý thuyết dịch-05
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 3-4,DA101
|
2-16
|
|
54
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
227
|
4110133.1710.14.01
|
Nghe 3 – 01
|
2
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 2: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
1
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
228
|
4111783.1710.14.01
|
Nghe 3 – 01 (CLC)
|
2
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 2: 6-9,DC402
|
2-16
|
|
1
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
229
|
4112832.1710.15.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
59
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
230
|
4112832.1710.15.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
59
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
231
|
4112832.1710.15.03
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-03
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 6: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
232
|
4111373.1710.17.01
|
Ngữ pháp cơ bản 1-01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
118
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
233
|
4111373.1710.17.01
|
Ngữ pháp cơ bản 1-01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
118
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
234
|
4111373.1710.17.01
|
Ngữ pháp cơ bản 1-01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
118
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
235
|
4111373.1710.17.01V
|
Ngữ pháp cơ bản 1-01 ( VLVH)
|
2
|
Tang Thi Ha Van
|
Thứ 2: 11-14,HA103;4: 11-14,HA103
|
5-9
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
236
|
4111643.1710.17.01
|
Ngữ pháp cơ bản 1-01 CLC
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 7: 3-4,DC402
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
237
|
4111373.1710.17.02
|
Ngữ pháp cơ bản 1-02
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 3-4,DB302
|
5-19
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
238
|
4111373.1710.17.02
|
Ngữ pháp cơ bản 1-02
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 3-4,DB302
|
5-19
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
239
|
4111373.1710.17.02V
|
Ngữ pháp cơ bản 1-02 (VLVH)
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 6: 11-14,HA103;7: 7-10,HA103
|
6-9
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
240
|
4111373.1710.17.02V
|
Ngữ pháp cơ bản 1-02 (VLVH)
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 6: 11-14,HA103;7: 7-10,HA103
|
6-9
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
241
|
4111643.1710.17.02
|
Ngữ pháp cơ bản 1-02 CLC
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 2: 3-4,DC402
|
5-19
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
242
|
4111373.1710.17.03
|
Ngữ pháp cơ bản 1-03
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
119
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
243
|
4111373.1710.17.03
|
Ngữ pháp cơ bản 1-03
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
119
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
244
|
4111373.1710.17.03
|
Ngữ pháp cơ bản 1-03
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
119
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
245
|
4111373.1710.17.03B
|
Ngữ pháp cơ bản 1-03 (B)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
246
|
4111373.1710.17.03V
|
Ngữ pháp cơ bản 1-03 (VLVH)
|
2
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103
|
6-9
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
247
|
4111373.1710.17.03V
|
Ngữ pháp cơ bản 1-03 (VLVH)
|
2
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 6: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103
|
6-9
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
248
|
4111643.1710.17.03
|
Ngữ pháp cơ bản 1-03 CLC
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 1-2,DC402
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
249
|
4111373.1710.17.04
|
Ngữ pháp cơ bản 1-04
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 3-4,DB302
|
5-19
|
|
78
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
250
|
4111373.1710.17.04
|
Ngữ pháp cơ bản 1-04
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 3-4,DB302
|
5-19
|
|
78
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
251
|
4111373.1710.17.04B
|
Ngữ pháp cơ bản 1-04 (B)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 3-4,DB302
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
252
|
4111643.1710.17.04
|
Ngữ pháp cơ bản 1-04 CLC
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 3-4,DC402
|
5-19
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
253
|
4111373.1710.17.05
|
Ngữ pháp cơ bản 1-05
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 6: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
254
|
4111373.1710.17.05
|
Ngữ pháp cơ bản 1-05
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 6: 1-2,DB302
|
5-19
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
255
|
4111643.1710.17.05
|
Ngữ pháp cơ bản 1-05CLC
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 1-2,DC402
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
256
|
4111643.1710.17.06
|
Ngữ pháp cơ bản 1-06 CLC
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 3-4,DC402
|
5-19
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
257
|
4111643.1710.17.07
|
Ngữ pháp cơ bản 1-07 CLC
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 9-10,DC405
|
5-19
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
258
|
4112782.1710.15.01
|
Ngữ pháp TA nâng cao (TC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 2: 1-4,HA501
|
6-20
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
259
|
4110142.1710.14.01
|
Noi 3
|
2
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 5: 6-9,DB301
|
2-16
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
260
|
4113063.1710.15.01
|
Phiên dịch 1-01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 6-8,HB403
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
261
|
4113583.1710.15.01
|
Phiên dịch 1-01 CLC
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 3-5,DC404
|
2-16
|
|
21
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
262
|
4113063.1710.15.02
|
Phiên dịch 1-02
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 1-3,HB101
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
263
|
4113583.1710.15.02
|
Phiên dịch 1-02 CLC
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 3-5,DC303
|
2-16
|
|
16
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
264
|
4113063.1710.15.03
|
Phiên dịch 1-03
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 2: 3-5,HB402
|
2-16
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
265
|
4113063.1710.15.04
|
Phiên dịch 1-04
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 7: 1-3,HB101
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
266
|
4113063.1710.15.05
|
Phiên dịch 1-05
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 6: 1-3,HB402
|
2-16
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
267
|
4113063.1710.15.06
|
Phiên dịch 1-06
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 3: 1-3,HB401
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
268
|
4113063.1710.15.07
|
Phiên dịch 1-07
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 3: 1-3,HB402
|
2-16
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
269
|
4113063.1710.15.08
|
Phiên dịch 1-08
|
3
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 5: 1-3,HCDTV
|
2-16
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
270
|
4112113.1710.14.01
|
Phiên dịch 3-01
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 6: 8-10,HA102
|
2-16
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
271
|
4113303.1710.14.01
|
Phiên dịch 3-01 CLC
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 6-8,DC401
|
2-16
|
|
24
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
272
|
4112113.1710.14.02
|
Phiên dịch 3-02
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 8-10,HA103
|
2-16
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
273
|
4112113.1710.14.03
|
Phiên dịch 3-03
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 3: 6-8,HA103
|
2-16
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
274
|
4112113.1710.14.04
|
Phiên dịch 3-04
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 4: 6-8,HA103
|
2-16
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
275
|
4112113.1710.14.05
|
Phiên dịch 3-05
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 5: 6-8,HA103
|
2-16
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
276
|
4112113.1710.14.06
|
Phiên dịch 3-06
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 6-8,HA103
|
2-16
|
|
46
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
277
|
4112113.1710.14.08
|
Phiên dịch 3-08
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 2: 6-8,HA401
|
2-16
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
278
|
4112113.1710.14.09
|
Phiên dịch 3-09
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 8-10,HA401
|
2-16
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
279
|
4112113.1710.14.10
|
Phiên dịch 3-10
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 4: 6-8,HA401
|
2-16
|
|
47
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
280
|
4112792.1710.15.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
74
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
281
|
4112792.1710.15.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
74
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
282
|
4111763.1710.15.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 CLC
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-2,DC401
|
2-16
|
|
14
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
283
|
4112792.1710.15.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
84
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
284
|
4112792.1710.15.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
84
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
285
|
4111763.1710.15.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02 CLC
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 3-4,DC401
|
2-16
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
286
|
4112792.1710.15.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
287
|
4112792.1710.15.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
288
|
4112792.1710.15.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
289
|
4112792.1710.15.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 3-4,HC201
|
2-16
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
290
|
4112792.1710.15.05
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 4: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
83
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
291
|
4112792.1710.15.05
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 4: 1-2,HC201
|
2-16
|
|
83
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
292
|
4112792.1710.15.06
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 2: 1-2,DC203
|
2-16
|
|
54
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
293
|
4112792.1710.15.06
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 2: 1-2,DC203
|
2-16
|
|
54
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
294
|
4113343.1710.15.01
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 1-01
|
3
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 3-5,DB103
|
2-16
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
295
|
4113343.1710.15.02
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 1-02
|
3
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 4: 8-10,DB103
|
2-16
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
296
|
4113073.1710.15.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 5: 4-5,HC303
|
2-16
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
297
|
4113073.1710.15.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 5: 4-5,HC303
|
2-16
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
298
|
4113553.1710.15.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01 CLC
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 3: 4-5,DC304
|
2-16
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
299
|
4113553.1710.15.02
|
Từ vựng học tiếng Anh-02 CLC
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 3: 1-2,DC304
|
2-16
|
|
14
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
300
|
4113073.1710.15.03
|
Từ vựng học tiếng Anh-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 6: 1-2,HC501
|
2-16
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
301
|
4113073.1710.15.03
|
Từ vựng học tiếng Anh-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 6: 1-2,HC501
|
2-16
|
|
80
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
302
|
4112812.1710.15.01
|
Văn hóa Anh-01
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 7: 4-5,HB103
|
2-16
|
|
47
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
303
|
4112812.1710.15.02
|
Văn hóa Anh-02
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 5: 4-5,HB103
|
2-16
|
|
46
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
304
|
4112902.1710.15.01
|
Văn hóa Mỹ-01
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 1-2,DB204
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
305
|
4112902.1710.15.02
|
Văn hóa Mỹ-02
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 3-4,DB204
|
2-16
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
306
|
4112833.1710.14.01
|
Văn học Anh – 01 CLC
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 9-10,DC401
|
2-16
|
|
24
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
307
|
4112032.1710.14.01
|
Văn học Anh-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
92
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
308
|
4112032.1710.14.01
|
Văn học Anh-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 6-7,HC201
|
2-16
|
|
92
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
309
|
4112032.1710.14.04
|
Văn học Anh-04
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 6-7,HC501
|
2-16
|
|
47
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
310
|
4112032.1710.14.05
|
Văn học Anh-05
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 8-9,HC501
|
2-16
|
|
89
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
311
|
4112032.1710.14.05
|
Văn học Anh-05
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 8-9,HC501
|
2-16
|
|
89
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
312
|
4112032.1710.14.06
|
Văn học Anh-06
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 6-7,HC501
|
2-16
|
|
111
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
313
|
4112032.1710.14.06
|
Văn học Anh-06
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 6-7,HC501
|
2-16
|
|
111
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
314
|
4112032.1710.14.06
|
Văn học Anh-06
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 6-7,HC501
|
2-16
|
|
111
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
315
|
4112032.1710.14.08
|
Văn học Anh-08
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 9-10,DB302
|
2-16
|
|
100
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
316
|
4112032.1710.14.08
|
Văn học Anh-08
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 9-10,DB302
|
2-16
|
|
100
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi