|
|
Full name:
|
Phan Văn Hòa
|
Gender:
|
Male
|
Date of Birth:
|
30/10/1956
|
Place of Birth:
|
Quế Cường village, Quế Sơn Dístrict, Quảng Nam Province- Việt Nam
|
Place of Origin
|
Quế Cường village, Quế Sơn Dístrict, Quảng Nam Province- Việt Nam
|
Major:
|
English Education
|
Workplace:
|
Faculty of English; University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
Degree:
|
Ph.D in linguistics
|
Teaching:
|
English language
|
Area of interest:
|
Linguistics, Language & Culture, language Education
|
Foreign language:
|
English,French
|
Address:
|
11/8 Thanh Thuy Str., Danang City
|
Phone:
|
0903581228
|
Email:
|
hoauni@gmail.com
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
- Scientific Researches published
TT
|
Titles /Tên công trình
|
Year of publication
|
Names of journal
|
1
|
Applying some core contents of structural linguistics to teaching – learning theoretical subjects of English at Vietnam Universities / Phân tích và định hướng ứng dụng ngôn ngữ học cấu trúc vào dạy-học các môn lí thuyết trong chương trình cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam
|
2019
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn Ngữ & Đời Sống, ISSN 0868-3409, số 3 (283)/2019
|
2
|
Identifying and analyzing the problems in teaching – learning linguistics subjects of the English Bachelor curriculum in Vietnam /Nhận diện và phân tích những vấn đề tồn tại trong dạy và học các môn Lý thuyết tiếng của chương trình cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam,
|
2019
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn Ngữ & Đời Sống, ISSN 0868-3409, số 1 (281)/2019
|
3
|
The role of theoretical subjects of English in English Bachelor Curriculum in Vietnam – situations and solutions/ Vai trò các môn Lý thuyết tiếng Anh trong chương trình đào tạo cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp:
|
2018
|
Proceedings of National conference / KYHTQG, ÍSBN 978-604-912-968-: Nghiên cứu liên ngành về Ngôn ngữ và giảng dạy ngôn ngữ lần thứ 3, Hue University Publisher / NXB: ĐH Huế, Book code sách: NC/69-2018
|
4
|
How to translate Epistemic and Deontic from English to Vietnamese”:
|
2018
|
TJournal of Language & Life/ Ngôn ngữ & Đời sống, ISSN 0868-3409, Vol. 11B(279) /2018
|
5
|
Solutions to increasing the quality in teaching-learning theoretical subjects in the University of Foreign Language Studies – UD/Xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học các môn Lý thuyết tiếng Anh ở trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN
Phan Văn Hòa
|
8/
2018
|
Proceedings of English Faculty conference 2018/ Kỹ yếu Hội thảo Khoa học khoa Anh
|
6
|
Cognition for love through seasonal phenomena in poetry / Tri nhận tình yêu qua hiện tượng mùa trong thi ca. Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư, Nguyễn Thị Thanh Hương
|
2/
2018
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 7(274) 2018. Trang 3-8
|
7
|
The role of theoretical subjects of English in English Bachelor Curriculum in Vietnam – situations and solutions/ Vai trò các môn lý thuyết tiếng Anh trong chương trình đào tạo cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam, Phan Văn Hòa
|
2018
|
National conference proceedings at Hue University/ Kỷ Yếu hội thảo Quốc gia, NXB / Publisher Đại học Huế, ISBN 978-604-912-968-1
|
8
|
Flavour of love reflected in English and Vietnamese metaphorical expressions. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.
|
6(273)/2018
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 6(273) 2018. Trang 46-52
|
9
|
Image of love through metaphorical expressions in modern poetry/ Diện mạo tình yêu qua các diễn đạt ẩn dụ trong thi ca hiện đại. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.
|
2/
2018
|
Journal of Language / Tạp chí Ngôn Ngữ, ISSN 0866-7519, Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam, Viện NNH, Vol. 2(345) /2018. Trang 13-22
|
10
|
Major Contemporay Approaches to the Analysis of the Vietnamese Simple Clause
Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
12/
2017
|
VNU Journal of Foreign Studies.ISSN 2525-2445, Vol.33.N.6 (2017). Pages. 102-122
|
11
|
Circumstantial Meanings in Behavioral Clauses in English and Vietnamese. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
10/
2017
|
VNU Journal of Social Sciences and Humanities, ISSN 2354-1172, Vol.3, Number 5, October, 2017
|
12
|
Poetic metaphors of love in English and Vietnamese. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.”
|
12/
2017
|
VNU Journal of Foreign Studies.ISSN 2525-2445, Vol.33.N.6 (2017). Pages. 56-64
|
13
|
Ideational metaphor in English and Vietnamese behaviorial clauses.Tác giả: Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
4/
2018
|
Journal of Social Sciences and Humanities, V4. N02. (2018) Pages237-254
|
14
|
A study of shift patterns of ideational metaphors in English and Vietnamese. Tác giả: Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa
|
12/
2017
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 13(267) 2017. Trang 68-77
|
15
|
Some Suggestions on How to Identify and Classify Behavioral Processes in English and Vietnamese. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
NVU Journal of Foreign Studies, ISSN 2525-2445. Vol. 33 – No.3, 2017. Pages 120-133
|
16
|
Features of participant in behavioral Clause in English and Vietnamese/ Đặc điểm của tham thể trong câu hành vi tiếng Việt và tiếng Anh. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
Journal of Military Foreign Language Studies/ Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ Quân sự. ISSN 2525-2232. Vol. 08. Tháng 7 /2017. Trang 18-32
|
17
|
A Study of the Translation of Intermediate behavioral Clauses from English to Vietnamese Based on Ideational Equivalence. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
UD Journal of Science & Technology/ Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Vol. 06(115)/2017. Trang 90-96
|
18
|
Cultural Influences on Metaphorical Expressions of Romantic Love in Poetry. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.”
|
2017
|
Presentation at International confernce at Linguistics Institute of Vietnam/ Báo cáo Hội thảo Khoa học Quốc tế “ Các Khuynh hướng Ngôn ngữ học hiện đại và Nghiên cứu ngôn ngữ ở Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học – Viện Hàn Lâm Khoa học Việt Nam” 4/2017
|
19
|
Features of circumstance in behavourial sentence in English and Vietnamese/ Đặc điểm của chu cảnh trong cú hành vi tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
Selected papers from National conference/Tuyển tập công trình Hội thảo Quốc gia: Nghiên cứu và giảng dạy bản ngữ, ngoại ngữ và khu vực học trong thời kỳ hội nhập. 7/2017. Danang Publisher/ Nhà xuất bản Đà Nẵng, Code ISBN: 978-6-4-84-2517-3. Pages/ Trang 303-307
|
20
|
Halliday’s Functional Grammar: Philosophical Foundation and Epistemology.
Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc.
|
2017.
|
Journal of English Language and Literature
ISSN: 2368-2132. Volume 7 No.3. June 2017 pages 536-542-
|
21
|
Conceptual metaphor of love expressed through space and time in Kieu story by Nguyen Du/ Ẩn dụ tình yêu được diễn đạt qua ý niệm không gian và thời gian trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.
|
2017.
|
Journal of Language / Tạp chí Ngôn Ngữ, Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam, Institute of Linguistics VN/ Viện NNH, Number/ Vol. 1/2017. Pages/Trang 16-32.
|
22
|
Some Suggestions on How to Identify and Classify Behavioral Processes in English and Vietnamese. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc.
|
2017
|
VNU Journal of Foreign Studies.Vol.33.N.3 (2017). 1-13, 6/2017
|
23
|
Circumstance characteristics in behavioral clauses in English and Vietnamese/ Đặc điểm của chu cảnh trong cú hành vi tiếng Anh và tiếng Việt Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc.
|
2017
|
National conference proceedings / Tuyển tập công trình Hội thảo quốc gia “ Nghiên cứu và giảng dạy bản ngữ, ngoại ngữ và khu vực học trong thời kỳ hội nhập”. ISSN.978-604-84-2517-3. NXB Đà Nẵng. Pages/Tr.303-307.(7/2017)
|
24
|
Terms of Sensory Perception in English and Vietnamese Metaphorical Expressions of Love. Authors: Ho Trinh Quynh Thu, Phan Van Hoa..
|
2016
|
International Journal of Language and Linguistics. No: 4(2). ISSN: 2330-0205 ( print); ISSN 2330-0221( Online). Pages: 47-56.
|
25
|
Linguistic expressions of interpersonal meaning in US Presidents’s speeches/Yếu tố ngôn ngữ biểu hiện nghĩa liên nhân (Trên cứ liệu ngôn ngữ của hai Tổng thống Mỹ phát biểu, nhân sự kiện bình thướng hóa quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ). Tác giả Phan Văn Hòa, Hồ Thị Lộng Ngọc.
|
2016
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 11(253) 2016. Pages/Trang 8-14.
|
26
|
A different approach of the Vietnamese modifier/ Một hướng tiếp cận khác về định ngữ trong tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa, Nguyễn Thị Minh Trang.
|
2016
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 9(251)2016. Pages/Trang 11-20.
|
27
|
Functional analysis of behavioural clause denoting smiling in English and Vietnamese/ Phân tích chức năng của mệnh đề hành vi biểu thị hành vi cười trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc, Nguyễn Thị Tú Trinh.
|
2016.
|
UD Science & Technology Journal / TC Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 6 (103).2016. pages/Trang 76.
|
28
|
Sensory terms in metaphor of love in English and Vietnamese/ Định vị từ trong các diễn đạt ần dụ tình yêu tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa, Hồ Trịnh Quỳnh Thư.
|
2016.
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 2(99).2016. pages/ Tr. 72.
|
29
|
2015.
|
International Journal of Language and Linguistics. No: Volume 3, Issue 6, November 2015. ISSN: 2330 – 0205(Print), 0330- 0211( Online). Pages: 347-352.
|
|
30
|
From the 2020 National project of foreign languages, determining the factors impacting positively English teachers’ quality/ Từ Đề án Ngoại Ngữ Quốc Gia 2020, tìm hiểu những yếu tố tác động tích cực đến chất lượng giáo viên tiếng Anh. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol.: Vol. 02(87).2015. Trang 60. Năm 2015.
|
31
|
Metaphorical expressions of romantic love containing ‘ long’ in Vietnamese and ‘ heart’ in English/ Tìm hiểu các biểu thức ẩn dụ về tình yêu đôi lứa chứa “lòng” trong tiếng Việt và “heart” trong tiếng Anh qua thi ca. Tác giả: Hồ Trịnh Quỳnh Thư; Phan Văn Hòa.
|
2015.
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 02(87).2015. pages/ Trang 91.
|
32
|
Transferring the quality in teaching-learning foreign languages: An experience from the 2020 National project of foreign languages/Ngôn ngữ dưới góc nhìn chuyển hóa chất lượng dạy và học: Bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh – Giải pháp từ kinh nghiệm triển khai đề án ngoại ngữ quốc gia 2020. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa..
|
2015
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống. Vol.: 11 (241). Pages/ Trang: 8-14.
|
33
|
Applying grammatical metaphor to academic writing / Ứng dụng ẩn dụ ngữ pháp để viết một bài viết học thuật. Tác giả: Phan Văn Hòa, Nguyễn Văn Vui.
|
2015
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 12(97).2015, Vol/Quyển 1. Pages/Trang: 110.
|
34
|
Solutions to increasing the quality in retraining English teachers at schools/ Giải pháp Nâng cao chất lượng công tác bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh ở phổ thông (Từ kinh nghiệm triển khai Đề án Ngoại ngữ Quốc gia). Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2015
|
English teachers’ workshop Proceedings by Ministry of Edu& training/ Kỹ Yếu Hội Thảo Tập Huấn của Bộ Giáo dục & Đào tạo, Hà Nội, tháng 10 năm 2015. Pages/ Trang 26-36. Năm 2015
|
35
|
An investigation into the Vietnamese – English translation of parallelism in Truyen Kieu by Nguyen Du/ Nghiên cứu cách dịch cấu trúc sóng đôi trong truyện Kiều của Nguyễn Du từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tác giả: Nguyễn Thị Hương Ly; PGS.TS. Phan Văn Hòa.
|
2014.
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol.: Vol. 2(75).2014. Pages/Trang: 58.
|
36
|
Conceptual metaphors for images of lovers in English and Vietnamese poems and songs/Ẩn dụ tri nhận về hình ảnh các cặp tình nhân trong thi ca Anh Việt. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa; Lương Thị Tâm.
|
2014.
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol.: Vol. 6(79).2014, Vol. Quyển 2. Pages/Trang: 53.
|
37
|
The impact of English on economic development and the strategy for upgradeing English level in Vietnam/ Tác động của tiếng Anh đến sự phát triển kinh tế và chiến lược nâng cao trình độ tiếng Anh của Việt Nam. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa & ThS. Phan Hoàng Long. .
|
2014.
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống,Vol.: 12(230) 2014. Pages/Trang: 61-64. 2014.
|
38
|
The meaning of conceptual metaphors in English and Vietnamese folk songs/ Ý nghĩa của ẩn dụ ý niệm trong nhạc dân ca của tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa, Nguyễn Ngọc Ái Quỳnh..
|
2013
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Vol.: 2 (63). Pages/Trang: 96-100. 2013
|
39
|
2012
|
Special Edition S3 (November 2012), ISSN 1030 – 8383. No: S3 November 2012. Pages: 1-9..
|
|
40
|
Evaluation of teaching quality for English teachers at Danang schools/ Đánh giá chất lượng chuyên môn của giáo viên dạy tiếng Anh ở trường trung học phổ thông và trung học cơ sở ở thành phố Đà Nẵng. Tác giả: Phan Văn Hòa. .
|
2012
|
Journal of Science and Development – Danang city. TC Khoa học & Phát triển Đà Nẵng Vol.: 168/2012. Pages/Trang: 27-31. 2012.
|
41
|
2012
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 5 (199) 2012. Pages/Trang: 4-10.
|
|
42
|
The reality in evaluating English teachers’ quality in Central area: Test design and experience/ Thực tiễn tổ chức đánh giá rà soát năng lực tiếng Anh cho giáo viên phổ thông các sở Giáo dục & Đào tạo tại Miền trung: Định dạng đề thi – Bài học kinh nghiệm. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2012
|
Reports from National conference processings/ Tham luận Kỷ yếu hội thảo 4/2012. Pages/Trang: 18-30.
|
43
|
Textual functions of nominalization in English – Vietnamese newspapers from FG/ Chức năng văn bản của danh hóa trong báo chí Anh – Việt: Từ cách nhìn của ngữ pháp chưc năng: Tác giả: Phan Văn Hòa , Nguyên Văn Vui
|
2012
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng 2012
|
44
|
2011
|
Manila, Philippines. Pages: 36-43. 2011.
|
|
45
|
Learning through English a perspective from Da Nang University, Viet Nam. Authors: Phan Van Hoa. Bristol, England.
|
2011.
|
No: UWE Bristol 2001. Pages: 106-113.
|
46
|
2011
|
No: Classroom – Oriented Research. Pages: 1-9. 2011.
|
|
47
|
The procedures of standardizing English teachers at Elementary schools in the National 1400 Project/ Chuẩn giáo viên tiếng Anh tiểu học theo Đề án 1400/TTg-CP. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2011
|
Reports from National conference processings/ Tham luận tại Hội thảo về Chuẩn năng lực giáo viên tiếng Anh. 2011.
|
48
|
Conceptual metaphors ‘ Love is a journey’ in English and Vietnamese/ Ẩn dụ ý niệm ” Tình yêu là cuộc hành trình” trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa và Hồ Thị Quỳnh Thư.,.
|
2011
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 9.(191) 2011. Pages/Trang: 15-19.
|
49
|
Teaching- learning ESP in Vietnam 2011-2012 from National 2014 project of Foreign languages/ Dạy và học tiếng Anh theo các mục đích cụ thể ở Việt Nam giai đoạn 2011-2012 từ góc nhìn thực tiễn và hướng chiến lược của Đề án ngoại ngữ quốc gia. Tác giả: Phan Van Hoa. .
|
2011.
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn ngữ & Đời sống, Vol.: Vol. 12 (194) 2011. Pages/Trang: 1- 10.
|
50
|
Recogntion of advertising language from conceptual metaphor/ Nhận thức về Ngôn ngữ quảng cáo dưới góc nhìn của ẩn dụ ý niệm. Tác giả: Phan văn Hòa & Huỳnh Trung Ngữ.
|
2011.
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa hoc Công nghệ ĐHĐN. Vol.: 1 (42) 2011. Pages/Trang: 218- 227.
|
51
|
Features of phasal verbs in English and Vietnamese/ Khảo sát một số đặc trưng ngữ nghĩa của cụm động từ phân đoạn trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa & Trương Minh Hoàng.
|
2011
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa học & Công Nghệ ĐHĐN. Vol.: 5(46) 2011. Pages/Trang: 206-214. .
|
52
|
Conceptual metaphors of life, death and time in English and Vietnamese poetry/ Khảo sát ẩn dụ ý niệm về cuộc đời, cái chết và thời gian trong thơ ca tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hoà, Nguyễn Thị Tú Trinh.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 5(40). Pages/ Trang: 106-113. 2010
|
53
|
Transitivity strucutres in English and Vietnamses discourses/ Cấu trúc chuyển tác trong ngôn bản Anh và Việt. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống. Vol.: 11(181). Trang: 18-28. 2010.
|
54
|
Experiental worlds in English and Vietnamese articles/Thế giới kinh nghiệm trong các bản tin và xã luận tiếng Việt từ góc nhìn ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng Vol.: 3(38). Trang: 186-193. 2010.
|
55
|
Experiental analysis in Vietnamese discourse from FG/ Phân tích kinh nghiệm trong văn bản tiếng Việt theo quan điểm ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 1(36). Pages/Trang: 156-163. 2010.
|
56
|
Learning through English – A hope from UD/ Học tập thông qua tiếng Anh một triển vọng từ Đại học Đà Nẵng. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng Vol.: 5(40). Trang: 92-98. 2010.
|
57
|
Embodying communicative capacities: reading , writing and meaning transferring in newspapers from FG/Thể nghiệm các năng lực giao tiếp, đọc viết và chuyển dịch ngữ nghĩa các bản tin từ góc nhìn ngữ pháp chức năng kinh nghiệm. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 5(40). Pages/Trang: 99-105. Năm 2010
|
58
|
English learning motives of students at schools in Quang Nam province/ Nghiên cứu về động cơ học tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông ở Quảng Nam. Tác giả: Phan Văn Hoà, Lê Viết Hà.
|
2009
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng Vol.: 5(34). Trang: 163-171. Năm 2009.
|
59
|
Foreign language teachers in the proccess of higher education innovation/Giáo viên ngoại ngữ trong quá trình đổi mới đại học. Tác giả: Phan Văn Hòa
|
2008
|
Reports from the 4th conference proceedings of the UD University of Foreign language Studies / Kỷ yếu Hội nghị Khoa học lần thứ 4: Đổi mới phương pháp giảng dạy và quản lý để thực hiện tốt đào tạo ngoại ngữ theo học chế tín chỉ, Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN. Vol.: 4. pages/Trang: 5. 0 – 54. 2008.
|
60
|
Range – a new concept necessary to clarify from FG / Cương vực – một khái niệm cần được làm sáng tỏ từ góc nhìn của ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 2 (25). Pages/ Trang: 141-146. 2008.
|
61
|
The power of antithesis in political speeches in English and Vietnamese / Sức mạnh lập luận của phản ngữ trong diễn văn chính trị Anh – Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol. 2 (25), Tr, 153-160. 2008
|
62
|
The relationship between what to teach and how to teach in the process of English teaching/ Mối quan hệ giữa ‘Dạy cái gì và dạy như thế nào’ trong quá trình dạy ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 3 (26). Trang: 172-177. 2008.
|
63
|
Increasing communicative capacities for English learners by organizing practical exercises systematically and effectively in classroom/ Nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh cho người học thông qua thực hiện hệ thống và hiệu quả các loại bài luyện trong lớp học. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 5 (28). Pages/ Trang: 158-163. 2008.
|
64
|
Teaching culture and teaching foreign languages: a unified process/ Dạy Văn hoá và dạy ngoại ngữ: Một quá trình thống nhất. Tác giả: Phan Văn Hòa.:.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 6 (29). Pages/ Trang163- 168. 2008
|
65
|
TOEIC – an effective tool for testing competence and performance for learners/ TOEIC – Một công cụ hữu hiệu đánh giá ngữ năng và ngữ thi cho mọi đối tượng. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
Presentation from ESP Faculty proceedings/ Kỷ yếu Hội thảo: Đào tạo tiếng Anh trong các trường Đại học không chuyên ngữ. Pages/ Trang: 79 – 81. 2008.
|
66
|
An investigation into the word MAT/ FACE from Cultural- linguistic perspectives/ Tìm hiểu từ “mặt” dưới góc nhìn Ngôn ngữ – Văn hoá. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 4 (150). Trang: 325-338. Năm 2008.
|
67
|
Projection- a distinction of the mental procees from FG/ Phóng chiếu – nét khu biệt của quá trình tinh thần trên quan điểm của ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
2007
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 3 (20). Pages/ Trang: 14 – 18. 2007
|
68
|
An investigation into interpersonal themes in political speeches in English and Vietnamese/ Tìm hiểu về đề ngữ liên nhân trong các bài viết diễn văn chính trị Anh – Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2007
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 4 (21). Pages/ Trang: 141-146. 2007.
|
69
|
Metaphor and grammatical metaphor/ Ẩn dụ và ẩn dụ ngữ pháp. Tác giả: Phan Văn Hòa.:
|
2007
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 6 (23). Pages/ Trang126-131. 2007.
|
70
|
The saying verbs and the saying phrasal verbs plus X in the saying process from FG/ Hoạt động của động từ nói và tổ hợp nói + X trong diễn trình phát ngôn dưới góc nhìn ngôn ngữ học chức năng. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2007
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 12 (146). Pgages/Trang: 7 – 11.2007
|
71
|
Comparison metaphor, pragmatic metaphor and grammatical metaphor/ Ẩn dụ so sánh, ẩn dụ dụng học và ẩn dụ ngữ pháp. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
2007
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 4 (150). Pages/ Trang: 9 – 16. 2007
|
68
|
Teaching and learning an essay for IELTS/ Dạy và học viết IELTS: Giải pháp nào hiệu quả? Tác giả: Phan Văn Hòa. ..
|
2006
|
Presentation from proceedings/ Kỷ yếu Hội nghị khoa học: Nâng cao chất lượng dạy-học ở trường Đại học Ngoại ngữ trong giai đoạn mới, Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN Vol.: 2. Pages/ Trang: 57 – 61. 2006
|
72
|
The relationships between learners’ characteristics and the system of standard tests in BA curriculum of Foreign languages/ Mối quan hệ giữa đặc điểm người học và hệ thống đánh giá chuẩn chương trình cử nhân ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2006
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học & Công nghệ- Đại học Đà Nẵng Vol.: 2 (14). Pages/Trang: 84 – 89. 2006.
|
73
|
The relationships between learners’ characteristics and the system of standard tests in BA curriculum of Foreign languages/ Mối quan hệ giữa đặc điểm người học và hệ thống đánh giá chuẩn chương trình cứ nhân ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa. Đà Nẵng.
|
2005
|
National conference proceedings / Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia “Chuẩn đánh giá và công cụ đo trong đào tạo cử nhân ngoại ngữ – lý luận và thực tiễn”, Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN và Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN, Vol.: 3(26). Trang: 172-177. 2005.
|
74
|
Self-learning for foreign languages: a strategy of learning/ Tự học ngoại ngữ: một chiến lược học tập đáp ứng nhu cầu hội nhập và phát triển của đất nước. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
2004
|
National conference proceeding/ Kỷ yếu Hội nghị Khoa học lần thứ 3, ĐHĐN. Vol.: 3. Pages/ Trang: 709-712 2004.
|
75
|
A solution to quality growth in Foreign language teaching- learning / Giải quyết vấn đề nâng cao chất lượng dạy-học ngoại ngữ tại Đà Nẵng. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2003
|
Local conference proceedings/ Hội thảo Khoa học Sở Giáo Dục và Đào tạo Tp Đà Nẵng. 2003
|
76
|
2003
|
International conference proceedings / Hội thảo quốc tế về TOEIC, Bộ Giáo dục và Đào tạo & TOEIC Việt Nam, Hà Nội. No: 2. Pages: 150-155. Year 2003.
|
|
77
|
Pragmatic features of personal pronouns in Vietnamese – a contrast to English/ Những sắc thái dụng học trong đại từ nhân xưng tiếng Việt-đối chiếu với tiếng Anh. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2002
|
The proceedings of The first National conference: Pragmatics in Vietnam/Hội thảo Khoa học lần thứ nhất về: Ngữ dụng học Việt Nam. 2002.
|
78
|
Increasing practicality in the process of postgraduate training/ Nâng cao tính ứng dụng – thực tiễn trong quá trình đào tạo sau đại học các ngành ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2001
|
National conference proceedings/ Kỷ yếu Hội thảo Khoa học: Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo Sau đại học các chuyên ngành ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ -ĐHQGHN. Trang: 26 – 29. Năm 2001.
|
79
|
2000
|
No: 50. Pages: 125-130. 2000.
|
|
80
|
2000
|
Partnership and Interaction, Asian Institute of Technology, Thái Lan. No: 51. Pages: 199 – 213. 2000.
|
|
81
|
Necessary or unnecessary to retrain English teachers? Cần hay không cần bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2000
|
Proceedings of Conference/ Kỷ yếu Hội thảo Khoa học: Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, trường Đại Học Sư Phạm – ĐHĐN. Pages/Trang: 97- 101. 2000.
|
82
|
The system of acting roles in English and Vietnamese/ Hệ thống yếu tố ngôn ngữ biểu thị vai tương tác trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
1999
|
National conference proceedings / Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia “Ngữ dụng học” lần thứ nhất, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội. Vol.: 1. Pages/Trang: 224-231. 1999.
|
83
|
Teaching English cohesive devices for Vietnamese learners/Dạy các yếu tố liên kết văn bản tiếng Anh cho người học Việt Nam. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
1998
|
Scientific reports/ Thông báo Khoa học, trường Đại học Sư phạm –Đại Học Đà Nẵng. Vol.: 2. Pages/ Trang: 70 – 76. 1998
|
84
|
The definite article ‘ THE’ in English/ Mạo từ xác định ‘the’ trong tiếng Anh (góc nhìn quy chiếu). Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1995
|
Journal of social science / Tạp chí Khoa học Xã hội, Đại học Tổng hợp Hà Nội. Vol.: 4. Pages/Trang: 50 – 52. 1995.
|
85
|
Foreign Language Teaching and apposition/ Vấn đề dạy ngoại ngữ và hiện tượng áp đặt. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1994
|
Journal of social science / Tạp chí Khoa học Xã hội, Đại học Tổng hợp Hà Nội. Vol.: 5. Pages/Trang: 56 – 58. 1994.
|
86
|
Translating and transferring meanings in proverbs in the process of teaching foreign languages/ Suy nghĩ về vấn đề dịch và chuyển nghĩa tục ngữ trong dạy ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1993
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống – Viện Ngôn ngữ học Việt Nam. Năm 1993.
|
87
|
Teaching and learning English through vedioes/ Dạy và học tiếng Anh qua Video-Cassette ở Việt Nam. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1991
|
International conference proceedings / KY HT quốc tế tại Việt Nam: Giáo dục ngôn ngữ – Hợp tác và phát triển, ĐH TH Finders, Học viện QG Tasmania (Úc), ĐH Sư phạm Huế, và Hội Ngôn ngữ học Việt Nam, TP Hồ Chí Minh. Pages/ Trang: 67. 1991.
|
88
|
Unusual order of types of sentences in English and Vietnamese./ Các kiểu câu có trật tự bất thường trong tiếng Anh (đối chiếu với tiếng Việt). Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1986
|
Pedagogy Journal of Foreign Language College/ Tạp chí Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng. Vol.: 1. 1986.
|
Full name:
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Gender:
|
Female
|
Date of Birth:
|
03/00/1960
|
Place of Birth:
|
Danang
|
Place of Origin
|
Danang
|
Major:
|
The English Language, College of Foreign languages of Đà Nẵng
|
Workplace:
|
Faculty of English; University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
Degree:
|
Doctor; : 09; Major: The English Language; University of Foreign Language Studies – University of Danang , Hà Nội National University
|
Chức danh KH:
|
Associate Professor; recognition: 15
|
Teaching:
|
Language theory, The English Language
|
Area of interest:
|
Linguistics
|
Foreign language:
|
English, French
|
Address:
|
K162/10B Đống Đa, Đà Nẵng
|
Phone:
|
0903238031; Mobile: 0903238031
|
Email:
|
oanhhokieu@yahoo.com; hohoangkieuoanh@gmail.com
|
|
|
WORK EXPERIENCE
|
RESEARCH PROJECT
Research Topics
TT
|
Research Topics/ Tên đề tài nghiên cứu
|
Starting Year Finishing Year
|
Research Project Levels/
|
Position/
|
1
|
A Practical Investigation into the Verbs in Material Process in English & Vietnamese / Khảo sát ứng dụng các lớp động từ chỉ diễn trình vật chất trong tiếng Anh và tiếng Việt
|
2017
Good/ Loại TỐT
|
Institution Levelg
Code T2017-05-02
|
Head
|
2
|
The Impacts of National Foreign Language Project Activities on the English and Professional Development Quality in Improvement Programmes for English Teachers at General Education ( Nghiên cứu về tác động ảnh hưởng chất lượng trong chương trình bồi dưỡng năng lực ngoại ngữ và nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên tiếng Anh ở trường tiểu học; trung học cơ sở và trung học phổ thông thuộc đề án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 )
|
17/12/ 2014
Good/
Loại TỐT
|
UD level
Code: DD2013-05-32-BS
|
Head
|
3
|
An Investigation into meaning systems in the three types of functional clause/ Nghiên cứu hệ thống ngữ nghĩa thể hiện qua 3 loại mệnh đề chức năng để thực hiện các chiến lược giao tiếp.
|
2013
Loại TỐT
|
Ministry:
Code: B2009-DDN05-17.2011.
|
Head
|
4
|
Solutions to enhancing ESP Teaching for English Teachers of the University of Foreign Language Studies – UD/ Nghiên cứu và xây dựng các giải pháp nâng cao năng lực giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành cho giảng viên Trường Đại học Ngoại ngữ-ĐHĐN.
|
2011
Loại TỐT
|
UD level , Code B2009-TDA03-06-TRIG..
|
Head
|
5.
|
Academic Quality Evaluation for English Teachers in Danang City/ Đánh giá chất lượng chuyên môn của giáo viên dạy tiếng Anh ở trường trung học phổ thông và trung học cơ sở trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
|
2010
Loại KHÁ
|
City level, Code 07/2010/LQNC.2010
|
Head
|
6
|
An investigation into the contents and methods for retraining and standardizing English Teachers of Danang City in Professional Development/Nghiên cứu nội dung, phương pháp bồi dưỡng, chuẩn hóa và nâng cấp chuyên môn, nghiệp vụ và phương pháp cho giáo viên tiếng Anh phổ thông ở Đà Nẵng và Quảng Nam.
|
2001
hoàn thành nv ng. cứu
|
Ministry: Code: B99-16-25.
|
Head
|
- Scientific Researches published
TT
|
Titles /Tên công trình
|
Year of publication
|
Names of journal
|
1
|
Applying some core contents of structural linguistics to teaching – learning theoretical subjects of English at Vietnam Universities / Phân tích và định hướng ứng dụng ngôn ngữ học cấu trúc vào dạy-học các môn lí thuyết trong chương trình cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam
|
2019
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn Ngữ & Đời Sống, ISSN 0868-3409, số 3 (283)/2019
|
2
|
Identifying and analyzing the problems in teaching – learning linguistics subjects of the English Bachelor curriculum in Vietnam /Nhận diện và phân tích những vấn đề tồn tại trong dạy và học các môn Lý thuyết tiếng của chương trình cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam,
|
2019
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn Ngữ & Đời Sống, ISSN 0868-3409, số 1 (281)/2019
|
3
|
The role of theoretical subjects of English in English Bachelor Curriculum in Vietnam – situations and solutions/ Vai trò các môn Lý thuyết tiếng Anh trong chương trình đào tạo cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp:
|
2018
|
Proceedings of National conference / KYHTQG, ÍSBN 978-604-912-968-: Nghiên cứu liên ngành về Ngôn ngữ và giảng dạy ngôn ngữ lần thứ 3, Hue University Publisher / NXB: ĐH Huế, Book code sách: NC/69-2018
|
4
|
How to translate Epistemic and Deontic from English to Vietnamese”:
|
2018
|
TJournal of Language & Life/ Ngôn ngữ & Đời sống, ISSN 0868-3409, Vol. 11B(279) /2018
|
5
|
Solutions to increasing the quality in teaching-learning theoretical subjects in the University of Foreign Language Studies – UD/Xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học các môn Lý thuyết tiếng Anh ở trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN
Phan Văn Hòa
|
8/
2018
|
Proceedings of English Faculty conference 2018/ Kỹ yếu Hội thảo Khoa học khoa Anh
|
6
|
Cognition for love through seasonal phenomena in poetry / Tri nhận tình yêu qua hiện tượng mùa trong thi ca. Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư, Nguyễn Thị Thanh Hương
|
2/
2018
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 7(274) 2018. Trang 3-8
|
7
|
The role of theoretical subjects of English in English Bachelor Curriculum in Vietnam – situations and solutions/ Vai trò các môn lý thuyết tiếng Anh trong chương trình đào tạo cử nhân tiếng Anh ở Việt Nam, Phan Văn Hòa
|
2018
|
National conference proceedings at Hue University/ Kỷ Yếu hội thảo Quốc gia, NXB / Publisher Đại học Huế, ISBN 978-604-912-968-1
|
8
|
Flavour of love reflected in English and Vietnamese metaphorical expressions. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.
|
6(273)/2018
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 6(273) 2018. Trang 46-52
|
9
|
Image of love through metaphorical expressions in modern poetry/ Diện mạo tình yêu qua các diễn đạt ẩn dụ trong thi ca hiện đại. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.
|
2/
2018
|
Journal of Language / Tạp chí Ngôn Ngữ, ISSN 0866-7519, Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam, Viện NNH, Vol. 2(345) /2018. Trang 13-22
|
10
|
Major Contemporay Approaches to the Analysis of the Vietnamese Simple Clause
Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
12/
2017
|
VNU Journal of Foreign Studies.ISSN 2525-2445, Vol.33.N.6 (2017). Pages. 102-122
|
11
|
Circumstantial Meanings in Behavioral Clauses in English and Vietnamese. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
10/
2017
|
VNU Journal of Social Sciences and Humanities, ISSN 2354-1172, Vol.3, Number 5, October, 2017
|
12
|
Poetic metaphors of love in English and Vietnamese. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.”
|
12/
2017
|
VNU Journal of Foreign Studies.ISSN 2525-2445, Vol.33.N.6 (2017). Pages. 56-64
|
13
|
Ideational metaphor in English and Vietnamese behaviorial clauses.Tác giả: Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
4/
2018
|
Journal of Social Sciences and Humanities, V4. N02. (2018) Pages237-254
|
14
|
A study of shift patterns of ideational metaphors in English and Vietnamese. Tác giả: Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa
|
12/
2017
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 13(267) 2017. Trang 68-77
|
15
|
Some Suggestions on How to Identify and Classify Behavioral Processes in English and Vietnamese. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
NVU Journal of Foreign Studies, ISSN 2525-2445. Vol. 33 – No.3, 2017. Pages 120-133
|
16
|
Features of participant in behavioral Clause in English and Vietnamese/ Đặc điểm của tham thể trong câu hành vi tiếng Việt và tiếng Anh. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
Journal of Military Foreign Language Studies/ Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ Quân sự. ISSN 2525-2232. Vol. 08. Tháng 7 /2017. Trang 18-32
|
17
|
A Study of the Translation of Intermediate behavioral Clauses from English to Vietnamese Based on Ideational Equivalence. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
UD Journal of Science & Technology/ Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Vol. 06(115)/2017. Trang 90-96
|
18
|
Cultural Influences on Metaphorical Expressions of Romantic Love in Poetry. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.”
|
2017
|
Presentation at International confernce at Linguistics Institute of Vietnam/ Báo cáo Hội thảo Khoa học Quốc tế “ Các Khuynh hướng Ngôn ngữ học hiện đại và Nghiên cứu ngôn ngữ ở Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học – Viện Hàn Lâm Khoa học Việt Nam” 4/2017
|
19
|
Features of circumstance in behavourial sentence in English and Vietnamese/ Đặc điểm của chu cảnh trong cú hành vi tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc
|
2017
|
Selected papers from National conference/Tuyển tập công trình Hội thảo Quốc gia: Nghiên cứu và giảng dạy bản ngữ, ngoại ngữ và khu vực học trong thời kỳ hội nhập. 7/2017. Danang Publisher/ Nhà xuất bản Đà Nẵng, Code ISBN: 978-6-4-84-2517-3. Pages/ Trang 303-307
|
20
|
Halliday’s Functional Grammar: Philosophical Foundation and Epistemology.
Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc.
|
2017.
|
Journal of English Language and Literature
ISSN: 2368-2132. Volume 7 No.3. June 2017 pages 536-542-
|
21
|
Conceptual metaphor of love expressed through space and time in Kieu story by Nguyen Du/ Ẩn dụ tình yêu được diễn đạt qua ý niệm không gian và thời gian trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trịnh Thị Quỳnh Thư.
|
2017.
|
Journal of Language / Tạp chí Ngôn Ngữ, Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam, Institute of Linguistics VN/ Viện NNH, Number/ Vol. 1/2017. Pages/Trang 16-32.
|
22
|
Some Suggestions on How to Identify and Classify Behavioral Processes in English and Vietnamese. Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc.
|
2017
|
VNU Journal of Foreign Studies.Vol.33.N.3 (2017). 1-13, 6/2017
|
23
|
Circumstance characteristics in behavioral clauses in English and Vietnamese/ Đặc điểm của chu cảnh trong cú hành vi tiếng Anh và tiếng Việt Tác giả Nguyễn Thị Tú Trinh, Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc.
|
2017
|
National conference proceedings / Tuyển tập công trình Hội thảo quốc gia “ Nghiên cứu và giảng dạy bản ngữ, ngoại ngữ và khu vực học trong thời kỳ hội nhập”. ISSN.978-604-84-2517-3. NXB Đà Nẵng. Pages/Tr.303-307.(7/2017)
|
24
|
Terms of Sensory Perception in English and Vietnamese Metaphorical Expressions of Love. Authors: Ho Trinh Quynh Thu, Phan Van Hoa..
|
2016
|
International Journal of Language and Linguistics. No: 4(2). ISSN: 2330-0205 ( print); ISSN 2330-0221( Online). Pages: 47-56.
|
25
|
Linguistic expressions of interpersonal meaning in US Presidents’s speeches/Yếu tố ngôn ngữ biểu hiện nghĩa liên nhân (Trên cứ liệu ngôn ngữ của hai Tổng thống Mỹ phát biểu, nhân sự kiện bình thướng hóa quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ). Tác giả Phan Văn Hòa, Hồ Thị Lộng Ngọc.
|
2016
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 11(253) 2016. Pages/Trang 8-14.
|
26
|
A different approach of the Vietnamese modifier/ Một hướng tiếp cận khác về định ngữ trong tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa, Nguyễn Thị Minh Trang.
|
2016
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 9(251)2016. Pages/Trang 11-20.
|
27
|
Functional analysis of behavioural clause denoting smiling in English and Vietnamese/ Phân tích chức năng của mệnh đề hành vi biểu thị hành vi cười trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa, Trần Hữu Phúc, Nguyễn Thị Tú Trinh.
|
2016.
|
UD Science & Technology Journal / TC Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 6 (103).2016. pages/Trang 76.
|
28
|
Sensory terms in metaphor of love in English and Vietnamese/ Định vị từ trong các diễn đạt ần dụ tình yêu tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa, Hồ Trịnh Quỳnh Thư.
|
2016.
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 2(99).2016. pages/ Tr. 72.
|
29
|
2015.
|
International Journal of Language and Linguistics. No: Volume 3, Issue 6, November 2015. ISSN: 2330 – 0205(Print), 0330- 0211( Online). Pages: 347-352.
|
|
30
|
From the 2020 National project of foreign languages, determining the factors impacting positively English teachers’ quality/ Từ Đề án Ngoại Ngữ Quốc Gia 2020, tìm hiểu những yếu tố tác động tích cực đến chất lượng giáo viên tiếng Anh. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol.: Vol. 02(87).2015. Trang 60. Năm 2015.
|
31
|
Metaphorical expressions of romantic love containing ‘ long’ in Vietnamese and ‘ heart’ in English/ Tìm hiểu các biểu thức ẩn dụ về tình yêu đôi lứa chứa “lòng” trong tiếng Việt và “heart” trong tiếng Anh qua thi ca. Tác giả: Hồ Trịnh Quỳnh Thư; Phan Văn Hòa.
|
2015.
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 02(87).2015. pages/ Trang 91.
|
32
|
Transferring the quality in teaching-learning foreign languages: An experience from the 2020 National project of foreign languages/Ngôn ngữ dưới góc nhìn chuyển hóa chất lượng dạy và học: Bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh – Giải pháp từ kinh nghiệm triển khai đề án ngoại ngữ quốc gia 2020. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa..
|
2015
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống. Vol.: 11 (241). Pages/ Trang: 8-14.
|
33
|
Applying grammatical metaphor to academic writing / Ứng dụng ẩn dụ ngữ pháp để viết một bài viết học thuật. Tác giả: Phan Văn Hòa, Nguyễn Văn Vui.
|
2015
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol. 12(97).2015, Vol/Quyển 1. Pages/Trang: 110.
|
34
|
Solutions to increasing the quality in retraining English teachers at schools/ Giải pháp Nâng cao chất lượng công tác bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh ở phổ thông (Từ kinh nghiệm triển khai Đề án Ngoại ngữ Quốc gia). Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2015
|
English teachers’ workshop Proceedings by Ministry of Edu& training/ Kỹ Yếu Hội Thảo Tập Huấn của Bộ Giáo dục & Đào tạo, Hà Nội, tháng 10 năm 2015. Pages/ Trang 26-36. Năm 2015
|
35
|
An investigation into the Vietnamese – English translation of parallelism in Truyen Kieu by Nguyen Du/ Nghiên cứu cách dịch cấu trúc sóng đôi trong truyện Kiều của Nguyễn Du từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tác giả: Nguyễn Thị Hương Ly; PGS.TS. Phan Văn Hòa.
|
2014.
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol.: Vol. 2(75).2014. Pages/Trang: 58.
|
36
|
Conceptual metaphors for images of lovers in English and Vietnamese poems and songs/Ẩn dụ tri nhận về hình ảnh các cặp tình nhân trong thi ca Anh Việt. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa; Lương Thị Tâm.
|
2014.
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Vol.: Vol. 6(79).2014, Vol. Quyển 2. Pages/Trang: 53.
|
37
|
The impact of English on economic development and the strategy for upgradeing English level in Vietnam/ Tác động của tiếng Anh đến sự phát triển kinh tế và chiến lược nâng cao trình độ tiếng Anh của Việt Nam. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa & ThS. Phan Hoàng Long. .
|
2014.
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống,Vol.: 12(230) 2014. Pages/Trang: 61-64. 2014.
|
38
|
The meaning of conceptual metaphors in English and Vietnamese folk songs/ Ý nghĩa của ẩn dụ ý niệm trong nhạc dân ca của tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: PGS.TS. Phan Văn Hòa, Nguyễn Ngọc Ái Quỳnh..
|
2013
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Vol.: 2 (63). Pages/Trang: 96-100. 2013
|
39
|
2012
|
Special Edition S3 (November 2012), ISSN 1030 – 8383. No: S3 November 2012. Pages: 1-9..
|
|
40
|
Evaluation of teaching quality for English teachers at Danang schools/ Đánh giá chất lượng chuyên môn của giáo viên dạy tiếng Anh ở trường trung học phổ thông và trung học cơ sở ở thành phố Đà Nẵng. Tác giả: Phan Văn Hòa. .
|
2012
|
Journal of Science and Development – Danang city. TC Khoa học & Phát triển Đà Nẵng Vol.: 168/2012. Pages/Trang: 27-31. 2012.
|
41
|
2012
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 5 (199) 2012. Pages/Trang: 4-10.
|
|
42
|
The reality in evaluating English teachers’ quality in Central area: Test design and experience/ Thực tiễn tổ chức đánh giá rà soát năng lực tiếng Anh cho giáo viên phổ thông các sở Giáo dục & Đào tạo tại Miền trung: Định dạng đề thi – Bài học kinh nghiệm. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2012
|
Reports from National conference processings/ Tham luận Kỷ yếu hội thảo 4/2012. Pages/Trang: 18-30.
|
43
|
Textual functions of nominalization in English – Vietnamese newspapers from FG/ Chức năng văn bản của danh hóa trong báo chí Anh – Việt: Từ cách nhìn của ngữ pháp chưc năng: Tác giả: Phan Văn Hòa , Nguyên Văn Vui
|
2012
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng 2012
|
44
|
2011
|
Manila, Philippines. Pages: 36-43. 2011.
|
|
45
|
Learning through English a perspective from Da Nang University, Viet Nam. Authors: Phan Van Hoa. Bristol, England.
|
2011.
|
No: UWE Bristol 2001. Pages: 106-113.
|
46
|
2011
|
No: Classroom – Oriented Research. Pages: 1-9. 2011.
|
|
47
|
The procedures of standardizing English teachers at Elementary schools in the National 1400 Project/ Chuẩn giáo viên tiếng Anh tiểu học theo Đề án 1400/TTg-CP. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2011
|
Reports from National conference processings/ Tham luận tại Hội thảo về Chuẩn năng lực giáo viên tiếng Anh. 2011.
|
48
|
Conceptual metaphors ‘ Love is a journey’ in English and Vietnamese/ Ẩn dụ ý niệm ” Tình yêu là cuộc hành trình” trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa và Hồ Thị Quỳnh Thư.,.
|
2011
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 9.(191) 2011. Pages/Trang: 15-19.
|
49
|
Teaching- learning ESP in Vietnam 2011-2012 from National 2014 project of Foreign languages/ Dạy và học tiếng Anh theo các mục đích cụ thể ở Việt Nam giai đoạn 2011-2012 từ góc nhìn thực tiễn và hướng chiến lược của Đề án ngoại ngữ quốc gia. Tác giả: Phan Van Hoa. .
|
2011.
|
Journal of Language & Life/ TC Ngôn ngữ & Đời sống, Vol.: Vol. 12 (194) 2011. Pages/Trang: 1- 10.
|
50
|
Recogntion of advertising language from conceptual metaphor/ Nhận thức về Ngôn ngữ quảng cáo dưới góc nhìn của ẩn dụ ý niệm. Tác giả: Phan văn Hòa & Huỳnh Trung Ngữ.
|
2011.
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa hoc Công nghệ ĐHĐN. Vol.: 1 (42) 2011. Pages/Trang: 218- 227.
|
51
|
Features of phasal verbs in English and Vietnamese/ Khảo sát một số đặc trưng ngữ nghĩa của cụm động từ phân đoạn trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa & Trương Minh Hoàng.
|
2011
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa học & Công Nghệ ĐHĐN. Vol.: 5(46) 2011. Pages/Trang: 206-214. .
|
52
|
Conceptual metaphors of life, death and time in English and Vietnamese poetry/ Khảo sát ẩn dụ ý niệm về cuộc đời, cái chết và thời gian trong thơ ca tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hoà, Nguyễn Thị Tú Trinh.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 5(40). Pages/ Trang: 106-113. 2010
|
53
|
Transitivity strucutres in English and Vietnamses discourses/ Cấu trúc chuyển tác trong ngôn bản Anh và Việt. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống. Vol.: 11(181). Trang: 18-28. 2010.
|
54
|
Experiental worlds in English and Vietnamese articles/Thế giới kinh nghiệm trong các bản tin và xã luận tiếng Việt từ góc nhìn ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng Vol.: 3(38). Trang: 186-193. 2010.
|
55
|
Experiental analysis in Vietnamese discourse from FG/ Phân tích kinh nghiệm trong văn bản tiếng Việt theo quan điểm ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 1(36). Pages/Trang: 156-163. 2010.
|
56
|
Learning through English – A hope from UD/ Học tập thông qua tiếng Anh một triển vọng từ Đại học Đà Nẵng. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng Vol.: 5(40). Trang: 92-98. 2010.
|
57
|
Embodying communicative capacities: reading , writing and meaning transferring in newspapers from FG/Thể nghiệm các năng lực giao tiếp, đọc viết và chuyển dịch ngữ nghĩa các bản tin từ góc nhìn ngữ pháp chức năng kinh nghiệm. Tác giả: Phan Văn Hoà, Phan Thị Thuỷ Tiên.
|
2010
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 5(40). Pages/Trang: 99-105. Năm 2010
|
58
|
English learning motives of students at schools in Quang Nam province/ Nghiên cứu về động cơ học tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông ở Quảng Nam. Tác giả: Phan Văn Hoà, Lê Viết Hà.
|
2009
|
UD Science & Technology Journal /TC Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng Vol.: 5(34). Trang: 163-171. Năm 2009.
|
59
|
Foreign language teachers in the proccess of higher education innovation/Giáo viên ngoại ngữ trong quá trình đổi mới đại học. Tác giả: Phan Văn Hòa
|
2008
|
Reports from the 4th conference proceedings of the UD University of Foreign language Studies / Kỷ yếu Hội nghị Khoa học lần thứ 4: Đổi mới phương pháp giảng dạy và quản lý để thực hiện tốt đào tạo ngoại ngữ theo học chế tín chỉ, Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN. Vol.: 4. pages/Trang: 5. 0 – 54. 2008.
|
60
|
Range – a new concept necessary to clarify from FG / Cương vực – một khái niệm cần được làm sáng tỏ từ góc nhìn của ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 2 (25). Pages/ Trang: 141-146. 2008.
|
61
|
The power of antithesis in political speeches in English and Vietnamese / Sức mạnh lập luận của phản ngữ trong diễn văn chính trị Anh – Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol. 2 (25), Tr, 153-160. 2008
|
62
|
The relationship between what to teach and how to teach in the process of English teaching/ Mối quan hệ giữa ‘Dạy cái gì và dạy như thế nào’ trong quá trình dạy ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 3 (26). Trang: 172-177. 2008.
|
63
|
Increasing communicative capacities for English learners by organizing practical exercises systematically and effectively in classroom/ Nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh cho người học thông qua thực hiện hệ thống và hiệu quả các loại bài luyện trong lớp học. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 5 (28). Pages/ Trang: 158-163. 2008.
|
64
|
Teaching culture and teaching foreign languages: a unified process/ Dạy Văn hoá và dạy ngoại ngữ: Một quá trình thống nhất. Tác giả: Phan Văn Hòa.:.
|
2008
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 6 (29). Pages/ Trang163- 168. 2008
|
65
|
TOEIC – an effective tool for testing competence and performance for learners/ TOEIC – Một công cụ hữu hiệu đánh giá ngữ năng và ngữ thi cho mọi đối tượng. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
Presentation from ESP Faculty proceedings/ Kỷ yếu Hội thảo: Đào tạo tiếng Anh trong các trường Đại học không chuyên ngữ. Pages/ Trang: 79 – 81. 2008.
|
66
|
An investigation into the word MAT/ FACE from Cultural- linguistic perspectives/ Tìm hiểu từ “mặt” dưới góc nhìn Ngôn ngữ – Văn hoá. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2008
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 4 (150). Trang: 325-338. Năm 2008.
|
67
|
Projection- a distinction of the mental procees from FG/ Phóng chiếu – nét khu biệt của quá trình tinh thần trên quan điểm của ngữ pháp chức năng. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
2007
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 3 (20). Pages/ Trang: 14 – 18. 2007
|
68
|
An investigation into interpersonal themes in political speeches in English and Vietnamese/ Tìm hiểu về đề ngữ liên nhân trong các bài viết diễn văn chính trị Anh – Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2007
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 4 (21). Pages/ Trang: 141-146. 2007.
|
69
|
Metaphor and grammatical metaphor/ Ẩn dụ và ẩn dụ ngữ pháp. Tác giả: Phan Văn Hòa.:
|
2007
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Vol.: 6 (23). Pages/ Trang126-131. 2007.
|
70
|
The saying verbs and the saying phrasal verbs plus X in the saying process from FG/ Hoạt động của động từ nói và tổ hợp nói + X trong diễn trình phát ngôn dưới góc nhìn ngôn ngữ học chức năng. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2007
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 12 (146). Pgages/Trang: 7 – 11.2007
|
71
|
Comparison metaphor, pragmatic metaphor and grammatical metaphor/ Ẩn dụ so sánh, ẩn dụ dụng học và ẩn dụ ngữ pháp. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
2007
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống. Vol.: 4 (150). Pages/ Trang: 9 – 16. 2007
|
68
|
Teaching and learning an essay for IELTS/ Dạy và học viết IELTS: Giải pháp nào hiệu quả? Tác giả: Phan Văn Hòa. ..
|
2006
|
Presentation from proceedings/ Kỷ yếu Hội nghị khoa học: Nâng cao chất lượng dạy-học ở trường Đại học Ngoại ngữ trong giai đoạn mới, Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN Vol.: 2. Pages/ Trang: 57 – 61. 2006
|
72
|
The relationships between learners’ characteristics and the system of standard tests in BA curriculum of Foreign languages/ Mối quan hệ giữa đặc điểm người học và hệ thống đánh giá chuẩn chương trình cử nhân ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2006
|
UD Science & Technology Journal /Tạp chí Khoa học & Công nghệ- Đại học Đà Nẵng Vol.: 2 (14). Pages/Trang: 84 – 89. 2006.
|
73
|
The relationships between learners’ characteristics and the system of standard tests in BA curriculum of Foreign languages/ Mối quan hệ giữa đặc điểm người học và hệ thống đánh giá chuẩn chương trình cứ nhân ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa. Đà Nẵng.
|
2005
|
National conference proceedings / Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia “Chuẩn đánh giá và công cụ đo trong đào tạo cử nhân ngoại ngữ – lý luận và thực tiễn”, Đại học Ngoại ngữ – ĐHĐN và Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN, Vol.: 3(26). Trang: 172-177. 2005.
|
74
|
Self-learning for foreign languages: a strategy of learning/ Tự học ngoại ngữ: một chiến lược học tập đáp ứng nhu cầu hội nhập và phát triển của đất nước. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
2004
|
National conference proceeding/ Kỷ yếu Hội nghị Khoa học lần thứ 3, ĐHĐN. Vol.: 3. Pages/ Trang: 709-712 2004.
|
75
|
A solution to quality growth in Foreign language teaching- learning / Giải quyết vấn đề nâng cao chất lượng dạy-học ngoại ngữ tại Đà Nẵng. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2003
|
Local conference proceedings/ Hội thảo Khoa học Sở Giáo Dục và Đào tạo Tp Đà Nẵng. 2003
|
76
|
2003
|
International conference proceedings / Hội thảo quốc tế về TOEIC, Bộ Giáo dục và Đào tạo & TOEIC Việt Nam, Hà Nội. No: 2. Pages: 150-155. Year 2003.
|
|
77
|
Pragmatic features of personal pronouns in Vietnamese – a contrast to English/ Những sắc thái dụng học trong đại từ nhân xưng tiếng Việt-đối chiếu với tiếng Anh. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
2002
|
The proceedings of The first National conference: Pragmatics in Vietnam/Hội thảo Khoa học lần thứ nhất về: Ngữ dụng học Việt Nam. 2002.
|
78
|
Increasing practicality in the process of postgraduate training/ Nâng cao tính ứng dụng – thực tiễn trong quá trình đào tạo sau đại học các ngành ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2001
|
National conference proceedings/ Kỷ yếu Hội thảo Khoa học: Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo Sau đại học các chuyên ngành ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ -ĐHQGHN. Trang: 26 – 29. Năm 2001.
|
79
|
2000
|
No: 50. Pages: 125-130. 2000.
|
|
80
|
2000
|
Partnership and Interaction, Asian Institute of Technology, Thái Lan. No: 51. Pages: 199 – 213. 2000.
|
|
81
|
Necessary or unnecessary to retrain English teachers? Cần hay không cần bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
2000
|
Proceedings of Conference/ Kỷ yếu Hội thảo Khoa học: Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, trường Đại Học Sư Phạm – ĐHĐN. Pages/Trang: 97- 101. 2000.
|
82
|
The system of acting roles in English and Vietnamese/ Hệ thống yếu tố ngôn ngữ biểu thị vai tương tác trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả: Phan Văn Hòa.
|
1999
|
National conference proceedings / Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia “Ngữ dụng học” lần thứ nhất, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội. Vol.: 1. Pages/Trang: 224-231. 1999.
|
83
|
Teaching English cohesive devices for Vietnamese learners/Dạy các yếu tố liên kết văn bản tiếng Anh cho người học Việt Nam. Tác giả: Phan Văn Hòa..
|
1998
|
Scientific reports/ Thông báo Khoa học, trường Đại học Sư phạm –Đại Học Đà Nẵng. Vol.: 2. Pages/ Trang: 70 – 76. 1998
|
84
|
The definite article ‘ THE’ in English/ Mạo từ xác định ‘the’ trong tiếng Anh (góc nhìn quy chiếu). Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1995
|
Journal of social science / Tạp chí Khoa học Xã hội, Đại học Tổng hợp Hà Nội. Vol.: 4. Pages/Trang: 50 – 52. 1995.
|
85
|
Foreign Language Teaching and apposition/ Vấn đề dạy ngoại ngữ và hiện tượng áp đặt. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1994
|
Journal of social science / Tạp chí Khoa học Xã hội, Đại học Tổng hợp Hà Nội. Vol.: 5. Pages/Trang: 56 – 58. 1994.
|
86
|
Translating and transferring meanings in proverbs in the process of teaching foreign languages/ Suy nghĩ về vấn đề dịch và chuyển nghĩa tục ngữ trong dạy ngoại ngữ. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1993
|
Journal of Language & Life/ Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống – Viện Ngôn ngữ học Việt Nam. Năm 1993.
|
87
|
Teaching and learning English through vedioes/ Dạy và học tiếng Anh qua Video-Cassette ở Việt Nam. Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1991
|
International conference proceedings / KY HT quốc tế tại Việt Nam: Giáo dục ngôn ngữ – Hợp tác và phát triển, ĐH TH Finders, Học viện QG Tasmania (Úc), ĐH Sư phạm Huế, và Hội Ngôn ngữ học Việt Nam, TP Hồ Chí Minh. Pages/ Trang: 67. 1991.
|
88
|
Unusual order of types of sentences in English and Vietnamese./ Các kiểu câu có trật tự bất thường trong tiếng Anh (đối chiếu với tiếng Việt). Tác giả: Phan Văn Hoà.
|
1986
|
Pedagogy Journal of Foreign Language College/ Tạp chí Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng. Vol.: 1. 1986.
|
SUPERVISING POSTGRADUATES
No
|
Full name, Research title
|
Level
|
University
|
Submitting proposal
|
Defending thesis
|
[1]
|
Phạm Thị Hải Phượng
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Hotels Names in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2015
|
2016
|
[2]
|
Nguyễn Thị Minh Phượng
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Proverbs Containing Words Denoting Plants in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2015
|
2016
|
[3]
|
Lê Thị Nhung
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Politeness Strategies Expressing Lovers’ Parting in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2015
|
2016
|
[4]
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
Title: A Studies – University of Danangy of Conceptual Metaphor of “Rain” (“Mưa”)/”Sunshine” (“Nắng”) in English Versus Vietnamese 20 th Century Love Songs |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2013
|
2015
|
[5]
|
Huỳnh Thị Mỹ Dung
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Conceptual Metaphor Related to “Sea”/”Bien” in English and Vietnamese Songs |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2015
|
2015
|
[6]
|
Trần Võ Ngọc Nhân
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Proverbs Expressing Cause-Effect in English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2015
|
2015
|
[7]
|
Đỗ Thị Thùy Loan
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Politeness Strategies in Expressing Love in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2013
|
2014
|
[8]
|
Nguyễn Thành Công
Title: A Studies – University of Danangy of Persuasive Strategies in Advertisements of Electronic Products in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2013
|
2014
|
[9]
|
Hoàng Thị Hồng Thương
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Advertising Slogans for Mobile Electronic Devices in English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2013
|
2014
|
[10]
|
Nguyẽn Thị Minh Nguyệt
Title: A Studies – University of Danangy of Rhetorical Devices Used in Love Songs in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2013
|
2014
|
[11]
|
Đoàn Tiến Hữu
Title: Adapting the Process-oriented Writing Instruction to Improve the 12th Grade Studies – Đại học Đà Nẵngs’ Writing Skills: A Case Studies – University of Danangy at Huong Giang and Nam Dong Upper-Secondary Schools, Nam Dong District, Thua Thien Hue Province |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang Huế, Huế
|
2013
|
2014
|
[12]
|
Đõ Thị Quý
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Rhetorical Devices Used in “So Do” by Vu Trong Phung and in “Dum Luck” by Peter Zinoman and Nguyen Nguyet Cam |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2013
|
2014
|
[13]
|
Trần Vũ Thị Diễm Vy
Title: Cognitive Linguistic Features of Idioms Related to the Concept of “Black”, “White” in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2011
|
2013
|
[14]
|
Võ Thị Hồng Cẩm
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Proverbs Expressing Willingness to Work and Laziness in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2011
|
2013
|
[15]
|
Nguyễn Thị Hải Yến
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Proverbs Related to Gain and Loss in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2011
|
2013
|
[16]
|
Nguyễn Thanh Thủy
Title: A Studies – University of Danangy of Semantic Features of The Word “Heart” in English and Their Vietnamese Translational Equivalents |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2011
|
2013
|
[17]
|
Huỳnh Thị Thanh Trang
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of the Names of Coffee Shops in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2011
|
2013
|
[18]
|
Lê Thị Trung Dung
Title: A Discourse Analysis of Opening and Closing Speeches by Masters of Ceremony on Reality Television Shows in American English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2011
|
2013
|
[19]
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Syntactic and Semantic Features of Proverbs Expressing Richness and Poverty in English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2010
|
2012
|
[20]
|
Lê Thị Thảo Giang
Title: Real Estate Advertisement in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2010
|
2012
|
[21]
|
Mai Thanh Thủy
Title: Idioms Containing Terms of Fruits in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2010
|
2012
|
[22]
|
Lê Thị Thủy
Title: Linguistic Features of Famous Sayings of Love in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2010
|
2012
|
[23]
|
Nguyễn Female Nhã Uyên
Title: Linguistic Features of Proverbs Denoting Wisdom and Foolishness in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2010
|
2012
|
[24]
|
Nguyễn Thị Minh Thư
Title: Linguistic Features of Idioms Expressing Distance in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2010
|
2012
|
[25]
|
Nguyễn Thị Lựu
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Syntactic and Semantic Features of Proverbs Containing Weather Terms in English Versus Vietnamese |
MA
|
T
|
2010
|
2012
|
[26]
|
Hoàng Thị Nhung
Title: A Studies – University of Danangy of Idioms Containing Terms of Plants in English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
2010
|
2011
|
[27]
|
Nguyễn Hưng Nguyệt Minh
Title: An Investigation into Semantic, Syntactic and Pragmatic Features of Common Expressions of Death in English Vs Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2010
|
2011
|
[28]
|
Phan Thị Xuân Hà
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Comparison Proverbs in English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2010
|
2011
|
[29]
|
Nguyễn Thị Tân Bình
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy of Grammatical and Semantic Features of Words and Idioms Denoting Unhappiness in English and in Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Foreign Language Studies
|
2010
|
2011
|
[30]
|
Nguyễn Thị Tuyết
Title: A Contrastive Studies – University of Danangy on Modal Markers of Weak Possibility in English and in Vietnamese |
MA
|
Truờng University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2010
|
2011
|
[31]
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
Title: A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Idioms Expressing Anger in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2009
|
2011
|
[32]
|
Phạm Thị Phú Thương
Title: Personification in English Versus Vietnamese Love Songs |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2009
|
2011
|
[33]
|
Phan Thị Xuân Hà
Title: Comparison Proverbs in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2009
|
2011
|
[34]
|
Võ Phan Vi Lê
Title: Idioms Expressing Unintelligence in English Versus Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang _ ĐHĐN
|
2009
|
2011
|
COMMENDATION
[1]
|
Danh hiệu Lao Động Giỏi. Số: 322/KT. : 1991.
|
[2]
|
Danh hiệu Lao Động Giỏi. Số: 297/QĐKT. : 2000.
|
[3]
|
Lecturer giỏi cấp University of Danang. Số: 2667/QĐ-TĐKT. : 2006.
|
[4]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 88/QĐ-KT. : 2007.
|
[5]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2008.
|
[6]
|
Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục. Số: 5961 QĐ/BGD&ĐT. : 2008.
|
[7]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2009.
|
[8]
|
Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 6156/QĐ-BGDĐT. : 2010.
|
[9]
|
Bằng khen của UBNDThành Phố. Số: 8712/QĐ-UBND. : 2010.
|
[10]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2010.
|
[11]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2011.
|
[12]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 6520/QĐ – KT. : 2012.
|
[13]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4682/QĐ-KT. : 2013.
|
[14]
|
Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 5304/QĐ-BGDĐT. : 2013.
|
[15]
|
Bằng khen của Bộ Trưởng. : 2014.
|
[16]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2014.
|
[17]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2015.
|
[18]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2016.
|
[19]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. : 2017.
|
[20]
|
Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. : 2018.
|
COURSES & SUBJECTS
No
|
Course title
|
From
|
Learners
|
Place of teaching
|
[1]
|
Linguistics
Major: The English Language |
2005
|
Full time undergraduate students
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang , University of Danang
|
[2]
|
English skills
Major: The English Language |
2005
|
MA students
|
Trường Đại học Kinh tế, Phân hiệu University of Danang tại Kon Tum, Đại học Tây Nguyên, Danang Teacher Training College of Foreign Languages Gia Lai, Trường Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
|
Full name:
|
Trần Quang Hải
|
Gender:
|
Male
|
Date of Birth:
|
09/09/1954
|
Place of Birth:
|
Quảng Ngãi
|
Place of Origin
|
Hội An, Quảng Nam
|
Major:
|
English Language Teacher Education; Hue Teacher Training College
|
Workplace:
|
Faculty of English; University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
Degree:
|
Doctor; : 2001; Major: The English Language; Hanoi National University
|
Teaching:
|
Linguistics; Sociolinguistics, Semantics
|
Area of interest:
|
Theoretical and Applied inguistics; Psycho-linguistics; Sociolinguistics; Teaching Methodology; Language Testing and Assessment; Translation
|
Foreign language:
|
English (Postgrad); Russian (C); French (B)
|
Address:
|
50 Bùi Thị Xuân, Q. Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng
|
Phone:
|
0236-3893124; Mobile: 0913428989
|
Email:
|
tqhai@ufl.udn.vn; tqhaicfl@gmail.com
|
WORK EXPERIENCE
II. Training process
1. Đại học:
Hệ đào tạo: Đại học chính qui, hệ 4
Nơi đào tạo: Đại học Sư phạm, Đại học Huế
Ngành học: English Language Teacher Education
Nước đào tạo: Việt Nam tốt nghiệp: 1977
Bằng đại học 2: Cao cấp lý luận chính trị
Nơi đào tạo: Học viện Chính trị khu vực III tốt nghiệp: 2006
1. Đại học:
Hệ đào tạo: Đại học chính qui, hệ 4
Nơi đào tạo: Đại học Sư phạm, Đại học Huế
Ngành học: English Language Teacher Education
Nước đào tạo: Việt Nam tốt nghiệp: 1977
Bằng đại học 2: Cao cấp lý luận chính trị
Nơi đào tạo: Học viện Chính trị khu vực III tốt nghiệp: 2006
2. Postgraduate
Thực tập sinh chuyên ngành: English (1981-1982) cấp : 1982
Nơi đào tạo: Viện English và Foreign language Quốc gia Ấn Độ (CIEFL)
Doctor chuyên ngành: Lý luận ngôn ngữ cấp bằng: 2002
Nơi đào tạo: Đại học Quốc gia Hà Nội
Tên luận án: Nghiên cứu giới từ định vị theo hướng ngữ dụng
( trên cứ liệu tiếng Anh và tiếng Việt)
3. Foreign language: 1. Tiếng Nga (C);2. French (B)
III. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Thời gian Nơi công tác Công việc đảm nhiệm
1977-1981 Khoa Foreign language, ĐHSP Huế Lecturer
1981-1982 Viện English và Foreign language Quốc gia, Ấn Độ (CIEFL) Thực tập sinh sau đại học
(PGDTE)
1982-1985 Khoa Foreign language, ĐHSP Huế Lecturer, Tổ trưởng Tổ PPGD, Phó ban Anh văn
1986-1990 Cơ sở ĐHSP Foreign language Đà Nẵng Deputy Dean English
1990-1995 Cơ sở ĐHSP Foreign language Đà Nẵng GV Faculty of English, Phó giám đốc TT Đào tạo thường xuyên, Trưởng Ban Tại chức
1996-2001 Đại học Quốc gia Hà Nội Nghiên cứu sinh
2002-2003 ĐHSP, University of Danang Lecturer, Phó ban thường trực Đề án thành lập Trường ĐH Foreign language, ĐHĐN
2003-2014 ĐH Foreign language, ĐH Đà Nẵng Phó hiệu trưởng phụ trách đào tạo, GVC giảng dạy chuyên đề Tâm lý học Foreign language, Ngôn ngữ học xã hội, Ngữ nghĩa học, Ngôn ngữ học Tri nhận các hệ Cao học và NCS
2014- nay ĐH Foreign language, ĐH Đà Nẵng GVC giảng dạy chuyên đề Ngôn ngữ học xã hội, Ngôn ngữ đối chiếu, Ngữ nghĩa học, Ngôn ngữ học Tri nhận các hệ ĐH, Cao học và NCS, hướng dẫn NCKH cho sv các hệ. Giảng dạy chuyên đề NNH Xã hội, Ngôn ngữ học Tri nhận cho hệ CH trường ĐH Qui Nhơn, trường ĐH Foreign language-ĐH Huế.
IV. SCIENTIFIC RESEARCH
1. Các đề tài nghiên cứu khoa học đã và đang tham gia:
TT Research title nghiên cứu bắt đầu/ hoàn thành Đề tài cấp (NN, Bộ, ngành, trường) Trách nhiệm tham gia trong đề tài
01 Đổi mới phương thức và nội dung kiểm tra để nâng cao chất lượng dạy-học ở trường ĐH Foreign language -ĐHĐN 2013
Mã số: B2009-ĐN05-18 Cấp Bộ Chủ nhiệm
02 Đánh giá năng lực đội ngũ giáo viên tiếng Anh ở thành phố Đà Nẵng.
2010
Mã số 07/2010/LQNC Cấp thành phố Thành viên
03 Ứng dụng cấu trúc khái niệm trong phân tích nghĩa đối với câu đa nghĩa trong tiếng Việt và trong tiếng Anh 2003
B2002-16-21 Cấp Bộ Chủ nhiệm
2. RESEARCH PROJECT:
1) Trần Quang Hải, Nguyễn Thị Quỳnh Như (2013), Software for statement analysis research: A stUniversity of Danangy on linguistic cues to deception, GLoCALL 2013 Conference, Da Nang 29-30/11/2013
2) Trần Quang Hải (2011) A Suggestion for Translating Locative Prepositions in English and Vietnamese Spatial Expressions, English Symposium: Innovation in ESP Contents and Teaching Methodology towards Global Integration, UWE, Briston, UK
3) Trần Quang Hải (2011), Dạy-học Foreign language căn bản và chuyên ngành: Mâu thuẩn giữa kỳ vọng và thực tế, Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống, số 12/2011, tr. 24-28
4) Trần Quang Hải (2011), Đào tạo chuyên ngành English Language Teacher Education bậc tiểu học tại ĐHNN- ĐHĐN. Hội Thảo Khoa học “Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh bậc tiểu học”. ĐHNN-ĐHĐN 4-5/3/2011
5) Trần Quang Hải (2011), Nâng cao hiệu quả đào tạo Foreign language đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của miền Trung và Tây Nguyên , Kỷ yếu Hội nghị về Công tác đào tạo ĐHĐN Tr 72-77.
6) Trần Quang Hải (2010) Những khác biệt cơ bản trong sử dụng giới từ định vị chỉ các quan hệ không gian trong tiếng Anh và tiếng Việt, T/c KH&CN ĐHĐN số 40/q3 tr 71-78.
7) Trần Quang Hải, Lương Thị Thu Hà (2007) Một số đặc điểm ngữ dụng của từ chỉ định trong tiếng Anh, T/c KH&CN ĐHĐN số 15+16, tr 124-129
8) Trần Quang Hải (2005), Làm gì để kiểm tra, đánh giá phản ánh đúng chất lượng đào tạo, Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia: Chuẩn đánh giá và công cụ đo trong đào tạo cử nhân Foreign language – lý luận và thực tiễn, tr 219-224
9) Trần Quang Hải (2004), Có thực Miền Trung có nhu cầu chứng chỉ TOEIC hay không?, TOEIC Central Vietnam Conference 2004
10) Trần Quang Hải (2004), Nghiên cứu khoa học và quá trình bồi dưỡng, nâng cao năng lực giảng dạy, Kỷ yếu Hội thảo về Nghiên cứu khoa học giáo dục Foreign language , ĐH Foreign language – ĐHĐN 4-2004
11) Trần Quang Hải (2003), Cấu trúc khái niệm và việc phân tích câu đơn đa nghĩa, Ngữ học trẻ 2003
12) Trần Quang Hải (2001), Hiện tượng rút gọn trong cú pháp tiếng Việt: nhìn từ góc độ ngữ nghĩa. Ngữ học trẻ 2001
13) Trần Quang Hải (2001), Dịch các giới ngữ chỉ quan hệ không gian từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại: khó mà dễ. T/c Ngôn ngữ, 1/2001
14) Trần Quang Hải (2001), Vùng – một yếu tố hạn định sự chọn lựa giới từ biểu đạt quan hệ không gian, Ngữ học Trẻ 2001
15) Trần Quang Hải (2001), Giới từ định vị-phương tiện biểu đạt quan hệ không gian-ngữ nghĩa, Kỷ yếu Nghiên cứu và giảng dạy Foreign language, ĐHSP-ĐHĐN 2001
16) Trần Quang Hải (1986), Về việc biên soạn giáo trình TESOL, Hội thảo về Phương pháp giảng dạy Foreign language các trường Sư phạm toàn quốc lần thứ hai- Đà Nẵng 1986
17) Trần Quang Hải (1984), Dạy-học tiếng Anh theo quan điểm giao tiếp, Kỷ yếu Hội thảo về phương pháp giảng dạy Foreign language các trường SP toàn quốc lần thứ I, Huế 1984.
Giáo trình biên soạn:
1) Trần Quang Hải (chủ biên), Nguyễn Thị Mỹ Nga, Đoàn Minh Hữu (2013), English trong thể thao Tập 1, Nxb. Thông tin và Truyền thông, Hà Nội 9/2013
2) Trần Quang Hải (chủ biên), Nguyễn Thị Mỹ Nga, Đoàn Minh Hữu (2013), English trong thể thao Tập 2, Nxb. Thông tin và Truyền thông, Hà Nội 12/2013
3) Trần Quang Hải (1985), Giáo trình TESOL, ĐHSP Huế 1985
IV. Supervising:
1) Hướng dẫn sinh viên nghiên cứu công trình khoa học mã số XH29 đạt giải khuyến khích giải thưởng “Sinh viên nghiên cứu khoa học” 2004 theo quyết định 8254/QĐ-BGD&ĐT-VP ngày 22/12/2004 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
2) Hướng dẫn sinh viên thực hiện công trình nghiên cứu khoa học đạt GIẢI BA Giải thưởng “Sinh viên nghiên cứu khoa học” 2008 theo quyết định 8578/QĐ-BGDĐT ngày 22/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
3) Hướng dẫn Luận văn Cao học đã bảo vệ thành công:
Tai University of Danang:
Khóa 2003-2006
1. Trà Thị Thanh My 2006 A Studies – University of Danangy of Semantic and Syntactic Features of Non-Specific Determiners in English and in Vietnamese
2. Trần Thị Thùy Oanh 2006 An Analysis of English and Vietnamese Simple Sentences in the Light of Word Grammar
3. Trần Thị Thanh Thuỷ 2006 An Investigation into Relational Identifying in Process English and Vietnamese (from the View of Functional Grammar)
4. Lương Thị Thu Hà 2007 A Studies – University of Danangy of the Demonstratives in English vs Vietnamese
5. Cao Thị Thanh Hải Imperatives in English and Vietnamese – A Pragmatic Perspective
6. Nguyễn Tú Nhi Causation in English and in Vietnamese- A Cognitive Semantics Perspective
7. Lê Lan Phương Verbs Denoting the Concept of “SEEING” in English and Vietnamese
8. Lê Thanh Bình A Studies – University of Danangy on the Language in English Blogs Written by American People
9. Trần Thị Thu Hà 2008 A Cognitive Studies – University of Danangy of Emotion Metaphors Derived from Motion Verbs in English and Vietnamese
10. Nguyễn Thị Hồng Thanh Reinforcing Adjectives in English and Vietnamese : A Cognitive Semantic Perspective
11. Nguyễn Thị Thu Trang Strategies to Strengthen Verbal Communication Competence in English for EFL Studies – Đại học Đà Nẵng at Duy Tan University
12. Đỗ Thị Hồng 2009 A Studies – University of Danangy on Requests and Responses in English Performed by Vietnamese and American Hotel Receptionists
13. Trần Thị Việt Nga An Investigation into Linguistic Devices for Persuading Products Buyers Used in Textual Advertisements in English and Vietnamese
14. Nguyễn Hồng Thanh Common Linguistic Errors in Writing by the Tenth-form Studies – Đại học Đà Nẵng in Dai Loc and Practical Solutions
15. Lê Thị Thanh Yên An Investigation into the Use of Metaphor and Metonymy in Sports Language in English and Vietnamese
16. Ngô Thị Bích 2010 A Studies – University of Danangy of Pre-Sequences in Invitation in English and Vietnamese
17. Huỳnh Lê Minh A Studies – University of Danangy of Learning English Vocabulary of Pupils at Quoc Hoc High School in Qui Nhon
18. Trần Thị Thơm An Investigation into Linguistic Features of Enumeration in English and Vietnamese
19. Bùi Thị Lệ Hà 2011 An Investigation into English and Vietnamese Idiomatic Phrases in Business Transaction within the Framework of Word Grammar
20. Trần Tuyết Lê An Investigation into Linguistic Devices Used for Avoiding Conflict in Conversation (English and Vietnamese Films)
21. Nguyễn Bùi Thùy Linh An Investigation into Discourse Markers in the Conversations of the Current English Textbooks Used in Vietnamese High Schools
22. Nguyễn Thị Mỹ Nga A Studies – University of Danangy of Collocations of Words in the Language of Sports in English and Vietnamese
23. Đinh Quang Trung 2011 An Investigation into Syntactic, Semantic and Cultural Features of English Slangs Containing Words Denoting Animals
24. Trần Kim Oanh A Studies – University of Danangy on Semantic and Syntactic Features of Words and Phrases in Quotation Marks Used in English and Vietnamese Economic Magazines
25. Nguyễn Thanh Quỳnh A Studies – University of Danangy on the Linguistic Devices Used to Express “Success” and “Failure” in English and Vietnamese Written Economic Reports
26. Lê Văn Tam An Investigation into Semantic and Syntactic Features of English Economic Political Borrowed Words Used in Vietnamese Newspapers in Recent Years
27. Lê Văn Thành An Investigation into Translation of Metaphor and Simile in the Tale of Kieu from Vietnamese into English
28. Trần Thị Dưỡng An Investigation into Linking the Semantic and Syntactic Representations in Simple Sentences (English versus Vietnamese)
29. Bùi Thị Thanh Hòa An Investigation into Words and Expressions Describing the Figure of a Person in Vietnamese and English Equivalents
30. Võ Thị Mỹ Phương An Investigation into Words and Expressions Denoting the Concept of “Truthfulness” in English and Vietnamese
31. Nguyễn Thị Sinh Tố An Investigation into Semantic and Syntactic Features of Words and Expressions Describing “Rain, Wind, Wave, Sunshine and CloUniversity of Danang” in English and Vietnamese
32. Nguyễn Thùy Uyên A Studies – University of Danangy on Abstract Nouns in English and Vietnamese
33. Ngô Thị Mỹ Dung An Investigation into Adverbs and Adverbial Phrases Expressing Time in English versus Vietnamese – A Cognitive Semantic Perspective
34. Nguyễn Thị Diệu Linh An Investigation into Metaphor and Simile Used in the Series of Harry Potter by Joanne Kathleen Rowling
35. Nguyễn Thị Nhung A Studies – University of Danangy of Opening Conversation on the Phone in English and Vietnamese
36. Nguyễn Vũ Phong Vân An Investigation into Negative Sentences in English and Vietnamese: A Word Grammar Perspective
37. Trần Thị Nguyệt K21 A Discourse Analysis of Invitation Letters in English and Vietnamese
38. Trần Thị Thanh Thủy A Studies – University of Danangy on Linguistic Features of English Competition Law and Vietnamese Competition Law
39. Nguyễn Thị Mỹ Duyên K22 An Investigation into Linguistic Features of Names of Food and Drinks in Restaurant Menus in Hoi An Ancient Town in Vietnamese and English
40. Bùi Khánh Ly A Studies – University of Danangy on Cognitive Metaphors of Negative Emotions in English and Vietnamese
41. Hà Thị Thu Nguyệt Names of Human Body Parts and Their Influence on Names of Common Objects in Vietnamese versus English: A Cognitive Semantic Perspective
42. Nguyễn Thị Phương An Investigation into Words and Expressions Denoting Time in English versus Vietnamese: A Cognitive Semantics Perspective
43. Trần Thị Quý An Investigation into the Problem-Solution Relation in English and Vietnamese Technological Newspaper Articles
44. Võ Nguyên Dạ Thảo An Investigation into Syntactic and Semantic Features of Instructions for Use of Household Appliances in English and Vietnamese
45. Huỳnh Nguyên Đán
K23 A Contrastive Analysis of Hyperbole in Vietnamese and English Folktales
46. Lê Huy Hoàng An Investigation into Semantic and Pragmatic Features of Utterances Denoting Negation Without Containing Negative Elements in English and Vietnamese
47. Nguyễn Văn Khiếu A Studies – University of Danangy on Idiomatic Expressions Containing the Word “Water” in English and “Nước” in Vietnamese
48. Tạ Thị Ly Ly Minimum English Language Requirements for Taxi-Drivers in Danang to Communicate Effectively to Their Foreign Customers
49. Nguyễn Thị Ngọc Lan K24 A Discourse Analysis of Voyage Charter Parties in English and Vietnamese
50. Trần Thị Kim Ngân A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Webcomments on American Idol by American and Vietnamese
51. Nguyễn Thị Quỳnh Như An Investigation into Linguistic Cues to Deception from the Statements Made by Characters in the American Crime Drama “Lie to Me”
52. Nguyễn Thị Hoa An Investigation into Natural Water Containers: Names and Concepts in Vietnamese and English
53. Nguyễn Thị Huyền An Investigation into Linguistic Features of Expressions Denoting “Motherland” and “Homesickness” in English and Vietnamese
54. Hồ Thị Hồng Phấn An Investigation into Linguistic Features of Expressions Containing Color Words Denoting Emotion in English and Vietnamese
55. Nguyễn Thị Minh Tú An Investigation into Linguistic Devices Denoting Human Feelings in Modern English and Vietnamese Films
56. Phạm Thị Âu K25 An Investigation into “ English for Nurses” Textbook Used at Quang Nam Medical College in Terms of Vocabularies and Grammatical Structures
57. Trần Nguyễn Thùy Dương
An Investigation into Vietnamese and English Speech Sounds Pronounced by High School Studies – Đại học Đà Nẵng in Ly Son Island Quang Ngai Province
58. Nguyễn Lê Hoàng Lan An Investigation into Linguistic Features of English and Vietnamese Short Message Service (SMS) Advertisements on Mobile Phones
59. Võ Thị Lệ An Investigation into Code – Switching in Conversations of Foreigners in Hoi An
60. Nguyễn Thị Mỹ Phương An Investigation into Advertisements for Non-alcoholic Drink in English and Vietnamese – A Sociolinguistic and Cultural Perspective
61. Hoàng Quỳnh Yến An Investigation into Metaphors Used in English and Vietnamese Fashion Magazines
62. Võ Thị Hải Yến A Discourse Analysis of English and Vietnamese Resorts’ Advertisements in the USA and VietNam
63. Nguyễn Thị Bình K26 A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Language used in Litigation in the Courtroom in English and Vietnamese
64. Nguyễn Thị Mai Lan An Investigation into Difficulties in English Pronunciation Exprienced by Ethnic Studies – Đại học Đà Nẵng in DakLak
65. Tạ Thị Nhất Sương A Studies – University of Danangy on Linguistic Expressions used for Praising and Criticizing by Teenagers in English and Vietnamese
66. Nguyễn Thị Lệ Thủy An Investigation into Vietnamese – English Negative Transfer as Manifested in English Writing of the Studies – Đại học Đà Nẵng in Dak Lak Continuing Education Centre
67. Lê Thanh Thúy An An Analysis of Narrative Discourse in Harry Potter by J.K.Rowling
68. Nguyễn Thị Thuận An An Investigation into Syntactic and Phonological Errors in the English Conversations Spoken by Studies – Đại học Đà Nẵng at Son Ha High School in Quang Ngai Province
69. Đỗ Thị Kim Chung An Investigation into War Metaphors in Articles about the Vietnam War from 1945 to 1975 in English and Vietnamese
70. Võ Hoàng Tâm Nguyên An Investigation into the Use of Metaphor and Simile Expressing the Concept of Wealth in “The Great Gatsby” by Francis Scott Key Fitzgerald
71. Trần Thị Lan Phương An Investigation into Time Expression Relating to Space in English and Vietnamese
ĐẠI HỌC FOREIGN LANGUAGE HUẾ
Trần Thị Mai Tuyết
2004 A Contrastive Analysis of Semantic Structures of English and Russian Negative Sentences
Lê Văn Hân
2004 An Investigation into Teachers’ and Studies – Đại học Đà Nẵng’ Reactions to the Current Grade 9 English Achievement Tests
Nguyễn Trung Tính
2004 Practical Considerations in Writing an ESP Course Book for Second-year Studies – Đại học Đà Nẵng of Hue College of Agriculture and Forestry
Trần Ngọc Hùng
2007 How to Use Role-Play Effectively in Teaching English at Quang Tri Junior Teachers’ College
Trần Thị Lệ Ninh
2007 Exploring Difficulties Faced by Teachers of English in Implementing Cooperative Learning Activities at Hue College of Agriculture and Forestry
Võ Thị Hoàng Anh
2009 Interelations between Out-of-class Reading and Non-English Major Studies – Đại học Đà Nẵng’ Experience in Self-Access Skills in Hue University
Nguyễn Văn Định
2009 Designing and Using Supplementary Reading Activities for English Classes at Kontum Gifted School
Hồ Thị Thu Sa
2011 An Investigation into How to Improve Studies – Đại học Đà Nẵng’ Writing Skills at Grade 10 at Vinh Loc High School in Thua Thien-Hue Province
Nguyễn Thị Ngọc Minh
2013 Exploring the Use of Task-based Approach in Teaching and Learning the English Speaking Skill at College of Arts, Hue University
Phạm Thị Ngọc
2013 An Investigation into Teachers’ Perceptions and Practice of Integrating Target Culture for Communicative Competence in English Textbook 10 at Some High Schools in Quang Tri Province
Hồ Thị Quỳnh Hương
2013 An Investigation into the Use of LET’S STUDY ENGLISH Textbook to Teach Speaking Skill for Studies – Đại học Đà Nẵng at Hue Industrial College
2) Hướng dẫn sinh viên thực hiện công trình nghiên cứu khoa học đạt GIẢI BA Giải thưởng “Sinh viên nghiên cứu khoa học” 2008 theo quyết định 8578/QĐ-BGDĐT ngày 22/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
3) Hướng dẫn Luận văn Cao học đã bảo vệ thành công:
Tai University of Danang:
Khóa 2003-2006
1. Trà Thị Thanh My 2006 A Studies – University of Danangy of Semantic and Syntactic Features of Non-Specific Determiners in English and in Vietnamese
2. Trần Thị Thùy Oanh 2006 An Analysis of English and Vietnamese Simple Sentences in the Light of Word Grammar
3. Trần Thị Thanh Thuỷ 2006 An Investigation into Relational Identifying in Process English and Vietnamese (from the View of Functional Grammar)
4. Lương Thị Thu Hà 2007 A Studies – University of Danangy of the Demonstratives in English vs Vietnamese
5. Cao Thị Thanh Hải Imperatives in English and Vietnamese – A Pragmatic Perspective
6. Nguyễn Tú Nhi Causation in English and in Vietnamese- A Cognitive Semantics Perspective
7. Lê Lan Phương Verbs Denoting the Concept of “SEEING” in English and Vietnamese
8. Lê Thanh Bình A Studies – University of Danangy on the Language in English Blogs Written by American People
9. Trần Thị Thu Hà 2008 A Cognitive Studies – University of Danangy of Emotion Metaphors Derived from Motion Verbs in English and Vietnamese
10. Nguyễn Thị Hồng Thanh Reinforcing Adjectives in English and Vietnamese : A Cognitive Semantic Perspective
11. Nguyễn Thị Thu Trang Strategies to Strengthen Verbal Communication Competence in English for EFL Studies – Đại học Đà Nẵng at Duy Tan University
12. Đỗ Thị Hồng 2009 A Studies – University of Danangy on Requests and Responses in English Performed by Vietnamese and American Hotel Receptionists
13. Trần Thị Việt Nga An Investigation into Linguistic Devices for Persuading Products Buyers Used in Textual Advertisements in English and Vietnamese
14. Nguyễn Hồng Thanh Common Linguistic Errors in Writing by the Tenth-form Studies – Đại học Đà Nẵng in Dai Loc and Practical Solutions
15. Lê Thị Thanh Yên An Investigation into the Use of Metaphor and Metonymy in Sports Language in English and Vietnamese
16. Ngô Thị Bích 2010 A Studies – University of Danangy of Pre-Sequences in Invitation in English and Vietnamese
17. Huỳnh Lê Minh A Studies – University of Danangy of Learning English Vocabulary of Pupils at Quoc Hoc High School in Qui Nhon
18. Trần Thị Thơm An Investigation into Linguistic Features of Enumeration in English and Vietnamese
19. Bùi Thị Lệ Hà 2011 An Investigation into English and Vietnamese Idiomatic Phrases in Business Transaction within the Framework of Word Grammar
20. Trần Tuyết Lê An Investigation into Linguistic Devices Used for Avoiding Conflict in Conversation (English and Vietnamese Films)
21. Nguyễn Bùi Thùy Linh An Investigation into Discourse Markers in the Conversations of the Current English Textbooks Used in Vietnamese High Schools
22. Nguyễn Thị Mỹ Nga A Studies – University of Danangy of Collocations of Words in the Language of Sports in English and Vietnamese
23. Đinh Quang Trung 2011 An Investigation into Syntactic, Semantic and Cultural Features of English Slangs Containing Words Denoting Animals
24. Trần Kim Oanh A Studies – University of Danangy on Semantic and Syntactic Features of Words and Phrases in Quotation Marks Used in English and Vietnamese Economic Magazines
25. Nguyễn Thanh Quỳnh A Studies – University of Danangy on the Linguistic Devices Used to Express “Success” and “Failure” in English and Vietnamese Written Economic Reports
26. Lê Văn Tam An Investigation into Semantic and Syntactic Features of English Economic Political Borrowed Words Used in Vietnamese Newspapers in Recent Years
27. Lê Văn Thành An Investigation into Translation of Metaphor and Simile in the Tale of Kieu from Vietnamese into English
28. Trần Thị Dưỡng An Investigation into Linking the Semantic and Syntactic Representations in Simple Sentences (English versus Vietnamese)
29. Bùi Thị Thanh Hòa An Investigation into Words and Expressions Describing the Figure of a Person in Vietnamese and English Equivalents
30. Võ Thị Mỹ Phương An Investigation into Words and Expressions Denoting the Concept of “Truthfulness” in English and Vietnamese
31. Nguyễn Thị Sinh Tố An Investigation into Semantic and Syntactic Features of Words and Expressions Describing “Rain, Wind, Wave, Sunshine and CloUniversity of Danang” in English and Vietnamese
32. Nguyễn Thùy Uyên A Studies – University of Danangy on Abstract Nouns in English and Vietnamese
33. Ngô Thị Mỹ Dung An Investigation into Adverbs and Adverbial Phrases Expressing Time in English versus Vietnamese – A Cognitive Semantic Perspective
34. Nguyễn Thị Diệu Linh An Investigation into Metaphor and Simile Used in the Series of Harry Potter by Joanne Kathleen Rowling
35. Nguyễn Thị Nhung A Studies – University of Danangy of Opening Conversation on the Phone in English and Vietnamese
36. Nguyễn Vũ Phong Vân An Investigation into Negative Sentences in English and Vietnamese: A Word Grammar Perspective
37. Trần Thị Nguyệt K21 A Discourse Analysis of Invitation Letters in English and Vietnamese
38. Trần Thị Thanh Thủy A Studies – University of Danangy on Linguistic Features of English Competition Law and Vietnamese Competition Law
39. Nguyễn Thị Mỹ Duyên K22 An Investigation into Linguistic Features of Names of Food and Drinks in Restaurant Menus in Hoi An Ancient Town in Vietnamese and English
40. Bùi Khánh Ly A Studies – University of Danangy on Cognitive Metaphors of Negative Emotions in English and Vietnamese
41. Hà Thị Thu Nguyệt Names of Human Body Parts and Their Influence on Names of Common Objects in Vietnamese versus English: A Cognitive Semantic Perspective
42. Nguyễn Thị Phương An Investigation into Words and Expressions Denoting Time in English versus Vietnamese: A Cognitive Semantics Perspective
43. Trần Thị Quý An Investigation into the Problem-Solution Relation in English and Vietnamese Technological Newspaper Articles
44. Võ Nguyên Dạ Thảo An Investigation into Syntactic and Semantic Features of Instructions for Use of Household Appliances in English and Vietnamese
45. Huỳnh Nguyên Đán
K23 A Contrastive Analysis of Hyperbole in Vietnamese and English Folktales
46. Lê Huy Hoàng An Investigation into Semantic and Pragmatic Features of Utterances Denoting Negation Without Containing Negative Elements in English and Vietnamese
47. Nguyễn Văn Khiếu A Studies – University of Danangy on Idiomatic Expressions Containing the Word “Water” in English and “Nước” in Vietnamese
48. Tạ Thị Ly Ly Minimum English Language Requirements for Taxi-Drivers in Danang to Communicate Effectively to Their Foreign Customers
49. Nguyễn Thị Ngọc Lan K24 A Discourse Analysis of Voyage Charter Parties in English and Vietnamese
50. Trần Thị Kim Ngân A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Webcomments on American Idol by American and Vietnamese
51. Nguyễn Thị Quỳnh Như An Investigation into Linguistic Cues to Deception from the Statements Made by Characters in the American Crime Drama “Lie to Me”
52. Nguyễn Thị Hoa An Investigation into Natural Water Containers: Names and Concepts in Vietnamese and English
53. Nguyễn Thị Huyền An Investigation into Linguistic Features of Expressions Denoting “Motherland” and “Homesickness” in English and Vietnamese
54. Hồ Thị Hồng Phấn An Investigation into Linguistic Features of Expressions Containing Color Words Denoting Emotion in English and Vietnamese
55. Nguyễn Thị Minh Tú An Investigation into Linguistic Devices Denoting Human Feelings in Modern English and Vietnamese Films
56. Phạm Thị Âu K25 An Investigation into “ English for Nurses” Textbook Used at Quang Nam Medical College in Terms of Vocabularies and Grammatical Structures
57. Trần Nguyễn Thùy Dương
An Investigation into Vietnamese and English Speech Sounds Pronounced by High School Studies – Đại học Đà Nẵng in Ly Son Island Quang Ngai Province
58. Nguyễn Lê Hoàng Lan An Investigation into Linguistic Features of English and Vietnamese Short Message Service (SMS) Advertisements on Mobile Phones
59. Võ Thị Lệ An Investigation into Code – Switching in Conversations of Foreigners in Hoi An
60. Nguyễn Thị Mỹ Phương An Investigation into Advertisements for Non-alcoholic Drink in English and Vietnamese – A Sociolinguistic and Cultural Perspective
61. Hoàng Quỳnh Yến An Investigation into Metaphors Used in English and Vietnamese Fashion Magazines
62. Võ Thị Hải Yến A Discourse Analysis of English and Vietnamese Resorts’ Advertisements in the USA and VietNam
63. Nguyễn Thị Bình K26 A Studies – University of Danangy of Linguistic Features of Language used in Litigation in the Courtroom in English and Vietnamese
64. Nguyễn Thị Mai Lan An Investigation into Difficulties in English Pronunciation Exprienced by Ethnic Studies – Đại học Đà Nẵng in DakLak
65. Tạ Thị Nhất Sương A Studies – University of Danangy on Linguistic Expressions used for Praising and Criticizing by Teenagers in English and Vietnamese
66. Nguyễn Thị Lệ Thủy An Investigation into Vietnamese – English Negative Transfer as Manifested in English Writing of the Studies – Đại học Đà Nẵng in Dak Lak Continuing Education Centre
67. Lê Thanh Thúy An An Analysis of Narrative Discourse in Harry Potter by J.K.Rowling
68. Nguyễn Thị Thuận An An Investigation into Syntactic and Phonological Errors in the English Conversations Spoken by Studies – Đại học Đà Nẵng at Son Ha High School in Quang Ngai Province
69. Đỗ Thị Kim Chung An Investigation into War Metaphors in Articles about the Vietnam War from 1945 to 1975 in English and Vietnamese
70. Võ Hoàng Tâm Nguyên An Investigation into the Use of Metaphor and Simile Expressing the Concept of Wealth in “The Great Gatsby” by Francis Scott Key Fitzgerald
71. Trần Thị Lan Phương An Investigation into Time Expression Relating to Space in English and Vietnamese
ĐẠI HỌC FOREIGN LANGUAGE HUẾ
Trần Thị Mai Tuyết
2004 A Contrastive Analysis of Semantic Structures of English and Russian Negative Sentences
Lê Văn Hân
2004 An Investigation into Teachers’ and Studies – Đại học Đà Nẵng’ Reactions to the Current Grade 9 English Achievement Tests
Nguyễn Trung Tính
2004 Practical Considerations in Writing an ESP Course Book for Second-year Studies – Đại học Đà Nẵng of Hue College of Agriculture and Forestry
Trần Ngọc Hùng
2007 How to Use Role-Play Effectively in Teaching English at Quang Tri Junior Teachers’ College
Trần Thị Lệ Ninh
2007 Exploring Difficulties Faced by Teachers of English in Implementing Cooperative Learning Activities at Hue College of Agriculture and Forestry
Võ Thị Hoàng Anh
2009 Interelations between Out-of-class Reading and Non-English Major Studies – Đại học Đà Nẵng’ Experience in Self-Access Skills in Hue University
Nguyễn Văn Định
2009 Designing and Using Supplementary Reading Activities for English Classes at Kontum Gifted School
Hồ Thị Thu Sa
2011 An Investigation into How to Improve Studies – Đại học Đà Nẵng’ Writing Skills at Grade 10 at Vinh Loc High School in Thua Thien-Hue Province
Nguyễn Thị Ngọc Minh
2013 Exploring the Use of Task-based Approach in Teaching and Learning the English Speaking Skill at College of Arts, Hue University
Phạm Thị Ngọc
2013 An Investigation into Teachers’ Perceptions and Practice of Integrating Target Culture for Communicative Competence in English Textbook 10 at Some High Schools in Quang Tri Province
Hồ Thị Quỳnh Hương
2013 An Investigation into the Use of LET’S STUDY ENGLISH Textbook to Teach Speaking Skill for Studies – Đại học Đà Nẵng at Hue Industrial College
Full name:
|
Đinh Thị Minh Hiền
|
Gender:
|
Female
|
Date of Birth:
|
05/08/1958
|
Place of Birth:
|
Tịnh Khê – Sơn Tịnh – Quảng Ngãi
|
Place of Origin
|
Tịnh Khê – Sơn Tịnh – Quảng Ngãi
|
Major:
|
English Language Teacher Education; University of Teacher Training of HCM City
|
Workplace:
|
Faculty of English; University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
Degree:
|
Doctor; : 2009; Major: Giáo Dục Học – TESOL chuyên ngành (ESP); Đại Học La Trobe
|
Teaching:
|
TESOL, ESP, Methodology of teaching, English Literature , American Literature , English Literature, American Literature, Cross Culture, Research Methods, Language and Culture, Applied Linguistics, Pragmatics
|
Area of interest:
|
Teacher training & Teacher Education; Language curriculum design/development;TESOL; ESP; Applied Linguistics; Phonetics; Language use / Reader- Response Criticism; Content-Based Instructions; Research Methodology; Language and Culture; Cross-Culturalism; Literature-Based Language Teaching; Pragmatics, Globalism; Interculturalism; Research Methodology in Education; Comparative Linguistics
|
Foreign language:
|
English, French, Russian
|
Address:
|
04 Lê Thanh Nghị, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thp. Đà Nẵng
|
Phone:
|
3893124; Mobile: 0982442797
|
Email:
|
minhhien02@yahoo.com; dinhminhhien58@gmail.com
|
WORK EXPERIENCE
Training:
1976 – 1980: Sinh viên Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, chuyên ngành: English Language Teacher Education
1982 – 1984: Lecturer Faculty of English,Trường Cao đẳng Sư Phạm Đà Nẵng
1985 – 1994: Lecturer Faculty of English Cơ sở Đại học Sư phạm Foreign language Đà Nẵng
1995: Tu nghiệp Dạy và Trắc Nghiệm English Thương Mại tại Thái Lan do British Council chủ trì
1995 – 1997: Học viên Cao học tại University of Foreign Language Studies – University of Danang , ĐHQG Hà Nội, chuyên ngành: Giáo học pháp; lecturer Trường Đại học Sư phạm – University of Danang
1997 – 1999: Học viên Cao học tại Saint Michael College, Vermont, Hoa Kỳ; chuyên ngành: TESOL; lecturer University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
2004 – 2005: Học Giả Fulbright tại Đại học Stanford, Bang California, Hoa Kỳ, NCKH: Applied Linguistics
2006 – 2009: Nghiên cứu sinh tại Đại học La Trobe, Melbourne, Úc; chuyên ngành: Giáo dục học, English Chuyên Ngành (ESP)- Content-Based Íntruction; lecturer University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
2009: Chuyên viên Nâng Cao Văn hoá Nghiên cứu và Hướng dẫn Nghiên cứu Khoa học của Đại học Queensland, Úc; lecturer University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
Work Experience:
1980 – 1985: Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đà Nẵng; Giảng dạy các bộ môn Thực hành tiếng English;
1885 – 1995: Đại Học Sư Phạm Foreign language Đà Nẵng; Giảng dạy các bộ môn Thực hành tiếng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và Giáo Học Pháp English; Tổ Trưởng Bộ môn Giáo Học Pháp; Lecturer chính; Hướng dẫn sinh viên luận văn tốt nghiệp Đại học chuyên ngành English Language Teacher Education và The English Language;
1995 – hiện nay: University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang; Lecturer chính; Giảng dạy các bộ môn Thực hành Tiếng, Lý thuyết Tiếng, English Literature -Mỹ, English Literature-Mỹ, Cross Culture, Language and Culture, Phương Phap Nghiên Cứu Khoa Học trong Giáo Dục, Biên Dịch, Ngữ Âm và Âm vị Học, So Sánh Đối Chiếu trong Ngôn Ngữ Học; Giáo Học Pháp English; Hướng dẫn luận văn tốt nghiệp Đại học, MA, Doctor chuyên ngành Giáo Dục Học, Giáo Học Pháp English, Ngôn Ngữ Anh và Applied Linguistics.
1976 – 1980: Sinh viên Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, chuyên ngành: English Language Teacher Education
1982 – 1984: Lecturer Faculty of English,Trường Cao đẳng Sư Phạm Đà Nẵng
1985 – 1994: Lecturer Faculty of English Cơ sở Đại học Sư phạm Foreign language Đà Nẵng
1995: Tu nghiệp Dạy và Trắc Nghiệm English Thương Mại tại Thái Lan do British Council chủ trì
1995 – 1997: Học viên Cao học tại University of Foreign Language Studies – University of Danang , ĐHQG Hà Nội, chuyên ngành: Giáo học pháp; lecturer Trường Đại học Sư phạm – University of Danang
1997 – 1999: Học viên Cao học tại Saint Michael College, Vermont, Hoa Kỳ; chuyên ngành: TESOL; lecturer University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
2004 – 2005: Học Giả Fulbright tại Đại học Stanford, Bang California, Hoa Kỳ, NCKH: Applied Linguistics
2006 – 2009: Nghiên cứu sinh tại Đại học La Trobe, Melbourne, Úc; chuyên ngành: Giáo dục học, English Chuyên Ngành (ESP)- Content-Based Íntruction; lecturer University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
2009: Chuyên viên Nâng Cao Văn hoá Nghiên cứu và Hướng dẫn Nghiên cứu Khoa học của Đại học Queensland, Úc; lecturer University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
Work Experience:
1980 – 1985: Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đà Nẵng; Giảng dạy các bộ môn Thực hành tiếng English;
1885 – 1995: Đại Học Sư Phạm Foreign language Đà Nẵng; Giảng dạy các bộ môn Thực hành tiếng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và Giáo Học Pháp English; Tổ Trưởng Bộ môn Giáo Học Pháp; Lecturer chính; Hướng dẫn sinh viên luận văn tốt nghiệp Đại học chuyên ngành English Language Teacher Education và The English Language;
1995 – hiện nay: University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang; Lecturer chính; Giảng dạy các bộ môn Thực hành Tiếng, Lý thuyết Tiếng, English Literature -Mỹ, English Literature-Mỹ, Cross Culture, Language and Culture, Phương Phap Nghiên Cứu Khoa Học trong Giáo Dục, Biên Dịch, Ngữ Âm và Âm vị Học, So Sánh Đối Chiếu trong Ngôn Ngữ Học; Giáo Học Pháp English; Hướng dẫn luận văn tốt nghiệp Đại học, MA, Doctor chuyên ngành Giáo Dục Học, Giáo Học Pháp English, Ngôn Ngữ Anh và Applied Linguistics.
RESEARCH PROJECT
ARTICLE & PRESENTATION
BOOKS & PUBLICATIONS
[1]
|
|
[2]
|
|
[3]
|
|
[4]
|
|
[5]
|
|
[6]
|
|
[7]
|
SUPERVISING POSTGRADUATES
No
|
Full name, Research title
|
Level
|
University
|
Submitting proposal
|
Defending thesis
|
[1]
|
Lê Thị Khánh Lam
Title: Conceptual metaphorical expressions denoting the concept of “Existentialism” in English and Vietnamese Song lyrics Trách nhiệm: Hướng dẫn 2 |
Doctor
|
University of Danang
|
2015
|
2017
|
[2]
|
Trần Thị Thảo Miên
Title: An Investigation into Loss and Gain in the Translation of Conceptual Metaphor Expressing the Concept of “Self-Identity’ in Trinh Cong Son’s Songs |
MA
|
University of Danang
|
2015
|
2016
|
[3]
|
Trương Hoài Uyên
Title: An Investigation into Syntactic and Semantic Features of Hyperbole in English and American Love Songs |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2015
|
2016
|
[4]
|
Trịnh Thị Thu Thảo
Title: A Studies – University of Danangy on Loss and Gain in Meaning in the English Translations of Conceptual Metaphors Expressing the Concept of “Human Status” in Trinh Cong Son’s Songs |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2015
|
2016
|
[5]
|
Hồ Thị Thu Hằng
Title: |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2014
|
2015
|
[6]
|
Bùi Thị Minh Nguyệt
Title: |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2014
|
2015
|
[7]
|
Trần Thị Minh Xuân
Title: An Investigation into Los and Gain in Meaning in the Vietnamese Translation of Cognitive Metaphors Related to the Concept of “Human Status” in “Farewell to Arms” by Ernest Hemingway |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2014
|
2015
|
[8]
|
Trương Thị Diệu
Title: |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2014
|
2015
|
[9]
|
Thiều Hoàng Mỹ
Title: An Investigation into Loss and Gain in English-Vietnamese Translational Versions of Subtitles of Oscar Winning Movies from 2010 -2014 |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2014
|
2015
|
[10]
|
Lê Thị Oanh
Title: |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2013
|
2014
|
[11]
|
Lê Thị Cẩm Thảo
Title: |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2013
|
2014
|
[12]
|
Nguyễn Thị Việt
Title: An Investigation into Cognitive Metaphors of “Homeland” in Trinh Cong Son’s versus Bob Dylan’s Songs |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2013
|
2014
|
[13]
|
Võ Phan Hải Quỳnh
Title: |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang
|
2013
|
2014
|
[14]
|
Lê Thị Khánh Lam
Title: An Investigation into Cognitive Metaphors Related to the Concept of “Time” in English and Vietnamese Lyric Songs |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
2013
|
2014
|
[15]
|
Hoàng Nguyễn Tôn Ngân
Title: An Investigation into Cognitive Metaphors Related to the Concept of “Life” in Lyric Songs in English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2013
|
2014
|
[16]
|
Nguyễn Thị Hồng Mến
Title: A Studies – University of Danangy on Cognitive Metaphors Denoting the Concept of “War” and “Peace” in Anti-war Songs in English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2013
|
2014
|
[17]
|
Lê Thị Kim Chung
Title: A Studies – University of Danangy on Cognitive Semantic Features of Motion Verbs in English and Vietnamese Fables |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2012
|
2013
|
[18]
|
Phan Thị Phương
Title: A Studies – University of Danangy on Loss and Gain in Meaning in the English Translations of Conceptual Metaphors Denoting the Concept of “Relationships” in Trinh Cong Son’s Songs” |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2012
|
2013
|
[19]
|
Trương Thị Hồng Minh
Title: An Investigation into Metaphors Related to the Concept of “Dignity” in Oliver Twist by Charles Dickens via lts Vietnamese Version Translated by Phan Ngoc” |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2012
|
2013
|
[20]
|
Đào Duy Hiếu
Title: A Studies – University of Danangy on Contextual Features in Translating Motion Verbs in English – Vietnamese Translational Versions |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2012
|
2013
|
[21]
|
Nguyễn Thị Lệ Thu
Title: An Investigation into Similes in Idioms – A Contrastive Analysis between English and Vietnamese |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2003
|
2004
|
[22]
|
Tôn Female Xuân Phương
Title: An Investigation into Strategies for Teaching Copular Verbs and Copulative Structures to ESP Learners at Danang College of Technology |
MA
|
University of Foreign Language Studies – University of Danang –
|
2002
|
2003
|
COMMENDATION
[1]
|
Chứng nhận Lecturer giỏi cấp Trường CĐSP 1983-1984. Số: 1984/QĐKT. : 1984.
|
[2]
|
Chứng nhận của University of Cambridge – Business English. Số: 03/18/1995. : 1995.
|
[3]
|
Học bỗng Master of Art của Saint Michael College – Vermont – Hoa Kỳ. : 1997.
|
[4]
|
Học bỗng Master of Art của Saint Michael College – Vermont – Hoa Kỳ. : 1998.
|
[5]
|
Học bỗng Master of Art của Saint Michael College – Vermont – Hoa Kỳ. : 1999.
|
[6]
|
Học bỗng của Sydney University – Úc (Không nhận). : 2000.
|
[7]
|
Chứng nhận Tư vấn Du học Anh của British Council. Số: 04/04/2003. : 2003.
|
[8]
|
Học bỗng Fulbright từ Việt Nam (Chương trình Trao Đổi Học Giả AY 04-05) Scholar Exchange Program 2004-2005) lĩnh vực Applied Linguistics (Apply Linguistics). : 2005.
|
[9]
|
Học bỗng Fulbright từ Mỹ (Không nhận). : 2005.
|
[10]
|
Thư mời Lecturer thỉnh giảng của De Anza College (California – Mỹ) (Không nhận). : 2006.
|
[11]
|
Chứng nhận của ĐH Queensland – Úc. Số: 12/02/2007. : 2007.
|
[12]
|
Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục. Số: Số: 5950 QĐ/BGD&ĐT. : 2008.
|
[13]
|
Chứng nhân SEAMEO International Conference. : 2014.
|
[14]
|
Chứng nhận của ĐHKHXH & NV – International Conference in TESOL. : 2014.
|
[15]
|
Chứng nhận của ĐHĐN – International Conference in ĐHĐN. : 2015.
|
COURSES & SUBJECTS
No
|
Course title
|
From
|
Students
|
Place of teaching
|
[1]
|
So sánh Đối chiếu Ngôn ngữ
Major: The English Language |
2015
|
Sinh viên đại học
|
Trường Đại Học Hoa Sen
|
[2]
|
Thực hành giáo học pháp tiếng Anh
Major: The English Language |
2014
|
Học viên Cao học Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
|
Faculty of English văn Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
|
[3]
|
Luyện Âm và Âm vị học
Major: The English Language |
2013
|
Sinh viên tại chức Trường Đại học Phạm Văn Đồng – Quảng Ngãi, Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang
|
Khoa Foreign language Trường Đại học Phạm Văn Đồng – Quảng Ngãi, Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang
|
[4]
|
Biên dịch tiếng Anh
Major: The English Language |
2012
|
Sinh viên tại chức Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang
|
Khoa Foreign language Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang
|
[5]
|
Văn hóa và Ngôn ngữ
Major: The English Language |
2011
|
Học viên Cao học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
|
Khoa Ngữ văn Anh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
|
[6]
|
American Literature
Major: The English Language |
1995
|
Sinh viên chính qui University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
Faculty of English văn University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
[7]
|
English Literature
Major: The English Language |
1993
|
Sinh viên chính qui University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
Faculty of English Văn University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
[8]
|
English Literature
Major: The English Language |
1993
|
Sinh viên chính qui University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
Faculty of English Văn University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
[9]
|
American Literature
Major: The English Language |
1993
|
Sinh viên chính qui University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
Faculty of English Văn University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
[10]
|
Cross Culture
Major: The English Language |
1990
|
Sinh viên chính qui University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
Faculty of English văn University of Foreign Language Studies – University of Danang – University of Danang
|
[11]
|
Giáo học pháp English
Major: The English Language |
1984
|
Sinh viên chính qui Trường Cao đẳng Sư phạm – University of Danang
|
Faculty of English Văn Trường Cao đẳng Sư phạm – University of Danang
|
[12]
|
Kỹ năng tiếng Anh (Nghe, Nói, Đọc, Viết)
Major: The English Language |
1982
|
Sinh viên chính qui Trường Cao đẳng Sư phạm – University of Danang
|
Faculty of English Văn Trường Cao đẳng Sư phạm – University of Danang
|