SUMMER SEMESTER COURSES 2018-2019
FACULTY OF ENGLISH
No
|
Class Code
|
Course Title
|
Cred
|
Lecturer
|
Time & venue
|
Week
|
Stu
|
|
TC
|
Group
|
All
|
Mixed
|
Exam schedule
|
1
|
411314318211601
|
TRAN 3 – 01
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
TUE,7-9,HA101; T5,7-9,HB101; FRI,1-3,HB201
|
43-47
|
43
|
–
|
|||||
2
|
411281318211601
|
TRAN 3 – 01 (CLC GHEP)
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
TUE,7-9,HA101; T5,7-9,HB101; FRI,1-3,HB201
|
43-47
|
3
|
–
|
|||||
3
|
411291218211601
|
CA- 01
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
MON,7-9,HC303; T4,7-9,HC303
|
43-47
|
0
|
–
|
|||||
4
|
411322318211701
|
CA- 01 (CLC GHEP)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
MON,7-9,HC303; T4,7-9,HC303
|
43-47
|
–
|
||||||
5
|
411291218211601G
|
CA- 01 (K17G)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
MON,7-9,HC303; T4,7-9,HC303
|
43-47
|
A
|
||||||
6
|
411291218211601G
|
CA- 01 (K17G)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
MON,7-9,HC303; T4,7-9,HC303
|
43-47
|
B
|
||||||
7
|
411297218211601
|
CROSSCULT – 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
MON,7-9,HC201; T4,7-9,HC201
|
43-47
|
71
|
A
|
|||||
8
|
411297218211601
|
CROSSCULT – 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
MON,7-9,HC201; T4,7-9,HC201
|
43-47
|
71
|
B
|
|||||
9
|
411261318211601
|
CROSSCULT – 01 (CLC GHEP)
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
MON,7-9,HC201; T4,7-9,HC201
|
43-47
|
1
|
–
|
|||||
10
|
411297218211601G
|
CROSSCULT – 01 (K17 G)
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
MON,7-9,HC201; T4,7-9,HC201
|
43-47
|
–
|
||||||
11
|
411192118211601
|
C1.1 – 01
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
MON,7-9,HB201; T4,7-9,HB201; FRI,7-9,HB201
|
43-47
|
40
|
–
|
|||||
12
|
411264318211601
|
C1.1 – 01 (CLC GHEP)
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
MON,7-9,HB201; T4,7-9,HB201; FRI,7-9,HB201
|
43-47
|
3
|
–
|
|||||
13
|
411192118211601G
|
C1.1 – 01 (K17 G)
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
MON,7-9,HB201; T4,7-9,HB201; FRI,7-9,HB201
|
43-47
|
–
|
||||||
14
|
411285218211601
|
T-TRAN – 01
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
MON,1-3,HB201; T4,1-3,HB201
|
43-47
|
46
|
–
|
|||||
15
|
411272318211601
|
T-TRAN – 01 (CLC GHEP)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
MON,1-3,HB201; T4,1-3,HB201
|
43-47
|
–
|
||||||
16
|
411285218211601G
|
T-TRAN – 01 (K17 G)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
MON,1-3,HB201; T4,1-3,HB201
|
43-47
|
–
|
||||||
17
|
411278218211701
|
AGRAM – 01
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
TUE,7-10,HA102; T5,7-10,HA101; T7,7-10,HA102
|
43-47
|
44
|
–
|
|||||
18
|
411332018211701C
|
AGRAM – 01 (K16 CLC G)
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
TUE,7-10,HA102; T5,7-10,HA101; T7,7-10,HA102
|
43-47
|
–
|
||||||
19
|
411278218211701G
|
AGRAM – 01 (K16 G)
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
TUE,7-10,HA102; T5,7-10,HA101; T7,7-10,HA102
|
43-47
|
–
|
||||||
20
|
411332018211701
|
AGRAM – CLC
|
4
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
TUE,1-4,DC301; T5,1-4,DC301; T7,1-4,DC301
|
43-47
|
30
|
–
|
|||||
21
|
411332018211701G
|
AGRAM – CLC (K16 GHEP)
|
4
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
TUE,1-4,DC301; T5,1-4,DC301; T7,1-4,DC301
|
43-47
|
–
|
||||||
22
|
411315318211601
|
INTERPRET 3 – 01
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
MON,1-3,HA103; T4,1-3,HA103; T7,1-3,HA103
|
43-47
|
20
|
–
|
|||||
23
|
411330318211601
|
INTERPRET 3 – 01 (CLC GHEP)
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
MON,1-3,HA103; T4,1-3,HA103; T7,1-3,HA103
|
43-47
|
|||||||
24
|
411281218211601
|
BCULT – 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
TUE,4-5,HC303; T5,1-4,HC303
|
43-47
|
95
|
–
|
|||||
25
|
411281218211601G
|
BCULT – 01 (K17 G)
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
TUE,4-5,HC303; T5,1-4,HC303
|
43-47
|
A
|
||||||
26
|
411281218211601G
|
BCULT – 01 (K17 G)
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
TUE,4-5,HC303; T5,1-4,HC303
|
43-47
|
B
|
||||||
27
|
411290218211601
|
ACULT- 01
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
FRI,1-3,HC404; T7,3-5,HC404
|
43-47
|
–
|
||||||
28
|
411290218211601G
|
ACULT- 01 (K17 G)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
FRI,1-3,HC404; T7,3-5,HC404
|
43-47
|
–
|
||||||
29
|
411295218211601
|
ELIT – 01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
TUE,1-3,HC303; FRI,1-3,HC303
|
43-47
|
75
|
A
|
|||||
30
|
411295218211601
|
ELIT – 01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
TUE,1-3,HC303; FRI,1-3,HC303
|
43-47
|
75
|
B
|
|||||
31
|
411283318211601
|
ELIT – 01 (K16 CLC G)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
TUE,1-3,HC303; FRI,1-3,HC303
|
43-47
|
|||||||
32
|
411295218211601G
|
ELIT – 01 (K17 G)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
TUE,1-3,HC303; FRI,1-3,HC303
|
43-47
|
–
|
Note: Column All means exams of all the same courses will be administered at the same time of the same session. Column Mixed means name of students taking exam of the same courses will be put in an alphabetical order. Please see the Exam Schedule on the website Student Information and website Exam Schedule