THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 – 2019
KHOA TIẾNG ANH
TT
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4113053.1810.16.01
|
Biên dịch 1-01
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 2: 3-5,HA301
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
2
|
4113053.1810.17.01V
|
Biên dịch 1-01 (17BHTC05)
|
3
|
Trần Hữu Thuần
|
0
|
–
|
|||||||
3
|
4113053.1810.16.02
|
Biên dịch 1-02
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 3: 1-3,HA301
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
4
|
4113053.1810.17.02V
|
Biên dịch 1-02 (17BHNT01)
|
3
|
Trần Hữu Thuần
|
36
|
–
|
|||||||
5
|
4113053.1810.16.03
|
Biên dịch 1-03
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 6-8,HB501
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
6
|
4113053.1810.17.03V
|
Biên dịch 1-03 (17BHQNAM01)
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hướng
|
–
|
||||||||
7
|
4113053.1810.16.04
|
Biên dịch 1-04
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 5: 1-3,HA301
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
8
|
4113053.1810.16.05
|
Biên dịch 1-05
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ 4: 1-3,HA301
|
2-16
|
14
|
–
|
|||||
9
|
4113053.1810.16.06
|
Biên dịch 1-06
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-3,HA301
|
2-16
|
34
|
–
|
|||||
10
|
4113053.1810.16.07
|
Biên dịch 1-07
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 7: 1-3,HA301
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
11
|
4113053.1810.16.08
|
Biên dịch 1-08
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 7: 6-8,HB501
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
12
|
4112802.1810.16.10
|
Biên dịch 1-10 (spa)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 8-9,HB101
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
13
|
4112802.1810.16.11
|
Biên dịch 1-11 (SPA)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 4-5,HB501
|
2-16
|
34
|
–
|
|||||
14
|
4113573.1810.16.12
|
Biên dịch 1-12 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ 2: 3-5,DC406
|
2-16
|
29
|
–
|
|||||
15
|
4113573.1810.16.13
|
Biên dịch 1-13 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ 6: 1-3,DA201
|
2-16
|
17
|
–
|
|||||
16
|
4113573.1810.16.14
|
Biên dịch 1-14 (CLC)
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 1-3,DA201
|
2-16
|
25
|
–
|
|||||
17
|
4113573.1810.16.15
|
Biên dịch 1-15 (CLC)
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 1-3,DA202
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
18
|
4113573.1810.16.16
|
Biên dịch 1-16 (CLC)
|
3
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 7: 1-3,DA201
|
2-16
|
25
|
–
|
|||||
19
|
4110783.1810.17.01V
|
Biên dịch 2-01 (17BHQTR01)
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
0
|
–
|
|||||||
20
|
4113143.1810.15.01
|
Biên dịch 3-01
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 5: 6-8,HB502
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
21
|
4113143.1810.15.02
|
Biên dịch 3-02
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 7: 8-10,HB502
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
22
|
4113143.1810.15.03
|
Biên dịch 3-03
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 1-3,HB202
|
2-16
|
42
|
–
|
|||||
23
|
4113143.1810.15.04
|
Biên dịch 3-04
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 8-10,HB202
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
24
|
4113143.1810.15.05
|
Biên dịch 3-05
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 6-8,HB201
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
25
|
4113143.1810.15.07
|
Biên dịch 3-07
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 1-3,HB103
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
26
|
4113143.1810.15.08
|
Biên dịch 3-08
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 6-8,HA301
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
27
|
4112813.1810.15.15
|
Biên dịch 3-15 (CLC)
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 6-8,DC304
|
2-16
|
15
|
–
|
|||||
28
|
4112813.1810.15.16
|
Biên dịch 3-16 (CLC)
|
3
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 6-8,DA201
|
2-16
|
19
|
–
|
|||||
29
|
4112772.1810.18.01V
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01 (18BHTC01)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
0
|
–
|
|||||||
30
|
4113543.1810.16.13
|
Dẫn nhập Phong cách học tiếng Anh-13 (CLC)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 1-2,DA201
|
2-16
|
15
|
–
|
|||||
31
|
4110293.1810.16.01
|
Giáo học pháp 1-01 (spa)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 1-2,HB501
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
32
|
4110293.1810.16.02
|
Giáo học pháp 1-02 (SPA)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 2: 3-4,HB501
|
2-16
|
36
|
–
|
|||||
33
|
4112963.1810.15.11
|
Giáo học pháp 3-11 (SPA)
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 6: 8-10,HB501
|
2-16
|
36
|
–
|
|||||
34
|
4112963.1810.15.12
|
Giáo học pháp 3-12 (SPA)
|
3
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 6-8,HB502
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
35
|
4112972.1810.15.01
|
Giao thoa văn hóa-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 8-9,HC501
|
2-16
|
61
|
A
|
|||||
36
|
4112972.1810.15.01
|
Giao thoa văn hóa-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 8-9,HC501
|
2-16
|
61
|
B
|
|||||
37
|
4112972.1810.15.02
|
Giao thoa văn hóa-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 7: 6-7,HC201
|
2-16
|
64
|
A
|
|||||
38
|
4112972.1810.15.02
|
Giao thoa văn hóa-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 7: 6-7,HC201
|
2-16
|
64
|
B
|
|||||
39
|
4112972.1810.15.04
|
Giao thoa văn hóa-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 6-7,HC501
|
2-16
|
65
|
A
|
|||||
40
|
4112972.1810.15.04
|
Giao thoa văn hóa-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 6-7,HC501
|
2-16
|
65
|
B
|
|||||
41
|
4112972.1810.15.11
|
Giao thoa văn hóa-11 (SPA)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 3: 6-7,HC501
|
2-16
|
73
|
A
|
|||||
42
|
4112972.1810.15.11
|
Giao thoa văn hóa-11 (SPA)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 3: 6-7,HC501
|
2-16
|
73
|
B
|
|||||
43
|
4112972.1810.15.13
|
Giao thoa văn hóa-13 (SPATH)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 2: 8-9,HC301
|
2-16
|
57
|
A
|
|||||
44
|
4112972.1810.15.13
|
Giao thoa văn hóa-13 (SPATH)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 2: 8-9,HC301
|
2-16
|
57
|
B
|
|||||
45
|
4112613.1810.15.15
|
Giao thoa văn hóa-15 (CLC)
|
2
|
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
|
Thứ 2: 6-7,DA201
|
2-16
|
14
|
–
|
|||||
46
|
4112613.1810.15.16
|
Giao thoa văn hóa-16 (CLC)
|
2
|
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
|
Thứ 2: 8-9,DA201
|
2-16
|
20
|
–
|
|||||
47
|
4112943.1810.15.11
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-11
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 9-10,HB501
|
2-16
|
36
|
–
|
|||||
48
|
4112943.1810.15.12
|
Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ-12
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 9-10,HB501
|
2-16
|
44
|
–
|
|||||
49
|
4112742.1810.18.01
|
Kỹ năng học đại học-01
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 6: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
50
|
4112742.1810.18.02
|
Kỹ năng học đại học-02
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 6: 1-2,DB203
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
51
|
4112742.1810.18.03
|
Kỹ năng học đại học-03
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 7: 3-4,DB203
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
52
|
4112742.1810.18.04
|
Kỹ năng học đại học-04
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 3-4,DB203
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
53
|
4112742.1810.18.05
|
Kỹ năng học đại học-05
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 7: 1-2,DB203
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
54
|
4112742.1810.18.06
|
Kỹ năng học đại học-06
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 2: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
55
|
4112742.1810.18.07
|
Kỹ năng học đại học-07
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 2: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
56
|
4112742.1810.18.08
|
Kỹ năng học đại học-08
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 2: 9-10,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
57
|
4112742.1810.18.09
|
Kỹ năng học đại học-09
|
2
|
Trần Thị Thanh Nhã
|
Thứ 5: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
41
|
–
|
|||||
58
|
4112742.1810.18.10
|
Kỹ năng học đại học-10
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 5: 6-7,DA101
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
59
|
4112763.1810.18.10
|
Kỹ năng học đại học-10 (CLC)
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 4: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
60
|
4112763.1810.18.11
|
Kỹ năng học đại học-11 (CLC)
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 4: 3-4,DC405
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
61
|
4112763.1810.18.12
|
Kỹ năng học đại học-12 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
|
Thứ 5: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
62
|
4112763.1810.18.13
|
Kỹ năng học đại học-13 (CLC)
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
63
|
4112763.1810.18.14
|
Kỹ năng học đại học-14 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 1-2,DC405
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
64
|
4112763.1810.18.15
|
Kỹ năng học đại học-15 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 3-4,DC405
|
5-12;17-23
|
29
|
–
|
|||||
65
|
4111821.1810.18.01
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 7: 1-4,DB102
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
66
|
4111821.1810.18.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01 (18BHTC01)
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
0
|
–
|
|||||||
67
|
4111821.1810.18.02
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 3: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
68
|
4111821.1810.18.03
|
Kỹ năng tiếng B1.1-03
|
4
|
Tăng Thị Hà Vân
|
Thứ 2: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
38
|
–
|
|||||
69
|
4111821.1810.18.04
|
Kỹ năng tiếng B1.1-04
|
4
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 4: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
70
|
4111821.1810.18.05
|
Kỹ năng tiếng B1.1-05
|
4
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Thứ 5: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
71
|
4111821.1810.18.06
|
Kỹ năng tiếng B1.1-06
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 6: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
38
|
–
|
|||||
72
|
4111821.1810.18.07
|
Kỹ năng tiếng B1.1-07
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 7: 1-4,DB103
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
73
|
4111821.1810.18.08
|
Kỹ năng tiếng B1.1-08
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
38
|
–
|
|||||
74
|
4111821.1810.18.09
|
Kỹ năng tiếng B1.1-09
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 4: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
75
|
4111821.1810.18.10
|
Kỹ năng tiếng B1.1-10
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 4: 1-4,DB303
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
76
|
4112271.1810.18.10
|
Kỹ năng tiếng B1.1-10 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 6: 1-4,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
77
|
4112271.1810.18.11
|
Kỹ năng tiếng B1.1-11 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 3: 1-4,DC403
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
78
|
4112271.1810.18.12
|
Kỹ năng tiếng B1.1-12 (CLC)
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 2: 6-9,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
79
|
4112271.1810.18.13
|
Kỹ năng tiếng B1.1-13 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 5: 1-4,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
80
|
4112271.1810.18.14
|
Kỹ năng tiếng B1.1-14 (CLC)
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 3: 6-9,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
81
|
4112271.1810.18.15
|
Kỹ năng tiếng B1.1-15 (CLC)
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 2: 1-4,DC405
|
5-12;17-23
|
29
|
–
|
|||||
82
|
4111831.1810.18.01
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 3: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
83
|
4111831.1810.18.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01 (18BHTC01)
|
4
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
0
|
–
|
|||||||
84
|
4111831.1810.18.02
|
Kỹ năng tiếng B1.2-02
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 5: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
85
|
4111831.1810.18.03
|
Kỹ năng tiếng B1.2-03
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 6: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
38
|
–
|
|||||
86
|
4111831.1810.18.04
|
Kỹ năng tiếng B1.2-04
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 7: 1-4,DB301
|
5-12;17-23
|
41
|
–
|
|||||
87
|
4111831.1810.18.05
|
Kỹ năng tiếng B1.2-05
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 3: 1-4,DB204
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
88
|
4111831.1810.18.06
|
Kỹ năng tiếng B1.2-06
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 5: 1-4,DB203
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
89
|
4111831.1810.18.07
|
Kỹ năng tiếng B1.2-07
|
4
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 4: 1-4,DC404
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
90
|
4111831.1810.18.08
|
Kỹ năng tiếng B1.2-08
|
4
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 3: 1-4,DA101
|
5-12;17-23
|
38
|
–
|
|||||
91
|
4111831.1810.18.09
|
Kỹ năng tiếng B1.2-09
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 2: 1-4,DB202
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
92
|
4111831.1810.18.10
|
Kỹ năng tiếng B1.2-10
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 3: 1-4,DB202
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
93
|
4112281.1810.18.10
|
Kỹ năng tiếng B1.2-10 (CLC)
|
4
|
Christopher McCabe
|
Thứ 5: 6-9,DC201
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
94
|
4112281.1810.18.11
|
Kỹ năng tiếng B1.2-11 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 1-4,DC303
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
95
|
4112281.1810.18.12
|
Kỹ năng tiếng B1.2-12 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 7: 1-4,DC201
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
96
|
4112281.1810.18.13
|
Kỹ năng tiếng B1.2-13 (CLC)
|
4
|
George Warren
|
Thứ 2: 1-4,DC203
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
97
|
4112281.1810.18.14
|
Kỹ năng tiếng B1.2-14 (CLC)
|
4
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 2: 6-9,DC202
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
98
|
4112281.1810.18.15
|
Kỹ năng tiếng B1.2-15 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 5: 1-4,DC203
|
5-12;17-23
|
29
|
–
|
|||||
99
|
4111851.1810.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.3-01 (17BHTC05)
|
4
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
0
|
–
|
|||||||
100
|
4111851.1810.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.3-02 (17BHQNAM01)
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
–
|
||||||||
101
|
4111861.1810.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.4-01 (17BHTC05)
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
0
|
–
|
|||||||
102
|
4111861.1810.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.4-02 (17BHQNAM01)
|
4
|
Trần Quang Hải
|
–
|
||||||||
103
|
4111881.1810.17.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1-01
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 2: 6-9,DB102
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
104
|
4111881.1810.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B2.1-01 (17BHTC01)
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
0
|
–
|
|||||||
105
|
4111881.1810.17.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1-02
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 3: 6-9,DB102
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
106
|
4111881.1810.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B2.1-02 (17BHTC02)
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
0
|
–
|
|||||||
107
|
4111881.1810.17.03
|
Kỹ năng tiếng B2.1-03
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 4: 6-9,DB102
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
108
|
4111881.1810.17.03V
|
Kỹ năng tiếng B2.1-03 (17BHTC03&04)
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
0
|
–
|
|||||||
109
|
4111881.1810.17.04
|
Kỹ năng tiếng B2.1-04
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 5: 6-9,DB102
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
110
|
4111881.1810.17.04V
|
Kỹ năng tiếng B2.1-04 (17BHQTR01)
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
0
|
–
|
|||||||
111
|
4111881.1810.17.05
|
Kỹ năng tiếng B2.1-05
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 6: 6-9,DB102
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
112
|
4111881.1810.17.06
|
Kỹ năng tiếng B2.1-06
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 3: 1-4,DB203
|
2-16
|
27
|
–
|
|||||
113
|
4111881.1810.17.07
|
Kỹ năng tiếng B2.1-07
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 2: 6-9,DB103
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
114
|
4111881.1810.17.08
|
Kỹ năng tiếng B2.1-08
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 3: 6-9,DB103
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
115
|
4111881.1810.17.09
|
Kỹ năng tiếng B2.1-09
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 4: 6-9,DB103
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
116
|
4111881.1810.17.10
|
Kỹ năng tiếng B2.1-10
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 5: 6-9,DB103
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
117
|
4111881.1810.17.11
|
Kỹ năng tiếng B2.1-11
|
4
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 6: 6-9,DB103
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
118
|
4111881.1810.17.12
|
Kỹ năng tiếng B2.1-12
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 7: 6-9,DB103
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
119
|
4112413.1810.17.13
|
Kỹ năng tiếng B2.1-13 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 3: 1-4,DC303
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
120
|
4112413.1810.17.14
|
Kỹ năng tiếng B2.1-14 (CLC)
|
4
|
Christopher McCabe
|
Thứ 6: 6-9,DC201
|
2-16
|
27
|
–
|
|||||
121
|
4112413.1810.17.15
|
Kỹ năng tiếng B2.1-15 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 6-9,DC201
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
122
|
4112413.1810.17.16
|
Kỹ năng tiếng B2.1-16 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 1-4,DC303
|
2-16
|
30
|
–
|
|||||
123
|
4112413.1810.17.17
|
Kỹ năng tiếng B2.1-17 (CLC)
|
4
|
Lance Gould
|
Thứ 4: 6-9,DC303
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
124
|
4112413.1810.17.18
|
Kỹ năng tiếng B2.1-18 (CLC)
|
4
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 6: 6-9,DC404
|
2-16
|
29
|
–
|
|||||
125
|
4112413.1810.17.19
|
Kỹ năng tiếng B2.1-19 (CLC)
|
4
|
George Warren
|
Thứ 2: 6-9,DC303
|
2-16
|
19
|
–
|
|||||
126
|
4111891.1810.17.01
|
Kỹ năng tiếng B2.2-01
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 3: 6-9,DB301
|
2-16
|
33
|
–
|
|||||
127
|
4111891.1810.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B2.2-01 (17BHQTR01)
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
0
|
–
|
|||||||
128
|
4111891.1810.17.02
|
Kỹ năng tiếng B2.2-02
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 2: 6-9,DB301
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
129
|
4111891.1810.17.03
|
Kỹ năng tiếng B2.2-03
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 5: 6-9,DB301
|
2-16
|
42
|
–
|
|||||
130
|
4111891.1810.17.04
|
Kỹ năng tiếng B2.2-04
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 4: 6-9,DB301
|
2-16
|
38
|
–
|
|||||
131
|
4111891.1810.17.05
|
Kỹ năng tiếng B2.2-05
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 7: 6-9,DB301
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
132
|
4111891.1810.17.06
|
Kỹ năng tiếng B2.2-06
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 6: 6-9,DA101
|
2-16
|
38
|
–
|
|||||
133
|
4111891.1810.17.07
|
Kỹ năng tiếng B2.2-07
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 3: 6-9,DB203
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
134
|
4111891.1810.17.08
|
Kỹ năng tiếng B2.2-08
|
4
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 2: 6-9,DB203
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
135
|
4111891.1810.17.09
|
Kỹ năng tiếng B2.2-09
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 5: 6-9,DB204
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
136
|
4111891.1810.17.10
|
Kỹ năng tiếng B2.2-10
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 4: 6-9,DB203
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
137
|
4111891.1810.17.11
|
Kỹ năng tiếng B2.2-11
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 7: 6-9,DB204
|
2-16
|
38
|
–
|
|||||
138
|
4111891.1810.17.12
|
Kỹ năng tiếng B2.2-12
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 6: 6-9,DB202
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
139
|
4112423.1810.17.13
|
Kỹ năng tiếng B2.2-13 (CLC)
|
4
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 2: 6-9,DC401
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
140
|
4112423.1810.17.14
|
Kỹ năng tiếng B2.2-14 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 4: 6-9,DC401
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
141
|
4112423.1810.17.15
|
Kỹ năng tiếng B2.2-15 (CLC)
|
4
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 3: 6-9,DC401
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
142
|
4112423.1810.17.16
|
Kỹ năng tiếng B2.2-16 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 6: 6-9,DC401
|
2-16
|
16
|
–
|
|||||
143
|
4112423.1810.17.17
|
Kỹ năng tiếng B2.2-17 (CLC)
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 6-9,DC401
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
144
|
4112423.1810.17.18
|
Kỹ năng tiếng B2.2-18 (CLC)
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 7: 6-9,DC401
|
2-16
|
29
|
–
|
|||||
145
|
4112423.1810.17.19
|
Kỹ năng tiếng B2.2-19 (CLC)
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 6: 6-9,DC402
|
2-16
|
27
|
–
|
|||||
146
|
4111921.1810.16.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1-01
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 3: 1-3,HB501
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
147
|
4111921.1810.16.02
|
Kỹ năng tiếng C1.1-02
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 4: 1-3,HB501
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
148
|
4111921.1810.16.03
|
Kỹ năng tiếng C1.1-03
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 5: 1-3,HB501
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
149
|
4111921.1810.16.04
|
Kỹ năng tiếng C1.1-04
|
3
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 6: 1-3,HB501
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
150
|
4111921.1810.16.05
|
Kỹ năng tiếng C1.1-05
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 7: 1-3,HB501
|
2-16
|
27
|
–
|
|||||
151
|
4111921.1810.16.06
|
Kỹ năng tiếng C1.1-06
|
3
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-3,HB502
|
2-16
|
20
|
–
|
|||||
152
|
4111921.1810.16.07
|
Kỹ năng tiếng C1.1-07
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 3: 1-3,HB502
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
153
|
4111921.1810.16.08
|
Kỹ năng tiếng C1.1-08
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 4: 1-3,HB502
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
154
|
4111921.1810.16.09
|
Kỹ năng tiếng C1.1-09 (spa)
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 5: 1-3,HB502
|
2-16
|
32
|
–
|
|||||
155
|
4111921.1810.16.10
|
Kỹ năng tiếng C1.1-10 (SPA)
|
3
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 6: 1-3,HB502
|
2-16
|
37
|
–
|
|||||
156
|
4112643.1810.16.12
|
Kỹ năng tiếng C1.1-12 (CLC)
|
3
|
Tom William Latham
|
Thứ 6: 6-8,DC303
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
157
|
4112643.1810.16.13
|
Kỹ năng tiếng C1.1-13 (CLC)
|
3
|
George Warren
|
Thứ 4: 6-8,DC301
|
2-16
|
15
|
–
|
|||||
158
|
4112643.1810.16.14
|
Kỹ năng tiếng C1.1-14 (CLC)
|
3
|
Gregory Clements
|
Thứ 2: 3-5,DC301
|
2-16
|
23
|
–
|
|||||
159
|
4112643.1810.16.15
|
Kỹ năng tiếng C1.1-15 (CLC)
|
3
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 3: 8-10,DC303
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
160
|
4112643.1810.16.16
|
Kỹ năng tiếng C1.1-16 (CLC)
|
3
|
Lance Gould
|
Thứ 2: 6-8,DC301
|
2-16
|
23
|
–
|
|||||
161
|
4111931.1810.16.01
|
Kỹ năng tiếng C1.2-01
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 2: 6-8,HB501
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
162
|
4111931.1810.16.02
|
Kỹ năng tiếng C1.2-02
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 3: 6-8,HB501
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
163
|
4111931.1810.16.03
|
Kỹ năng tiếng C1.2-03
|
3
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 4: 6-8,HB501
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
164
|
4111931.1810.16.04
|
Kỹ năng tiếng C1.2-04
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 7: 1-3,HB502
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
165
|
4111931.1810.16.05
|
Kỹ năng tiếng C1.2-05
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-3,HB503
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
166
|
4111931.1810.16.06
|
Kỹ năng tiếng C1.2-06
|
3
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 3: 1-3,HB503
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
167
|
4111931.1810.16.07
|
Kỹ năng tiếng C1.2-07
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 4: 1-3,HB503
|
2-16
|
33
|
–
|
|||||
168
|
4111931.1810.16.08
|
Kỹ năng tiếng C1.2-08
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 5: 1-3,HB503
|
2-16
|
18
|
–
|
|||||
169
|
4111931.1810.16.09
|
Kỹ năng tiếng C1.2-09 (spa)
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 6: 1-3,HB503
|
2-16
|
33
|
–
|
|||||
170
|
4111931.1810.16.10
|
Kỹ năng tiếng C1.2-10 (SPA)
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 1-3,HB503
|
2-16
|
35
|
–
|
|||||
171
|
4112653.1810.16.12
|
Kỹ năng tiếng C1.2-12 (CLC)
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 4: 3-5,DC201
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
172
|
4112653.1810.16.13
|
Kỹ năng tiếng C1.2-13 (CLC)
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 5: 1-3,DC403
|
2-16
|
16
|
–
|
|||||
173
|
4112653.1810.16.14
|
Kỹ năng tiếng C1.2-14 (CLC)
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 3: 6-8,DC304
|
2-16
|
23
|
–
|
|||||
174
|
4112653.1810.16.15
|
Kỹ năng tiếng C1.2-15 (CLC)
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 4: 6-8,DC304
|
2-16
|
23
|
–
|
|||||
175
|
4112653.1810.16.16
|
Kỹ năng tiếng C1.2-16 (CLC)
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 6: 1-3,DC201
|
2-16
|
25
|
–
|
|||||
176
|
4113582.1810.18.01
|
Luyện âm-01
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 8-9,DB202
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
177
|
4113693.1810.18.01V
|
Luyện âm-01 (18BHTC01)
|
3
|
Đặng Thị Phương Hà
|
0
|
–
|
|||||||
178
|
4113582.1810.18.02
|
Luyện âm-02
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 6: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
179
|
4113582.1810.18.03
|
Luyện âm-03
|
2
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 5: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
180
|
4113582.1810.18.04
|
Luyện âm-04
|
2
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 5: 1-2,DC303
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
181
|
4113582.1810.18.05
|
Luyện âm-05
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 6: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
182
|
4113582.1810.18.06
|
Luyện âm-06
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 7: 1-2,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
183
|
4113582.1810.18.07
|
Luyện âm-07
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 6: 3-4,DC203
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
184
|
4113582.1810.18.08
|
Luyện âm-08
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 7: 3-4,DA101
|
5-12;17-23
|
38
|
–
|
|||||
185
|
4113582.1810.18.09
|
Luyện âm-09
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 6-7,DB202
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
186
|
4113582.1810.18.10
|
Luyện âm-10
|
2
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 6: 1-2,DC203
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
187
|
4113593.1810.18.10
|
Luyện âm-10 (CLC)
|
2
|
Tom William Latham
|
Thứ 5: 3-4,DC201
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
188
|
4113593.1810.18.11
|
Luyện âm-11 (CLC)
|
2
|
Tom William Latham
|
Thứ 5: 1-2,DC201
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
189
|
4113593.1810.18.12
|
Luyện âm-12 (CLC)
|
2
|
George Warren
|
Thứ 3: 3-4,DC202
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
190
|
4113593.1810.18.13
|
Luyện âm-13 (CLC)
|
2
|
Gregory Clements
|
Thứ 4: 4-5,DC202
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
191
|
4113593.1810.18.14
|
Luyện âm-14 (CLC)
|
2
|
Sinisa Puzic
|
Thứ 3: 4-5,DC203
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
192
|
4113593.1810.18.15
|
Luyện âm-15 (CLC)
|
2
|
Lance Gould
|
Thứ 2: 9-10,DC403
|
5-12;17-23
|
29
|
–
|
|||||
193
|
4112852.1810.16.01
|
Lý thuyết dịch-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 3-4,HC201
|
2-16
|
80
|
A
|
|||||
194
|
4112852.1810.16.01
|
Lý thuyết dịch-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 3-4,HC201
|
2-16
|
80
|
B
|
|||||
195
|
4112852.1810.16.02
|
Lý thuyết dịch-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 1-2,HC201
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
196
|
4112852.1810.16.02
|
Lý thuyết dịch-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 1-2,HC201
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
197
|
4112852.1810.16.03
|
Lý thuyết dịch-03
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 3-4,HC201
|
2-16
|
31
|
–
|
|||||
198
|
4112852.1810.16.04
|
Lý thuyết dịch-04
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 8-9,HC201
|
2-16
|
80
|
A
|
|||||
199
|
4112852.1810.16.04
|
Lý thuyết dịch-04
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 8-9,HC201
|
2-16
|
80
|
B
|
|||||
200
|
4112852.1810.16.10
|
Lý thuyết dịch-10 (spa)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 6-7,HC201
|
2-16
|
71
|
A
|
|||||
201
|
4112852.1810.16.10
|
Lý thuyết dịch-10 (spa)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 6-7,HC201
|
2-16
|
71
|
B
|
|||||
202
|
4112723.1810.16.12
|
Lý thuyết dịch-12 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 7: 6-7,DC404
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
203
|
4112723.1810.16.13
|
Lý thuyết dịch-13 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 7: 8-9,DC404
|
2-16
|
22
|
–
|
|||||
204
|
4112723.1810.16.14
|
Lý thuyết dịch-14 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 1-2,DC301
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
205
|
4112723.1810.16.15
|
Lý thuyết dịch-15 (CLC)
|
2
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 7: 1-2,DC405
|
2-16
|
23
|
–
|
|||||
206
|
4112723.1810.16.16
|
Lý thuyết dịch-16 (CLC)
|
2
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 9-10,DC304
|
2-16
|
25
|
–
|
|||||
207
|
4112832.1810.16.01
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-01
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 2: 8-9,HC401
|
2-16
|
47
|
–
|
|||||
208
|
4113533.1810.16.12
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-12 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 5: 9-10,DC304
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
209
|
4113533.1810.16.13
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh-13 (CLC)
|
2
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 3: 6-7,DA201
|
2-16
|
21
|
–
|
|||||
210
|
4111373.1810.18.01
|
Ngữ pháp cơ bản-01
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 7-8,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
211
|
4111373.1810.18.01V
|
Ngữ pháp cơ bản-01 (18BHTC01)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
0
|
–
|
|||||||
212
|
4111373.1810.18.02
|
Ngữ pháp cơ bản-02
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 9-10,DA101
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
213
|
4111373.1810.18.03
|
Ngữ pháp cơ bản-03
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 3: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
214
|
4111373.1810.18.04
|
Ngữ pháp cơ bản-04
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 3: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
215
|
4111373.1810.18.05
|
Ngữ pháp cơ bản-05
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 4: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
216
|
4111373.1810.18.06
|
Ngữ pháp cơ bản-06
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 4: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
38
|
–
|
|||||
217
|
4111373.1810.18.07
|
Ngữ pháp cơ bản-07
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 5: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
218
|
4111373.1810.18.08
|
Ngữ pháp cơ bản-08
|
2
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 5: 3-4,DB102
|
5-12;17-23
|
39
|
–
|
|||||
219
|
4111373.1810.18.09
|
Ngữ pháp cơ bản-09
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 6: 1-2,DB102
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
220
|
4111373.1810.18.10
|
Ngữ pháp cơ bản-10
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
Thứ 7: 3-4,DC203
|
5-12;17-23
|
40
|
–
|
|||||
221
|
4111643.1810.18.10
|
Ngữ pháp cơ bản-10 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 6-7,DC404
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
222
|
4111643.1810.18.11
|
Ngữ pháp cơ bản-11 (CLC)
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 2: 3-4,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
223
|
4111643.1810.18.12
|
Ngữ pháp cơ bản-12 (CLC)
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 3: 1-2,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
224
|
4111643.1810.18.13
|
Ngữ pháp cơ bản-13 (CLC)
|
2
|
Trần Quỳnh Trâm
|
Thứ 3: 3-4,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
225
|
4111643.1810.18.14
|
Ngữ pháp cơ bản-14 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 1-2,DC402
|
5-12;17-23
|
30
|
–
|
|||||
226
|
4111643.1810.18.15
|
Ngữ pháp cơ bản-15 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 3-4,DC402
|
5-12;17-23
|
29
|
–
|
|||||
227
|
4113763.1810.17.01V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-01 (17BHTC05)
|
2
|
Trương Hoài Uyên
|
0
|
–
|
|||||||
228
|
4113763.1810.17.02V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-02 (17BHNT01)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
0
|
–
|
|||||||
229
|
4113763.1810.17.03V
|
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-03 (17BHQNAM01)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
–
|
||||||||
230
|
4112782.1810.17.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 1-4,DB302
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
231
|
4112782.1810.17.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 1-4,DB302
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
232
|
4112782.1810.17.01V
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-01 (17BHTC01)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
0
|
–
|
|||||||
233
|
4112782.1810.17.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 6-9,DB303
|
2-16
|
83
|
A
|
|||||
234
|
4112782.1810.17.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 4: 6-9,DB303
|
2-16
|
83
|
B
|
|||||
235
|
4112782.1810.17.02V
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02 (17BHTC02)
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
0
|
–
|
|||||||
236
|
4112782.1810.17.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 6-9,DB303
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
237
|
4112782.1810.17.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 6-9,DB303
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
238
|
4112782.1810.17.03V
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03 (17BHTC03&04)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
0
|
–
|
|||||||
239
|
4112782.1810.17.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 6-9,DB303
|
2-16
|
85
|
A
|
|||||
240
|
4112782.1810.17.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 6: 6-9,DB303
|
2-16
|
85
|
B
|
|||||
241
|
4112782.1810.17.04V
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04 (17BHQTR01)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
0
|
–
|
|||||||
242
|
4112782.1810.17.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 1-4,DB303
|
2-16
|
79
|
A
|
|||||
243
|
4112782.1810.17.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 1-4,DB303
|
2-16
|
79
|
B
|
|||||
244
|
4112782.1810.17.05V
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05 (17BHNT01)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
0
|
–
|
|||||||
245
|
4112782.1810.17.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 6-9,DB303
|
2-16
|
80
|
A
|
|||||
246
|
4112782.1810.17.06
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-06
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 6-9,DB303
|
2-16
|
80
|
B
|
|||||
247
|
4113320.1810.17.13
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-13 (CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 4: 6-9,DC402
|
2-16
|
22
|
–
|
|||||
248
|
4113320.1810.17.14
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-14 (CLC)
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 2: 6-9,DC405
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
249
|
4113320.1810.17.15
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-15 (CLC)
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 5: 6-9,DC402
|
2-16
|
27
|
–
|
|||||
250
|
4113320.1810.17.16
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-16 (CLC)
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 7: 6-9,DC402
|
2-16
|
27
|
–
|
|||||
251
|
4113320.1810.17.17
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-17 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 3: 6-9,DC405
|
2-16
|
30
|
–
|
|||||
252
|
4113320.1810.17.18
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-18 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 4: 6-9,DC405
|
2-16
|
29
|
–
|
|||||
253
|
4113320.1810.17.19
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-19 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 7: 6-9,DC405
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
254
|
4113063.1810.16.01
|
Phiên dịch 1-01
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 4: 1-3,HA302
|
2-16
|
42
|
–
|
|||||
255
|
4113063.1810.17.01V
|
Phiên dịch 1-01 (17BHQTR01)
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
0
|
–
|
|||||||
256
|
4113063.1810.16.02
|
Phiên dịch 1-02
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 5: 3-5,HA302
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
257
|
4113063.1810.16.03
|
Phiên dịch 1-03
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 3: 6-8,HB502
|
2-16
|
43
|
–
|
|||||
258
|
4113063.1810.16.04
|
Phiên dịch 1-04
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 4: 6-8,HB502
|
2-16
|
44
|
–
|
|||||
259
|
4113063.1810.16.05
|
Phiên dịch 1-05
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 3: 1-3,HA302
|
2-16
|
43
|
–
|
|||||
260
|
4113063.1810.16.07
|
Phiên dịch 1-07
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 2: 1-3,HA302
|
2-16
|
36
|
–
|
|||||
261
|
4113063.1810.16.08
|
Phiên dịch 1-08
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 6: 1-3,HA302
|
2-16
|
33
|
–
|
|||||
262
|
4113583.1810.16.12
|
Phiên dịch 1-12 (CLC)
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 1-3,DC202
|
2-16
|
25
|
–
|
|||||
263
|
4113583.1810.16.13
|
Phiên dịch 1-13 (CLC)
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 2: 6-8,DC304
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
264
|
4113583.1810.16.14
|
Phiên dịch 1-14 (CLC)
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 4: 3-5,DC304
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
265
|
4113583.1810.16.15
|
Phiên dịch 1-15 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 1-3,DA202
|
2-16
|
16
|
–
|
|||||
266
|
4113583.1810.16.16
|
Phiên dịch 1-16 (CLC)
|
3
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 2: 1-3,DC401
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
267
|
4113153.1810.15.01
|
Phiên dịch 3-01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 7: 6-8,HB503
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
268
|
4113153.1810.15.02
|
Phiên dịch 3-02
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 6: 6-8,HB503
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
269
|
4113153.1810.15.03
|
Phiên dịch 3-03
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 5: 8-10,HB503
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
270
|
4113153.1810.15.04
|
Phiên dịch 3-04
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 2: 1-3,HB103
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
271
|
4113153.1810.15.05
|
Phiên dịch 3-05
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 1-3,HB103
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
272
|
4113153.1810.15.06
|
Phiên dịch 3-06
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 3: 6-8,HA301
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
273
|
4113153.1810.15.07
|
Phiên dịch 3-07
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 4: 6-8,HA301
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
274
|
4113153.1810.15.08
|
Phiên dịch 3-08
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 5: 6-8,HA301
|
2-16
|
40
|
–
|
|||||
275
|
4113303.1810.15.15
|
Phiên dịch 3-15 (CLC)
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 7: 8-10,DC304
|
2-16
|
15
|
–
|
|||||
276
|
4113303.1810.15.16
|
Phiên dịch 3-16 (CLC)
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 7: 8-10,DA201
|
2-16
|
19
|
–
|
|||||
277
|
4112792.1810.16.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
278
|
4112792.1810.16.01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
279
|
4112792.1810.17.01V
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 (17BHNT01)
|
2
|
Trần Hữu Thuần
|
–
|
||||||||
280
|
4112792.1810.16.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 2: 3-4,HC201
|
2-16
|
71
|
A
|
|||||
281
|
4112792.1810.16.02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-02
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 2: 3-4,HC201
|
2-16
|
71
|
B
|
|||||
282
|
4112792.1810.16.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 1-2,HC401
|
2-16
|
51
|
A
|
|||||
283
|
4112792.1810.16.03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-03
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 1-2,HC401
|
2-16
|
51
|
B
|
|||||
284
|
4112792.1810.16.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 3-4,HC201
|
2-16
|
79
|
A
|
|||||
285
|
4112792.1810.16.04
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-04
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 3-4,HC201
|
2-16
|
79
|
B
|
|||||
286
|
4112792.1810.16.10
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-10 (spa)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 2: 6-7,HC201
|
2-16
|
78
|
A
|
|||||
287
|
4112792.1810.16.10
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-10 (spa)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 2: 6-7,HC201
|
2-16
|
78
|
B
|
|||||
288
|
4111763.1810.16.12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-12 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 1-2,DC304
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
289
|
4111763.1810.16.13
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-13 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 3-4,DC304
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
290
|
4111763.1810.16.14
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-14 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 1-2,DC304
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
291
|
4111763.1810.16.15
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-15 (CLC)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 1-2,DC304
|
2-16
|
18
|
–
|
|||||
292
|
4111763.1810.16.16
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học-16 (CLC)
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 3-4,DC304
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
293
|
4113363.1810.15.13
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-13 (SPATH)
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 6: 6-9,HB101
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
294
|
4113363.1810.15.14
|
PPgiảng dạy tiếng Anh 3-14 (SPATH)
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 4: 6-9,HB102
|
2-16
|
29
|
–
|
|||||
295
|
4112042.1810.17.01
|
Tư duy phê phán-01
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 3-4,DB303
|
2-16
|
83
|
A
|
|||||
296
|
4112042.1810.17.01
|
Tư duy phê phán-01
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 3-4,DB303
|
2-16
|
83
|
B
|
|||||
297
|
4112042.1810.17.02
|
Tư duy phê phán-02
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 1-2,DB303
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
298
|
4112042.1810.17.02
|
Tư duy phê phán-02
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 1-2,DB303
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
299
|
4112042.1810.17.03
|
Tư duy phê phán-03
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 6-7,DB302
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
300
|
4112042.1810.17.03
|
Tư duy phê phán-03
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 6-7,DB302
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
301
|
4112042.1810.17.04
|
Tư duy phê phán-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 8-9,DB302
|
2-16
|
80
|
A
|
|||||
302
|
4112042.1810.17.04
|
Tư duy phê phán-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 2: 8-9,DB302
|
2-16
|
80
|
B
|
|||||
303
|
4112042.1810.17.05
|
Tư duy phê phán-05
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 2: 1-2,DB303
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
304
|
4112042.1810.17.05
|
Tư duy phê phán-05
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 2: 1-2,DB303
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
305
|
4112042.1810.17.06
|
Tư duy phê phán-06
|
2
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 2: 6-7,DB303
|
2-16
|
36
|
–
|
|||||
306
|
4113713.1810.17.13
|
Tư duy phê phán-13 (CLC)
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 5: 8-9,DC405
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
307
|
4113713.1810.17.14
|
Tư duy phê phán-14 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
Thứ 5: 6-7,DC405
|
2-16
|
27
|
–
|
|||||
308
|
4113713.1810.17.15
|
Tư duy phê phán-15 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 3-4,DC202
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
309
|
4113713.1810.17.16
|
Tư duy phê phán-16 (CLC)
|
2
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 5: 1-2,DC406
|
2-16
|
18
|
–
|
|||||
310
|
4113713.1810.17.17
|
Tư duy phê phán-17 (CLC)
|
2
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 6-7,DC405
|
2-16
|
22
|
–
|
|||||
311
|
4113713.1810.17.18
|
Tư duy phê phán-18 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
|
Thứ 2: 8-9,DC406
|
2-16
|
29
|
–
|
|||||
312
|
4113713.1810.17.19
|
Tư duy phê phán-19 (CLC)
|
2
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 3: 6-7,DC406
|
2-16
|
28
|
–
|
|||||
313
|
4113073.1810.16.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 4-5,HC501
|
2-16
|
82
|
A
|
|||||
314
|
4113073.1810.16.01
|
Từ vựng học tiếng Anh-01
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 4-5,HC501
|
2-16
|
82
|
B
|
|||||
315
|
4113073.1810.16.02
|
Từ vựng học tiếng Anh-02
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 6: 3-4,HC501
|
2-16
|
81
|
A
|
|||||
316
|
4113073.1810.16.02
|
Từ vựng học tiếng Anh-02
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 6: 3-4,HC501
|
2-16
|
81
|
B
|
|||||
317
|
4113073.1810.16.03
|
Từ vựng học tiếng Anh-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 6-7,HC404
|
2-16
|
85
|
A
|
|||||
318
|
4113073.1810.16.03
|
Từ vựng học tiếng Anh-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 6-7,HC404
|
2-16
|
85
|
B
|
|||||
319
|
4113553.1810.16.12
|
Từ vựng học tiếng Anh-12 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 1-2,DC201
|
2-16
|
26
|
–
|
|||||
320
|
4113553.1810.16.13
|
Từ vựng học tiếng Anh-13 (CLC)
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 4: 3-4,DA201
|
2-16
|
24
|
–
|
|||||
321
|
4112812.1810.17.01V
|
Văn hóa Anh – 01 (17BHTC05)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
0
|
–
|
|||||||
322
|
4112812.1810.17.02V
|
Văn hóa Anh – 02 (17BHNT01)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
0
|
–
|
|||||||
323
|
4112812.1810.17.03V
|
Văn hóa Anh – 03 (17BHQNAM01)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
–
|
||||||||
324
|
4112812.1810.16.10
|
Văn hóa Anh-10 (spa)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 5: 4-5,HB501
|
2-16
|
41
|
–
|
|||||
325
|
4112812.1810.16.11
|
Văn hóa Anh-11 (SPA)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 6: 4-5,HB501
|
2-16
|
39
|
–
|
|||||
326
|
4112902.1810.17.01V
|
Văn hóa Mỹ – 01 (17BHTC01)
|
2
|
Nguyễn Hữu Quý
|
0
|
–
|
|||||||
327
|
4112902.1810.17.02V
|
Văn hóa Mỹ – 02 (17BHTC02)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
0
|
–
|
|||||||
328
|
4112902.1810.17.03V
|
Văn hóa Mỹ – 03 (17BHTC03&04)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
0
|
–
|
|||||||
329
|
4112902.1810.17.04V
|
Văn hóa Mỹ – 04 (17BHQTR01)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
0
|
–
|
|||||||
330
|
4112902.1810.17.05V
|
Văn hóa Mỹ – 05 (17BHNT01)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
0
|
–
|
|||||||
331
|
4112952.1810.15.01
|
Văn học Anh-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 6-7,HC201
|
2-16
|
79
|
A
|
|||||
332
|
4112952.1810.15.01
|
Văn học Anh-01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 6-7,HC201
|
2-16
|
79
|
B
|
|||||
333
|
4112952.1810.15.02
|
Văn học Anh-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 8-9,HC201
|
2-16
|
82
|
A
|
|||||
334
|
4112952.1810.15.02
|
Văn học Anh-02
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 8-9,HC201
|
2-16
|
82
|
B
|
|||||
335
|
4112952.1810.15.03
|
Văn học Anh-03
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 5: 6-7,HC201
|
2-16
|
73
|
A
|
|||||
336
|
4112952.1810.15.03
|
Văn học Anh-03
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 5: 6-7,HC201
|
2-16
|
73
|
B
|
|||||
337
|
4112952.1810.15.11
|
Văn học Anh-11 (SPA)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 1-2,HC201
|
2-16
|
77
|
A
|
|||||
338
|
4112952.1810.15.11
|
Văn học Anh-11 (SPA)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 5: 1-2,HC201
|
2-16
|
77
|
B
|
|||||
339
|
4112952.1810.15.13
|
Văn học Anh-13 (SPATH)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 6-7,HC301
|
2-16
|
58
|
A
|
|||||
340
|
4112952.1810.15.13
|
Văn học Anh-13 (SPATH)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 6-7,HC301
|
2-16
|
58
|
B
|
|||||
341
|
4112833.1810.15.15
|
Văn học Anh-15 (CLC)
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 3-4,DC302
|
2-16
|
16
|
–
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi