● THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017

KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016 -2017
T
Mã lớp HP
Tên học phần
Số TC
Giảng viên
Thời khóa biểu
Tuần học
SS phòng
SLSV
TC
Nhóm thi
Thi chung
Trộn DS
Lịch thi
1
4112183.1610.13.01
Vận dụng Tliệu GD T Anh bậc tiểu học-01
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 5: 3-4,DB103
09-16
 
 
 
 
 
 
2
4112183.1610.13.02
Vận dụng Tliệu GD T Anh bậc tiểu học-02
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 7: 1-4,DB103
09-16
 
 
 
 
 
 
3
4110773.1610.14.01
Biên dịch 1-01
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 6: 1-3,HA102
01-16
 
 
 
 
 
 
4
4112693.1610.14.01
Biên dịch 1-01 (CLC)
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 2: 1-3,HB102
01-16
 
 
 
 
 
 
5
4110703.1610.14.01
Biên dịch 1-01 (SP)
2
Huỳnh Lan Thi
Thứ 5: 3-4,DB204
1-16
 
 
 
 
 
 
6
4110773.1610.14.02
Biên dịch 1-02
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 7: 1-3,HA501
01-16
 
 
 
 
 
 
7
4110703.1610.14.02
Biên dịch 1-02 (SP)
2
Huỳnh Lan Thi
Thứ 5: 1-2,DC203
01-16
 
 
 
 
 
 
8
4110773.1610.14.03
Biên dịch 1-03
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 2: 6-8,HA302
01-16
 
 
 
 
 
 
9
4110703.1610.14.03
Biên dịch 1-03 (SP)
2
Nguyễn cung Trầm
Thứ 4: 6-7,HB402
01-16
 
 
 
 
 
 
10
4110773.1610.14.04
Biên dịch 1-04
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 3: 6-8,HA301
01-16
 
 
 
 
 
 
11
4110703.1610.14.04
Biên dịch 1-04 (SP)
2
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 4: 1-2,HA101
01-16
 
 
 
 
 
 
12
4110773.1610.14.05
Biên dịch 1-05
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 7: 1-3,HA502
01-16
 
 
 
 
 
 
13
4110773.1610.14.06
Biên dịch 1-06
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 6: 3-5,HA103
01-16
 
 
 
 
 
 
14
4110773.1610.14.07
Biên dịch 1-07
3
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 6: 8-10,HA401
01-16
 
 
 
 
 
 
15
4110773.1610.14.08
Biên dịch 1-08
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 7: 1-3,HA503
01-16
 
 
 
 
 
 
16
4110773.1610.14.09
Biên dịch 1-09
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 7: 1-3,HB103
01-16
 
 
 
 
 
 
17
4110773.1610.14.10
Biên dịch 1-10
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 2: 6-8,HA401
01-16
 
 
 
 
 
 
18
4110773.1610.14.11
Biên dịch 1-11
3
Trần Thị Thanh Châu
Thứ 2: 6-8,HA403
01-16
 
 
 
 
 
 
19
4110773.1610.14.12
Biên dịch 1-12
3
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 6: 1-3,HC502
01-16
 
 
 
 
 
 
20
4112103.1610.13.01
Biên dịch 3-01
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 5: 8-10,HB103
01-16
 
 
 
 
 
 
21
4112813.1610.13.01
Biên dịch 3-01 (CLC)
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 4: 1-3,HB202
01-16
 
 
 
 
 
 
22
4112103.1610.13.02
Biên dịch 3-02
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 7: 1-3,HB503
01-16
 
 
 
 
 
 
23
4112103.1610.13.03
Biên dịch 3-03
3
Lê Thị Giao Chi
Thứ 7: 1-3,HA101
01-16
 
 
 
 
 
 
24
4112103.1610.13.06
Biên dịch 3-06
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thứ 3: 8-10,HA403
01-16
 
 
 
 
 
 
25
4112103.1610.13.07
Biên dịch 3-07
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 6: 8-10,HA402
01-16
 
 
 
 
 
 
26
4112103.1610.13.08
Biên dịch 3-08
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 2: 6-8,HCDTV
01-16
 
 
 
 
 
 
27
4112103.1610.13.09
Biên dịch 3-09
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 3: 6-8,HA502
01-16
 
 
 
 
 
 
28
4112103.1610.13.10
Biên dịch 3-10
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 4: 6-8,HA301
01-16
 
 
 
 
 
 
29
4112103.1610.13.11
Biên dịch 3-11
3
Trần Đình Nguyên
Thứ 5: 6-8,HA301
01-16
 
 
 
 
 
 
30
4111942.1610.13.01
Công nghệ trong DH ngoại ngữ nâng cao-01
2
Phạm Thị Tố Như
Thứ 4: 9-10,HA202
01-16
 
 
 
 
 
 
31
4112772.1610.15.01
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 6-7,DC404
01-16
 
 
 
 
 
 
32
4113313.1610.15.01
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 (CLC)
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 6: 9-10,DC405
01-16
 
 
 
 
 
 
33
4112772.1610.15.02
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 6-7,DC302
01-16
 
 
 
A
 
 
 
34
4112772.1610.15.02
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 6-7,DC302
01-16
 
 
 
B
 
 
 
35
4113313.1610.15.02
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 (CLC)
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 2: 6-7,DC406
01-16
 
 
 
 
 
 
36
4112772.1610.15.03
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 5: 6-7,DC202
01-16
 
 
 
A
 
 
 
37
4112772.1610.15.03
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 5: 6-7,DC202
01-16
 
 
 
B
 
 
 
38
4112772.1610.15.04
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 5: 8-9,DC202
01-16
 
 
 
A
 
 
 
39
4112772.1610.15.04
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 5: 8-9,DC202
01-16
 
 
 
B
 
 
 
40
4112772.1610.15.05
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 6-7,DB303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
41
4112772.1610.15.05
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 6-7,DB303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
42
4112772.1610.15.06
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 8-9,DB303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
43
4112772.1610.15.06
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 6: 8-9,DB303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
44
4110293.1610.14.01
Giáo học pháp 1-01
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 5: 6-7,HC402
01-16
 
 
 
 
 
 
45
4110293.1610.14.02
Giáo học pháp 1-02
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 6: 8-9,HA502
01-16
 
 
 
 
 
 
46
4110423.1610.13.01
Giáo học pháp 3-01
3
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 2: 1-3,HA302
01-16
 
 
 
 
 
 
47
4110423.1610.13.02
Giáo học pháp 3-02
3
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 5: 1-3,HA501
01-16
 
 
 
 
 
 
48
4113323.1610.14.01
Giáo học pháp tiểu học 1 – 01
3
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 2: 1-3,DB103
01-16
 
 
 
 
 
 
49
4113323.1610.14.02
Giáo học pháp tiểu học 1 – 02
3
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 3: 1-3,DB103
01-16
 
 
 
 
 
 
50
4110322.1610.13.01
Giao thoa văn hoá-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 3: 3-4,HC504
01-16
 
 
 
A
 
 
 
51
4110322.1610.13.01
Giao thoa văn hoá-01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 3: 3-4,HC504
01-16
 
 
 
B
 
 
 
52
4112613.1610.13.01
Giao thoa văn hóa-01
2
Trần Mạnh Quang
Thứ 3: 4-5,HB202
01-16
 
 
 
 
 
 
53
4110322.1610.13.02
Giao thoa văn hoá-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 3: 1-2,HC504
01-16
 
 
 
A
 
 
 
54
4110322.1610.13.02
Giao thoa văn hoá-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 3: 1-2,HC504
01-16
 
 
 
B
 
 
 
55
4110322.1610.13.03
Giao thoa văn hoá-03
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 6: 1-2,HA103
01-16
 
 
 
 
 
 
56
4110322.1610.13.04
Giao thoa văn hoá-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 6: 4-5,HC303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
57
4110322.1610.13.04
Giao thoa văn hoá-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Thứ 6: 4-5,HC303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
58
4110322.1610.13.05
Giao thoa văn hoá-05
2
Trần Mạnh Quang
Thứ 2: 1-2,HC201
01-16
 
 
 
 
 
 
59
4112193.1610.13.01
Kể chuyện trong GD Tiếng anh bậc TH-01
2
Huỳnh Ngọc Mai Kha
Thứ 2: 7-10,DB103
09-16
 
 
 
 
 
 
60
4112193.1610.13.02
Kể chuyện trong GD Tiếng anh bậc TH-02
2
Huỳnh Ngọc Mai Kha
Thứ 4: 7-10,DB103
09-16
 
 
 
 
 
 
61
4110363.1610.13.01
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-01
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 5: 8-9,HA101
01-16
 
 
 
 
 
 
62
4110363.1610.13.02
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-02
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 5: 6-7,HA101
01-16
 
 
 
 
 
 
63
4112742.1610.16.01
Kỹ năng học đại học-01
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 2: 4-5,DC302
05-20
 
 
 
 
 
 
64
4112763.1610.16.01
Kỹ năng học đại học-01 (CLC)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 6: 1-2,DC405
05-20
 
 
 
 
 
 
65
4112742.1610.16.02
Kỹ năng học đại học-02
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 2: 1-2,DC203
05-20
 
 
 
 
 
 
66
4112763.1610.16.02
Kỹ năng học đại học-02 (CLC)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 2: 1-2,DB102
07-22
 
 
 
 
 
 
67
4112763.1610.16.03
Kỹ năng học đại học-03 (CLC)
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 3: 1-2,DC402
07-22
 
 
 
 
 
 
68
4112742.1610.16.04
Kỹ năng học đại học-04
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thứ 3: 3-4,DB204
05-20
 
 
 
A
 
 
 
69
4112742.1610.16.04
Kỹ năng học đại học-04
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thứ 3: 3-4,DB204
05-20
 
 
 
B
 
 
 
70
4112763.1610.16.04
Kỹ năng học đại học-04 (CLC)
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 2: 3-4,DC405
07-22
 
 
 
 
 
 
71
4112742.1610.16.05
Kỹ năng học đại học-05
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 4: 1-2,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
72
4112763.1610.16.05
Kỹ năng học đại học-05 (CLC)
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 3: 3-4,DC402
07-22
 
 
 
 
 
 
73
4112742.1610.16.06
Kỹ năng học đại học-06
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thứ 2: 4-5,DB302
05-20
 
 
 
 
 
 
74
4112742.1610.16.07
Kỹ năng học đại học-07
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thứ 3: 1-2,DB204
05-20
 
 
 
 
 
 
75
4112742.1610.16.08
Kỹ năng học đại học-08
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 6: 6-7,DC202
05-20
 
 
 
 
 
 
76
4112742.1610.16.09
Kỹ năng học đại học-09
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 6: 8-9,DC202
05-20
 
 
 
 
 
 
77
4112742.1610.16.10
Kỹ năng học đại học-10
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 2: 3-4,DC203
05-20
 
 
 
 
 
 
78
4112742.1610.16.11
Kỹ năng học đại học-11
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Thứ 4: 3-4,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
79
4112742.1610.16.12
Kỹ năng học đại học-12
2
Đinh Thị Thu Thảo
Thứ 6: 6-7,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
80
4111821.1610.16.01
Kỹ năng tiếng B1.1-01
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 4: 7-10,DC201
05-20
 
 
 
 
 
 
81
4112271.1610.16.01
Kỹ năng tiếng B1.1-01 (CLC)
4
Hồ Quảng Hà
Thứ 3: 6-9,DB102
05-20
 
 
 
 
 
 
82
4111821.1610.16.02
Kỹ năng tiếng B1.1-02
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 3: 7-10,DB204
05-20
 
 
 
 
 
 
83
4112271.1610.16.02
Kỹ năng tiếng B1.1-02 (CLC)
4
Võ Thị Kim Anh
Thứ 3: 7-10,DB201
07-22
 
 
 
 
 
 
84
4112271.1610.16.03
Kỹ năng tiếng B1.1-03 (CLC)
4
Phạm Thị Tố Như
Thứ 2: 1-4,DB201
07-22
 
 
 
 
 
 
85
4111821.1610.16.04
Kỹ năng tiếng B1.1-04
4
Trương Hoài Uyên
Thứ 2: 1-4,DB204
05-20
 
 
 
 
 
 
86
4112271.1610.16.04
Kỹ năng tiếng B1.1-04 (CLC)
4
Phạm Thị Tố Như
Thứ 3: 1-4,DB201
07-22
 
 
 
 
 
 
87
4111821.1610.16.05
Kỹ năng tiếng B1.1-05
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 2: 1-4,DA101
05-20
 
 
 
 
 
 
88
4112271.1610.16.05
Kỹ năng tiếng B1.1-05 (CLC)
4
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 5: 7-10,DB201
07-22
 
 
 
 
 
 
89
4111821.1610.16.06
Kỹ năng tiếng B1.1-06
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 3: 1-4,DB203
05-20
 
 
 
 
 
 
90
4111821.1610.16.07
Kỹ năng tiếng B1.1-07
4
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 2: 1-4,DC301
05-20
 
 
 
 
 
 
91
4111821.1610.16.08
Kỹ năng tiếng B1.1-08
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 2: 1-4,DC201
05-20
 
 
 
 
 
 
92
4111821.1610.16.09
Kỹ năng tiếng B1.1-09
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 2: 1-4,DC403
05-20
 
 
 
 
 
 
93
4111821.1610.16.10
Kỹ năng tiếng B1.1-10
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 3: 1-4,DC404
05-20
 
 
 
 
 
 
94
4111821.1610.16.11
Kỹ năng tiếng B1.1-11
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 2: 1-4,DC202
05-20
 
 
 
 
 
 
95
4111821.1610.16.12
Kỹ năng tiếng B1.1-12
4
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Thứ 4: 1-4,DC301
05-20
 
 
 
 
 
 
96
4111831.1610.16.01
Kỹ năng tiếng B1.2-01
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 5: 1-4,DC301
05-20
 
 
 
 
 
 
97
4112281.1610.16.01
Kỹ năng tiếng B1.2-01 (CLC)
4
Tom William Latham
Thứ 4: 1-4,DC405
05-20
 
 
 
 
 
 
98
4111831.1610.16.02
Kỹ năng tiếng B1.2-02
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 4: 1-4,DC201
05-20
 
 
 
 
 
 
99
4112281.1610.16.02
Kỹ năng tiếng B1.2-02 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 5: 6-9,DC402
07-22
 
 
 
 
 
 
100
4112281.1610.16.03
Kỹ năng tiếng B1.2-03 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 6: 6-9,DC402
07-22
 
 
 
 
 
 
101
4111831.1610.16.04
Kỹ năng tiếng B1.2-04
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 5: 6-9,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
102
4112281.1610.16.04
Kỹ năng tiếng B1.2-04 (CLC)
4
Kewin Baratt
Thứ 5: 6-9,DB102
07-22
 
 
 
 
 
 
103
4111831.1610.16.05
Kỹ năng tiếng B1.2-05
4
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Thứ 3: 1-4,DC301
05-20
 
 
 
 
 
 
104
4112281.1610.16.05
Kỹ năng tiếng B1.2-05 (CLC)
4
Sinisa Puzic
Thứ 6: 2-5,DB102
07-22
 
 
 
 
 
 
105
4111831.1610.16.06
Kỹ năng tiếng B1.2-06
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thứ 4: 6-9,DC203
05-20
 
 
 
 
 
 
106
4111831.1610.16.07
Kỹ năng tiếng B1.2-07
4
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 6: 1-4,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
107
4111831.1610.16.08
Kỹ năng tiếng B1.2-08
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Thứ 4: 1-4,DA101
05-20
 
 
 
 
 
 
108
4111831.1610.16.09
Kỹ năng tiếng B1.2-09
4
Trương Hoài Uyên
Thứ 3: 1-4,DC201
05-20
 
 
 
 
 
 
109
4111831.1610.16.10
Kỹ năng tiếng B1.2-10
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 6: 1-4,DC203
05-20
 
 
 
 
 
 
110
4111831.1610.16.11
Kỹ năng tiếng B1.2-11
4
Ngô Thị Hiền Trang
Thứ 5: 1-4,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
111
4111831.1610.16.12
Kỹ năng tiếng B1.2-12
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 3: 1-4,DC403
05-20
 
 
 
 
 
 
112
4112413.1610.15.01
Kỹ năng tiếng B2.1 – 01 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 2: 6-9,DA201
01-16
 
 
 
 
 
 
113
4112413.1610.15.02
Kỹ năng tiếng B2.1 – 02 (CLC)
4
Gregory Clements
Thứ 3: 6-9,DC406
01-16
 
 
 
 
 
 
114
4111881.1610.15.01
Kỹ năng tiếng B2.1-01
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 4: 6-9,DC202
01-16
 
 
 
 
 
 
115
4111881.1610.15.02
Kỹ năng tiếng B2.1-02
4
Phạm Thị Tài
Thứ 2: 6-9,DB202
01-16
 
 
 
 
 
 
116
4111881.1610.15.03
Kỹ năng tiếng B2.1-03
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 4: 6-9,DB203
01-16
 
 
 
 
 
 
117
4111881.1610.15.04
Kỹ năng tiếng B2.1-04
4
Trần Thị Phương Thảo
Thứ 3: 6-9,DC201
01-16
 
 
 
 
 
 
118
4111881.1610.15.05
Kỹ năng tiếng B2.1-05
4
Phạm Thị Tài
Thứ 3: 6-9,DC403
01-16
 
 
 
 
 
 
119
4111881.1610.15.06
Kỹ năng tiếng B2.1-06
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 4: 6-9,DC403
01-16
 
 
 
 
 
 
120
4111881.1610.15.07
Kỹ năng tiếng B2.1-07
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 3: 6-9,DC202
01-16
 
 
 
 
 
 
121
4111881.1610.15.08
Kỹ năng tiếng B2.1-08
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Thứ 2: 6-9,DB204
01-16
 
 
 
 
 
 
122
4111881.1610.15.09
Kỹ năng tiếng B2.1-09
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 4: 6-9,DA101
01-16
 
 
 
 
 
 
123
4111881.1610.15.10
Kỹ năng tiếng B2.1-10
4
Lê Thị Bích Hạnh
Thứ 2: 6-9,DC203
01-16
 
 
 
 
 
 
124
4111881.1610.15.11
Kỹ năng tiếng B2.1-11
4
Đỗ Uyên Hà
Thứ 3: 6-9,DB202
01-16
 
 
 
 
 
 
125
4111881.1610.15.12
Kỹ năng tiếng B2.1-12
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 5: 6-9,DC404
01-16
 
 
 
 
 
 
126
4111881.1610.15.13
Kỹ năng tiếng B2.1-13
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 3: 6-9,DB203
01-16
 
 
 
 
 
 
127
4111881.1610.15.14
Kỹ năng tiếng B2.1-14
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 4: 6-9,DC301
01-16
 
 
 
 
 
 
128
4112423.1610.15.01
Kỹ năng tiếng B2.2 – 01 (CLC)
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 4: 6-9,DC401
01-16
 
 
 
 
 
 
129
4112423.1610.15.02
Kỹ năng tiếng B2.2 – 02 (CLC)
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 7: 6-9,DC401
01-16
 
 
 
 
 
 
130
4111891.1610.15.01
Kỹ năng tiếng B2.2-01
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 6: 6-9,DC201
01-16
 
 
 
 
 
 
131
4111891.1610.15.02
Kỹ năng tiếng B2.2-02
4
Thái Lê Phương Thảo
Thứ 5: 6-9,DB203
01-16
 
 
 
 
 
 
132
4111891.1610.15.03
Kỹ năng tiếng B2.2-03
4
Phạm Đỗ Quyên
Thứ 2: 6-9,DC201
01-16
 
 
 
 
 
 
133
4111891.1610.15.04
Kỹ năng tiếng B2.2-04
4
Thiều Hoàng Mỹ
Thứ 5: 6-9,DC201
01-16
 
 
 
 
 
 
134
4111891.1610.15.05
Kỹ năng tiếng B2.2-05
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thứ 2: 6-9,DA101
01-16
 
 
 
 
 
 
135
4111891.1610.15.06
Kỹ năng tiếng B2.2-06
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 3: 6-9,DB301
01-16
 
 
 
 
 
 
136
4111891.1610.15.07
Kỹ năng tiếng B2.2-07
4
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Thứ 2: 6-9,DC301
01-16
 
 
 
 
 
 
137
4111891.1610.15.08
Kỹ năng tiếng B2.2-08
4
Nguyễn Lê An Phương
Thứ 3: 6-9,DC404
01-16
 
 
 
 
 
 
138
4111891.1610.15.10
Kỹ năng tiếng B2.2-10
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 3: 6-9,DA101
01-16
 
 
 
 
 
 
139
4111891.1610.15.11
Kỹ năng tiếng B2.2-11
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 2: 6-9,DC403
01-16
 
 
 
 
 
 
140
4111891.1610.15.12
Kỹ năng tiếng B2.2-12
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 3: 6-9,DC301
01-16
 
 
 
 
 
 
141
4111891.1610.15.13
Kỹ năng tiếng B2.2-13
4
Ng Phan Phương Thảo
Thứ 4: 6-9,DC404
01-16
 
 
 
 
 
 
142
4111891.1610.15.14
Kỹ năng tiếng B2.2-14
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Thứ 2: 6-9,DC202
01-16
 
 
 
 
 
 
143
4111921.1610.14.01
Kỹ năng tiếng C1.1-01
3
Phạm Thị Tài
Thứ 6: 3-5,DC301
01-16
 
 
 
 
 
 
144
4112643.1610.14.01
Kỹ năng tiếng C1.1-01 (CLC)
3
Kewin Baratt
Thứ 3: 1-3,HB102
01-16
 
 
 
 
 
 
145
4111921.1610.14.02
Kỹ năng tiếng C1.1-02
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thứ 7: 1-3,DC301
01-16
 
 
 
 
 
 
146
4111921.1610.14.03
Kỹ năng tiếng C1.1-03
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 7: 1-3,HB202
01-16
 
 
 
 
 
 
147
4111921.1610.14.04
Kỹ năng tiếng C1.1-04
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 2: 6-8,HA501
01-16
 
 
 
 
 
 
148
4111921.1610.14.05
Kỹ năng tiếng C1.1-05
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 7: 1-3,HC403
01-16
 
 
 
 
 
 
149
4111921.1610.14.06
Kỹ năng tiếng C1.1-06
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 2: 6-8,HA502
01-16
 
 
 
 
 
 
150
4111921.1610.14.07
Kỹ năng tiếng C1.1-07
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 6: 1-3,HC402
01-16
 
 
 
 
 
 
151
4111921.1610.14.08
Kỹ năng tiếng C1.1-08
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 7: 1-3,HA302
01-16
 
 
 
 
 
 
152
4111921.1610.14.09
Kỹ năng tiếng C1.1-09
3
Lê Thị Bích Hạnh
Thứ 6: 1-3,HC403
01-16
 
 
 
 
 
 
153
4111921.1610.14.10
Kỹ năng tiếng C1.1-10
3
Lê Thị Bích Hạnh
Thứ 7: 1-3,HB401
01-16
 
 
 
 
 
 
154
4111921.1610.14.11
Kỹ năng tiếng C1.1-11
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 6: 3-5,HC201
01-16
 
 
 
 
 
 
155
4111921.1610.14.12
Kỹ năng tiếng C1.1-12
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 7: 1-3,HB402
01-16
 
 
 
 
 
 
156
4111921.1610.14.13
Kỹ năng tiếng C1.1-13
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 2: 6-8,HA503
01-16
 
 
 
 
 
 
157
4111921.1610.14.14
Kỹ năng tiếng C1.1-14
3
Lâm Thùy Dung
Thứ 3: 6-8,HA302
01-16
 
 
 
 
 
 
158
4111921.1610.14.15
Kỹ năng tiếng C1.1-15
3
Huỳnh Thị Minh Trang
Thứ 2: 6-8,HB102
01-16
 
 
 
 
 
 
159
4111921.1610.14.16
Kỹ năng tiếng C1.1-16
3
Tăng Kim Uyên
Thứ 3: 6-8,HA401
01-16
 
 
 
 
 
 
160
4111931.1610.14.01
Kỹ năng tiếng C1.2-01
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 4: 1-3,DB103
01-16
 
 
 
 
 
 
161
4112653.1610.14.02
Kỹ năng tiếng C1.2-01 (CLC)
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 4: 1-3,HB103
01-16
 
 
 
 
 
 
162
4111931.1610.14.02
Kỹ năng tiếng C1.2-02
3
Trần Thị Thanh Châu
Thứ 3: 1-3,DC203
01-16
 
 
 
 
 
 
163
4111931.1610.14.03
Kỹ năng tiếng C1.2-03
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 5: 1-3,HC501
01-16
 
 
 
 
 
 
164
4111931.1610.14.04
Kỹ năng tiếng C1.2-04
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thứ 6: 1-3,HB202
01-16
 
 
 
 
 
 
165
4111931.1610.14.05
Kỹ năng tiếng C1.2-05
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 5: 1-3,HC303
01-16
 
 
 
 
 
 
166
4111931.1610.14.06
Kỹ năng tiếng C1.2-06
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 6: 1-3,HB102
01-16
 
 
 
 
 
 
167
4111931.1610.14.07
Kỹ năng tiếng C1.2-07
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 5: 3-5,HC404
01-16
 
 
 
 
 
 
168
4111931.1610.14.08
Kỹ năng tiếng C1.2-08
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thứ 6: 1-3,HB401
01-16
 
 
 
 
 
 
169
4111931.1610.14.09
Kỹ năng tiếng C1.2-09
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 5: 1-3,HCDTV
01-16
 
 
 
 
 
 
170
4111931.1610.14.10
Kỹ năng tiếng C1.2-10
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Thứ 6: 8-10,HB503
01-16
 
 
 
 
 
 
171
4111931.1610.14.11
Kỹ năng tiếng C1.2-11
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 6: 1-3,HB403
01-16
 
 
 
 
 
 
172
4111931.1610.14.12
Kỹ năng tiếng C1.2-12
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 7: 1-3,HA402
01-16
 
 
 
 
 
 
173
4111931.1610.14.14
Kỹ năng tiếng C1.2-13
3
Phan Thị Linh Giang
Thứ 2: 6-8,HA301
01-16
 
 
 
 
 
 
174
4111931.1610.14.15
Kỹ năng tiếng C1.2-14
3
Hồ Quảng Hà
Thứ 6: 1-3,HB502
01-16
 
 
 
 
 
 
175
4111931.1610.14.16
Kỹ năng tiếng C1.2-15
3
Lê Thị Xuân Ánh
Thứ 6: 1-3,HB503
01-16
 
 
 
 
 
 
176
4111931.1610.14.17
Kỹ năng tiếng C1.2-16
3
Trần Thị Thanh Châu
Thứ 7: 1-3,HA403
01-16
 
 
 
 
 
 
177
4112732.1610.16.01
Luyện âm-01
2
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 6: 1-2,DC202
05-20
 
 
 
 
 
 
178
4112753.1610.16.01
Luyện âm-01 (CLC)
2
Tom William Latham
Thứ 6: 3-4,DC405
05-20
 
 
 
 
 
 
179
4112732.1610.16.02
Luyện âm-02
2
Nguyễn Hòa Sơn
Thứ 6: 3-4,DC202
05-20
 
 
 
 
 
 
180
4112753.1610.16.02
Luyện âm-02 (CLC)
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 2: 3-4,DB102
07-22
 
 
 
 
 
 
181
4112753.1610.16.03
Luyện âm-03 (CLC)
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 2: 9-10,DC402
07-22
 
 
 
 
 
 
182
4112732.1610.16.04
Luyện âm-04
2
Trương Hoài Uyên
Thứ 4: 3-4,DC403
05-20
 
 
 
 
 
 
183
4112753.1610.16.04
Luyện âm-04 (CLC)
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 2: 1-2,DC405
07-22
 
 
 
 
 
 
184
4112732.1610.16.05
Luyện âm-05
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 5: 6-7,DC203
05-20
 
 
 
 
 
 
185
4112753.1610.16.05
Luyện âm-05 (CLC)
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 2: 7-8,DC402
07-22
 
 
 
 
 
 
186
4112732.1610.16.06
Luyện âm-06
2
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thứ 5: 8-9,DC203
05-20
 
 
 
 
 
 
187
4112732.1610.16.07
Luyện âm-07
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 3: 3-4,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
188
4112732.1610.16.08
Luyện âm-08
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 3: 1-2,DB202
05-20
 
 
 
 
 
 
189
4112732.1610.16.09
Luyện âm-09
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 5: 1-2,DA101
05-20
 
 
 
 
 
 
190
4112732.1610.16.10
Luyện âm-10
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 4: 3-4,DC202
05-20
 
 
 
 
 
 
191
4112732.1610.16.11
Luyện âm-11
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 4: 1-2,DC202
05-20
 
 
 
 
 
 
192
4112732.1610.16.12
Luyện âm-12
2
Đặng Thị Phương Hà
Thứ 5: 3-4,DA101
05-20
 
 
 
 
 
 
193
4112133.1610.13.01
Lý luận GD tiếng Anh-01
2
Ng Dương Nguyên Châu
Thứ 3: 1-3,DB103
01-16
 
 
 
 
 
 
194
4110262.1610.14.01
Lý thuyết dịch-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 1-2,HC504
01-16
 
 
 
A
 
 
 
195
4110262.1610.14.01
Lý thuyết dịch-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 1-2,HC504
01-16
 
 
 
B
 
 
 
196
4112723.1610.14.01
Lý thuyết dịch-01 (CLC)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 4-5,HB102
01-16
 
 
 
 
 
 
197
4110262.1610.14.02
Lý thuyết dịch-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 7: 4-5,HC303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
198
4110262.1610.14.02
Lý thuyết dịch-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 7: 4-5,HC303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
199
4110262.1610.14.03
Lý thuyết dịch-03
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 9-10,HC201
01-16
 
 
 
A
 
 
 
200
4110262.1610.14.03
Lý thuyết dịch-03
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 9-10,HC201
01-16
 
 
 
B
 
 
 
201
4110262.1610.14.04
Lý thuyết dịch-04
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 7-8,HC404
01-16
 
 
 
A
 
 
 
202
4110262.1610.14.04
Lý thuyết dịch-04
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 7-8,HC404
01-16
 
 
 
B
 
 
 
203
4110262.1610.14.05
Lý thuyết dịch-05
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 9-10,HC201
01-16
 
 
 
A
 
 
 
204
4110262.1610.14.05
Lý thuyết dịch-05
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 9-10,HC201
01-16
 
 
 
B
 
 
 
205
4110262.1610.14.06
Lý thuyết dịch-06
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 7-8,HC201
01-16
 
 
 
A
 
 
 
206
4110262.1610.14.06
Lý thuyết dịch-06
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 7-8,HC201
01-16
 
 
 
B
 
 
 
207
4110262.1610.14.07
Lý thuyết dịch-07
2
Nguyễn cung Trầm
Thứ 6: 4-5,HCDTV
01-16
 
 
 
 
 
 
208
4110262.1610.14.08
Lý thuyết dịch-08
2
Nguyễn cung Trầm
Thứ 7: 4-5,HC504
01-16
 
 
 
 
 
 
209
4112623.1610.14.01
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 4: 1-2,HC201
01-16
 
 
 
A
 
 
 
210
4112623.1610.14.01
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 4: 1-2,HC201
01-16
 
 
 
B
 
 
 
211
4112633.1610.14.01
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01 (CLC)
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 5: 4-5,HB201
01-16
 
 
 
 
 
 
212
4112623.1610.14.02
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-02
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 4: 3-4,HC201
01-16
 
 
 
A
 
 
 
213
4112623.1610.14.02
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-02
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 4: 3-4,HC201
01-16
 
 
 
B
 
 
 
214
4112623.1610.14.04
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-04
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 6: 1-2,HC201
01-16
 
 
 
 
 
 
215
4111383.1610.14.01
Ngữ pháp nâng cao-01
4
Võ Thị Thao Ly
Thứ 5: 1-4,HA103
01-16
 
 
 
 
 
 
216
4111383.1610.14.02
Ngữ pháp nâng cao-02
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Thứ 5: 1-4,HA401
01-16
 
 
 
 
 
 
217
4112062.1610.13.01
Phát triển nghiệp vụ sư phạm-01
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 6: 1-3,HC503
09-16
 
 
 
 
 
 
218
4112062.1610.13.02
Phát triển nghiệp vụ sư phạm-02
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 3: 6-8,HB202
09-16
 
 
 
 
 
 
219
4111293.1610.14.01
Phiên dịch 1-01
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 3: 3-5,HB103
01-16
 
 
 
 
 
 
220
4112703.1610.14.01
Phiên dịch 1-01 (CLC)
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 5: 1-3,HB201
01-16
 
 
 
 
 
 
221
4111293.1610.14.02
Phiên dịch 1-02
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 4: 3-5,HA503
01-16
 
 
 
 
 
 
222
4111293.1610.14.03
Phiên dịch 1-03
3
Nguyễn cung Trầm
Thứ 5: 1-3,HC503
01-16
 
 
 
 
 
 
223
4111293.1610.14.04
Phiên dịch 1-04
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 2: 3-5,HA502
01-16
 
 
 
 
 
 
224
4111293.1610.14.05
Phiên dịch 1-05
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 2: 3-5,HC501
01-16
 
 
 
 
 
 
225
4111293.1610.14.06
Phiên dịch 1-06
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 3: 3-5,HB201
01-16
 
 
 
 
 
 
226
4111293.1610.14.07
Phiên dịch 1-07
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 2: 3-5,HC401
01-16
 
 
 
 
 
 
227
4111293.1610.14.08
Phiên dịch 1-08
3
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 3: 1-3,HA201
01-16
 
 
 
 
 
 
228
4111293.1610.14.09
Phiên dịch 1-09
3
Huỳnh Lan Thi
Thứ 4: 3-5,HA102
01-16
 
 
 
 
 
 
229
4111293.1610.14.10
Phiên dịch 1-10
3
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 4: 3-5,HC401
01-16
 
 
 
 
 
 
230
4111293.1610.14.11
Phiên dịch 1-11
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 5: 1-3,HC402
01-16
 
 
 
 
 
 
231
4111293.1610.14.12
Phiên dịch 1-12
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 6: 3-5,HB103
01-16
 
 
 
 
 
 
232
4113303.1610.13.01
Phiên dịch 3-01 (CLC)
3
Lê Thị Giao Chi
Thứ 2: 1-3,HB202
01-16
 
 
 
 
 
 
233
4112113.1610.13.02
Phiên dịch 3-02
3
Nguyễn Thị Tuyết
Thứ 2: 6-8,HB103
01-16
 
 
 
 
 
 
234
4112113.1610.13.03
Phiên dịch 3-03
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thứ 2: 6-8,HB201
01-16
 
 
 
 
 
 
235
4112113.1610.13.05
Phiên dịch 3-05
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 6: 1-3,HC303
01-16
 
 
 
 
 
 
236
4112113.1610.13.06
Phiên dịch 3-06
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 7: 1-3,HB501
01-16
 
 
 
 
 
 
237
4112113.1610.13.07
Phiên dịch 3-07
3
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 2: 6-8,HB202
01-16
 
 
 
 
 
 
238
4112113.1610.13.08
Phiên dịch 3-08
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 6: 1-3,HC401
01-16
 
 
 
 
 
 
239
4112113.1610.13.09
Phiên dịch 3-09
3
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 7: 1-3,HB502
01-16
 
 
 
 
 
 
240
4112113.1610.13.10
Phiên dịch 3-10
3
Nguyễn Thị Tuyết
Thứ 6: 1-3,HC404
01-16
 
 
 
 
 
 
241
4112113.1610.13.11
Phiên dịch 3-11
3
Nguyễn Thị Tuyết
Thứ 3: 6-8,HA402
01-16
 
 
 
 
 
 
242
4110112.1610.14.01
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Thứ 4: 4-5,DB302
01-16
 
 
 
 
 
 
243
4111763.1610.14.01
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 (CLC)
2
Ngũ Thiện Hùng
Thứ 2: 4-5,HB102
01-16
 
 
 
 
 
 
244
4110112.1610.14.02
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 8-9,DC302
01-16
 
 
 
A
 
 
 
245
4110112.1610.14.02
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 3: 8-9,DC302
01-16
 
 
 
B
 
 
 
246
4110112.1610.14.03
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 2: 9-10,HC303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
247
4110112.1610.14.03
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 2: 9-10,HC303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
248
4110112.1610.14.04
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 9-10,HC501
01-16
 
 
 
A
 
 
 
249
4110112.1610.14.04
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 2: 9-10,HC501
01-16
 
 
 
B
 
 
 
250
4110112.1610.14.05
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 3: 9-10,HC501
01-16
 
 
 
A
 
 
 
251
4110112.1610.14.05
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 3: 9-10,HC501
01-16
 
 
 
B
 
 
 
252
4110112.1610.14.06
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 4: 8-9,HC201
01-16
 
 
 
A
 
 
 
253
4110112.1610.14.06
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Thứ 4: 8-9,HC201
01-16
 
 
 
B
 
 
 
254
4110112.1610.14.07
Phương pháp nghiên cứu khoa học-07
2
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 3: 9-10,HC303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
255
4110112.1610.14.07
Phương pháp nghiên cứu khoa học-07
2
Vũ Thị Châu Sa
Thứ 3: 9-10,HC303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
256
4110112.1610.14.08
Phương pháp nghiên cứu khoa học-08
2
Phan văn Hòa
Thứ 4: 6-7,HC501
01-16
 
 
 
A
 
 
 
257
4110112.1610.14.08
Phương pháp nghiên cứu khoa học-08
2
Phan văn Hòa
Thứ 4: 6-7,HC501
01-16
 
 
 
B
 
 
 
258
4112163.1610.13.01
PPGDTA 2-tổ chức quản lý lớp học tiếng Anh bậc tọc-01
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 4: 4-5,DB103
01-16
 
 
 
 
 
 
259
4112163.1610.13.02
PPGDTA 2-tổ chức quản lý lớp học tiếng Anh bậc tọc-02
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 5: 1-2,DB203
01-16
 
 
 
 
 
 
260
4112173.1610.13.01
PPGDTA3-Kiểm tra&đánh giá trong DH TA bậc tiểu học-01
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 2: 1-2,DB203
01-16
 
 
 
 
 
 
261
4112173.1610.13.02
PPGDTA3-Kiểm tra&đánh giá trong DH TA bậc tiểu học-02
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thứ 2: 3-4,DB203
01-16
 
 
 
 
 
 
262
4111393.1610.13.01
PPgiảng dạy tiếng Anh bậc tiểu học 1 – 01
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thứ 7: 7-10,HA101
1-16
 
 
 
 
 
 
263
4112052.1610.13.01
Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai-01
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Thứ 5: 8-10,HB502;6: 6-7,HB102
09-16
 
 
 
 
 
 
264
4112662.1610.14.01
Từ vựng học tiếng Anh-01
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 2: 4-5,HC404
01-16
 
 
 
A
 
 
 
265
4112662.1610.14.01
Từ vựng học tiếng Anh-01
2
Võ Thị Thao Ly
Thứ 2: 4-5,HC404
01-16
 
 
 
B
 
 
 
266
4112713.1610.14.01
Từ vựng học tiếng Anh-01 (CLC)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thứ 4: 4-5,HB103
01-16
 
 
 
 
 
 
267
4112662.1610.14.02
Từ vựng học tiếng Anh-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 2: 1-2,HC504
01-16
 
 
 
A
 
 
 
268
4112662.1610.14.02
Từ vựng học tiếng Anh-02
2
Trần Quang Hải
Thứ 2: 1-2,HC504
01-16
 
 
 
B
 
 
 
269
4112662.1610.14.04
Từ vựng học tiếng Anh-04
2
Phan văn Hòa
Thứ 4: 8-9,HC501
01-16
 
 
 
A
 
 
 
270
4112662.1610.14.04
Từ vựng học tiếng Anh-04
2
Phan văn Hòa
Thứ 4: 8-9,HC501
01-16
 
 
 
B
 
 
 
271
4110192.1610.14.01
Văn hoá Anh-01
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 5: 8-9,HC502
01-16
 
 
 
 
 
 
272
4110192.1610.14.02
Văn hoá Anh-02
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Thứ 6: 6-7,HB403
01-16
 
 
 
 
 
 
273
4110332.1610.14.01
Văn hoá Mỹ-01
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 5: 3-4,DB303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
274
4110332.1610.14.01
Văn hoá Mỹ-01
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 5: 3-4,DB303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
275
4110332.1610.14.02
Văn hoá Mỹ-02
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 5: 1-2,DB303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
276
4110332.1610.14.02
Văn hoá Mỹ-02
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thứ 5: 1-2,DB303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
277
4112032.1610.13.01
Văn học Anh-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 1-2,HA103
01-16
 
 
 
A
 
 
 
278
4112032.1610.13.01
Văn học Anh-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 3: 1-2,HA103
01-16
 
 
 
B
 
 
 
279
4112833.1610.13.01
Văn học Anh-01 (CLC)
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 8-9,HB202
01-16
 
 
 
 
 
 
280
4112032.1610.13.02
Văn học Anh-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 4-5,HC303
01-16
 
 
 
A
 
 
 
281
4112032.1610.13.02
Văn học Anh-02
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 5: 4-5,HC303
01-16
 
 
 
B
 
 
 
282
4112032.1610.13.03
Văn học Anh-03
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 4-5,HC401
01-16
 
 
 
A
 
 
 
283
4112032.1610.13.03
Văn học Anh-03
2
Lê Thị Giao Chi
Thứ 6: 4-5,HC401
01-16
 
 
 
B
 
 
 
284
4112032.1610.13.04
Văn học Anh-04
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 5: 4-5,HCDTV
01-16
 
 
 
A
 
 
 
285
4112032.1610.13.04
Văn học Anh-04
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 5: 4-5,HCDTV
01-16
 
 
 
B
 
 
 
286
4112032.1610.13.05
Văn học Anh-05
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 6: 4-5,HC404
01-16
 
 
 
A
 
 
 
287
4112032.1610.13.05
Văn học Anh-05
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 6: 4-5,HC404
01-16
 
 
 
B
 
 
 
288
4112032.1610.13.07
Văn học Anh-07
2
Phan Thị Thanh Bình
Thứ 2: 1-2,HA502
01-16
 
 
 
 
 
 
 
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi