TT
|
MÃ HỌC PHẦN
|
HỌC KỲ |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ
|
|
1
|
3140020
|
I
|
Học phần bắt buộc
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
2
|
3040010
|
Tin học cơ sở
|
2
|
||
3
|
4112742
|
Kỹ năng học đại học
|
2
|
||
4
|
4111821
|
Kỹ năng tiếng Anh B1.1
|
4
|
||
5
|
4111831
|
Kỹ năng tiếng Anh B1.2
|
4
|
||
6
|
4110693
|
Luyện âm tiếng Anh
|
2
|
||
7
|
4113673
|
Ngữ pháp tiếng Anh Căn bản 1
|
2
|
||
8
|
0130010
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
||
Tổng số tín chỉ
|
19
|
||||
9
|
2130010
|
II
|
Học phần bắt buộc
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
10
|
3140030
|
Tiếng Việt
|
2
|
||
11
|
4111851
|
Kỹ năng tiếng Anh B1.3
|
4
|
||
12
|
4111861
|
Kỹ năng tiếng Anh B1.4
|
4
|
||
13
|
4113683
|
Ngữ pháp tiếng Anh Căn bản 2
|
2
|
||
14
|
4111872
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh
|
2
|
||
15
|
4112792
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
||
16
|
0130060
|
Giáo dục quốc phòng
|
4
|
||
17
|
0130020
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
||
Tổng số tín chỉ
|
23
|
||||
18
|
2090070
|
III
|
Học phần bắt buộc
|
Những nguyên lý của CN Mác-Lênin (P.1)
|
2
|
19
|
3140010
|
Dẫn luận ngôn ngữ
|
2
|
||
20
|
4112782
|
Ngữ pháp Tiếng Anh Nâng cao
|
4
|
||
21
|
4111881
|
Kỹ năng tiếng Anh B2.1
|
4
|
||
22
|
4111891
|
Kỹ năng tiếng Anh B2.2
|
4
|
||
23
|
4112042
|
Tư duy phê phán
|
2
|
||
24
|
4140812
|
Ngoại ngữ 2.1
|
3
|
||
25
|
0130030
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
||
26
|
4113673
|
Học phần tự chọn tự do
|
Văn bản hành chính
|
2
|
|
27
|
4113593
|
Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp
|
2
|
||
Tổng số tín chỉ
|
22
|
||||
28
|
2120010
|
IV
|
Học phần bắt buộc
|
Những nguyên lý của CN Mác-Lênin (P.2)
|
3
|
29
|
2090040
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3
|
||
30
|
4113053
|
Biên dịch 1
|
3
|
||
31
|
4111901
|
Kỹ năng tiếng Anh B2.3
|
4
|
||
32
|
4111911
|
Kỹ năng tiếng Anh B2.4
|
4
|
||
33
|
4140822
|
Ngoại ngữ 2.2
|
3
|
||
34
|
0130040
|
Giáo dục thể chất 4
|
1
|
||
35
|
4113653
|
Học phần tự chọn tự do
|
Văn hóa các nước ASEAN
|
2
|
|
36
|
4113603
|
Kỹ năng viết báo cáo
|
2
|
||
Tổng số tín chỉ
|
21
|
||||
37
|
2120020
|
V
|
Học phần bắt buộc
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
38
|
4112852
|
Lý thuyết dịch
|
2
|
||
39
|
4111921
|
Kỹ năng tiếng Anh C1.1
|
3
|
||
40
|
4111931
|
Kỹ năng tiếng Anh C1.2
|
3
|
||
41
|
4112812
|
Văn hóa Anh
|
2
|
||
42
|
4113063
|
Phiên dịch 1
|
3
|
||
43
|
4113603
|
Học phần tự chọn bắt buộc 2/6
|
Dẫn nhập ngữ nghĩa học tiếng Anh
|
2
|
|
44
|
4113613
|
Dẫn nhập từ vựng học tiếng Anh
|
2
|
||
45
|
4112842
|
Dẫn nhập phong cách học tiếng Anh
|
2
|
||
46
|
4113633
|
Học phần tự chọn tự do
|
Ngôn ngữ và truyền thông
|
2
|
|
47
|
4120873
|
Quản trị học Căn bản
|
2
|
||
48
|
4122213
|
Marketing Căn bản
|
3
|
||
Tổng số tín chỉ
|
17
|
||||
49
|
4111971
|
VI
|
Học phần bắt buộc
|
Kỹ năng tiếng Anh C1.3
|
3
|
50
|
4111981
|
Kỹ năng tiếng Anh C1.4
|
3
|
||
51
|
4110783
|
Biên dịch 2
|
3
|
||
52
|
4113103
|
Phiên dịch 2
|
3
|
||
53
|
4112902
|
Văn hóa Mỹ
|
2
|
||
54
|
4112912
|
Học phần tự chọn bắt buộc 2/8
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu
|
2
|
|
55
|
4112922
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng
|
2
|
||
56
|
4112862
|
Dẫn nhập ngữ dụng học tiếng Anh
|
2
|
||
57
|
4113623
|
Dẫn nhập phân tích diễn ngôn
|
2
|
||
58
|
4112932
|
Học phần tự chọn tự do
|
Văn học Mỹ
|
2
|
|
|
4113133
|
Quan hệ ngôn ngữ & văn hóa
|
2
|
||
Tổng số tín chỉ
|
16
|
||||
60
|
4113143
|
VII
|
Học phần bắt buộc
|
Biên dịch 3
|
3
|
61
|
4113153
|
Phiên dịch 3
|
3
|
||
62
|
4112952
|
Văn học Anh
|
2
|
||
63
|
4112972
|
Giao thoa văn hóa
|
2
|
||
64
|
4122363
|
Học phần tự chọn tự do
|
Thư tín thương mại
|
2
|
|
65
|
4122473
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
|
2
|
||
66
|
4113643
|
Nghiệp vụ biên phiên dịch
|
2
|
||
Tổng số tín chỉ
|
10
|
||||
67
|
4113663
|
VIII
|
Học phần bắt buộc
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2
|
68
|
4112122
|
Học phần tự chọn bắt buộc (8/16)
|
HP chuyên môn I (Biên phiên dịch nâng cao) |
4
|
|
69
|
4113032
|
HP chuyên môn II (Giao tiếp thương mại) |
4
|
||
70
|
4112092
|
Luận văn tốt nghiệp |
8
|
||
Tổng số tín chỉ
|
10
|
||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ TOÀN KHOÁ |
138
|