KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2015-2016
T
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4111872.1521.14.01
|
DNNÂ-ÂV-15.3.01
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 3: 1-3,HB101;4: 1-3,HB101
|
41-45
|
|
48
|
–
|
|
|
|
|
2
|
4110322.1521.14.01
|
GTVH-15.3.01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 1-3,HA102;5: 1-3,HA102
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
3
|
4111821.1521.14.02
|
KNTB1.1-15.3.02
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 2: 1-4,HC403;4: 1-4,HC403;7: 1-4,HC403
|
41-45
|
|
36
|
–
|
|
|
|
|
4
|
4111851.1521.14.01
|
KNTB1.3-15.3.01
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 2: 7-10,HA301;4: 7-10,HA301;6: 7-10,HA301
|
41-45
|
|
31
|
–
|
|
|
|
|
5
|
4112241.1521.14.01
|
KNTB1.5-15.3.01
|
4
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ 3: 7-10,HA101;5: 7-10,HA301;6: 7-10,HA102
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
6
|
4112241.1521.14.02
|
KNTB1.5-15.3.02
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 2: 7-10,HB502;4: 7-10,HB502;7: 7-10,HB502
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
7
|
4112241.1521.14.03
|
KNTB1.5-15.3.03
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 2: 1-4,HB503;4: 1-4,HB503;6: 1-4,HB503
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
8
|
4112241.1521.14.04
|
KNTB1.5-15.3.04
|
4
|
Thái Quỳnh Châu
|
Thứ 3: 1-4,HB503;5: 1-4,HB503;7: 1-4,HB503
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
9
|
4112241.1521.14.05
|
KNTB1.5-15.3.05
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 2: 7-10,HB503;3: 7-10,HB503;5: 7-10,HB502
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
10
|
4111881.1521.14.01
|
KNTB2.1-15.3.01
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-4,HA401;4: 1-4,HA401;5: 1-4,HA401
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
11
|
4111881.1521.14.02
|
KNTB2.1-15.3.02
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 3: 6-9,HB502;6: 6-9,HB502;7: 6-9,HB503
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
12
|
4111891.1521.14.01
|
KNTB2.2-15.3.01
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 3: 1-4,HB403;5: 1-4,HB403;6: 1-4,HB403
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
13
|
4111891.1521.14.02
|
KNTB2.2-15.3.02
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 3: 7-10,HC402;5: 7-10,HC402;6: 7-10,HC402
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
14
|
4111921.1521.14.01
|
KNTC1.1-15.3.01
|
3
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 3: 7-9,HB403;5: 7-9,HB403;7: 7-9,HB403
|
41-45
|
|
40
|
–
|
|
|
|
|
15
|
4112623.1521.14.01
|
NNHTA-15.3.01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-3,HC204;4: 1-3,HC204
|
41-45
|
|
80
|
–
|
|
|
|
|
16
|
4112623.1521.14.02
|
NNHTA-15.3.02
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 7-9,HC204;4: 7-9,HC204
|
41-45
|
|
70
|
–
|
|
|
|
|
17
|
4111383.1521.14.01
|
NPNC-15.3.01
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 3: 1-4,HC401;4: 1-4,HC401;6: 1-4,HC401
|
41-45
|
|
60
|
–
|
|
|
|
|
18
|
4111293.1521.14.01
|
PHIENDICH1-15.3.01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 2: 1-3,HC402;4: 1-3,HC402;7: 1-3,HC402
|
41-45
|
|
48
|
–
|
|
|
|
|
19
|
4112032.1521.14.01
|
VHOCANH-15.3.01
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 7-9,HC204;6: 7-9,HC501
|
41-45
|
|
40
|
A
|
|
|
|
|
20
|
4112032.1521.14.01
|
VHOCANH-15.3.01
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 7-9,HC204;6: 7-9,HC501
|
41-45
|
|
40
|
B
|
|
|
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi