KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016 -2017
T
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4112183.1610.13.01
|
Vận dụng Tliệu GD T Anh bậc tiểu học-01
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 5: 3-4,DB103
|
09-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
2
|
4112183.1610.13.02
|
Vận dụng Tliệu GD T Anh bậc tiểu học-02
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 7: 1-4,DB103
|
09-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
3
|
4110773.1610.14.01
|
Biên dịch 1-01
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 6: 1-3,HA102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
4
|
4112693.1610.14.01
|
Biên dịch 1-01 (CLC)
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 2: 1-3,HB102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
5
|
4110703.1610.14.01
|
Biên dịch 1-01 (SP)
|
2
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 3-4,DB204
|
1-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
6
|
4110773.1610.14.02
|
Biên dịch 1-02
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 7: 1-3,HA501
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
7
|
4110703.1610.14.02
|
Biên dịch 1-02 (SP)
|
2
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 1-2,DC203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
8
|
4110773.1610.14.03
|
Biên dịch 1-03
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 2: 6-8,HA302
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
9
|
4110703.1610.14.03
|
Biên dịch 1-03 (SP)
|
2
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 4: 6-7,HB402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
10
|
4110773.1610.14.04
|
Biên dịch 1-04
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 3: 6-8,HA301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
11
|
4110703.1610.14.04
|
Biên dịch 1-04 (SP)
|
2
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 4: 1-2,HA101
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
12
|
4110773.1610.14.05
|
Biên dịch 1-05
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 7: 1-3,HA502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
13
|
4110773.1610.14.06
|
Biên dịch 1-06
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 6: 3-5,HA103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
14
|
4110773.1610.14.07
|
Biên dịch 1-07
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 6: 8-10,HA401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
15
|
4110773.1610.14.08
|
Biên dịch 1-08
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 7: 1-3,HA503
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
16
|
4110773.1610.14.09
|
Biên dịch 1-09
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 7: 1-3,HB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
17
|
4110773.1610.14.10
|
Biên dịch 1-10
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 2: 6-8,HA401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
18
|
4110773.1610.14.11
|
Biên dịch 1-11
|
3
|
Trần Thị Thanh Châu
|
Thứ 2: 6-8,HA403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
19
|
4110773.1610.14.12
|
Biên dịch 1-12
|
3
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 6: 1-3,HC502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
20
|
4112103.1610.13.01
|
Biên dịch 3-01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 8-10,HB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
21
|
4112813.1610.13.01
|
Biên dịch 3-01 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 1-3,HB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
22
|
4112103.1610.13.02
|
Biên dịch 3-02
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 7: 1-3,HB503
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
23
|
4112103.1610.13.03
|
Biên dịch 3-03
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 1-3,HA101
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
24
|
4112103.1610.13.06
|
Biên dịch 3-06
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 8-10,HA403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
25
|
4112103.1610.13.07
|
Biên dịch 3-07
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 6: 8-10,HA402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
26
|
4112103.1610.13.08
|
Biên dịch 3-08
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 6-8,HCDTV
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
27
|
4112103.1610.13.09
|
Biên dịch 3-09
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 3: 6-8,HA502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
28
|
4112103.1610.13.10
|
Biên dịch 3-10
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 6-8,HA301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
29
|
4112103.1610.13.11
|
Biên dịch 3-11
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 5: 6-8,HA301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
30
|
4111942.1610.13.01
|
Công nghệ trong DH ngoại ngữ nâng cao-01
|
2
|
Phạm Thị Tố Như
|
Thứ 4: 9-10,HA202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
31
|
4112772.1610.15.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 6-7,DC404
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
32
|
4113313.1610.15.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 6: 9-10,DC405
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
33
|
4112772.1610.15.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 6-7,DC302
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
34
|
4112772.1610.15.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 6-7,DC302
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
35
|
4113313.1610.15.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 2: 6-7,DC406
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
36
|
4112772.1610.15.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 5: 6-7,DC202
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
37
|
4112772.1610.15.03
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-03
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 5: 6-7,DC202
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
38
|
4112772.1610.15.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 5: 8-9,DC202
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
39
|
4112772.1610.15.04
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-04
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 5: 8-9,DC202
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
40
|
4112772.1610.15.05
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 6-7,DB303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
41
|
4112772.1610.15.05
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-05
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 6-7,DB303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
42
|
4112772.1610.15.06
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 8-9,DB303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
43
|
4112772.1610.15.06
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-06
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 8-9,DB303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
44
|
4110293.1610.14.01
|
Giáo học pháp 1-01
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 5: 6-7,HC402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
45
|
4110293.1610.14.02
|
Giáo học pháp 1-02
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 6: 8-9,HA502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
46
|
4110423.1610.13.01
|
Giáo học pháp 3-01
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 1-3,HA302
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
47
|
4110423.1610.13.02
|
Giáo học pháp 3-02
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 5: 1-3,HA501
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
48
|
4113323.1610.14.01
|
Giáo học pháp tiểu học 1 – 01
|
3
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 1-3,DB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
49
|
4113323.1610.14.02
|
Giáo học pháp tiểu học 1 – 02
|
3
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 1-3,DB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
50
|
4110322.1610.13.01
|
Giao thoa văn hoá-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 3-4,HC504
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
51
|
4110322.1610.13.01
|
Giao thoa văn hoá-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 3-4,HC504
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
52
|
4112613.1610.13.01
|
Giao thoa văn hóa-01
|
2
|
Trần Mạnh Quang
|
Thứ 3: 4-5,HB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
53
|
4110322.1610.13.02
|
Giao thoa văn hoá-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 1-2,HC504
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
54
|
4110322.1610.13.02
|
Giao thoa văn hoá-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 3: 1-2,HC504
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
55
|
4110322.1610.13.03
|
Giao thoa văn hoá-03
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 1-2,HA103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
56
|
4110322.1610.13.04
|
Giao thoa văn hoá-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 4-5,HC303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
57
|
4110322.1610.13.04
|
Giao thoa văn hoá-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 4-5,HC303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
58
|
4110322.1610.13.05
|
Giao thoa văn hoá-05
|
2
|
Trần Mạnh Quang
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
59
|
4112193.1610.13.01
|
Kể chuyện trong GD Tiếng anh bậc TH-01
|
2
|
Huỳnh Ngọc Mai Kha
|
Thứ 2: 7-10,DB103
|
09-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
60
|
4112193.1610.13.02
|
Kể chuyện trong GD Tiếng anh bậc TH-02
|
2
|
Huỳnh Ngọc Mai Kha
|
Thứ 4: 7-10,DB103
|
09-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
61
|
4110363.1610.13.01
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-01
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 5: 8-9,HA101
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
62
|
4110363.1610.13.02
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-02
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 5: 6-7,HA101
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
63
|
4112742.1610.16.01
|
Kỹ năng học đại học-01
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 2: 4-5,DC302
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
64
|
4112763.1610.16.01
|
Kỹ năng học đại học-01 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 6: 1-2,DC405
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
65
|
4112742.1610.16.02
|
Kỹ năng học đại học-02
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 2: 1-2,DC203
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
66
|
4112763.1610.16.02
|
Kỹ năng học đại học-02 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 2: 1-2,DB102
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
67
|
4112763.1610.16.03
|
Kỹ năng học đại học-03 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 3: 1-2,DC402
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
68
|
4112742.1610.16.04
|
Kỹ năng học đại học-04
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 3: 3-4,DB204
|
05-20
|
|
|
A
|
|
|
|
|
69
|
4112742.1610.16.04
|
Kỹ năng học đại học-04
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 3: 3-4,DB204
|
05-20
|
|
|
B
|
|
|
|
|
70
|
4112763.1610.16.04
|
Kỹ năng học đại học-04 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 2: 3-4,DC405
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
71
|
4112742.1610.16.05
|
Kỹ năng học đại học-05
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 4: 1-2,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
72
|
4112763.1610.16.05
|
Kỹ năng học đại học-05 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 3: 3-4,DC402
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
73
|
4112742.1610.16.06
|
Kỹ năng học đại học-06
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 2: 4-5,DB302
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
74
|
4112742.1610.16.07
|
Kỹ năng học đại học-07
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 3: 1-2,DB204
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
75
|
4112742.1610.16.08
|
Kỹ năng học đại học-08
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 6: 6-7,DC202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
76
|
4112742.1610.16.09
|
Kỹ năng học đại học-09
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 6: 8-9,DC202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
77
|
4112742.1610.16.10
|
Kỹ năng học đại học-10
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 2: 3-4,DC203
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
78
|
4112742.1610.16.11
|
Kỹ năng học đại học-11
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 4: 3-4,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
79
|
4112742.1610.16.12
|
Kỹ năng học đại học-12
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 6: 6-7,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
80
|
4111821.1610.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 4: 7-10,DC201
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
81
|
4112271.1610.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 3: 6-9,DB102
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
82
|
4111821.1610.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 3: 7-10,DB204
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
83
|
4112271.1610.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02 (CLC)
|
4
|
Võ Thị Kim Anh
|
Thứ 3: 7-10,DB201
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
84
|
4112271.1610.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.1-03 (CLC)
|
4
|
Phạm Thị Tố Như
|
Thứ 2: 1-4,DB201
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
85
|
4111821.1610.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.1-04
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 2: 1-4,DB204
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
86
|
4112271.1610.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.1-04 (CLC)
|
4
|
Phạm Thị Tố Như
|
Thứ 3: 1-4,DB201
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
87
|
4111821.1610.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.1-05
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 2: 1-4,DA101
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
88
|
4112271.1610.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.1-05 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 5: 7-10,DB201
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
89
|
4111821.1610.16.06
|
Kỹ năng tiếng B1.1-06
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 1-4,DB203
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
90
|
4111821.1610.16.07
|
Kỹ năng tiếng B1.1-07
|
4
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 2: 1-4,DC301
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
91
|
4111821.1610.16.08
|
Kỹ năng tiếng B1.1-08
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 2: 1-4,DC201
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
92
|
4111821.1610.16.09
|
Kỹ năng tiếng B1.1-09
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 2: 1-4,DC403
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
93
|
4111821.1610.16.10
|
Kỹ năng tiếng B1.1-10
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 3: 1-4,DC404
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
94
|
4111821.1610.16.11
|
Kỹ năng tiếng B1.1-11
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 2: 1-4,DC202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
95
|
4111821.1610.16.12
|
Kỹ năng tiếng B1.1-12
|
4
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ 4: 1-4,DC301
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
96
|
4111831.1610.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 5: 1-4,DC301
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
97
|
4112281.1610.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 1-4,DC405
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
98
|
4111831.1610.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.2-02
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 4: 1-4,DC201
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
99
|
4112281.1610.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.2-02 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 5: 6-9,DC402
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
100
|
4112281.1610.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.2-03 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 6: 6-9,DC402
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
101
|
4111831.1610.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.2-04
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 5: 6-9,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
102
|
4112281.1610.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.2-04 (CLC)
|
4
|
Kewin Baratt
|
Thứ 5: 6-9,DB102
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
103
|
4111831.1610.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.2-05
|
4
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ 3: 1-4,DC301
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
104
|
4112281.1610.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.2-05 (CLC)
|
4
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 6: 2-5,DB102
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
105
|
4111831.1610.16.06
|
Kỹ năng tiếng B1.2-06
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 4: 6-9,DC203
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
106
|
4111831.1610.16.07
|
Kỹ năng tiếng B1.2-07
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-4,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
107
|
4111831.1610.16.08
|
Kỹ năng tiếng B1.2-08
|
4
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
|
Thứ 4: 1-4,DA101
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
108
|
4111831.1610.16.09
|
Kỹ năng tiếng B1.2-09
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 3: 1-4,DC201
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
109
|
4111831.1610.16.10
|
Kỹ năng tiếng B1.2-10
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 6: 1-4,DC203
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
110
|
4111831.1610.16.11
|
Kỹ năng tiếng B1.2-11
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 5: 1-4,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
111
|
4111831.1610.16.12
|
Kỹ năng tiếng B1.2-12
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 3: 1-4,DC403
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
112
|
4112413.1610.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1 – 01 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 2: 6-9,DA201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
113
|
4112413.1610.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1 – 02 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 3: 6-9,DC406
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
114
|
4111881.1610.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1-01
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 4: 6-9,DC202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
115
|
4111881.1610.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1-02
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 2: 6-9,DB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
116
|
4111881.1610.15.03
|
Kỹ năng tiếng B2.1-03
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 4: 6-9,DB203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
117
|
4111881.1610.15.04
|
Kỹ năng tiếng B2.1-04
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 3: 6-9,DC201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
118
|
4111881.1610.15.05
|
Kỹ năng tiếng B2.1-05
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 3: 6-9,DC403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
119
|
4111881.1610.15.06
|
Kỹ năng tiếng B2.1-06
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 4: 6-9,DC403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
120
|
4111881.1610.15.07
|
Kỹ năng tiếng B2.1-07
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 3: 6-9,DC202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
121
|
4111881.1610.15.08
|
Kỹ năng tiếng B2.1-08
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 2: 6-9,DB204
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
122
|
4111881.1610.15.09
|
Kỹ năng tiếng B2.1-09
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 4: 6-9,DA101
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
123
|
4111881.1610.15.10
|
Kỹ năng tiếng B2.1-10
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 2: 6-9,DC203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
124
|
4111881.1610.15.11
|
Kỹ năng tiếng B2.1-11
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 3: 6-9,DB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
125
|
4111881.1610.15.12
|
Kỹ năng tiếng B2.1-12
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 5: 6-9,DC404
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
126
|
4111881.1610.15.13
|
Kỹ năng tiếng B2.1-13
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 3: 6-9,DB203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
127
|
4111881.1610.15.14
|
Kỹ năng tiếng B2.1-14
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 4: 6-9,DC301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
128
|
4112423.1610.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.2 – 01 (CLC)
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 4: 6-9,DC401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
129
|
4112423.1610.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.2 – 02 (CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 7: 6-9,DC401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
130
|
4111891.1610.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.2-01
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 6: 6-9,DC201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
131
|
4111891.1610.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.2-02
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 5: 6-9,DB203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
132
|
4111891.1610.15.03
|
Kỹ năng tiếng B2.2-03
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 2: 6-9,DC201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
133
|
4111891.1610.15.04
|
Kỹ năng tiếng B2.2-04
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 5: 6-9,DC201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
134
|
4111891.1610.15.05
|
Kỹ năng tiếng B2.2-05
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 2: 6-9,DA101
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
135
|
4111891.1610.15.06
|
Kỹ năng tiếng B2.2-06
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 6-9,DB301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
136
|
4111891.1610.15.07
|
Kỹ năng tiếng B2.2-07
|
4
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ 2: 6-9,DC301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
137
|
4111891.1610.15.08
|
Kỹ năng tiếng B2.2-08
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 3: 6-9,DC404
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
138
|
4111891.1610.15.10
|
Kỹ năng tiếng B2.2-10
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 3: 6-9,DA101
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
139
|
4111891.1610.15.11
|
Kỹ năng tiếng B2.2-11
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 2: 6-9,DC403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
140
|
4111891.1610.15.12
|
Kỹ năng tiếng B2.2-12
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 3: 6-9,DC301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
141
|
4111891.1610.15.13
|
Kỹ năng tiếng B2.2-13
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 4: 6-9,DC404
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
142
|
4111891.1610.15.14
|
Kỹ năng tiếng B2.2-14
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 2: 6-9,DC202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
143
|
4111921.1610.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1-01
|
3
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 6: 3-5,DC301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
144
|
4112643.1610.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1-01 (CLC)
|
3
|
Kewin Baratt
|
Thứ 3: 1-3,HB102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
145
|
4111921.1610.14.02
|
Kỹ năng tiếng C1.1-02
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 1-3,DC301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
146
|
4111921.1610.14.03
|
Kỹ năng tiếng C1.1-03
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 7: 1-3,HB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
147
|
4111921.1610.14.04
|
Kỹ năng tiếng C1.1-04
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 2: 6-8,HA501
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
148
|
4111921.1610.14.05
|
Kỹ năng tiếng C1.1-05
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 7: 1-3,HC403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
149
|
4111921.1610.14.06
|
Kỹ năng tiếng C1.1-06
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 2: 6-8,HA502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
150
|
4111921.1610.14.07
|
Kỹ năng tiếng C1.1-07
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 6: 1-3,HC402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
151
|
4111921.1610.14.08
|
Kỹ năng tiếng C1.1-08
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 7: 1-3,HA302
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
152
|
4111921.1610.14.09
|
Kỹ năng tiếng C1.1-09
|
3
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 6: 1-3,HC403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
153
|
4111921.1610.14.10
|
Kỹ năng tiếng C1.1-10
|
3
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 7: 1-3,HB401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
154
|
4111921.1610.14.11
|
Kỹ năng tiếng C1.1-11
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 6: 3-5,HC201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
155
|
4111921.1610.14.12
|
Kỹ năng tiếng C1.1-12
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 7: 1-3,HB402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
156
|
4111921.1610.14.13
|
Kỹ năng tiếng C1.1-13
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 2: 6-8,HA503
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
157
|
4111921.1610.14.14
|
Kỹ năng tiếng C1.1-14
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 3: 6-8,HA302
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
158
|
4111921.1610.14.15
|
Kỹ năng tiếng C1.1-15
|
3
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 2: 6-8,HB102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
159
|
4111921.1610.14.16
|
Kỹ năng tiếng C1.1-16
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 3: 6-8,HA401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
160
|
4111931.1610.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.2-01
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 4: 1-3,DB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
161
|
4112653.1610.14.02
|
Kỹ năng tiếng C1.2-01 (CLC)
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 4: 1-3,HB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
162
|
4111931.1610.14.02
|
Kỹ năng tiếng C1.2-02
|
3
|
Trần Thị Thanh Châu
|
Thứ 3: 1-3,DC203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
163
|
4111931.1610.14.03
|
Kỹ năng tiếng C1.2-03
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 5: 1-3,HC501
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
164
|
4111931.1610.14.04
|
Kỹ năng tiếng C1.2-04
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 6: 1-3,HB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
165
|
4111931.1610.14.05
|
Kỹ năng tiếng C1.2-05
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 5: 1-3,HC303
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
166
|
4111931.1610.14.06
|
Kỹ năng tiếng C1.2-06
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 6: 1-3,HB102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
167
|
4111931.1610.14.07
|
Kỹ năng tiếng C1.2-07
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 5: 3-5,HC404
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
168
|
4111931.1610.14.08
|
Kỹ năng tiếng C1.2-08
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 6: 1-3,HB401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
169
|
4111931.1610.14.09
|
Kỹ năng tiếng C1.2-09
|
3
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 5: 1-3,HCDTV
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
170
|
4111931.1610.14.10
|
Kỹ năng tiếng C1.2-10
|
3
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 6: 8-10,HB503
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
171
|
4111931.1610.14.11
|
Kỹ năng tiếng C1.2-11
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 6: 1-3,HB403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
172
|
4111931.1610.14.12
|
Kỹ năng tiếng C1.2-12
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 7: 1-3,HA402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
173
|
4111931.1610.14.14
|
Kỹ năng tiếng C1.2-13
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 2: 6-8,HA301
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
174
|
4111931.1610.14.15
|
Kỹ năng tiếng C1.2-14
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 6: 1-3,HB502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
175
|
4111931.1610.14.16
|
Kỹ năng tiếng C1.2-15
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 6: 1-3,HB503
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
176
|
4111931.1610.14.17
|
Kỹ năng tiếng C1.2-16
|
3
|
Trần Thị Thanh Châu
|
Thứ 7: 1-3,HA403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
177
|
4112732.1610.16.01
|
Luyện âm-01
|
2
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 6: 1-2,DC202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
178
|
4112753.1610.16.01
|
Luyện âm-01 (CLC)
|
2
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 3-4,DC405
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
179
|
4112732.1610.16.02
|
Luyện âm-02
|
2
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 6: 3-4,DC202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
180
|
4112753.1610.16.02
|
Luyện âm-02 (CLC)
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 2: 3-4,DB102
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
181
|
4112753.1610.16.03
|
Luyện âm-03 (CLC)
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 2: 9-10,DC402
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
182
|
4112732.1610.16.04
|
Luyện âm-04
|
2
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 4: 3-4,DC403
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
183
|
4112753.1610.16.04
|
Luyện âm-04 (CLC)
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 2: 1-2,DC405
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
184
|
4112732.1610.16.05
|
Luyện âm-05
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 5: 6-7,DC203
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
185
|
4112753.1610.16.05
|
Luyện âm-05 (CLC)
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 2: 7-8,DC402
|
07-22
|
|
|
–
|
|
|
|
|
186
|
4112732.1610.16.06
|
Luyện âm-06
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 5: 8-9,DC203
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
187
|
4112732.1610.16.07
|
Luyện âm-07
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 3-4,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
188
|
4112732.1610.16.08
|
Luyện âm-08
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 1-2,DB202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
189
|
4112732.1610.16.09
|
Luyện âm-09
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 5: 1-2,DA101
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
190
|
4112732.1610.16.10
|
Luyện âm-10
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 4: 3-4,DC202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
191
|
4112732.1610.16.11
|
Luyện âm-11
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 4: 1-2,DC202
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
192
|
4112732.1610.16.12
|
Luyện âm-12
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 5: 3-4,DA101
|
05-20
|
|
|
–
|
|
|
|
|
193
|
4112133.1610.13.01
|
Lý luận GD tiếng Anh-01
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 1-3,DB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
194
|
4110262.1610.14.01
|
Lý thuyết dịch-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 1-2,HC504
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
195
|
4110262.1610.14.01
|
Lý thuyết dịch-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 1-2,HC504
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
196
|
4112723.1610.14.01
|
Lý thuyết dịch-01 (CLC)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 4-5,HB102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
197
|
4110262.1610.14.02
|
Lý thuyết dịch-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 4-5,HC303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
198
|
4110262.1610.14.02
|
Lý thuyết dịch-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 4-5,HC303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
199
|
4110262.1610.14.03
|
Lý thuyết dịch-03
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 9-10,HC201
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
200
|
4110262.1610.14.03
|
Lý thuyết dịch-03
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 9-10,HC201
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
201
|
4110262.1610.14.04
|
Lý thuyết dịch-04
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 7-8,HC404
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
202
|
4110262.1610.14.04
|
Lý thuyết dịch-04
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 7-8,HC404
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
203
|
4110262.1610.14.05
|
Lý thuyết dịch-05
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 9-10,HC201
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
204
|
4110262.1610.14.05
|
Lý thuyết dịch-05
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 9-10,HC201
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
205
|
4110262.1610.14.06
|
Lý thuyết dịch-06
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 7-8,HC201
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
206
|
4110262.1610.14.06
|
Lý thuyết dịch-06
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 7-8,HC201
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
207
|
4110262.1610.14.07
|
Lý thuyết dịch-07
|
2
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 6: 4-5,HCDTV
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
208
|
4110262.1610.14.08
|
Lý thuyết dịch-08
|
2
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 7: 4-5,HC504
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
209
|
4112623.1610.14.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 1-2,HC201
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
210
|
4112623.1610.14.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 1-2,HC201
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
211
|
4112633.1610.14.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01 (CLC)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 5: 4-5,HB201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
212
|
4112623.1610.14.02
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-02
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 3-4,HC201
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
213
|
4112623.1610.14.02
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-02
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 3-4,HC201
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
214
|
4112623.1610.14.04
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-04
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 6: 1-2,HC201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
215
|
4111383.1610.14.01
|
Ngữ pháp nâng cao-01
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 5: 1-4,HA103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
216
|
4111383.1610.14.02
|
Ngữ pháp nâng cao-02
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 5: 1-4,HA401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
217
|
4112062.1610.13.01
|
Phát triển nghiệp vụ sư phạm-01
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 6: 1-3,HC503
|
09-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
218
|
4112062.1610.13.02
|
Phát triển nghiệp vụ sư phạm-02
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 6-8,HB202
|
09-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
219
|
4111293.1610.14.01
|
Phiên dịch 1-01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 3-5,HB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
220
|
4112703.1610.14.01
|
Phiên dịch 1-01 (CLC)
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 5: 1-3,HB201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
221
|
4111293.1610.14.02
|
Phiên dịch 1-02
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 4: 3-5,HA503
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
222
|
4111293.1610.14.03
|
Phiên dịch 1-03
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 1-3,HC503
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
223
|
4111293.1610.14.04
|
Phiên dịch 1-04
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 3-5,HA502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
224
|
4111293.1610.14.05
|
Phiên dịch 1-05
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 2: 3-5,HC501
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
225
|
4111293.1610.14.06
|
Phiên dịch 1-06
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 3: 3-5,HB201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
226
|
4111293.1610.14.07
|
Phiên dịch 1-07
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 3-5,HC401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
227
|
4111293.1610.14.08
|
Phiên dịch 1-08
|
3
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 1-3,HA201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
228
|
4111293.1610.14.09
|
Phiên dịch 1-09
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 4: 3-5,HA102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
229
|
4111293.1610.14.10
|
Phiên dịch 1-10
|
3
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 4: 3-5,HC401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
230
|
4111293.1610.14.11
|
Phiên dịch 1-11
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 5: 1-3,HC402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
231
|
4111293.1610.14.12
|
Phiên dịch 1-12
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 6: 3-5,HB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
232
|
4113303.1610.13.01
|
Phiên dịch 3-01 (CLC)
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 1-3,HB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
233
|
4112113.1610.13.02
|
Phiên dịch 3-02
|
3
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ 2: 6-8,HB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
234
|
4112113.1610.13.03
|
Phiên dịch 3-03
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 6-8,HB201
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
235
|
4112113.1610.13.05
|
Phiên dịch 3-05
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 1-3,HC303
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
236
|
4112113.1610.13.06
|
Phiên dịch 3-06
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 7: 1-3,HB501
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
237
|
4112113.1610.13.07
|
Phiên dịch 3-07
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 2: 6-8,HB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
238
|
4112113.1610.13.08
|
Phiên dịch 3-08
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 6: 1-3,HC401
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
239
|
4112113.1610.13.09
|
Phiên dịch 3-09
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 7: 1-3,HB502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
240
|
4112113.1610.13.10
|
Phiên dịch 3-10
|
3
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ 6: 1-3,HC404
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
241
|
4112113.1610.13.11
|
Phiên dịch 3-11
|
3
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ 3: 6-8,HA402
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
242
|
4110112.1610.14.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 4-5,DB302
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
243
|
4111763.1610.14.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 (CLC)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 4-5,HB102
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
244
|
4110112.1610.14.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 8-9,DC302
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
245
|
4110112.1610.14.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 8-9,DC302
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
246
|
4110112.1610.14.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 2: 9-10,HC303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
247
|
4110112.1610.14.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 2: 9-10,HC303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
248
|
4110112.1610.14.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 9-10,HC501
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
249
|
4110112.1610.14.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 9-10,HC501
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
250
|
4110112.1610.14.05
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 9-10,HC501
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
251
|
4110112.1610.14.05
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-05
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 9-10,HC501
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
252
|
4110112.1610.14.06
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 4: 8-9,HC201
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
253
|
4110112.1610.14.06
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-06
|
2
|
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
|
Thứ 4: 8-9,HC201
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
254
|
4110112.1610.14.07
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-07
|
2
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 3: 9-10,HC303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
255
|
4110112.1610.14.07
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-07
|
2
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 3: 9-10,HC303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
256
|
4110112.1610.14.08
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-08
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 6-7,HC501
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
257
|
4110112.1610.14.08
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-08
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 6-7,HC501
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
258
|
4112163.1610.13.01
|
PPGDTA 2-tổ chức quản lý lớp học tiếng Anh bậc tọc-01
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 4: 4-5,DB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
259
|
4112163.1610.13.02
|
PPGDTA 2-tổ chức quản lý lớp học tiếng Anh bậc tọc-02
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 5: 1-2,DB203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
260
|
4112173.1610.13.01
|
PPGDTA3-Kiểm tra&đánh giá trong DH TA bậc tiểu học-01
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 1-2,DB203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
261
|
4112173.1610.13.02
|
PPGDTA3-Kiểm tra&đánh giá trong DH TA bậc tiểu học-02
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 3-4,DB203
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
262
|
4111393.1610.13.01
|
PPgiảng dạy tiếng Anh bậc tiểu học 1 – 01
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 7: 7-10,HA101
|
1-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
263
|
4112052.1610.13.01
|
Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai-01
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 5: 8-10,HB502;6: 6-7,HB102
|
09-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
264
|
4112662.1610.14.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 2: 4-5,HC404
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
265
|
4112662.1610.14.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 2: 4-5,HC404
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
266
|
4112713.1610.14.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01 (CLC)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 4-5,HB103
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
267
|
4112662.1610.14.02
|
Từ vựng học tiếng Anh-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 1-2,HC504
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
268
|
4112662.1610.14.02
|
Từ vựng học tiếng Anh-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 1-2,HC504
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
269
|
4112662.1610.14.04
|
Từ vựng học tiếng Anh-04
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 8-9,HC501
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
270
|
4112662.1610.14.04
|
Từ vựng học tiếng Anh-04
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 8-9,HC501
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
271
|
4110192.1610.14.01
|
Văn hoá Anh-01
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 5: 8-9,HC502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
272
|
4110192.1610.14.02
|
Văn hoá Anh-02
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 6: 6-7,HB403
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
273
|
4110332.1610.14.01
|
Văn hoá Mỹ-01
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 5: 3-4,DB303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
274
|
4110332.1610.14.01
|
Văn hoá Mỹ-01
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 5: 3-4,DB303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
275
|
4110332.1610.14.02
|
Văn hoá Mỹ-02
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 5: 1-2,DB303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
276
|
4110332.1610.14.02
|
Văn hoá Mỹ-02
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 5: 1-2,DB303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
277
|
4112032.1610.13.01
|
Văn học Anh-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-2,HA103
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
278
|
4112032.1610.13.01
|
Văn học Anh-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-2,HA103
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
279
|
4112833.1610.13.01
|
Văn học Anh-01 (CLC)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 8-9,HB202
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
|
280
|
4112032.1610.13.02
|
Văn học Anh-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 4-5,HC303
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
281
|
4112032.1610.13.02
|
Văn học Anh-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 4-5,HC303
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
282
|
4112032.1610.13.03
|
Văn học Anh-03
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 4-5,HC401
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
283
|
4112032.1610.13.03
|
Văn học Anh-03
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 4-5,HC401
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
284
|
4112032.1610.13.04
|
Văn học Anh-04
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 5: 4-5,HCDTV
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
285
|
4112032.1610.13.04
|
Văn học Anh-04
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 5: 4-5,HCDTV
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
286
|
4112032.1610.13.05
|
Văn học Anh-05
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 6: 4-5,HC404
|
01-16
|
|
|
A
|
|
|
|
|
287
|
4112032.1610.13.05
|
Văn học Anh-05
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 6: 4-5,HC404
|
01-16
|
|
|
B
|
|
|
|
|
288
|
4112032.1610.13.07
|
Văn học Anh-07
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 1-2,HA502
|
01-16
|
|
|
–
|
|
|
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi