KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017
T
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4110783.1620.14.01
|
Biên dịch 2-01
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 4: 1-3,DC301
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
2
|
4111992.1620.14.01
|
Biên dịch 2-01
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 1-2,HA301
|
21-37
|
|
28
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
3
|
4113183.1620.14.01
|
Biên dịch 2-01 (CLC)
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 2: 6-8,HB201
|
21-37
|
|
26
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
4
|
4110783.1620.14.02
|
Biên dịch 2-02
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 6: 1-3,DC301
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
5
|
4111992.1620.14.02
|
Biên dịch 2-02
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 3: 1-2,HA202
|
21-37
|
|
33
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
6
|
4110783.1620.14.03
|
Biên dịch 2-03
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 6-8,HB401
|
21-37
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
7
|
4110783.1620.14.04
|
Biên dịch 2-04
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 4: 6-8,HC502
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
8
|
4110783.1620.14.06
|
Biên dịch 2-06
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 5: 1-3,HA202
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
9
|
4110783.1620.14.07
|
Biên dịch 2-07
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 7: 1-3,HB402
|
21-37
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
10
|
4110783.1620.14.08
|
Biên dịch 2-08
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 3: 1-3,HB503
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
11
|
4110783.1620.14.09
|
Biên dịch 2-09
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 4: 1-3,HA303
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
12
|
4110783.1620.14.10
|
Biên dịch 2-10
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 2: 1-3,HC502
|
21-37
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
13
|
4110783.1620.14.11
|
Biên dịch 2-11
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 6: 1-3,HC503
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
14
|
4110783.1620.14.12
|
Biên dịch 2-12
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 3: 1-3,HA402
|
21-37
|
|
25
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
15
|
4110783.1620.14.13
|
Biên dịch 2-13
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Thứ 2: 6-8,HA303
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
16
|
4110783.1620.14.14
|
Biên dịch 2-14
|
3
|
Huỳnh Lan Thi
|
Thứ 5: 8-10,HB503
|
21-37
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
17
|
4111343.1620.14.01
|
Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ-01 (SPA)
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 3-4,HA201
|
21-37
|
|
33
|
–
|
|
|
|
|
18
|
4111343.1620.14.02
|
Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ-02 (SPA)
|
2
|
Đinh Thị Thu Thảo
|
Thứ 2: 1-2,HA201
|
21-37
|
|
27
|
–
|
|
|
|
|
19
|
4112153.1620.14.01
|
Công nghệ trong GD tiếng Anh bậc tiểu học-01 (SPABTH)
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 6: 2-3,DB201
|
21-37
|
|
33
|
–
|
|
|
|
|
20
|
4112153.1620.14.02
|
Công nghệ trong GD tiếng Anh bậc tiểu học-02 (SPABTH)
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thứ 6: 4-5,DB201
|
21-37
|
|
36
|
–
|
|
|
|
|
21
|
4112002.1620.14.01
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
21-37
|
|
51
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
22
|
4112002.1620.14.01
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 2: 1-2,HC201
|
21-37
|
|
51
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
23
|
4113223.1620.14.01
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-01 (CLC)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 4: 9-10,HB103
|
21-37
|
|
26
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
24
|
4112002.1620.14.02
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 2: 3-4,HCDTV
|
21-37
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
25
|
4112002.1620.14.03
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 6: 8-9,HCDTV
|
21-37
|
|
88
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
26
|
4112002.1620.14.03
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 6: 8-9,HCDTV
|
21-37
|
|
88
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
27
|
4112002.1620.14.04
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 4: 3-4,HCDTV
|
21-37
|
|
81
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
28
|
4112002.1620.14.04
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 4: 3-4,HCDTV
|
21-37
|
|
81
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
29
|
4112002.1620.14.05
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-05
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 4: 1-2,HC501
|
21-37
|
|
81
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
30
|
4112002.1620.14.05
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-05
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 4: 1-2,HC501
|
21-37
|
|
81
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
31
|
4112002.1620.14.06
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-06
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 1-2,HC303
|
21-37
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
32
|
4112002.1620.14.06
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-06
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 1-2,HC303
|
21-37
|
|
79
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
33
|
4112002.1620.14.07
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-07
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 6-7,HB501
|
21-37
|
|
51
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
34
|
4112002.1620.14.07
|
Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu-07
|
2
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 6-7,HB501
|
21-37
|
|
51
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
35
|
4112772.1620.15.01
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-01
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 4: 4-5,DB203
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
36
|
4112772.1620.15.02
|
Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học tiếng Anh-02
|
2
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 3: 3-4,DC404
|
21-37
|
|
17
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
37
|
4112012.1620.14.01
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 2: 3-4,HC201
|
21-37
|
|
47
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
38
|
4113243.1620.14.01
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01 (CLC)
|
2
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 3: 3-4,HB201
|
21-37
|
|
26
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
39
|
4112012.1620.14.02
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 4-5,HC401
|
21-37
|
|
88
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
40
|
4112012.1620.14.02
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-02
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 4-5,HC401
|
21-37
|
|
88
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
41
|
4112012.1620.14.03
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 6: 6-7,HCDTV
|
21-37
|
|
89
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
42
|
4112012.1620.14.03
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-03
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 6: 6-7,HCDTV
|
21-37
|
|
89
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
43
|
4112012.1620.14.04
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 3-4,HC201
|
21-37
|
|
88
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
44
|
4112012.1620.14.04
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-04
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 6: 3-4,HC201
|
21-37
|
|
88
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
45
|
4112012.1620.14.05
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-05
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 5: 3-4,HC303
|
21-37
|
|
83
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
46
|
4112012.1620.14.05
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-05
|
2
|
Ngũ Thiện Hùng
|
Thứ 5: 3-4,HC303
|
21-37
|
|
83
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
47
|
4110223.1620.15.02
|
Đọc 4 – 09
|
2
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 3: 1-4,DC301
|
21-37
|
|
1
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
48
|
4110353.1620.14.01
|
Giáo học pháp 2-01
|
3
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 6: 3-5,HA402
|
21-37
|
|
24
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
49
|
4110353.1620.14.02
|
Giáo học pháp 2-02
|
3
|
Ng Phạm Thanh Uyên
|
Thứ 3: 3-5,HA202
|
21-37
|
|
35
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
50
|
4113273.1620.14.01
|
Giáo học pháp tiểu học 2-01 (SPABTH)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 3: 1-4,DB103
|
21-37
|
|
42
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
51
|
4113273.1620.14.02
|
Giáo học pháp tiểu học 2-02 (SPABTH)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Châu
|
Thứ 4: 6-9,DB103
|
21-37
|
|
27
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
52
|
4110322.1620.14.01
|
Giao thoa văn hoá-01
|
2
|
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
|
Thứ 5: 8-9,DB204
|
21-37
|
|
41
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
53
|
4110322.1620.14.02
|
Giao thoa văn hoá-02
|
2
|
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
|
Thứ 5: 6-7,DB204
|
21-37
|
|
41
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
54
|
4112122.1620.13.01
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 01
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 1-4,HC303;5: 1-4,HC504
|
20-29
|
|
66
|
A
|
|
|
|
|
55
|
4112122.1620.13.01
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 01
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 2: 1-4,HC303;5: 1-4,HC504
|
20-29
|
|
66
|
B
|
|
|
|
|
56
|
4112843.1620.13.01
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 01 (CLC)
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 1-4,HB102;6: 1-4,HB102
|
20-29
|
|
17
|
–
|
|
|
|
|
57
|
4112122.1620.13.02
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 02
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 3: 1-4,HC303;7: 1-4,HC201
|
20-29
|
|
59
|
A
|
|
|
|
|
58
|
4112122.1620.13.02
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 02
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 3: 1-4,HC303;7: 1-4,HC201
|
20-29
|
|
59
|
B
|
|
|
|
|
59
|
4112122.1620.13.03
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 03
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 7-10,HC501;7: 7-10,HC501
|
20-29
|
|
60
|
A
|
|
|
|
|
60
|
4112122.1620.13.03
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 03
|
4
|
Trần Đình Nguyên
|
Thứ 4: 7-10,HC501;7: 7-10,HC501
|
20-29
|
|
60
|
B
|
|
|
|
|
61
|
4112122.1620.13.04
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 04
|
4
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 2: 1-4,HC504;5: 1-4,HC404
|
20-29
|
|
67
|
A
|
|
|
|
|
62
|
4112122.1620.13.04
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 04
|
4
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 2: 1-4,HC504;5: 1-4,HC404
|
20-29
|
|
67
|
B
|
|
|
|
|
63
|
4112122.1620.13.05
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 05
|
4
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 1-4,HCDTV;6: 1-4,HC303
|
20-29
|
|
64
|
A
|
|
|
|
|
64
|
4112122.1620.13.05
|
HPCM 1 (Biên phiên dịch nâng cao) – 05
|
4
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 3: 1-4,HCDTV;6: 1-4,HC303
|
20-29
|
|
64
|
B
|
|
|
|
|
65
|
4112853.1620.13.01
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)- 01 (CLC)
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 2: 1-4,HB202;5: 1-4,HB202
|
20-29
|
|
17
|
–
|
|
|
|
|
66
|
4112082.1620.13.01
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 7-10,HHTA;5: 7-10,HC504
|
20-29
|
|
104
|
A
|
|
|
|
|
67
|
4112082.1620.13.01
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 7-10,HHTA;5: 7-10,HC504
|
20-29
|
|
104
|
B
|
|
|
|
|
68
|
4112082.1620.13.01
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 7-10,HHTA;5: 7-10,HC504
|
20-29
|
|
104
|
C
|
|
|
|
|
69
|
4112082.1620.13.02
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 7-10,HC504;7: 1-4,HC501
|
20-29
|
|
105
|
A
|
|
|
|
|
70
|
4112082.1620.13.02
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 7-10,HC504;7: 1-4,HC501
|
20-29
|
|
105
|
B
|
|
|
|
|
71
|
4112082.1620.13.02
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 7-10,HC504;7: 1-4,HC501
|
20-29
|
|
105
|
C
|
|
|
|
|
72
|
4112082.1620.13.03
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 7-10,HC303;6: 7-10,HC303
|
20-29
|
|
106
|
A
|
|
|
|
|
73
|
4112082.1620.13.03
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 7-10,HC303;6: 7-10,HC303
|
20-29
|
|
106
|
B
|
|
|
|
|
74
|
4112082.1620.13.03
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03
|
4
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 3: 7-10,HC303;6: 7-10,HC303
|
20-29
|
|
106
|
C
|
|
|
|
|
75
|
4112082.1620.13.04
|
HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-04
|
4
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 7-10,HC303;7: 7-10,HC303
|
20-29
|
|
46
|
–
|
|
|
|
|
76
|
4112363.1620.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.3 – 01 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 3: 6-9,DB102
|
24-44
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
77
|
4112363.1620.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.3 – 02 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 2: 6-9,DC401
|
24-44
|
|
22
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
78
|
4112363.1620.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.3 – 03 (CLC)
|
4
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 5: 1-4,DC406
|
24-44
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
79
|
4112363.1620.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.3 – 04 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 5: 6-9,DC405
|
24-38; 43-44
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
80
|
4112363.1620.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.3 – 05 (CLC)
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Thứ 3: 6-9,DC406
|
24-44
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
81
|
4111851.1620.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.3-01
|
4
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 4: 1-4,DC202
|
24-44
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
82
|
4111851.1620.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.3-02
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 4: 6-9,DB202
|
24-44
|
|
33
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
83
|
4111851.1620.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.3-03
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 4: 1-4,DB204
|
24-44
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
84
|
4111851.1620.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.3-04
|
4
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
|
Thứ 4: 1-4,DA101
|
24-44
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
85
|
4111851.1620.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.3-05
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 6: 1-4,DB204
|
24-44
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
86
|
4111851.1620.16.06
|
Kỹ năng tiếng B1.3-06
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 4: 1-4,DC203
|
24-44
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
87
|
4111851.1620.16.07
|
Kỹ năng tiếng B1.3-07
|
4
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 5: 1-4,DB202
|
24-44
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
88
|
4111851.1620.16.08
|
Kỹ năng tiếng B1.3-08
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 5: 6-9,DB301
|
24-44
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
89
|
4111851.1620.16.09
|
Kỹ năng tiếng B1.3-09
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 6: 1-4,DC403
|
24-44
|
|
34
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
90
|
4111851.1620.16.10
|
Kỹ năng tiếng B1.3-10
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 6: 6-9,DB301
|
24-44
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
91
|
4111851.1620.16.11
|
Kỹ năng tiếng B1.3-11
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 5: 1-4,DC201
|
24-44
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
92
|
4112373.1620.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.4 – 01 (CLC)
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 2: 6-9,DC405
|
24-44
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
93
|
4112373.1620.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.4 – 02 (CLC)
|
4
|
Elliot Cooper
|
Thứ 5: 6-9,DC406
|
24-44
|
|
21
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
94
|
4112373.1620.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.4 – 03 (CLC)
|
4
|
Kewin Baratt
|
Thứ 6: 6-9,DC406
|
24-44
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
95
|
4112373.1620.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.4 – 04 (CLC)
|
4
|
Gregory Clements
|
Thứ 6: 6-9,DC405
|
24-44
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
96
|
4112373.1620.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.4 – 05 (CLC)
|
4
|
Kewin Baratt
|
Thứ 4: 1-4,DC402
|
24-44
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
97
|
4111861.1620.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.4-01
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 4: 6-9,DB204
|
24-44
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
98
|
4111861.1620.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.4-02
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 6: 6-9,DB203
|
24-44
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
99
|
4111861.1620.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.4-03
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 3: 1-4,DB303
|
24-44
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
100
|
4111861.1620.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.4-04
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 4: 1-4,DC404
|
24-44
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
101
|
4111861.1620.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.4-05
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 5: 1-4,DC202
|
24-44
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
102
|
4111861.1620.16.06
|
Kỹ năng tiếng B1.4-06
|
4
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
Thứ 5: 1-4,DB203
|
24-44
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
103
|
4111861.1620.16.07
|
Kỹ năng tiếng B1.4-07
|
4
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
Thứ 6: 1-4,DA101
|
24-44
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
104
|
4111861.1620.16.09
|
Kỹ năng tiếng B1.4-09
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 1-4,DB302
|
24-44
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
105
|
4111861.1620.16.10
|
Kỹ năng tiếng B1.4-10
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 6-9,DC201
|
24-44
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
106
|
4111861.1620.16.11
|
Kỹ năng tiếng B1.4-11
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 5: 6-9,DC202
|
24-44
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
107
|
4112352.1620.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.5 – 01 (CLC)
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 6: 6-9,DC401
|
24-44
|
|
28
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
108
|
4112352.1620.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.5 – 02 (CLC)
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 6: 1-4,DC401
|
24-44
|
|
29
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
109
|
4112352.1620.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.5 – 03 (CLC)
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 5: 6-9,DC401
|
24-44
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
110
|
4112352.1620.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.5 – 04 (CLC)
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 2: 1-4,DC406
|
24-44
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
111
|
4112352.1620.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.5 – 05 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 6: 6-9,DB102
|
24-44
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
112
|
4112241.1620.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.5-01
|
4
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
|
Thứ 5: 1-4,DA101
|
24-44
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
113
|
4112241.1620.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.5-02
|
4
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 4: 1-4,DC403
|
24-44
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
114
|
4112241.1620.16.03
|
Kỹ năng tiếng B1.5-03
|
4
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 2: 1-4,DB102
|
24-44
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
115
|
4112241.1620.16.04
|
Kỹ năng tiếng B1.5-04
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 5: 1-4,DC403
|
24-44
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
116
|
4112241.1620.16.05
|
Kỹ năng tiếng B1.5-05
|
4
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 2: 6-9,DA101
|
24-44
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
117
|
4112241.1620.16.06
|
Kỹ năng tiếng B1.5-06
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 6: 1-4,DB103
|
24-44
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
118
|
4112241.1620.16.07
|
Kỹ năng tiếng B1.5-07
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 2: 6-9,DB301
|
24-44
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
119
|
4112241.1620.16.08
|
Kỹ năng tiếng B1.5-08
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-4,DC202
|
24-44
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
120
|
4112241.1620.16.09
|
Kỹ năng tiếng B1.5-09
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 2: 1-4,DC301
|
24-44
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
121
|
4112241.1620.16.10
|
Kỹ năng tiếng B1.5-10
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 5: 1-4,DC203
|
24-44
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
122
|
4112241.1620.16.11
|
Kỹ năng tiếng B1.5-11
|
4
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 4: 6-9,DC404
|
24-44
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
123
|
4112483.1620.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.3 – 01 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 4: 2-5,DC405
|
21-37
|
|
20
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
124
|
4112483.1620.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.3 – 02 (CLC)
|
4
|
Tom William Latham
|
Thứ 7: 2-5,DC405
|
21-37
|
|
17
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
125
|
4111901.1620.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.3-01
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 6: 1-4,DC203
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
126
|
4111901.1620.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.3-02
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 4: 6-9,DC403
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
127
|
4111901.1620.15.03
|
Kỹ năng tiếng B2.3-03
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 4: 6-9,DC201
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
128
|
4111901.1620.15.04
|
Kỹ năng tiếng B2.3-04
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 2: 6-9,DB204
|
21-37
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
129
|
4111901.1620.15.05
|
Kỹ năng tiếng B2.3-05
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 4: 6-9,DB203
|
21-37
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
130
|
4111901.1620.15.06
|
Kỹ năng tiếng B2.3-06
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 6-9,DB203
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
131
|
4111901.1620.15.07
|
Kỹ năng tiếng B2.3-07
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 3: 6-9,DA101
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
132
|
4111901.1620.15.08
|
Kỹ năng tiếng B2.3-08
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 7: 1-4,DC201
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
133
|
4111901.1620.15.09
|
Kỹ năng tiếng B2.3-09
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 2: 1-4,DC201
|
21-37
|
|
27
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
134
|
4111901.1620.15.10
|
Kỹ năng tiếng B2.3-10
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 3: 6-9,DC403
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
135
|
4111901.1620.15.11
|
Kỹ năng tiếng B2.3-11
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 2: 1-4,DC202
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
136
|
4111901.1620.15.12
|
Kỹ năng tiếng B2.3-12
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 1-4,DC201
|
21-37
|
|
19
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
137
|
4111901.1620.15.13
|
Kỹ năng tiếng B2.3-13
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 5: 1-4,DC404
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
138
|
4111901.1620.15.14
|
Kỹ năng tiếng B2.3-14
|
4
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 5: 6-9,DC201
|
21-37
|
|
21
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
139
|
4112493.1620.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.4 – 01 (CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 3: 1-4,DC405
|
21-37
|
|
20
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
140
|
4112493.1620.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.4 – 02 (CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 4: 1-4,DC406
|
21-37
|
|
17
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
141
|
4111911.1620.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.4-01
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 4: 6-9,DC301
|
21-37
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
142
|
4111911.1620.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.4-02
|
4
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 5: 6-9,DC301
|
21-37
|
|
21
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
143
|
4111911.1620.15.03
|
Kỹ năng tiếng B2.4-03
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 6: 6-9,DC403
|
21-37
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
144
|
4111911.1620.15.04
|
Kỹ năng tiếng B2.4-04
|
4
|
Nguyễn Lê An Phương
|
Thứ 3: 6-9,DC203
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
145
|
4111911.1620.15.05
|
Kỹ năng tiếng B2.4-05
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 3: 6-9,DC404
|
21-37
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
146
|
4111911.1620.15.06
|
Kỹ năng tiếng B2.4-06
|
4
|
Trương Hoài Uyên
|
Thứ 4: 6-9,DB102
|
21-37
|
|
34
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
147
|
4111911.1620.15.07
|
Kỹ năng tiếng B2.4-07
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 4: 1-4,DC201
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
148
|
4111911.1620.15.08
|
Kỹ năng tiếng B2.4-08
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 5: 6-9,DC404
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
149
|
4111911.1620.15.09
|
Kỹ năng tiếng B2.4-09
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 3: 1-4,DC301
|
21-37
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
150
|
4111911.1620.15.10
|
Kỹ năng tiếng B2.4-10
|
4
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 6: 6-9,DC201
|
21-37
|
|
16
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
151
|
4111911.1620.15.11
|
Kỹ năng tiếng B2.4-11
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 5: 1-4,DB204
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
152
|
4111911.1620.15.12
|
Kỹ năng tiếng B2.4-12
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 6: 1-4,DB203
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
153
|
4111911.1620.15.13
|
Kỹ năng tiếng B2.4-13
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 2: 1-4,DB203
|
21-37
|
|
34
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
154
|
4111911.1620.15.14
|
Kỹ năng tiếng B2.4-14
|
4
|
Ng Phan Phương Thảo
|
Thứ 3: 1-4,DC403
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
155
|
4112503.1620.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.5 – 01 (CLC)
|
4
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 6: 1-4,DC405
|
21-37
|
|
17
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
156
|
4112503.1620.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.5 – 02 (CLC)
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 6: 1-4,DC406
|
21-37
|
|
20
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
157
|
4112251.1620.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.5-01
|
4
|
Phạm Đỗ Quyên
|
Thứ 5: 6-9,DC403
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
158
|
4112251.1620.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.5-02
|
4
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
Thứ 2: 6-9,DC301
|
21-37
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
159
|
4112251.1620.15.03
|
Kỹ năng tiếng B2.5-03
|
4
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 5: 6-9,DC203
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
160
|
4112251.1620.15.04
|
Kỹ năng tiếng B2.5-04
|
4
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 2: 6-9,DB203
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
161
|
4112251.1620.15.05
|
Kỹ năng tiếng B2.5-05
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 6: 1-4,DC201
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
162
|
4112251.1620.15.06
|
Kỹ năng tiếng B2.5-06
|
4
|
Nguyễn Thị Nhị Châu
|
Thứ 2: 6-9,DC403
|
21-37
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
163
|
4112251.1620.15.07
|
Kỹ năng tiếng B2.5-07
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 5: 1-4,DC301
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
164
|
4112251.1620.15.08
|
Kỹ năng tiếng B2.5-08
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 3: 1-4,DC203
|
21-37
|
|
32
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
165
|
4112251.1620.15.10
|
Kỹ năng tiếng B2.5-10
|
4
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 3: 1-4,DC202
|
21-37
|
|
22
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
166
|
4112251.1620.15.11
|
Kỹ năng tiếng B2.5-11
|
4
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
|
Thứ 3: 1-4,DA101
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
167
|
4112251.1620.15.12
|
Kỹ năng tiếng B2.5-12
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 2: 1-4,DB204
|
21-37
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
168
|
4112251.1620.15.13
|
Kỹ năng tiếng B2.5-13
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 3: 6-9,DB301
|
21-37
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
169
|
4112251.1620.15.14
|
Kỹ năng tiếng B2.5-14
|
4
|
Nguyễn Hòa Sơn
|
Thứ 4: 6-9,DB301
|
21-37
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
170
|
4111971.1620.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.3-01
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 2: 1-3,DC403
|
21-37
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
171
|
4113203.1620.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.3-01 (CLC)
|
3
|
Tom William Latham
|
Thứ 5: 3-5,HB103
|
21-37
|
|
25
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
172
|
4111971.1620.14.02
|
Kỹ năng tiếng C1.3-02
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 5: 8-10,DA101
|
21-37
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
173
|
4111971.1620.14.03
|
Kỹ năng tiếng C1.3-03
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 5: 1-3,HB501
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
174
|
4111971.1620.14.04
|
Kỹ năng tiếng C1.3-04
|
3
|
Lâm Thùy Dung
|
Thứ 3: 1-3,HA401
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
175
|
4111971.1620.14.05
|
Kỹ năng tiếng C1.3-05
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 6: 6-8,HC502
|
21-37
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
176
|
4111971.1620.14.06
|
Kỹ năng tiếng C1.3-06
|
3
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 3: 1-3,HA302
|
21-37
|
|
32
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
177
|
4111971.1620.14.07
|
Kỹ năng tiếng C1.3-07
|
3
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 7: 1-3,HB501
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
178
|
4111971.1620.14.08
|
Kỹ năng tiếng C1.3-08
|
3
|
Tăng Kim Uyên
|
Thứ 2: 8-10,HB502
|
21-37
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
179
|
4111971.1620.14.10
|
Kỹ năng tiếng C1.3-10
|
3
|
Huỳnh Thị Minh Trang
|
Thứ 2: 1-3,HA501
|
21-37
|
|
22
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
180
|
4111971.1620.14.11
|
Kỹ năng tiếng C1.3-11
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 3: 8-10,HB402
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
181
|
4111971.1620.14.12
|
Kỹ năng tiếng C1.3-12
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 5: 1-3,HC502
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
182
|
4111971.1620.14.13
|
Kỹ năng tiếng C1.3-13
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 5: 1-3,HA301
|
21-37
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
183
|
4111971.1620.14.14
|
Kỹ năng tiếng C1.3-14
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 2: 1-3,HA101
|
21-37
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
184
|
4111971.1620.14.15
|
Kỹ năng tiếng C1.3-15
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 3: 1-3,HB501
|
21-37
|
|
34
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
185
|
4111971.1620.14.16
|
Kỹ năng tiếng C1.3-16
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 2: 8-10,HB501
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
186
|
4111981.1620.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.4-01
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 6: 6-8,DB204
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
187
|
4113213.1620.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.4-01 (CLC)
|
3
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 4: 6-8,HB103
|
21-37
|
|
25
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
188
|
4111981.1620.14.02
|
Kỹ năng tiếng C1.4-02
|
3
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 4: 1-3,DB203
|
21-37
|
|
18
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
189
|
4111981.1620.14.04
|
Kỹ năng tiếng C1.4-04
|
3
|
Hồ Quảng Hà
|
Thứ 3: 1-3,HA103
|
21-37
|
|
25
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
190
|
4111981.1620.14.05
|
Kỹ năng tiếng C1.4-05
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 2: 1-3,HA502
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
191
|
4111981.1620.14.06
|
Kỹ năng tiếng C1.4-06
|
3
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
Thứ 3: 1-3,HA303
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
192
|
4111981.1620.14.07
|
Kỹ năng tiếng C1.4-07
|
3
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 6: 6-8,HC403
|
21-37
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
193
|
4111981.1620.14.08
|
Kỹ năng tiếng C1.4-08
|
3
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
Thứ 3: 8-10,HA402
|
21-37
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
194
|
4111981.1620.14.09
|
Kỹ năng tiếng C1.4-09
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 3: 1-3,HC402
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
195
|
4111981.1620.14.10
|
Kỹ năng tiếng C1.4-10
|
3
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
Thứ 2: 1-3,HA103
|
21-37
|
|
31
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
196
|
4111981.1620.14.11
|
Kỹ năng tiếng C1.4-11
|
3
|
Trần Thị Thanh Châu
|
Thứ 5: 8-10,HB403
|
21-37
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
197
|
4111981.1620.14.12
|
Kỹ năng tiếng C1.4-12
|
3
|
Trần Thị Thanh Châu
|
Thứ 2: 3-5,HC403
|
21-37
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
198
|
4111981.1620.14.13
|
Kỹ năng tiếng C1.4-13
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 4: 1-3,HA101
|
21-37
|
|
40
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
199
|
4111981.1620.14.14
|
Kỹ năng tiếng C1.4-14
|
3
|
Võ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ 6: 6-8,HA101
|
21-37
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
200
|
4111981.1620.14.15
|
Kỹ năng tiếng C1.4-15
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 2: 1-3,HA402
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
201
|
4111981.1620.14.16
|
Kỹ năng tiếng C1.4-16
|
3
|
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ 6: 1-3,HA502
|
21-37
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
202
|
4112863.1620.13.01
|
Luận văn tốt nghiệp- 01 (CLC)
|
8
|
Hồ Quảng Hà
|
|
|
|
3
|
–
|
|
|
|
|
203
|
4112092.1620.13.01
|
Luận văn tốt nghiệp-01
|
8
|
Hồ Quảng Hà
|
|
|
|
16
|
–
|
|
|
|
|
204
|
4112092.1620.13.02
|
Luận văn tốt nghiệp-02 (SPA)
|
8
|
Hồ Quảng Hà
|
|
|
|
8
|
–
|
|
|
|
|
205
|
4110202.1620.15.10
|
Nghe 4 – 10
|
2
|
Phan Thị Linh Giang
|
Thứ 3: 1-4,DC202
|
21-37
|
|
1
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
206
|
4111373.1620.16.03
|
Ngữ pháp cơ bản – 03
|
2
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 2: 1-4,DB102
|
24-44
|
|
3
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
207
|
4113320.1620.15.01
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – 01 (CLC)
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 2: 1-4,DC405
|
21-37
|
|
23
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
208
|
4113320.1620.15.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – 02 (CLC)
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 3: 1-4,DA301
|
21-37
|
|
17
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
209
|
4112782.1620.15.02
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-02
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 3: 6-9,DB302
|
21-37
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
210
|
4112782.1620.15.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 6: 1-4,DB303
|
21-37
|
|
77
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
211
|
4112782.1620.15.03
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-03
|
4
|
Võ Thị Thao Ly
|
Thứ 6: 1-4,DB303
|
21-37
|
|
77
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
212
|
4112782.1620.15.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
|
4
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 6: 7-10,DC203
|
21-37
|
|
53
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
213
|
4112782.1620.15.04
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-04
|
4
|
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
|
Thứ 6: 7-10,DC203
|
21-37
|
|
53
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
214
|
4112782.1620.15.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 4: 1-4,DB301
|
21-37
|
|
67
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
215
|
4112782.1620.15.05
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-05
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 4: 1-4,DB301
|
21-37
|
|
67
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
216
|
4112782.1620.15.07
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-07
|
4
|
Phan văn Hòa
|
Thứ 6: 6-9,DC404
|
21-37
|
|
38
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
217
|
4112782.1620.15.09
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-09
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 5: 1-4,DB301
|
21-37
|
|
68
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
218
|
4112782.1620.15.09
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-09
|
4
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
Thứ 5: 1-4,DB301
|
21-37
|
|
68
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
219
|
4112782.1620.15.10
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-10
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 2: 1-4,DC203
|
21-37
|
|
30
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
220
|
4112782.1620.15.11
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-11
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 7: 1-4,DC402
|
21-37
|
|
36
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
221
|
4112782.1620.15.12
|
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao-12
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 4: 6-9,DC203
|
21-37
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
222
|
4110212.1620.15.01
|
Nói 4 – 01
|
2
|
Thái Lê Phương Thảo
|
Thứ 4: 6-9,DC301
|
21-37
|
|
1
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
223
|
4111333.1620.14.01
|
Phiên dịch 2-01
|
3
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ 2: 1-3,HA403
|
21-37
|
|
26
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
224
|
4113193.1620.14.01
|
Phiên dịch 2-01 (CLC)
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 6: 8-10,HB103
|
21-37
|
|
26
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
225
|
4111333.1620.14.02
|
Phiên dịch 2-02
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 3: 1-3,HC502
|
21-37
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
226
|
4111333.1620.14.03
|
Phiên dịch 2-03
|
3
|
Trần Huy Khánh
|
Thứ 4: 1-3,HA202
|
21-37
|
|
41
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
227
|
4111333.1620.14.04
|
Phiên dịch 2-04
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 3: 1-3,HC503
|
21-37
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
228
|
4111333.1620.14.05
|
Phiên dịch 2-05
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-3,HA301
|
21-37
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
229
|
4111333.1620.14.06
|
Phiên dịch 2-06
|
3
|
Phan Thị Thanh Bình
|
Thứ 2: 1-3,HA401
|
21-37
|
|
43
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
230
|
4111333.1620.14.07
|
Phiên dịch 2-07
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 7: 1-3,HB403
|
21-37
|
|
50
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
231
|
4111333.1620.14.08
|
Phiên dịch 2-08
|
3
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ 3: 1-3,HA403
|
21-37
|
|
44
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
232
|
4111333.1620.14.10
|
Phiên dịch 2-10
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 6-8,HC503
|
21-37
|
|
51
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
233
|
4111333.1620.14.10
|
Phiên dịch 2-10
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 6: 6-8,HC503
|
21-37
|
|
51
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
234
|
4111333.1620.14.11
|
Phiên dịch 2-11
|
3
|
Vũ Thị Châu Sa
|
Thứ 4: 1-3,HC503
|
21-37
|
|
45
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
235
|
4112052.1620.13.01
|
Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai-01 (SPABTH)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 3: 6-7,DC303;5: 2-3,DB103
|
20-29
|
|
35
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
236
|
4112052.1620.13.02
|
Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai-02 (SPABTH)
|
2
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
Thứ 3: 8-9,DC303;5: 4-5,DB103
|
20-29
|
|
37
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
237
|
4112073.1620.13.01
|
Thực tập SP tốt nghiệp- 01 (SPA)
|
5
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
238
|
4110503.1620.13.01
|
Thực tập SP tốt nghiệp- 01 (SPABTH)
|
6
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
|
31-38
|
|
39
|
–
|
|
|
|
|
239
|
4112073.1620.13.02
|
Thực tập SP tốt nghiệp- 02 (SPA)
|
5
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
|
31-38
|
|
28
|
–
|
|
|
|
|
240
|
4110503.1620.13.02
|
Thực tập SP tốt nghiệp- 02 (SPABTH)
|
6
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
|
31-38
|
|
32
|
–
|
|
|
|
|
241
|
4112773.1620.13.01
|
Thực tập tốt nghiệp- 01 (CLC)
|
5
|
Lê Thị Giao Chi
|
|
31-38
|
|
20
|
–
|
|
|
|
|
242
|
4112773.1620.13.02
|
Thực tập tốt nghiệp- 02 (CLC)
|
5
|
Vũ Thị Châu Sa
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
243
|
4110513.1620.13.01
|
Thực tập tốt nghiệp-01
|
5
|
Ng Dương Nguyên Hảo
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
244
|
4110513.1620.13.02
|
Thực tập tốt nghiệp-02
|
5
|
Ng Dương Nguyên Trinh
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
245
|
4110513.1620.13.03
|
Thực tập tốt nghiệp-03
|
5
|
Nguyễn cung Trầm
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
246
|
4110513.1620.13.04
|
Thực tập tốt nghiệp-04
|
5
|
Võ Thị Thao Ly
|
|
31-38
|
|
29
|
–
|
|
|
|
|
247
|
4110513.1620.13.05
|
Thực tập tốt nghiệp-05
|
5
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
248
|
4110513.1620.13.06
|
Thực tập tốt nghiệp-06
|
5
|
Lê Thị Xuân Ánh
|
|
31-38
|
|
29
|
–
|
|
|
|
|
249
|
4110513.1620.13.07
|
Thực tập tốt nghiệp-07
|
5
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
|
31-38
|
|
28
|
–
|
|
|
|
|
250
|
4110513.1620.13.08
|
Thực tập tốt nghiệp-08
|
5
|
Đặng Thị Phương Hà
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
251
|
4110513.1620.13.09
|
Thực tập tốt nghiệp-09
|
5
|
Trần Đình Nguyên
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
252
|
4110513.1620.13.10
|
Thực tập tốt nghiệp-10
|
5
|
Hồ Quảng Hà
|
|
31-38
|
|
29
|
–
|
|
|
|
|
253
|
4110513.1620.13.11
|
Thực tập tốt nghiệp-11
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
|
31-38
|
|
30
|
–
|
|
|
|
|
254
|
4110513.1620.13.12
|
Thực tập tốt nghiệp-12
|
5
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
255
|
4110513.1620.13.13
|
Thực tập tốt nghiệp-13
|
5
|
Phan Thị Thanh Bình
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
256
|
4110513.1620.13.14
|
Thực tập tốt nghiệp-14
|
5
|
Thái Lê Phương Thảo
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
257
|
4110513.1620.13.15
|
Thực tập tốt nghiệp-15
|
5
|
Vũ Thị Châu Sa
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
258
|
4110513.1620.13.16
|
Thực tập tốt nghiệp-16
|
5
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
259
|
4110513.1620.13.17
|
Thực tập tốt nghiệp-17
|
5
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
260
|
4110513.1620.13.18
|
Thực tập tốt nghiệp-18
|
5
|
Tăng Kim Uyên
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
261
|
4110513.1620.13.19
|
Thực tập tốt nghiệp-19
|
5
|
Tăng Thị Thùy Trang
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
262
|
4110513.1620.13.20
|
Thực tập tốt nghiệp-20
|
5
|
Võ Thị Ngọc Thảo
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
263
|
4110513.1620.13.21
|
Thực tập tốt nghiệp-21
|
5
|
Phạm Đỗ Quyên
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
264
|
4110513.1620.13.22
|
Thực tập tốt nghiệp-22
|
5
|
Huỳnh Lan Thi
|
|
31-38
|
|
|
–
|
|
|
|
|
265
|
4112042.1620.13.01
|
Tư duy phê phán-01 (SPABTH)
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 2: 1-2,DC404;4: 6-7,DC202
|
20-29
|
|
39
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
266
|
4112042.1620.13.02
|
Tư duy phê phán-02 (SPABTH)
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thứ 2: 3-4,DC404;4: 8-9,DC202
|
20-29
|
|
32
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
267
|
4110933.1620.14.01
|
Văn hoá Anh-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 4: 1-2,HC403
|
21-37
|
|
42
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
268
|
4112463.1620.14.01
|
Văn hóa Anh-01 (CLC)
|
2
|
Lưu Quý Khương
|
Thứ 2: 9-10,HB201
|
21-37
|
|
27
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
269
|
4110933.1620.14.02
|
Văn hoá Anh-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 1-2,HC404
|
21-37
|
|
82
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
270
|
4110933.1620.14.02
|
Văn hoá Anh-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 1-2,HC404
|
21-37
|
|
82
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
271
|
4110933.1620.14.03
|
Văn hoá Anh-03
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 4: 4-5,HC404
|
21-37
|
|
89
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
272
|
4110933.1620.14.03
|
Văn hoá Anh-03
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 4: 4-5,HC404
|
21-37
|
|
89
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
273
|
4110933.1620.14.04
|
Văn hoá Anh-04
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 5: 3-4,HCDTV
|
21-37
|
|
84
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
274
|
4110933.1620.14.04
|
Văn hoá Anh-04
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 5: 3-4,HCDTV
|
21-37
|
|
84
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
275
|
4110933.1620.14.05
|
Văn hoá Anh-05
|
2
|
Lưu Quý Khương
|
Thứ 5: 9-10,HC401
|
21-37
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
276
|
4110933.1620.14.05
|
Văn hoá Anh-05
|
2
|
Lưu Quý Khương
|
Thứ 5: 9-10,HC401
|
21-37
|
|
87
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
277
|
4110933.1620.14.06
|
Văn hoá Anh-06
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 3: 4-5,DC302
|
21-37
|
|
72
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
278
|
4110933.1620.14.06
|
Văn hoá Anh-06
|
2
|
Phan Phạm Xuân Trinh
|
Thứ 3: 4-5,DC302
|
21-37
|
|
72
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
279
|
4110332.1620.14.01
|
Văn hoá Mỹ-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 8-9,HC201
|
21-37
|
|
67
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
280
|
4110332.1620.14.01
|
Văn hoá Mỹ-01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 8-9,HC201
|
21-37
|
|
67
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
281
|
4112543.1620.14.01
|
Văn hóa Mỹ-01 (CLC)
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 3: 1-2,HB201
|
21-37
|
|
26
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
282
|
4110332.1620.14.02
|
Văn hoá Mỹ-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 6-7,HC501
|
21-37
|
|
62
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
283
|
4110332.1620.14.02
|
Văn hoá Mỹ-02
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 6-7,HC501
|
21-37
|
|
62
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
284
|
4110332.1620.14.04
|
Văn hoá Mỹ-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 4-5,HC504
|
21-37
|
|
65
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
285
|
4110332.1620.14.04
|
Văn hoá Mỹ-04
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 6: 4-5,HC504
|
21-37
|
|
65
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
286
|
4110332.1620.14.05
|
Văn hoá Mỹ-05
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 4: 3-4,HC501
|
21-37
|
|
74
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
287
|
4110332.1620.14.05
|
Văn hoá Mỹ-05
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 4: 3-4,HC501
|
21-37
|
|
74
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
288
|
4110332.1620.14.06
|
Văn hoá Mỹ-06
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 2: 4-5,HC401
|
21-37
|
|
72
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
289
|
4110332.1620.14.06
|
Văn hoá Mỹ-06
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 2: 4-5,HC401
|
21-37
|
|
72
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
290
|
4110332.1620.14.07
|
Văn hoá Mỹ-07
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 2: 1-2,HCDTV
|
21-37
|
|
70
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
291
|
4110332.1620.14.07
|
Văn hoá Mỹ-07
|
2
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 2: 1-2,HCDTV
|
21-37
|
|
70
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
292
|
4110243.1620.15.07
|
Viết 4 – 07
|
2
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 4: 1-4,DC201
|
21-37
|
|
2
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
|
293
|
4110243.1620.15.13
|
Viết 4 – 13
|
2
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
Thứ 2: 1-4,DB203
|
21-37
|
|
1
|
–
|
x
|
|
Xem lịch thi chung!
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi